Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220121920840248
2021-02-18
700239 C?NG TY C? PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
300821CCL21080310
2021-09-17
845939 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?U á NINGBO JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD Milling machine, Automatic Plastic Jingwei RC03II-1512 (P / N: JWRC1512-3), 220-380V / 50Hz voltage, 3.5kw capacity, used in textile industry. 100% new;Máy phay dưỡng, rập nhựa tự động Jingwei RC03II-1512 (P/N: JWRC1512-3), điện áp 220-380V/50Hz, công suất 3.5Kw, dùng trong ngành dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2450
KG
1
SET
5500
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 C?NG TY C? PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 C?NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
220522LEXBRE220508410324
2022-06-27
844519 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM TRI UNION MANAGEMENT CO LTD Trutzszchler SCAN/T-Scan TS-T5, 2.8 kW, 380/3pha voltage- Serving fiber industry. 100% new;MÁY TÁCH XƠ NGOẠI LAI TRUTZSZCHLER SCAN/T- SCAN TS-T5, công suất 2,8 KW, điện áp 380/3pha - Phục vụ ngành sợi. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3528
KG
1
SET
115302
USD
071120ONEYRICAFS197401
2020-12-23
520100 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM STAPLE COTTON COOPERATIVE ASSOCIATION Fiber raw materials production: Natural Cotton not carded combed through - MEMPHIS / EASTERN UPLAND COTTON CROP 2019/2020. Goods not subject to VAT under the CV 11 613 / BTC-TCT (19/08/2014). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - MEMPHIS/EASTERN 2019/2020 CROP UPLAND COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
39335
KG
86210
LBS
75882
USD
260322TAOCB22003250
2022-04-19
520100 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM HENAN TONGZHOU COTTON TRADE CO LTD Raw materials for producing fibers: Natural cotton has not yet brushed with unused brush - Brazilan Raw Cotton. Goods are not subject to VAT according to Acts 11613/BTC-TCT (August 19, 2014). 100%new.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - BRAZILAN RAW COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
330664
KG
327649
KGM
1068690
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
8102112
2021-10-28
720837 C?NG TY C? PH?N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 C?NG TY C? PH?N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 C?NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
17250115030
2022-02-19
293962 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN AMRI ITALY S R L Raw materials for Dihydroergotamine Mesylate, NSX: AMRI ITALY S.R.L. - Italy; Batch: IE2100630A, SX: 08/2021, HD: 08/2026; Standard CL: USP43 / EP10;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Dihydroergotamine mesylate ,NSX : AMRI Italy S.r.l. - Italy ;Batch :IE2100630A ,SX :08/2021 ,HD :08/2026 ;Tiêu chuẩn CL :USP43/EP10
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
96500
USD
61846436983
2022-05-25
293410 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN SMS LIFESCIENCES INDIA LIMITED Materials producing Western medicine Famotidine, NSX: SMS Lifesciences India Limited - India; Batch: FMT 176 05 22, SX: 032022, HD: 02/2027; CL: USP43 Standard Standard: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : SMS Lifesciences India Limited - India ;Batch :FMT 176 05 22 ,SX :03/2022 ,HD :02/2027 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6625
USD
070221CKCOSHA3042540UWS-01
2021-02-18
830990 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ANHUI HUAXIN PHARMACEUTICAL GLASS PRODUCTS CO LTD Packaging in direct contact with drug-Caps aluminum plastic 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm (blue), new 100%, GP NK: 10 353 / QLD-Dealers, NSX: LAIAN COUNTY Xinghui PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY, Batch No: 210 102;Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc-Nắp nhôm nhựa 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm(blue),Mới 100%,GP NK:10353/QLD-KD,NSX:LAIAN COUNTY XINGHUI PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY,Batch No:210102
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26379
KG
1600000
PCE
12208
USD
17660173875
2021-07-05
293729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN FARMABIOS SPA Raw materials for M Soc Pharmothes Desonide (Micronized), NSX: Farmabios Spa - Italy; Batch 2187nm0 B0012123, SX: 01/2021, HD: 01/2026, Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược DESONIDE (MICRONIZED) ,NSX : Farmabios SPA - Italy ;Batch 2187NM0 B0012123 ,SX :01/2021 ,HD :01/2026 ,Tiêu chuẩn CL :USP43
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
12000
USD
20549752485
2022-04-05
293729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Materials of Western drugs - Methylprednisolone, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China; Batch: F -04.1064-220301, SX: 12/2021, HD: 12/2023; standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - METHYLPREDNISOLONE ,NSX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China ;Batch :F-04.1064-220301 ,SX :12/2021 ,HD :12/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
76
KG
40
KGM
62840
USD
82813763024
2021-11-11
290729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Phloroglucinol Dihydrate, NSX: Kaifeng Mingren Pharmaceutical CO., LTD - China; BATCH: SA210801, SX: 08/2021, HD: 07/2024; Standard CL: ph.eur.9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210801 ,SX :08/2021 ,HD :07/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
4000
USD
171121EURFL21N03446SGN
2021-11-25
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; Batch: 20210904k, SX: 09/2021, HD: 08/2024; Standard CL: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210904K ,SX :09/2021 ,HD :08/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
