Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
771933274819
2020-11-06
620631 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (size M, made from 100% cotton fabric main, 4952,4929,4986 PLU, 100% new goods, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ M, làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4952,4929,4986, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
3
PCE
3
USD
771933274819
2020-11-06
620631 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (1X Usually made from 100% cotton fabric main, item code 4941, New 100%, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ 1X làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4941, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
1
PCE
1
USD
151120HW20111658F
2020-11-24
521042 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V129 # & Woven cotton 62% cotton 25% poly 13% rayon, from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 58 "- 1080mtr) (95.93g / m2);V129#&Vải dệt thoi từ bông 62% cotton 25% poly 13% rayon, từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 58" - 1080mtr) (95.93g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
495
KG
1591
MTK
3078
USD
021120SMKCHAP20110004
2020-11-24
521042 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V207 # & Woven cotton (70% cotton 30% linen), from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 56 "- 594.5mtr) (144.92g / m2);V207#&Vải dệt thoi từ bông (70% cotton 30% linen), từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 56" - 594.5mtr) (144.92g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
651
KG
846
MTK
3698
USD
SHAA0200017
2020-02-27
551211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V100#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (93% polyester 7% elastane), đã nhuộm ( khổ 55"- 16189M) (125g/m2);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
23850
MTK
35130
USD
2172483025
2021-07-12
521214 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
112200014078306
2022-01-19
551341 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM SM HI TEX COMPANY V31 # & Woven fabric from synthetic staple fiber Mixed primarily with cotton (60% Polyester 37% cotton 3% polyurethane), printed (Square 57/58 "- 187.44m) (105.4g / m2);V31#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha chủ yếu với bông (60% polyester 37% cotton 3% polyurethane), đã in ( khổ 57/58"- 187.44M) ( 105.4g/m2)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
4336
KG
276
MTK
288
USD
210222HKG220002224
2022-02-24
521049 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V53 # & woven fabric from cotton 60% cotton 35% polyester 5% elastane, from different colored fibers, 55/56 "-24.5m, (DL145.2g / m2), 100% new;V53#&Vải dệt thoi từ bông 60% cotton 35% polyester 5% elastane, từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56"-24.5M, (ĐL145.2g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
477
KG
35
MTK
25
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
290522CULVNGB2217913
2022-06-02
851580 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG WUXI YILAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD Plastic tube welding machine (heat welding) Model: LHY1200/630, fixed machine operating with 380V, 50Hz. New 100%;Máy hàn ống nhựa (hàn nhiệt) model: LHY1200/630, máy cố định hoạt động bằng điện 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22596
KG
3
SET
70500
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
550510 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste fibers during the production of ENCX);Phế liệu sợi DTY ( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH THI THANH DANH
43980
KG
13980
KGM
1597
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
220522LEXBRE220508410324
2022-06-27
844519 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM TRI UNION MANAGEMENT CO LTD Trutzszchler SCAN/T-Scan TS-T5, 2.8 kW, 380/3pha voltage- Serving fiber industry. 100% new;MÁY TÁCH XƠ NGOẠI LAI TRUTZSZCHLER SCAN/T- SCAN TS-T5, công suất 2,8 KW, điện áp 380/3pha - Phục vụ ngành sợi. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3528
KG
1
SET
115302
USD
071120ONEYRICAFS197401
2020-12-23
520100 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM STAPLE COTTON COOPERATIVE ASSOCIATION Fiber raw materials production: Natural Cotton not carded combed through - MEMPHIS / EASTERN UPLAND COTTON CROP 2019/2020. Goods not subject to VAT under the CV 11 613 / BTC-TCT (19/08/2014). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - MEMPHIS/EASTERN 2019/2020 CROP UPLAND COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
39335
KG
86210
LBS
75882
USD
260322TAOCB22003250
2022-04-19
520100 N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM HENAN TONGZHOU COTTON TRADE CO LTD Raw materials for producing fibers: Natural cotton has not yet brushed with unused brush - Brazilan Raw Cotton. Goods are not subject to VAT according to Acts 11613/BTC-TCT (August 19, 2014). 100%new.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - BRAZILAN RAW COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
330664
KG
327649
KGM
1068690
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD