Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
260522JNYE22050116
2022-06-07
730820 CTY TNHH TH??NG M?I ??U T? THIêN ??NH ARREA SERVICES PTE LTD Neo bolts (72 pieces) with location fixed sheets (04 pieces) are used to link pillars and cylindrical foundations for the 110kV line of manufacturer: Valmont Industries (Guangdong) LTD. New 100%;Bu lông neo (72 cái) kèm tấm cố định vị trí (04 cái) dùng để liên kết cột trụ và móng trụ cho đường dây 110kV Nhà sản xuất: VALMONT INDUSTRIES (GUANGDONG) LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
2
SET
26435
USD
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 NG TY TNHH GIAO NH?N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
112100015408504
2021-10-07
960811 NG TY TNHH THI?N THàNH PHú PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Ballpoint pen with aluminum alloy. NTP31 brand Nitecore brand new 100%;Bút bi vỏ bằng hợp kim nhôm.ký hiệu NTP31 nhãn hiệu Nitecore mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
120
KG
10
PCE
143
USD
290522CULVNGB2217913
2022-06-02
851580 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG WUXI YILAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD Plastic tube welding machine (heat welding) Model: LHY1200/630, fixed machine operating with 380V, 50Hz. New 100%;Máy hàn ống nhựa (hàn nhiệt) model: LHY1200/630, máy cố định hoạt động bằng điện 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22596
KG
3
SET
70500
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
030721YMLUB946020604
2021-08-31
713329 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Adzuki Pea (Vigna Angularis), the item is not in CITES List;Hạt đậu adzuki (Vigna angularis), hàng không thuộc danh mục cites
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
DINH VU NAM HAI
48040
KG
48000
KGM
9600
USD
040721MEDUC2051570
2021-10-09
071331 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Green Pea (Vigna Radiata), the item is not in CITES List;Hạt đậu xanh (Vigna radiata), hàng không thuộc danh mục cites
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
PUERTO CABELLO
CANG LACH HUYEN HP
126220
KG
125000
KGM
25000
USD
280521VLN0121239
2021-09-07
071331 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Green beans (Vigna Radiata), the item is not in CITES category;Hạt đậu xanh (Vigna radiata), hàng không thuộc danh mục cites
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
PUERTO CABELLO
CANG TAN VU - HP
408430
KG
375330
KGM
75066
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
SCDG210152
2021-02-18
902680 N C?NG NGH? THàNH THIêN DATALINK INSTRUMENTS Analyzer Ammonium (NH4 +) and COD in waste water used in water monitoring systems (including automatic cleaning system, RS485 communication card, all built), 204 602, the new 100%;Bộ phân tích Ammonium (NH4+) và COD trong nước thải dùng trong hệ thống quan trắc nước( gồm hệ thống làm sạch tự động, card truyền thông RS485, tất cả được tích hợp sẵn), 204602, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
15406
USD
170120SNKO020191213604A
2020-02-05
081350 T THàNH VIêN THI?N OANH XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Qủa táo tàu khô nhân quả óc chó .Hạn sử dụng : 04/01/2021.Nhà cung cấp : XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD .Hàng mới 100%;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Other;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:本章的坚果或干果的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
31708
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
121021WTPKHHHPH210515
2021-10-18
290711 N NH?A THIêN HOàNG Y AND M INTERNATIONAL CORP Chemicals used in wood glue processing industry. Phenol (C6H5OH), 99.85% Min, SX: TPCC (Taiwan Prosperity Chemical Corporation), 200 kg / barrel, 100% new,;Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp chế biến keo dán gỗ. Phenol (C6H5OH), 99.85% min, hãng sx: TPCC( taiwan prosperity chemical corporation) , hàng đóng 200 kg/thùng, mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17680
KG
16
TNE
27280
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
221021HANF21100328
2021-10-29
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Stone saws, tiles MC110C, 110mm-1200W (fixed machines with screw holes to mount desks), 220V voltage, 50Hz, 100% new goods, Canfix brands.;Máy cưa đá , gạch MC110C, 110MM-1200W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),điện áp 220V, 50Hz, hàng mới 100%, nhãn hiệu CANFIX.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
405
PCE
7792
USD
291121NBCLI2115477
2021-12-08
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ZHEJIANG XINYUAN ELECTRIC APPLIANCE MANUFACTURE CO LTD Stone saws, bricks 251-102, 110mm-1100W (fixed machines with screw holes to mount desks), electrical running, 100% new products, Lacela brands.;Máy cưa đá , gạch 251-102, 110MM-1100W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),chạy bằng điện, hàng mới 100%, nhãn hiệu Lacela.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22668
KG
204
PCE
5059
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 5-6kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi hữu cơ nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 5-6kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
205
KGM
2461
USD
15713207353
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
4370
KG
3725
KGM
35388
USD
15713207386
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3495
KG
3044
KGM
29224
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
2445
KGM