60
KGM
76680
USD
82813551366
2021-09-09
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Ciexletil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; BATCH: 20210402K, SX: 04/2021, HD: 04/2024; CL standard: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210402K ,SX :04/2021 ,HD :04/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
38
KG
30
KGM
38340
USD
61896001581
2022-06-21
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing western medicine Candesartan Culilil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China; Batch: 103-20220402K, SX: 04/2022, HD: 04/2025; Standard CL: EP9.0; Announced announcement Online: VD-35572-22;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX:Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China ;Batch:103-20220402K,SX:04/2022,HD:04/2025;Tiêu chuẩn CL:EP9.0;Công bố Online:VD-35572-22
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
26
KG
20
KGM
25560
USD
532639302382
2021-10-16
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN WOCKHARDT LIMITED Raw materials for M Soc Pharmaceutical - Adenosine, NSX: Wockhardt Limited - India; Batch: EWC10072, SX: 01/2021, HD: 12/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - ADENOSINE ,NSX :Wockhardt Limited - India ;Batch :EWC10072 ,SX :01/2021 ,HD :12/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
300
USD
141121EURFL21T12550SGN
2021-11-24
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Tan Citicoline Sodium, NSX: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd - China; Batch: 211011, SX: 10/2021, HD: 10/2024; CL2020 standards;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Citicoline Sodium ,NSX : Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :211011 ,SX :10/2021 ,HD :10/2024 ;Tiêu chuẩn CL :CP2020
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
200
KGM
61800
USD
60726699805
2022-06-02
291590 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KARUNESH REMEDIES Raw materials for Sodium Valproate, NSX: Karunesh Remedies - India; Batch: SV/0011/22-23, SX: 05/2022, HD: 04/2027; CL: BP 2021;Nguyên liệu SX thuốc tân dược SODIUM VALPROATE ,NSX : Karunesh Remedies - India ;Batch :SV/0011/22-23 ,SX :05/2022 ,HD :04/2027 ;Tiêu chuẩn CL :BP 2021
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
390
USD
78464791031
2022-02-25
293722 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Triamcinolone Acetonide, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China, BATCH: P141-211003, SX: 10/2021, HD: 10/2023; CL standards: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - TRIAMCINOLONE ACETONIDE ,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China ,Batch : P141-211003 ,SX: 10/2021 ,HD :10/2023 ;Tiêu chuẩn CL : USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
19600
USD
61840284300
2022-01-27
293722 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN PRACHEM LABORATORIES PVT LTD Raw materials for Metetasone Furoate, NSX: Prachem Laboratories Pvt. Ltd - India; Batch: MMF / N / 21/010, SX: 10/2021, HD: 09/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược MOMETASONE FUROATE ,NSX :PRACHEM LABORATORIES PVT. LTD - INDIA ;Batch :MMF/N/21/010 ,SX :10/2021 ,HD :09/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
1248
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 C?NG TY C? PH?N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 C?NG TY C? PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 C?NG TY C? PH?N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45ml, S / N: 672, year SX: 1996, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45ML , S/N : 672 , năm SX : 1996, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
3508
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45M, S / N: 455, Year SX: 1990, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45M , S/N : 455 , năm SX : 1990, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
877
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: FX-10, S / N: 23, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : FX-10, S/N : 23, năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: ES-150-4CLF, S / N: 02807, Year SX: 2007, SANJAY: SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : ES-150-4CLF , S/N : 02807 , năm SX : 2007, Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
8870
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: RU-50, S / N: 423, Year SX: 1997, SX: Iwasaki Tekko Co., Ltd, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : RU-50, S/N : 423 , năm SX : 1997, Hãng SX : Iwasaki Tekko Co.,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
250621A11BA04611
2021-07-07
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC DAIKO TRADING CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors Sanjo brand, Model: SC-180, S / N: 525, Year SX: 1995, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu hiệu SANJO, Model : SC-180, S/N : 525, năm SX : 1995, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
1
SET
1367
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD LetterPress printer, roll printing, 5 colors, Model: LPM-300, S / N: 5013, Year SX: 1997, SX: Lintec Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 5 màu , Model : LPM-300, S/N : 5013 , năm SX : 1997, Hãng SX : Lintec Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
25723
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 2 colors, Model: NS-250-2CCLF, S / N: 153, year SX: 2006, SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : NS-250-2CLF , S/N : 153 , năm SX : 2006 , Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
10644
USD
210522OSA/HPH-5205006
2022-06-03
844313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Offset printer with 4-color removable sheet, Mitsubishi, Model: Daiya 3F-4, Serial: 3F426, SX: 1992, Paper size: (72x102) cm, Printing speed: 13,000 years/h, fixed electricity with p/ Synchronous lawsuit (goods passed by sd c/lg> 80%);Máy in offset tờ rời 4 màu, hiệu Mitsubishi, model: Daiya 3F-4, serial: 3F426, sx:1992, cỡ giấy:(72x102)cm, tốc độ in:13.000tờ/h, chạy điện cố định kèm p/kiện đồng bộ (hàng đã qua sd c/lg>80%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36580
KG
1
SET
55245
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
61841475221
2021-11-26
130212 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN NATURAL REMEDIES PVT LTD Raw materials for food production and health protection City: Gutgard (licorice root extract), Batch: FGD2111025, Packing 25kg / barrel, NSX 11/2021, HSD 11/2023, NSX: Natural Remedies Pvt Ltd. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TP bảo vệ sức khỏe: GUTGARD (chiết xuất rễ cam thảo), số BATCH: FGD2111025,đóng gói 25kg/thùng,NSX 11/2021,HSD 11/2023,NSX: Natural Remedies Pvt Ltd.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
398
KG
350
KGM
48300
USD
776863151953
2022-05-24
291450 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for SXTP and TPBVSK Hinokitiol, powder, 1kg/bag.batch: HTPT415267220224, HSX: Hunan Huteng Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu SXTP và TPBVSK Hinokitiol, dạng bột, 1kg/túi.Batch:HTPT415267220224, HSX :HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO., LTD.,NSX:24/02/2022,HSD:23/02/2024.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
2
KG
1
KGM
1080
USD
131120LFLS2011102
2020-11-20
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
156770
KG
151
TNE
41489
USD
281020LFLS2010104
2020-11-04
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
225730
KG
218
TNE
59876
USD
050322ORCAPKG220343
2022-03-10
270799 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú GOLDWIN TRADING SDN BHD Refined Base Oil HFO350 (Refined Base Oil HFO350) has a higher volume of aromatic substrates than the non-aromatic component, with a distillation component of less than 65% volume, not for internal combustion engines, 100% new products;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
120500
KG
113
TNE
52993
USD
60723397065
2021-10-30
903020 C?NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning couter, Lightning Couter, Brand Ingesco. Model CDR Universal. Reference: 432028. 100% new goods;Bộ đếm sét - lightning couter, nhãn hiệu Ingesco. Model CDR UNIVERSAL. Reference: 432028. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
100
PCE
8485
USD
60723397065
2021-10-30
853540 C?NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning Rod - Lightning Rod, Ingesco Brand. Model: PDC Mod. E-30. 1mV voltage, 100KA current strength. Reference: 102005. 100% new goods;Kim thu sét - lightning rod, nhãn hiệu Ingesco. Model: PDC mod. E-30. Điện áp 1MV, cường độ dòng diện 100KA. Reference: 102005. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
5
PCE
1469
USD
081221SITSKSGG257143A
2021-12-15
842620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THI?T B? H?I PH??C SICHUAN SUNFLOWER MECHANICAL CO LTD Mini tower crane (Derrick Crane) - Uniformly removable, QTDC1830S-4T model, used in building high-rise houses, 4-ton lifting loads. New 100%;Cần trục tháp mini (DERRICK CRANE)-tháo rời đồng bộ, model QTDC1830S-4T, dùng trong xây dựng nhà cao tầng, tải trọng nâng 4 tấn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9013
KG
1
UNIT
38500
USD
171121EGLV149112607241
2021-11-24
842620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THI?T B? H?I PH??C SICHUAN SUNFLOWER MECHANICAL CO LTD Mini tower crane (Derrick Crane) - Uniformly removable, QTDC1830S-4T model, used in building high-rise houses, 4-ton lifting loads. New 100%;Cần trục tháp mini (DERRICK CRANE)-tháo rời đồng bộ, model QTDC1830S-4T, dùng trong xây dựng nhà cao tầng, tải trọng nâng 4 tấn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6513
KG
1
UNIT
38500
USD
IAH30021701
2021-07-24
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size XL - KN JOBST ULTRA Sheer 20-30 OT XL NAT. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
128
KG
10
PR
109
USD
160421ATL40068786
2021-06-10
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Relief / hips, sealed fingerless, color, size M - Jobst Relief 20-30 WH CT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/hông, kín ngón, màu da, size M - JOBST RELIEF 20-30 WH CT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
1622
KG
10
PCE
162
USD
IAH30020763
2021-02-25
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size L - Sheer ULTRA JOBST NAT KN 20-30 OT (XL). New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size L - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT (XL). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
49
KG
10
PR
111
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, sealed fingerless, color, M size - Jobst Ultra Sheer 20-30 KN NAT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, kín ngón, màu da, size M - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
10
PR
112
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst relief / 2 pillows, opening, skin color, size XL - Jobst Relief 20-30 KN OT XL. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST RELIEF 20-30 KN OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
200
PR
1581
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
551529 C?NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú NAMYANG DELTA CO LTD NL05 # & Weaving Fabrics 74/22/4 Rayon / Nylon / Span 56/58 "260g / m2;NL05#&Vải dệt thoi 74/22/4 rayon/nylon/span 56/58" 260g/m2
CHINA
VIETNAM
NAMYANG DELTA CO., LTD.
