Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120PHPH20103564
2020-11-06
520860 C?NG TY TNHH THI?U ?? H C INTERNATIONAL CO LTD F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 172gsm (22201 yds) used in garments;F001#&Vải dêt thoi 100% cotton khổ 57/58", 172gsm (22201 yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5468
KG
20301
MTR
33496
USD
181021DJSEL21100008
2021-10-29
520859 C?NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 100gsm (3801.3 yds, 2.1 $ / yds) used in apparel;F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 100GSM ( 3801.3 yds, 2.1$/yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
530
KG
3476
MTR
7983
USD
110821MAX/DEL/0459/2122
2021-09-18
846150 C?NG TY TNHH THI?T B? ?á TOàN C?U NAVEEN ENTERPRISES Fixed stone cutting machine type 20 HP, 415V voltage, capacity 15kw, NSX: Naveen Enterprises, 100% new goods;Máy cắt đá cố định loại 20 HP, điện áp 415V, công suất 15kw, nsx: NAVEEN ENTERPRISES , Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
21398
KG
1
SET
2497
USD
300821CCL21080310
2021-09-17
845939 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?U á NINGBO JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD Milling machine, Automatic Plastic Jingwei RC03II-1512 (P / N: JWRC1512-3), 220-380V / 50Hz voltage, 3.5kw capacity, used in textile industry. 100% new;Máy phay dưỡng, rập nhựa tự động Jingwei RC03II-1512 (P/N: JWRC1512-3), điện áp 220-380V/50Hz, công suất 3.5Kw, dùng trong ngành dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2450
KG
1
SET
5500
USD
IAH30021701
2021-07-24
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size XL - KN JOBST ULTRA Sheer 20-30 OT XL NAT. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
128
KG
10
PR
109
USD
160421ATL40068786
2021-06-10
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Relief / hips, sealed fingerless, color, size M - Jobst Relief 20-30 WH CT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/hông, kín ngón, màu da, size M - JOBST RELIEF 20-30 WH CT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
1622
KG
10
PCE
162
USD
IAH30020763
2021-02-25
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size L - Sheer ULTRA JOBST NAT KN 20-30 OT (XL). New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size L - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT (XL). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
49
KG
10
PR
111
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, sealed fingerless, color, M size - Jobst Ultra Sheer 20-30 KN NAT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, kín ngón, màu da, size M - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
10
PR
112
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst relief / 2 pillows, opening, skin color, size XL - Jobst Relief 20-30 KN OT XL. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST RELIEF 20-30 KN OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
200
PR
1581
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 C?NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
842511 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Electric winches of 3 tons of 6m, and with synchronous accessories for crane, Model: R-3-LK2, 3-Phase 220V 60Hz (Control: 220V), Mitsubishi brand. New 100%;Hệ tời điện 3 tấn 6m, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm cho cầu trục, Model: R-3-LK2, 3-phase 220V 60HZ (control: 220V), hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
2
SET
4687
USD
2308212107/1/1288 00
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS T EILBECK AND SON PTY LTD 14.0mm steel braided cables type galvanized, twisted, cable strength: 2160N / mm2 Minimum breaking force of 209.5 stroking lead 2 head, used for crane, brand: abus. 100% new;Dây cáp bện bằng thép 14.0mm loại mạ kẽm, xoắn phải, cường độ cáp: 2160N/mm2 lực phá vỡ tối thiểu 209,5 kN vuốt chì thon 2 đầu, dùng cho cầu trục, hiệu: Abus. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
4409
KG
32
MTR
277
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Accessories of the Power System: Steel Cable, Code: 03G018, Mitsubishi Brand. New 100%;Phụ kiện của hệ tờ điện: Cáp thép, code: 03G018, hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
1
PCE
250
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 C?NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
140921ZIMULAX916455
2021-10-29
230641 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU INTERNATIONAL FEED CORPORATION Dry oil seed oil - (raw material for animal feed production). Suital TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section 2.2;Khô dầu hạt cải - (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) .Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,MỤC 2.2
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
369986
KG
369986
KGM
143925
USD
040721ONEYKHIB07141400
2021-09-20
230641 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU M S PAKISTAN OIL MILLS PVT LIMITED Dry oil of wine seeds - (raw materials for animal feed production). Matching TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section 2.2;Khô dầu hạt cải - (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) .Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,MỤC 2.2
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG ICD PHUOCLONG 3
202940
KG
202940
KGM
78106
USD
270821212396316
2021-09-29
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
137592
KG
137
TNE
111794
USD
010222EGLV577200000382
2022-03-09
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
185321
KG
184
TNE
221539
USD
260122EGLV510200001663
2022-03-24
260200 C?NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? TOàN C?U C A S FILTRATION LTD Manganese ore (Manganese Ore QF11) is used for water treatment (1 bag = 25 kg). Manganese component: 53.8%. New 100%;Quặng Mangan (Manganese Ore QF11) dùng để xử lý nước (1 bao = 25 kg).Thành phần mangan : 53.8%. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
KILLINGHOLME
CANG CAT LAI (HCM)
11364