23961
USD
17660997661
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á LEROY SEAFOOD AS Salmo Salar). Size 6-7kg / child. NSX: Leroy Seafood AS;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo salar). Size 6-7kg/con. NSX: LEROY SEAFOOD AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1860
KG
1542
KGM
13107
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
170122ONEYRICBTK057900
2022-02-25
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á JBS FOOD CANADA ULC BEF PLATE BONELESS BONUS - BEEF Plate Boneless Short Plate Canada A or Higher - 619 barrels. the item is not Leather to CITES. HSD: 18 months. NSX: T09,10 / 2021;Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương - BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 619 thùng. Hàng không thuộc cites. HSD: 18 tháng. NSX: T09,10/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
23599
KG
43761
LBS
131284
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
150322HLCUEUR2202CCTY9
2022-06-04
030312 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMONES AYSEN S A Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
11250
KGM
81000
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 8.5 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 8.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
10672
KGM
16029
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 9.3 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 9.3 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
12148
KGM
17894
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 21.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 21.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
10455
KGM
13382
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 45.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 45.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
8791
KGM
11428
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
8360
KGM
11955
USD
210721OOLU2123567470
2021-08-27
202200 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs Bone Beef Plate Bone In Rib Short Rib Canada A or Higher - 868 barrels. the item is not Leather to CITES. Excel brand. Expiry date for 18 months. Production date: 04/2021, 05/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF PLATE BONE IN RIB SHORT RIB CANADA A OR HIGHER - 868 thùng. Hàng không thuộc cites. Hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2021, 05/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25776
KG
53960
LBS
253613
USD
181021COAU7883095330
2021-11-18
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
77764
KG
10069
KGM
13090
USD
051121115B513323
2022-01-06
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
18766
KGM
24527
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
2032
KGM
2731
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 19.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 19.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
4763
KGM
6273
USD
15771674761
2022-01-04
030214 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SEABORN AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Seaborn AS;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo salar). Size 7-8kg/con. NSX: SEABORN AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3910
KG
1155
KGM
12937
USD
090122COSU6322240720
2022-03-10
030399 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Frozen salmon (salmon frozen Bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: Salmar As;Lườn cá hồi đông lạnh (Salmon frozen bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TAN VU - HP
26640
KG
24000
KGM
46800
USD
200721ZIMUMTL912248
2021-09-22
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ST HELEN S MEAT PACKERS LIMITED Frozen beef ribs with Bone Beef Brisket Short Rib 9 inch - 755 barrels. St.helen's brand. the item is not Leather to CITES. Expiry date for 18 months. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF BRISKET SHORT RIB 9 INCH - 755 thùng. Hiệu ST.HELEN'S. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
26277
KG
24695
KGM
271649
USD
040422EGLV570200010322
2022-06-02
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ELABORADOS CARNICOS MEDIA S A U Frozen ribs with Frozen bone bone in beef short rib - 364 barrels. Cites is not. 24 -month expiry date. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021;Sườn bò đông lạnh có xương FROZEN BONE IN BEEF SHORT RIB - 364 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 24 tháng. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24090
KG
5182
KGM
30144
USD
250721211620000
2021-09-06
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs with bone beef Rib short rib bone-in (5 bone) U.s, D, A Choice or Higher - 480 barrels. the item is not Leather to CITES, Excel brand. Expiry date for 18 months. NSX: 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF RIB SHORT RIB BONE-IN (5 BONE) U.S,D,A CHOICE OR HIGHER - 480 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 05/2021, 06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24188
KG
25562
LBS
60070
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef rib bone old BONE-IN SHORT RIB BEEF RIB UNGRADED PRODUCT - 470 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T02, 03, 04/2021;Sườn bò già đông lạnh có xương BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB UNGRADED PRODUCT - 470 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T02, 03, 04/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
27006
LBS
67516
USD