Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013618062
2022-01-21
540411 M H?U H?N THIêN PHú ANNA ENTERPRISE CO LTD NPL10 # & Spandex yarn (from elastic resin);NPL10#&Sợi Spandex (Từ nhựa đàn hồi)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CONG TY THIEN PHU
KHO CONG TY THIEN PHU
112269
KG
3498
KGM
15743
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
771933274819
2020-11-06
620631 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (size M, made from 100% cotton fabric main, 4952,4929,4986 PLU, 100% new goods, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ M, làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4952,4929,4986, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
3
PCE
3
USD
771933274819
2020-11-06
620631 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (1X Usually made from 100% cotton fabric main, item code 4941, New 100%, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ 1X làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4941, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
1
PCE
1
USD
151120HW20111658F
2020-11-24
521042 M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V129 # & Woven cotton 62% cotton 25% poly 13% rayon, from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 58 "- 1080mtr) (95.93g / m2);V129#&Vải dệt thoi từ bông 62% cotton 25% poly 13% rayon, từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 58" - 1080mtr) (95.93g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
495
KG
1591
MTK
3078
USD
021120SMKCHAP20110004
2020-11-24
521042 M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V207 # & Woven cotton (70% cotton 30% linen), from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 56 "- 594.5mtr) (144.92g / m2);V207#&Vải dệt thoi từ bông (70% cotton 30% linen), từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 56" - 594.5mtr) (144.92g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
651
KG
846
MTK
3698
USD
5517574344
2021-12-13
960711 M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD P80 # & Metal teeth, KT15.8cm, apparatus for garments, 100% new;P80#&Khóa kéo có răng bằng kim loại, KT15.8cm, dùng phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
13
KG
350
PCE
158
USD
SHAA0200017
2020-02-27
551211 M H?U H?N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V100#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (93% polyester 7% elastane), đã nhuộm ( khổ 55"- 16189M) (125g/m2);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
23850
MTK
35130
USD
2172483025
2021-07-12
521214 M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
112200014078306
2022-01-19
551341 M H?U H?N MAY THIêN NAM SM HI TEX COMPANY V31 # & Woven fabric from synthetic staple fiber Mixed primarily with cotton (60% Polyester 37% cotton 3% polyurethane), printed (Square 57/58 "- 187.44m) (105.4g / m2);V31#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha chủ yếu với bông (60% polyester 37% cotton 3% polyurethane), đã in ( khổ 57/58"- 187.44M) ( 105.4g/m2)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
4336
KG
276
MTK
288
USD
071120SITGAJHPZ00315
2020-11-14
520832 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI IMPORT AND EXPORT CO LTD V19 # & Woven from 100% cotton cotton, dyed, fabric and so the point (size 145cm - 8221mtr) (73g / m2);V19#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã nhuộm, vải vân điểm (khổ 145cm - 8221mtr) (73g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
25563
KG
11921
MTK
10728
USD
112100012778224
2021-06-07
481850 M H?U H?N MAY THIêN NAM COLLECTION BODONI GMBH P2 # & neck paper-auxiliary garments, new 100%;P2#&Khoanh cổ giấy- phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SXTMDVDT TIEN HUNG
KHO CONG TY TNHH MAY THIEN NAM
155
KG
1213
PCE
18
USD
210222HKG220002224
2022-02-24
521049 M H?U H?N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V53 # & woven fabric from cotton 60% cotton 35% polyester 5% elastane, from different colored fibers, 55/56 "-24.5m, (DL145.2g / m2), 100% new;V53#&Vải dệt thoi từ bông 60% cotton 35% polyester 5% elastane, từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56"-24.5M, (ĐL145.2g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
477
KG
35
MTK
25
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
550510 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste fibers during the production of ENCX);Phế liệu sợi DTY ( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH THI THANH DANH
43980
KG
13980
KGM
1597
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 HóA D?U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD
291021COAU7883089160
2021-11-11
900110 U T? Và S?N XU?T THIêN Hà ZTT INTERNATIONAL LIMITED Optical fiber single mode is dyed (G652D, Colored Low Loss Optical Fiber), brown. Jiangsu Manufacturer Zhongtian Technology Co., Ltd, 100% new products.;Sợi quang đơn mode đã nhuộm màu (G652D,Colored low loss optical fiber),màu nâu . Hãng sản xuất JIANGSU ZHONGTIAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4051
KG
4536
KMTR
14062
USD
112100016135569
2021-10-29
845221 NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machines, automatic type (Model: TTY-9618, capacity: 0.75kw, voltage: 220V), Brand: TTY, used in shoe manufacturing industry, production year: 2021, 100% new.;Máy may công nghiệp, loại tự động (Model: TTY-9618, công suất: 0.75KW, điện áp: 220V), nhãn hiệu: TTY, dùng trong công nghiệp sản xuất giày, năm sản xuất: 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1296
KG
12
SET
10216
USD
112200018431020
2022-06-25
480530 NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY FOOTWEAR COMPANY LIMITED NK35 #& shoe packaging paper, size (260*780) mm, 100%new. (1to = 1pce);NK35#&Giấy đóng gói giày, kích thước (260*780)mm, mới 100%. (1TO=1PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GUO XIANG HAI PHONG
LONG HANH THIEN HA CO., LTD
515
KG
925
TO
21
USD
112200018431020
2022-06-25
480530 NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY FOOTWEAR COMPANY LIMITED NK35 #& shoe packaging paper, size (285*835) mm, 100%new. (1to = 1pce);NK35#&Giấy đóng gói giày, kích thước (285*835)mm, mới 100%. (1TO=1PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GUO XIANG HAI PHONG
LONG HANH THIEN HA CO., LTD
515
KG
3576
TO
82
USD
140522A91CX03654
2022-05-26
110900 M H?U H?N THI?T L?P BESTWAY INTERNATIONAL QINGDAO CO LTD Gluten wheat, raw materials used to produce food for humans (25kg/bag). New 100%;Gluten lúa mì, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người ( 25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44
KG
44
TNE
80960
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
112100016715018
2021-11-19
081090 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016200404
2021-10-31
081090 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS TTK TRADING 2019 CO LTD Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (30kg centimetical packaging packaging / shorts, 30kg packaging / basket);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 30kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
28800
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016384494
2021-11-07
081090 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS ZUN TAI CO LTD Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016811059
2021-11-23
810901 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016975365
2021-11-28
810901 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016201930
2021-10-31
080280 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
23644
KG
23550
KGM
23550
USD
1.1210001651e+014
2021-11-11
080280 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
15211
KG
15150
KGM
15150
USD
112100017509861
2021-12-16
080280 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
23795
KG
23700
KGM
23700
USD
112100015246131
2021-09-20
080280 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, do not use pharmaceuticals (TL Pure 50kg / bag, 50.5kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,5kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21109
KG
20900
KGM
20900
USD
112100016811059
2021-11-23
802800 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21134
KG
21050
KGM
21050
USD
112100014852342
2021-08-29
813401 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS K S N IMPORT EXPORT CO LTD Dried longan fruit (uniform packaging, not used as a medicinal, unshelled, not seeded (TL net 16kg / bag, TL gross 16,1kg / bag);Quả nhãn khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu, chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt( TL tịnh 16kg/bao, TL cả bì 16,1kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
16857
KG
16752
KGM
18427
USD
112200013964472
2022-01-15
120740 NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS HNIN HAY MARN COMPANY LIMITED White Sesame Seeds (White Sesame Seeds) (Homemade package, TL Pure 24.5, kg / bag, 25kg package / bag);Hạt Vừng trắng(White Sesame Seeds) (Hàng đóng bao đồng nhất, TL tịnh 24,5,kg/bao, TL cả bì 25kg/bao)
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
56448
KGM
112896
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Suede A251-3P12 (for chain saws). New 100%;Dũa cưa A251-3P12 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
10
PCE
139
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Lam 16D0-CL-CH (for chain saws). New 100%;Lam 16D0-CL-CH (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
200
PCE
552
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD B-050-RK chain connection (used for chain saws). New 100%;Mắc nối xích B-050-RK (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
50
PCE
35
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Coins RST-375-7 (for chain saws). New 100%;Đồng tiền RST-375-7 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
1500
PCE
630
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
090322CULVNGB2205349
2022-03-17
842441 M H?U H?N AN H?U NINGBO AOSHENG MACHINE CO LTD CA-26L gas pesticide sprayer. Brand: Cater. New 100%;Máy phun thuốc trừ sâu chạy xăng CA-26L. Hiệu: CATER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4948
KG
395
SET
22515
USD
100522AMIGL220163787A
2022-05-20
850132 M H?U H?N AN H?U FUJIAN CUE ELECTRICAL MACHINERY CO LTD GSA-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 rounds, 1 phase). Cater brand. New 100%;Đầu phát điện GSa-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 vòng, 1 pha). Hiệu Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6337
KG
200
SET
34400
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 NG TY H?U H?N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 5W capacity, Using motorcycle lights assembly - 2825 5W 12V W2.1x9.5D 8x500 TR os filament Lamps;Bóng đèn dây tóc, công suất 5W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 2825 5W 12V W2.1X9.5D 8X500 TR OS FILAMENT LAMPS
ITALY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
4000
PCE
820
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 NG TY H?U H?N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 35W capacity, Using motorcycle lights assembly - 64185 35 / 35W 12V PX43T 10x10x1 2F OSRAM;Bóng đèn dây tóc, công suất 35W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 64185 35/35W 12V PX43T 10X10X1 2F OSRAM
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
3000
PCE
5325
USD
041221EHCM2111673C
2021-12-17
521159 NG TY H?U H?N ??U T? SEE WELL KAI HUNG CHEMICAL CO LTD Cleanroom Wiper-Fabrics used to wipe lights, cut into pieces (30 * 30cm) use in motorbike paint (checked at TK: 101461388231) - 100% new;CLEANROOM WIPER-Vải dùng lau đèn, đã cắt thành miếng (quy cách 30*30CM) dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (Đã được kiểm hóa tại TK: 101461388231) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1482
KG
10
BAG
270
USD
RO1A21001977
2021-10-05
852350 M H?U H?N THI?T B? VU GIA CHAUVIN ARNOUX Application software, supplements to help extract reporting voltage parameters, resistors from the power meter ,, by the company: Chauvin Arnoux / France, 100% new (FOC);Phần mềm ứng dụng, bổ trợ giúp trích xuất báo cáo các thông số điện áp, điện trở từ máy đo điện năng, , do hãng: Chauvin Arnoux/ Pháp, hàng mới 100% (FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
166
KG
8
PCE
21
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD