Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
110821MAX/DEL/0459/2122
2021-09-18
846150 NG TY TNHH THI?T B? ?á TOàN C?U NAVEEN ENTERPRISES Fixed stone cutting machine type 20 HP, 415V voltage, capacity 15kw, NSX: Naveen Enterprises, 100% new goods;Máy cắt đá cố định loại 20 HP, điện áp 415V, công suất 15kw, nsx: NAVEEN ENTERPRISES , Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
21398
KG
1
SET
2497
USD
300821CCL21080310
2021-09-17
845939 N THI?T B? ?U á NINGBO JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD Milling machine, Automatic Plastic Jingwei RC03II-1512 (P / N: JWRC1512-3), 220-380V / 50Hz voltage, 3.5kw capacity, used in textile industry. 100% new;Máy phay dưỡng, rập nhựa tự động Jingwei RC03II-1512 (P/N: JWRC1512-3), điện áp 220-380V/50Hz, công suất 3.5Kw, dùng trong ngành dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2450
KG
1
SET
5500
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
IAH30021701
2021-07-24
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size XL - KN JOBST ULTRA Sheer 20-30 OT XL NAT. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
128
KG
10
PR
109
USD
160421ATL40068786
2021-06-10
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Relief / hips, sealed fingerless, color, size M - Jobst Relief 20-30 WH CT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/hông, kín ngón, màu da, size M - JOBST RELIEF 20-30 WH CT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
1622
KG
10
PCE
162
USD
IAH30020763
2021-02-25
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD Medical stockings for varicose veins treatment, using the force of socks, no drug, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, mitts, color, size L - Sheer ULTRA JOBST NAT KN 20-30 OT (XL). New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, hở ngón, màu da, size L - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT OT (XL). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
49
KG
10
PR
111
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst Ultra Sheer / 2 pillows, sealed fingerless, color, M size - Jobst Ultra Sheer 20-30 KN NAT M. 100% new products;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Ultra Sheer/2 gối, kín ngón, màu da, size M - JOBST ULTRA SHEER 20-30 KN NAT M. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
10
PR
112
USD
180721ATL-40070480
2021-09-29
611510 N THI?T B? Y T? ?U CH?U ESSITY THAILAND LTD HEAD OFFICE Medical socks healing veins, using the pressure of socks, do not take medicine, Jobst relief / 2 pillows, opening, skin color, size XL - Jobst Relief 20-30 KN OT XL. New 100%;Vớ y khoa chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, Jobst Relief/2 gối, hở ngón, màu da, size XL - JOBST RELIEF 20-30 KN OT XL. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
200
PR
1581
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
160122JJSCHHPB200041F
2022-01-26
846299 N THI?T B? ?I?N MáY CH?U á WENZHOU JIAMAO MACHINERY CO LTD Electrical wire cutting machine, Model: AT04, Capacity: 20-250W, Voltage: 220V, Size: 450 * 450 * 360mm, No signal, included with synchronous accessories included. NSX: Wenzhou Jiamao Machinery CO., LTD. 100% new;Máy cắt dây điện, model: AT04, công suất: 20-250W, điện áp: 220V, kích thước: 450*450*360mm, không hiệu, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm. Nsx: WENZHOU JIAMAO MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
585
KG
2
SET
1930
USD
311020025A649668
2020-11-05
321512 U THI?T B? MáY IN THIêN HI?P GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO LTD Inkjet inks Black, Brand Neoprint liquid, no cartridge for inkjet industry. New 100%;Mực in phun Black, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7600
KG
500
KGM
750
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
151220SSZ0850425
2021-01-22
440398 NG TY TNHH THIêN B?C SCANCOM DO BRASIL LTDA FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (Scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter 35 cm, Length 5.6 m or more. The true number: 248 395 m3 Unit prices: $ 163;Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% ( Tên khoa hoc: EUCALYPTUS GRANDIS). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5.6 m trở lên. Số lượng thực:248.395 m3, Đơn giá thực: 163$
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
252000
KG
248
MTQ
40488
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
240921ZHQD21093241
2021-10-16