KG
11
TNE
15891
USD
50322712210146700
2022-03-25
291512 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU KIRNS CHEMICAL LTD Calcium formate, additional calcium formate to make preservatives in animal feed and poultry foods.;CALCIUM FORMATE,Bổ sung Calcium Formate để làm chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm.phù hợp GPNK 1487/CN-TACN,12/09/2018.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
27076
KG
27
TNE
25380
USD
240921ZHQD21093241
2021-10-16
401695 C?NG TY C? PH?N ??U T? THI?T B? NAM LONG QINGDAO HANGSHUO MARINE PRODUCTS CO LTD Airbag to launch ships, rubber, 1.5m diameter, 10m long and 8 layers (accessories: 1 pressure gauges, 2 valves and connectors, 1 rubber patch and 1 needle heat patch type ). New 100%;Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.5m, dài 10m và 8 lớp ( Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1770
KG
2
PCE
3240
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 C?NG TY C? PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 C?NG TY C? PH?N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
081221SITSKSGG257143A
2021-12-15
842620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THI?T B? H?I PH??C SICHUAN SUNFLOWER MECHANICAL CO LTD Mini tower crane (Derrick Crane) - Uniformly removable, QTDC1830S-4T model, used in building high-rise houses, 4-ton lifting loads. New 100%;Cần trục tháp mini (DERRICK CRANE)-tháo rời đồng bộ, model QTDC1830S-4T, dùng trong xây dựng nhà cao tầng, tải trọng nâng 4 tấn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9013
KG
1
UNIT
38500
USD
171121EGLV149112607241
2021-11-24
842620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THI?T B? H?I PH??C SICHUAN SUNFLOWER MECHANICAL CO LTD Mini tower crane (Derrick Crane) - Uniformly removable, QTDC1830S-4T model, used in building high-rise houses, 4-ton lifting loads. New 100%;Cần trục tháp mini (DERRICK CRANE)-tháo rời đồng bộ, model QTDC1830S-4T, dùng trong xây dựng nhà cao tầng, tải trọng nâng 4 tấn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6513
KG
1
UNIT
38500
USD
112000006907050
2020-03-30
701710 C?NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? CH?U GIANG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Ống thạch anh dùng cho máy phân tích lưu huỳnh 5E-S3200 (3040202036), dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%;Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware, whether or not graduated or calibrated: Of fused quartz or other fused silica: Other;实验室,卫生或制药玻璃器皿,无论是否经过刻度或校准:熔融石英或其他熔融石英:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
PCE
114
USD
221021HANF21100328
2021-10-29
846410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Stone saws, tiles MC110C, 110mm-1200W (fixed machines with screw holes to mount desks), 220V voltage, 50Hz, 100% new goods, Canfix brands.;Máy cưa đá , gạch MC110C, 110MM-1200W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),điện áp 220V, 50Hz, hàng mới 100%, nhãn hiệu CANFIX.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
405
PCE
7792
USD
291121NBCLI2115477
2021-12-08
846410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ZHEJIANG XINYUAN ELECTRIC APPLIANCE MANUFACTURE CO LTD Stone saws, bricks 251-102, 110mm-1100W (fixed machines with screw holes to mount desks), electrical running, 100% new products, Lacela brands.;Máy cưa đá , gạch 251-102, 110MM-1100W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),chạy bằng điện, hàng mới 100%, nhãn hiệu Lacela.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22668
KG
204
PCE
5059
USD
15713207493
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 5-6kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi hữu cơ nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 5-6kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
205
KGM
2461
USD
15713207386
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3495
KG
3044
KGM
29224
USD
15713207493
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
2445
KGM
23961
USD
DUS0129864
2022-02-24
847410 C?NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? CH?U GIANG HAVER BOECKER OHG EML 200 pure shaking machine (230V-50Hz), Brand: Haver & BOECKER, Laboratory Equipment, 100% new.;Máy lắc sàng EML 200 Pure (230V-50Hz), nhãn hiệu: Haver&Boecker, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
54
KG
1
PCE
2123
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
170122ONEYRICBTK057900
2022-02-25
020230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á JBS FOOD CANADA ULC BEF PLATE BONELESS BONUS - BEEF Plate Boneless Short Plate Canada A or Higher - 619 barrels. the item is not Leather to CITES. HSD: 18 months. NSX: T09,10 / 2021;Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương - BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 619 thùng. Hàng không thuộc cites. HSD: 18 tháng. NSX: T09,10/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
23599
KG
43761
LBS
131284
USD
112100013542966
2021-07-02
701790 C?NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? CH?U GIANG GUANGXI PINGXIANG AOXIANG IMP AND EXP TRADE CO LTD Glass bugs, 100ml capacity, Brand: BOMEX BK, LIFE DISTRIBUTION, Glassware for laboratory use, 100% new;Ống đong thủy tinh, dung tích 100ml, nhãn hiệu: Bomex BK, có chia vạch, dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1369
KG
480
PCE
336
USD
041021DZI263637
2021-11-26
630312 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và THI?T K? ECONTEC VN VELUX A/S Curtains cover, size 780 * 1400mm, DKL MK 08 1025swlg, white, 100% polyester, NSX Velux, 100% new products;Rèm che cửa, kích thước 780*1400mm, mã hàng DKL MK 08 1025SWLG, màu trắng, vật liệu 100% Polyester, NSX Velux, Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
315
KG
5
PCE
289
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
150322HLCUEUR2202CCTY9
2022-06-04
030312 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMONES AYSEN S A Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
11250
KGM
81000
