Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061120GXSAG20105491
2020-11-26
130240 U TIêN LONG AN ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO LTD Konjac flour food ingredients (1 bag x 25 kg), New 100%;Nguyên liệu thực phẩm bột Konjac (1 bao x 25 kg), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
1000
KGM
16780
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn , kích thước 1198*1238*30mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
1
PCE
22
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn ( hàng mẫu ), kích thước 100*200*36mm, 100*200*12, 100*200*45mm, 100*200*30mm, 100*200*40mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
25
PCE
125
USD
HHOC22010018
2022-01-17
620892 U T? TH??NG M?I LONG TI?N PHáT KOREA BEAUTY CO LTD Panties for pregnant sports, cotton, polyurethane, Korean brand. 100% new;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu cotton,polyurethane, hiệu chữ Hàn quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG ICD PHUOCLONG 1
12768
KG
50
PCE
75
USD
280122BSISGN220104
2022-02-17
847681 NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Water pouring machine with functional heating function, used in restaurant, Model: MW-YL30, Macwell Brand, KT: 680 * 500 * 1800mm, 220V-4KW NSX voltage: Wuhan Macwell Machinery CO., LTD, goods 100% new;Máy rót nước có chức năng làm nóng lạnh đồ uống, dùng trong nhà hàng, model: MW-YL30, hiệu MACWELL, KT: 680*500*1800mm, Điện áp 220V-4KW NSX: WUHAN MACWELL MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
3
PCE
15846
USD
190622BSISGN220601A
2022-06-29
940361 NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Industrial wooden cabinets, used in restaurants, size 490*290*555mm, no effect, NSX: Biwin Furniture Jiangsu Co.;Tủ bằng gỗ công nghiệp, dùng trong nhà hàng, kích thước 490*290*555mm, không hiệu, NSX: BIWIN FURNITURE JIANGSU CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7686
KG
21
PCE
1863
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
160721VHFLSMZTA2112108
2021-07-29
480258 N TI?P V?N LONG BìNH PLUS CORPORATION C H PLUS CORPORATION Paper cover paper cover Paper A4S 300g (BL) 630 x 545 (sheet) - 215122103, 6000 pcs = 11742.57 MTK;Giấy làm vỏ bìa đựng hồ sơ PAPER A4S 300G (BL)630 x 545(SHEET) - 215122103, 6000 PCS = 11742.57 MTK
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
128471
KG
11743
MTK
4661
USD
160721VHFLSMZTA2112108
2021-07-29
821410 N TI?P V?N LONG BìNH PLUS CORPORATION C H PLUS CORPORATION Top / bottom cut gear shaft set (parts of opening tools) Upper Cutter / Shaft Assy - 210106101;Bộ trục bánh răng cắt trên/ dưới (bộ phận của dụng cụ mở bao thư) UPPER CUTTER/SHAFT ASSY - 210106101
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
128471
KG
5000
PCE
1772
USD
140622SITYKHP2211832
2022-06-25
400270 U H?N TI?P V?N TH?NG LONG SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD THUE KHO SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD Polymer rubber (EPT3072EHM) has not yet conjugated plate (synthetic rubber ethylene-proopylene-non-sonjugated diene rubber (EPDM) EPT 3072 EHM;Cao su polymer (EPT3072EHM) chưa liên hợp dạng tấm ( Synthetic rubber Ethylene-Propylene-Non-Conjugated Diene Rubber (EPDM) EPT 3072 EHM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
37088
KG
33600
KGM
85387
USD
070121PKECLP20C0137
2021-01-14
320619 U H?N TI?P V?N TH?NG LONG NAGASE TAIWAN CO LTD V TH EM-3347 - Pigments used to manufacture granular in automotive wire;EM TH V-3347 - Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện trong ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS CAT LAI
7673
KG
300
KGM
3591
USD
060221SITYKHP2026197
2021-02-18
271012 U H?N TI?P V?N TH?NG LONG INABATA CO LTD CHU THUE KHO INABATA SINGAPORE PTE LTD Hydrocarbon solvent mixture of light oil segment is derived from petroleum (CACTUS SOLVENT R5N (1 Boxes = 200 liters);Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ có nguồn gốc từ dầu mỏ (CACTUS SOLVENT R5N ( 1 Thùng=200 lít )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
8198
KG
10000
LTR
18938
USD