401695 N ??U T? THI?T B? NAM LONG QINGDAO HANGSHUO MARINE PRODUCTS CO LTD Airbag to launch ships, rubber, 1.5m diameter, 10m long and 8 layers (accessories: 1 pressure gauges, 2 valves and connectors, 1 rubber patch and 1 needle heat patch type ). New 100%;Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.5m, dài 10m và 8 lớp ( Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1770
KG
2
PCE
3240
USD
190522029C513616
2022-06-03
940510 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD 12W embossed led lights: 12W capacity, size170 x 170mm, d170 mm, voltage of 220V, Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co., Ltd.;Đèn led ốp nổi 12W lắp trần: công suất 12W, kích thước170 x 170mm, D170 mm,điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG LACH HUYEN HP
31800
KG
10936
PCE
6343
USD
280522NSAHPHG078350
2022-06-02
940510 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Led Panel 20W ceiling light: 20W capacity, size 290x135x75 (mm), voltage of 220V, Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co., Ltd. 100% new;Đèn led panel 20W lắp trần: công suất 20W, kích thước 290x135x75 (mm), điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
12700
KG
2000
PCE
3160
USD
280522NSAHPHG078351
2022-06-02
940540 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Flat SMD 10W led lights use outdoor lighting: 10W capacity, 220V voltage of Asia Lighting brand, NSX Zhongshan Faner Lighting Technology Co. 100% new;Đèn Led pha Flat SMD 10W dùng chiếu sáng ngoài trời : công suất 10W,điện áp 220V nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
13000
KG
40
PCE
28
USD
260621211542203
2021-07-29
851310 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N Và CHI?U SáNG CH?U á GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SERVICE CORP LED, head type, with charging function, model HLB02-T, battery operation, 1200mA battery capacity, capacity of 3W, 4.2V voltage, strap and charging wire, asia lighting, new 100%;Đèn Led, loại đội đầu, có chức năng sạc điện , model HLB02-T, hoạt động bằng pin, dung lượng pin 1200mA ,công suất 3W, điện áp 4.2V,quai đeo và dây sạc đi kèm, hiệu Asia lighting, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
13111
KG
8000
PCE
2400
USD
TNS21110045
2021-11-23
850161 NG TY TNHH THI?T B? ??U T? BìNH MINH DYNAPAC CHINA COMPACTION PAVING EQUIPMENT CO LTD AC generator, P / N 4812238292, 35KVA capacity, for plastic spraying machine Dynapac, Dynapac brand, 100% new goods;Máy phát điện xoay chiều, P/N 4812238292, công suất 35KVA, dùng cho máy rải nhựa đường Dynapac, nhãn hiệu Dynapac, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
256
KG
1
PCE
8967
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
30122112200013600000
2022-01-05
851430 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Infrared molding oven, Model: ZHMJL-1450X2, used to dry mold after machining, capacity: 30KW / 380V / 50Hz, synchronous disassembly, used in aluminum bar production line, 100% new;Lò sấy khuôn hồng ngoại, model: ZHMJL-1450x2, dùng để sấy khuôn sau khi gia công, công suất: 30KW/380V/50HZ, đồng bộ tháo rời , dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24330
KG
1
PCE
11005
USD
30122112200013600000
2022-01-05
851410 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Old lubrication, electrical heat resistance, used for me hard aluminum, model: ZhSXL-9K-2M, CS: 44KW / 380V / 50Hz, synchronous disassembly, used in aluminum bar production line, new 100 %;Lò Hoá già, gia nhiệt bằng điện trở, dùng để tôi cứng nhôm, model: ZHSXL-9K-2M, cs:44KW/380V/50HZ, đồng bộ tháo rời, dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24330
KG
1
PCE
45594
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement factories, combined with welding, size 1 non -8mm link, 37mm long, 15mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 8mm, dài 37mm , rộng 15mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
100
MTR
255
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement plants, combined with welding, size 1 non -20mm link, 80mm long, 32mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 20mm, dài 80mm , rộng 32mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
200
MTR
2488
USD
112200017185891
2022-05-26
846291 N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Aluminum extruder uses hydraulic technology, Model: QS-1450T, capacity: 298 kW/380V, removable sync, used in the shaped aluminum production line, Foshan Qisheng manufacturer. NSX 2021, 100% new;Máy đùn nhôm dùng công nghệ thủy lực, model: QS-1450T, công suất: 298 KW/380V, đồng bộ tháo rời, dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình, hãng sản xuất FOSHAN QISHENG. Nsx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
