Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
IAH30021701
2021-07-24
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size XL - KN JOBST ULTRA Sheer 20-30 OT XL NAT. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
128
KG
10
PR
109
USD
160421ATL40068786
2021-06-10
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Relief / hips, sealed fingerless, color, size M - Jobst Relief 20-30 WH CT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/hông, kín ngón, màu da, size M - JOBST RELIEF 20-30 WH CT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
1622
KG
10
PCE
162
USD
IAH30020763
2021-02-25
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size L - Sheer ULTRA JOBST NAT KN 20-30 OT (XL). New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size L - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT (XL). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
49
KG
10
PR
111
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, sealed fingerless, color, M size - Jobst Ultra Sheer 20-30 KN NAT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, kín ngón, màu da, size M - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
10
PR
112
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst relief / 2 pillows, opening, skin color, size XL - Jobst Relief 20-30 KN OT XL. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST RELIEF 20-30 KN OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
200
PR
1581
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
20071858553
2022-01-14
610332 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT CORLAND TEXTILES LIMITED Men's knitted jackets, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, Brand: Lacoste - 100% new model;Áo Jacket dệt kim nam mẫu, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, nhãn hiệu: Lacoste - hàng dùng làm mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
34
USD
110821MAX/DEL/0459/2122
2021-09-18
846150 NG TY TNHH THI?T B? ?á TOàN C?U NAVEEN ENTERPRISES Fixed stone cutting machine type 20 HP, 415V voltage, capacity 15kw, NSX: Naveen Enterprises, 100% new goods;Máy cắt đá cố định loại 20 HP, điện áp 415V, công suất 15kw, nsx: NAVEEN ENTERPRISES , Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
21398
KG
1
SET
2497
USD
300821CCL21080310
2021-09-17
845939 N THI?T B? ?U á NINGBO JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD Milling machine, Automatic Plastic Jingwei RC03II-1512 (P / N: JWRC1512-3), 220-380V / 50Hz voltage, 3.5kw capacity, used in textile industry. 100% new;Máy phay dưỡng, rập nhựa tự động Jingwei RC03II-1512 (P/N: JWRC1512-3), điện áp 220-380V/50Hz, công suất 3.5Kw, dùng trong ngành dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2450
KG
1
SET
5500
USD
291021COAU7883089160
2021-11-11
900110 U T? Và S?N XU?T THIêN Hà ZTT INTERNATIONAL LIMITED Optical fiber single mode is dyed (G652D, Colored Low Loss Optical Fiber), brown. Jiangsu Manufacturer Zhongtian Technology Co., Ltd, 100% new products.;Sợi quang đơn mode đã nhuộm màu (G652D,Colored low loss optical fiber),màu nâu . Hãng sản xuất JIANGSU ZHONGTIAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4051
KG
4536
KMTR
14062
USD
KTC-11037795
2020-11-06
621150 N XU?T NH?P KH?U Và ??U T? THIêN PHáT WINGS INTERNATIONAL CO LTD KMN # & Kimono female semi-finished products consists of 2 components (main fabric: 100% silk size 0.39m * 12-16m; Lining: 100% silk size: 0.4m * 8,4m);KMN#&Áo Kimono nữ bán thành phẩm gồm 2 thành phần (vải chính: silk 100% khổ 0.39m*12-16m; Vải lót: silk 100% khổ: 0.4m*8,4m)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
147
KG
127
SET
547954
USD
220522LEXBRE220508410324
2022-06-27
844519 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM TRI UNION MANAGEMENT CO LTD Trutzszchler SCAN/T-Scan TS-T5, 2.8 kW, 380/3pha voltage- Serving fiber industry. 100% new;MÁY TÁCH XƠ NGOẠI LAI TRUTZSZCHLER SCAN/T- SCAN TS-T5, công suất 2,8 KW, điện áp 380/3pha - Phục vụ ngành sợi. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3528
KG
1
SET
115302
USD
071120ONEYRICAFS197401
2020-12-23
520100 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM STAPLE COTTON COOPERATIVE ASSOCIATION Fiber raw materials production: Natural Cotton not carded combed through - MEMPHIS / EASTERN UPLAND COTTON CROP 2019/2020. Goods not subject to VAT under the CV 11 613 / BTC-TCT (19/08/2014). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - MEMPHIS/EASTERN 2019/2020 CROP UPLAND COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
39335
KG
86210
LBS
75882
USD
260322TAOCB22003250
2022-04-19
520100 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM HENAN TONGZHOU COTTON TRADE CO LTD Raw materials for producing fibers: Natural cotton has not yet brushed with unused brush - Brazilan Raw Cotton. Goods are not subject to VAT according to Acts 11613/BTC-TCT (August 19, 2014). 100%new.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - BRAZILAN RAW COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
330664
KG
327649
KGM
1068690
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
30122112200013600000
2022-01-05
851430 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Infrared molding oven, Model: ZHMJL-1450X2, used to dry mold after machining, capacity: 30KW / 380V / 50Hz, synchronous disassembly, used in aluminum bar production line, 100% new;Lò sấy khuôn hồng ngoại, model: ZHMJL-1450x2, dùng để sấy khuôn sau khi gia công, công suất: 30KW/380V/50HZ, đồng bộ tháo rời , dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24330
KG
1
PCE
11005
USD
30122112200013600000
2022-01-05
851410 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Old lubrication, electrical heat resistance, used for me hard aluminum, model: ZhSXL-9K-2M, CS: 44KW / 380V / 50Hz, synchronous disassembly, used in aluminum bar production line, new 100 %;Lò Hoá già, gia nhiệt bằng điện trở, dùng để tôi cứng nhôm, model: ZHSXL-9K-2M, cs:44KW/380V/50HZ, đồng bộ tháo rời, dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24330
KG
1
PCE
45594
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement factories, combined with welding, size 1 non -8mm link, 37mm long, 15mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 8mm, dài 37mm , rộng 15mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
100
MTR
255
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement plants, combined with welding, size 1 non -20mm link, 80mm long, 32mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 20mm, dài 80mm , rộng 32mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
200
MTR
2488
USD
112200017185891
2022-05-26
846291 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Aluminum extruder uses hydraulic technology, Model: QS-1450T, capacity: 298 kW/380V, removable sync, used in the shaped aluminum production line, Foshan Qisheng manufacturer. NSX 2021, 100% new;Máy đùn nhôm dùng công nghệ thủy lực, model: QS-1450T, công suất: 298 KW/380V, đồng bộ tháo rời, dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình, hãng sản xuất FOSHAN QISHENG. Nsx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
1
PCE
293787
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
260522JNYE22050116
2022-06-07
730820 U T? THIêN ??NH ARREA SERVICES PTE LTD Neo bolts (72 pieces) with location fixed sheets (04 pieces) are used to link pillars and cylindrical foundations for the 110kV line of manufacturer: Valmont Industries (Guangdong) LTD. New 100%;Bu lông neo (72 cái) kèm tấm cố định vị trí (04 cái) dùng để liên kết cột trụ và móng trụ cho đường dây 110kV Nhà sản xuất: VALMONT INDUSTRIES (GUANGDONG) LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
2
SET
26435
USD
240921ZHQD21093241
2021-10-16
401695 N ??U T? THI?T B? NAM LONG QINGDAO HANGSHUO MARINE PRODUCTS CO LTD Airbag to launch ships, rubber, 1.5m diameter, 10m long and 8 layers (accessories: 1 pressure gauges, 2 valves and connectors, 1 rubber patch and 1 needle heat patch type ). New 100%;Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.5m, dài 10m và 8 lớp ( Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1770
KG
2
PCE
3240
USD
020222EWFF/MUN/CLI/22/035
2022-04-07
690740 U T? THIêN Tú REY CERA CREATION PRIVATE LIMITED Ceramic floor tiles are enameled, with patterns, water absorption <0.5%. Size 600 x 1200 (mm), 2 sheets / box. Evagranito brand, product code: Statuario Valencia EV452. New 100%;Gạch lát nền bằng gốm đã tráng men, có hoa văn, độ hút nước < 0,5%. Kích thước 600 x 1200 (mm), 2 tấm / hộp. Hiệu Evagranito, Mã hàng : STATUARIO VALENCIA E-SV452 . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
137500
KG
1313
MTK
6763
USD
020222EWFF/MUN/CLI/22/030
2022-04-07
690740 U T? THIêN Tú REVA EXPORTS Ceramic floor tiles have enameled patterns of water suction pattern <0.5%. Size: 200x1200mm, 6 sheets/box. Brand: Evagranito, product code: Beige (Exterior). New 100%.;Gạch lát nền bằng gốm đã tráng men có hoa văn độ hút nước <0.5%. kích thước:200X1200mm, 6 tấm/hộp. Hiệu :Evagranito, Mã hàng : BEIGE (EXTERIOR). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