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 C?NG TY C? PH?N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 8.5 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 8.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
10672
KGM
16029
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 9.3 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 9.3 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
12148
KGM
17894
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 21.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 21.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
10455
KGM
13382
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 45.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 45.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
8791
KGM
11428
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
8360
KGM
11955
USD
210721OOLU2123567470
2021-08-27
202200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs Bone Beef Plate Bone In Rib Short Rib Canada A or Higher - 868 barrels. the item is not Leather to CITES. Excel brand. Expiry date for 18 months. Production date: 04/2021, 05/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF PLATE BONE IN RIB SHORT RIB CANADA A OR HIGHER - 868 thùng. Hàng không thuộc cites. Hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2021, 05/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25776
KG
53960
LBS
253613
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HóA D?U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD
181021COAU7883095330
2021-11-18
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
77764
KG
10069
KGM
13090
USD
051121115B513323
2022-01-06
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
18766
KGM
24527
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
2032
KGM
2731
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 19.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 19.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
4763
KGM
6273
USD
090122COSU6322240720
2022-03-10
030399 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Frozen salmon (salmon frozen Bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: Salmar As;Lườn cá hồi đông lạnh (Salmon frozen bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TAN VU - HP
26640
KG
24000
KGM
46800
USD
200721ZIMUMTL912248
2021-09-22
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ST HELEN S MEAT PACKERS LIMITED Frozen beef ribs with Bone Beef Brisket Short Rib 9 inch - 755 barrels. St.helen's brand. the item is not Leather to CITES. Expiry date for 18 months. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF BRISKET SHORT RIB 9 INCH - 755 thùng. Hiệu ST.HELEN'S. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
26277
KG
24695
KGM
271649
USD
040422EGLV570200010322
2022-06-02
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ELABORADOS CARNICOS MEDIA S A U Frozen ribs with Frozen bone bone in beef short rib - 364 barrels. Cites is not. 24 -month expiry date. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021;Sườn bò đông lạnh có xương FROZEN BONE IN BEEF SHORT RIB - 364 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 24 tháng. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24090
KG
5182
KGM
30144
USD
250721211620000
2021-09-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs with bone beef Rib short rib bone-in (5 bone) U.s, D, A Choice or Higher - 480 barrels. the item is not Leather to CITES, Excel brand. Expiry date for 18 months. NSX: 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF RIB SHORT RIB BONE-IN (5 BONE) U.S,D,A CHOICE OR HIGHER - 480 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 05/2021, 06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24188
KG
25562
LBS
60070
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef rib bone old BONE-IN SHORT RIB BEEF RIB UNGRADED PRODUCT - 470 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T02, 03, 04/2021;Sườn bò già đông lạnh có xương BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB UNGRADED PRODUCT - 470 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T02, 03, 04/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
27006
LBS
67516
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs (soup) bones BONE-IN BEEF RIB RIB CANADA BACK OR A HIGHER - 445 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T06 / 2021;Sườn bò đông lạnh (nấu canh) có xương BEEF RIB BONE-IN BACK RIB CANADA A OR HIGHER - 445 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
26335
LBS
44769
USD
060621NBDQ2105277
2021-07-30
731589 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á HANGZHOU SUNTECH MACHINERY CO LTD Lifting chains for winch, G80 type, welding link, 6mm steel diameter, Length 200m / barrel (K under Section 7 PL2, SUPPLY 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport and maritime plants , 100% new);Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 6mm, chiều dài 200m /thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
26320
KG
6000
MTR
6834
USD
4276469271
2022-05-23
902610 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO LTD The flow meter, using flow measurement in petrol pipes. Electrical operation. SX: Shanghai Cixi Instrument Co. Ltd. 100% new;Đồng hồ lưu lượng kế, dùng đo lưu lượng trong đường ống Xăng dầu. Hoạt động bằng điện. SX: SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO. LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
8
KG
1
PCE
260
USD
210120A919A07124
2020-02-17
721123 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á HONGKONG SUBANG LIMITED Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 19mmx0.6mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15000
KGM
9525
USD
3387617903
2022-04-20
621133 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T GUARDNER CO LTD Men's original sample dumpling (Style XP1000), 100% Polyester, AdClean, 100% new;Áo liền quần nam mẫu gốc (Style XP1000), 100% polyester, hiệu ADCLEAN, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
38
USD