1
PCE
293787
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 U NH?N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
260122EGLV510200001663
2022-03-24
260200 NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? TOàN C?U C A S FILTRATION LTD Manganese ore (Manganese Ore QF11) is used for water treatment (1 bag = 25 kg). Manganese component: 53.8%. New 100%;Quặng Mangan (Manganese Ore QF11) dùng để xử lý nước (1 bao = 25 kg).Thành phần mangan : 53.8%. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
KILLINGHOLME
CANG CAT LAI (HCM)
11364
KG
11
TNE
15891
USD
4276469271
2022-05-23
902610 N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO LTD The flow meter, using flow measurement in petrol pipes. Electrical operation. SX: Shanghai Cixi Instrument Co. Ltd. 100% new;Đồng hồ lưu lượng kế, dùng đo lưu lượng trong đường ống Xăng dầu. Hoạt động bằng điện. SX: SHANGHAI CIXI INSTRUMENT CO. LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
8
KG
1
PCE
260
USD
80422122200016100000
2022-04-16
310420 U THIêN B?O AN LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
108216
KG
108
TNE
55620
USD
111021122100015000000
2021-10-17
310420 U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
209711
KG
209
TNE
96140
USD
141021122100015000000
2021-10-22
310420 U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
116394
KG
116
TNE
53360
USD
190622SITGQISG037248
2022-06-27
441112 BìNH THI?N ZHONGSHAN HUANAN TRADE CO LTD MDF board - processed. Used to process furniture production. Medium Density Fiberboard). Size: (4.7x1220x2440) mm. New 100%.;Ván MDF - đã qua xử lý. dùng để gia công sản xuất đồ dùng nội thất. văn phòng (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD). kích thước : (4.7x1220x2440)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
163668
KG
13920
PCE
41760
USD
6369957506
2022-05-20
392610 CTY TNHH THI?T K? D??NG B?N MASSIMO Transparent transparent box, square, circle, cylindrical, rectangle used to hold a test sample to display products used in the office (100%new);Hộp nhụa trong suốt không hiệu, hình vuông, hình tròn, hình trụ, hình chữ nhật dùng để đựng mẫu thử để trên bàn trưng bày sản phẩm dùng trong văn phòng (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
26
KG
100
PCE
300
USD
PNX134509
2021-11-18
750610 NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA SIN PRECISION BM004- Nickel # & nickel plate is the polarity of battery protection AL 4.50x10.00x4.50t (PCM tab_cell module); 3nicso0980, 100% new;BM004- NICKEL#&Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin AL 4.50x10.00x4.50T (PCM Tab_Cell Module); 3NICSO0980, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
50000
PCE
8185
USD
HICN2102449
2021-01-20
750610 NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA POWERLOGICS CO LTD Polar plate is nickel battery protection circuit, size 18.95 * 8.0 * 5.0mm, 3NICSO1000, new 100%;Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin, kích thước 18.95*8.0*5.0mm, 3NICSO1000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
68
KG
600
PCE
231
USD
5621 2722 4210
2022-02-26
843420 N ??U T? C?NG NGH? THIêN ?N ELECSTER OYJ Milk quality testing machine - (Electester MK V _ S / N: 1135) and (Milk vibrating head - S / N: 1529) - ELECSTER _ (old goods) _ (repair fee);Bộ máy kiểm tra chất lượng sữa - ( ElecTester MK V _ S/n: 1135 ) và ( Đầu rung sữa - S/n: 1529 ) - Hiệu ELECSTER _ ( Hàng cũ ) _ ( Phí sửa chữa )
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
SET
5047
USD
290522CULVNGB2217913
2022-06-02
851580 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG WUXI YILAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD Plastic tube welding machine (heat welding) Model: LHY1200/630, fixed machine operating with 380V, 50Hz. New 100%;Máy hàn ống nhựa (hàn nhiệt) model: LHY1200/630, máy cố định hoạt động bằng điện 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22596
KG
3
SET
70500
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
290821CULVSHA2102624
2021-10-07
850820 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Industrial vacuum cleaner of dust containers with capacity of 40,000l used in furniture factory, Model: My-1200 #, Brand: Mingying, capacity: 2.71kw, 380V, used, manufacturing 2018;Máy hút bụi công nghiệp đồ chứa bụi có sức chứa 40.000L sử dụng trong xưởng sản xuất đồ nội thất, model: MY-1200#, hiệu: MINGYING, công suất: 2.71KW, 380v, đã qua sử dụng, sx năm 2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
1
SET
1577
USD