115
MTK
593
USD
240322EWFF/MUN/SGN/22/169
2022-05-26
690740 U T? THIêN Tú IKAA GRANITO PRIVATE LIMITED Ceramic floor tiles are enameled, with patterns, water absorption <0.5%. Size 600 x 1200 (mm), 2 sheets / box. Evagranito brand, product code: E-SGF 103. 100% new goods;Gạch lát nền bằng gốm đã tráng men, có hoa văn, độ hút nước < 0,5%. Kích thước 600 x 1200 (mm), 2 tấm / hộp. Hiệu Evagranito, Mã hàng : E-SGF 103. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
107968
KG
5161
MTK
29934
USD
030721YMLUB946020604
2021-08-31
713329 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Adzuki Pea (Vigna Angularis), the item is not in CITES List;Hạt đậu adzuki (Vigna angularis), hàng không thuộc danh mục cites
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
DINH VU NAM HAI
48040
KG
48000
KGM
9600
USD
040721MEDUC2051570
2021-10-09
071331 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Green Pea (Vigna Radiata), the item is not in CITES List;Hạt đậu xanh (Vigna radiata), hàng không thuộc danh mục cites
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
PUERTO CABELLO
CANG LACH HUYEN HP
126220
KG
125000
KGM
25000
USD
280521VLN0121239
2021-09-07
071331 U T? XU?T NH?P KH?U THIêN THàNH JUST IMEX SDN BHD Green beans (Vigna Radiata), the item is not in CITES category;Hạt đậu xanh (Vigna radiata), hàng không thuộc danh mục cites
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
PUERTO CABELLO
CANG TAN VU - HP
408430
KG
375330
KGM
75066
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
221021HANF21100328
2021-10-29
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Stone saws, tiles MC110C, 110mm-1200W (fixed machines with screw holes to mount desks), 220V voltage, 50Hz, 100% new goods, Canfix brands.;Máy cưa đá , gạch MC110C, 110MM-1200W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),điện áp 220V, 50Hz, hàng mới 100%, nhãn hiệu CANFIX.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
405
PCE
7792
USD
291121NBCLI2115477
2021-12-08
846410 N XU?T NH?P KH?U THIêN á ZHEJIANG XINYUAN ELECTRIC APPLIANCE MANUFACTURE CO LTD Stone saws, bricks 251-102, 110mm-1100W (fixed machines with screw holes to mount desks), electrical running, 100% new products, Lacela brands.;Máy cưa đá , gạch 251-102, 110MM-1100W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),chạy bằng điện, hàng mới 100%, nhãn hiệu Lacela.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22668
KG
204
PCE
5059
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 5-6kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi hữu cơ nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 5-6kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
205
KGM
2461
USD
15713207353
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
4370
KG
3725
KGM
35388
USD
15713207386
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3495
KG
3044
KGM
29224
USD
15713207493
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
2445
KGM
23961
USD
17660997661
2021-08-27
302140 N XU?T NH?P KH?U THIêN á LEROY SEAFOOD AS Salmo Salar). Size 6-7kg / child. NSX: Leroy Seafood AS;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo salar). Size 6-7kg/con. NSX: LEROY SEAFOOD AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1860
KG
1542
KGM
13107
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
170122ONEYRICBTK057900
2022-02-25
020230 N XU?T NH?P KH?U THIêN á JBS FOOD CANADA ULC BEF PLATE BONELESS BONUS - BEEF Plate Boneless Short Plate Canada A or Higher - 619 barrels. the item is not Leather to CITES. HSD: 18 months. NSX: T09,10 / 2021;Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương - BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 619 thùng. Hàng không thuộc cites. HSD: 18 tháng. NSX: T09,10/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
23599
KG
43761
LBS
131284
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
150322HLCUEUR2202CCTY9
2022-06-04
030312 N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMONES AYSEN S A Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
11250
KGM
81000
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 8.5 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 8.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
10672
KGM
16029
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 9.3 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 9.3 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
12148
KGM
17894
USD