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
9110
KG
9998
YRD
27943
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 C?NG TY C? PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
600642 C?NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú JUSTIN ALLEN LIMITED NL06 # & Knitted fabric Dyed (from renewable fiber) 48/48/4 poly / rayon / span, 41/46 "350g / m2;NL06#&Vải dệt kim đã nhuộm (từ xơ tái tạo) 48/48/4 poly/rayon/span, khổ 41/46" 350g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
0
KG
1752
KGM
3907
USD
112000013287787
2020-12-23
611790 C?NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú HANSAE CO LTD DONG A DECALCO LTD BTP22 # & Body before pre-cut printed dress Style # GE11G322 (knitted fabrics printed 100% Cotton, printed GC Price: 1.53 USD / PCE);BTP22#&Thân trước váy cắt sẵn đã in Style#GE11G322 (Vải dệt kim đã in 100% Cotton, Đơn giá GC in: 1.53 USD/PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONG-A DECAL HA NOI CO., LTD
CONG TY CPDM THIEN AN PHU
0
KG
23802
PCE
47842
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
KTC-11037795
2020-11-06
621150 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và ??U T? THIêN PHáT WINGS INTERNATIONAL CO LTD KMN # & Kimono female semi-finished products consists of 2 components (main fabric: 100% silk size 0.39m * 12-16m; Lining: 100% silk size: 0.4m * 8,4m);KMN#&Áo Kimono nữ bán thành phẩm gồm 2 thành phần (vải chính: silk 100% khổ 0.39m*12-16m; Vải lót: silk 100% khổ: 0.4m*8,4m)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
147
KG
127
SET
547954
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 C?NG TY C? PH?N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 C?NG TY C? PH?N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
2210276552
2020-11-06
691311 C?NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 C?NG TY C? PH?N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
221021HANF21100328
2021-10-29
846410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Stone saws, tiles MC110C, 110mm-1200W (fixed machines with screw holes to mount desks), 220V voltage, 50Hz, 100% new goods, Canfix brands.;Máy cưa đá , gạch MC110C, 110MM-1200W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),điện áp 220V, 50Hz, hàng mới 100%, nhãn hiệu CANFIX.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
405
PCE
7792
USD
291121NBCLI2115477
2021-12-08
846410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ZHEJIANG XINYUAN ELECTRIC APPLIANCE MANUFACTURE CO LTD Stone saws, bricks 251-102, 110mm-1100W (fixed machines with screw holes to mount desks), electrical running, 100% new products, Lacela brands.;Máy cưa đá , gạch 251-102, 110MM-1100W (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn),chạy bằng điện, hàng mới 100%, nhãn hiệu Lacela.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22668
KG
204
PCE
5059
USD
15713207493
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 5-6kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi hữu cơ nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 5-6kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
205
KGM
2461
USD
15713207386
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3495
KG
3044
KGM
29224
USD
15713207493
2021-08-27
302140 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR AS Salmo Salar). Size 7-8kg / child. NSX: Salmar As;Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng (Salmo Salar). Size 7-8kg/con. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3120
KG
2445
KGM
23961
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
170122ONEYRICBTK057900
2022-02-25
020230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á JBS FOOD CANADA ULC BEF PLATE BONELESS BONUS - BEEF Plate Boneless Short Plate Canada A or Higher - 619 barrels. the item is not Leather to CITES. HSD: 18 months. NSX: T09,10 / 2021;Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương - BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 619 thùng. Hàng không thuộc cites. HSD: 18 tháng. NSX: T09,10/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
23599
KG
43761
LBS
131284
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
150322HLCUEUR2202CCTY9
2022-06-04
030312 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMONES AYSEN S A Frozen coho salmon removes organs (Frozen Salmon Coho). Size 9 - Up LBS. NSX: Salmons Aysen S.A.;Cá hồi Coho đông lạnh bỏ nội tạng (Frozen Salmon Coho). Size 9 - UP LBS. NSX: SALMONES AYSEN S.A.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
11250
KGM
81000
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD