Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322SNLCNBVLA740190
2022-04-04
843131 U THANG MáY FUJI VI?T NAM NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Elevator parts: The bowl of the elevator rail t78 Bonly, KT 240x75x10 mm (LXWXH) 1SET = 1PCE. NSX: Ningbo HLS Elevator Components Co., Ltd. 100% new;Bộ phận thang máy: Bát nối của ray thang máy T78 hiệu BONLY, KT 240x75x10 mm (LxWxH) 1SET=1PCE. NSX:NINGBO HLS ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25900
KG
550
SET
1282
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
021021ZGNGBSGNXT00952
2021-10-19
842531 NG M?I S?N XU?T THANG MáY NINGBO FUJI EXPRESS GALAXY CENTURY CO LTD Elevator parts: Mona McK200 800kg 60m / m drive, specialized parts for elevators. New 100%;Phụ tùng thang máy: Máy dẫn động MONA MCK200 800KG 60M/M, bộ phận chuyên dùng cho thang máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26197
KG
5
SET
3650
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
300422ONEYRICCB3868700
2022-06-29
440794 U THANG VI?T úC BAILLIE LUMBER COMPANY Cherry sawn wood (dried). The English name is often called Kiln Dried Cherry Lumber, the scientific name is Prunnus sp. American land. 4 ",#1 common36.455m3.760 $;Gỗ xẻ Anh đào (đã sấy).TênTiếng anh thường gọi là Kiln Dried Cherry Lumber, tên khoa học là Prunnus sp.Xuất xứ Mỹ.Chiều dài gỗ từ 5-12ft,chiều rộng gỗ từ 4-19inches,bề dày 6/4",#1 common36.455m3.760$
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
19877
KG
36
MTQ
27706
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C Dad won the winch "Brake Drum YSS-200", used for electric winch. New 100%.;Bố thắng tời xích "BRAKE DRUM YSS-200", sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
5
PCE
700
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The body "Load Sheave YSS-500" used for electric winch. New 100%.;Thân máy "LOAD SHEAVE YSS-500" sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
5
SET
400
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-500" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-500", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
3
SET
30
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C Dad Thang "FRICTION DISC BFK458-20E", used for electric winch. New 100%.;Bố thắng "FRICTION DISC BFK458-20E", sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
1
PCE
310
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Armature Spring Gude Plate Plate 13KW" brakes for electric winch. New 100%.;Đĩa hít thắng "ARMATURE SPRING GUDE PLATE 13KW" sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
1
PCE
530
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The lid supports "Brake Bracket 3KW", used for electric winch. New 100%.;Nắp đỡ thắng "BRAKE BRACKET 3KW", sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
1
PCE
120
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Regulator YSS-200" chain regulator is used for electric winches. New 100%.;Bộ điều chỉnh xích "REGULATOR YSS-200" sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
5
PCE
375
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-200" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-200", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
10
PCE
100
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Regulator YSS-500" regulator is used for electric winches. New 100%.;Bộ điều chỉnh xích "REGULATOR YSS-500" sử dụng cho tời điện. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
3
SET
255
USD
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
0911212211-04955-11
2022-01-04
380190 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM SCHUNK KOHLENSTOFFTECHNIK GMBH Preparations made from mass graphite, specifies 163 x 105 x 51mm E49x (Plate E49x). Used to produce brushes. 100% new. .;Chế phẩm làm từ graphit dạng khối, quy cách 163 x 105 x 51mm E49X (Plate E49X). dùng để sản xuất chổi than. Mới 100%. .
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1495
KG
10
PCE
1110
USD
0911212211-04955-11
2022-01-04
380190 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM SCHUNK KOHLENSTOFFTECHNIK GMBH Prepares made from mass graphite, specified 14.5 * 9.6 * 6.6mm (Carbon Pellet L531). 100% new. KQGD No. 1293 on August 20, 2013. NPL code: NPL code: CP-L531-CB411. Checked TK101496670441 on 10/07/2017;Chế phẩm làm từ graphit dạng khối, quy cách 14.5*9.6*6.6mm (carbon pellet L531). Mới 100%. KQGD số 1293 ngày 20/08/2013. Mã NPL: Mã NPL: CP-L531-CB411. Đã kiểm hóa TK101496670441 ngày 10/07/2017
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1495
KG
40000
PCE
2124
USD
161220SHGSGN0410978V
2020-12-23
380190 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON KUNSHAN CO LTD Preparations made from graphite blocks / ingots Coal (Carbon pellet C329979-2). Brush used to sx. New 100%;Chế phẩm làm từ graphit dạng khối/ thỏi than ( Carbon pellet C329979-2 ). Dùng để sx chổi than. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163
KG
1971
PCE
315
USD
280521NS21E5734
2021-06-16
740610 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Flour copper (copper powder CE-25) for Brushless sx. New 100%. NPL code: CE-25. TK103124877331 goods inspection date was 31/1/2020;Bột đồng (copper powder CE-25) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CE-25. Đã kiểm hóa TK103124877331 ngày 31/01/2020
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
8393
KG
960
KGM
21079
USD
112100014241555
2021-07-28
740710 M H?U H?N FUJI MOLD VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA DICH VU LEANMAC M05 # & Red Bronze Quality KT: 15mm * 15mm * 500mm. (20 bars, 1 bar = 0.995kg), 100% new goods # & vn;M05#&Đồng đỏ thanh tinh luyện KT:15mm*15mm*500mm. (20 thanh, 1 thanh = 0.995kg), hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT CP SAN XUAT VA DV LEANMAC
FUJI MOLD VIET NAM
200
KG
20
KGM
291
USD
5229576380
2021-07-21
903290 M H?U H?N FUJI MOLD VI?T NAM FUJI CREATE CO LTD Thermal sensor (parts of the temperature controller of the mold for injection molding machine) Thermo Couple CA4.8L x 50L Shield 3M;Cảm biến nhiệt (bộ phận của bộ điều khiển nhiệt độ của khuôn cho máy ép phun) THERMO COUPLE CA4.8L X 50L SHIELD 3M
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - JAPAN
HA NOI
168
KG
4
PCE
237
USD
112100016175420
2021-10-29
841280 M H?U H?N FUJI MOLD VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT THAO NGUYEN Cyclic Cutting GT-NY05 Pneumatic Activities Pneumatic Motion Type, Used for Paper Cutters, New 100% # & JP;Xy lanh cắt GT-NY05 hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy cắt giấy, hàng mới 100% #&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KT THAO NGUYEN
FUJI MOLD VIET NAM
47
KG
4
PCE
1403
USD
112100015413059
2021-09-28
722011 M H?U H?N FUJI MOLD VI?T NAM CONG TY CO PHAN THEP DAC BIET AN TAM M231 # & stainless steel sheet is rolled flat, hot rolled, unedited plated, new 100% S136 30 * 200 * 200mm # & CN;M231#&Thép tấm không gỉ được cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, mới 100% S136 30*200*200mm#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY CO PHAN THEP DAC BIET AN TAM
FUJI MOLD VIET NAM
92
KG
10
KGM
87
USD
060121NS20M0500
2021-01-14
810299 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Head welding copper wire with molybdenum (molybdenum tip t = 2.2 12 * 15) for machine brushless sx. New 100%;Đầu hàn dây đồng bằng molypđen (molybdenum tip t=2.2 12*15) dùng cho máy sx chổi than. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6007
KG
30
PCE
45840
USD
280521NS21E5734
2021-06-16
960400 M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Screening grime metal brush to sx and specifications 300 x 100-35 (Sieve JTS). New 100%;Sàng lọc bụi than bằng kim loại dùng để sx chổi than, quy cách 300 x 100 - 35 ( Sieve JTS ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
8393
KG
1
PCE
239
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD
071021KELCLI11001EM001
2021-10-19
721990 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA YU TING INDUSTRIAL CO LTD Elevator parts: Stainless steel sheet, excessed cold rolling (polished, surface scratch) Type 304 / Finish No.8 / Double PVC Size1.5x1219x2438mm, 100% new;Phụ tùng thang máy:Thép không gỉ dạng tấm,đã gia công quá mức cán nguội (đã đánh bóng,đánh xước bề mặt) loại 304/ FINISH NO.8/DOUBLE PVC kích thước1.5x1219x2438mm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37712
KG
215
PCE
19630
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
241221HDMUSHAZ59565700
2022-01-13
843710 NG TY TNHH MáY H?T ?I?U VI?T NAM HEFEI MEYER OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY INC Cashew cashew layerification machine Model 6SXZ-240KF (P1), 6KW capacity, 180-240V voltage, size (7440x4400x4030) mm, weight 3900kgs; 100% new;Máy phân loại nhân hạt điều model 6SXZ-240KF(P1), công suất 6KW, điện áp 180-240V, kích thước (7440x4400x4030)MM, trọng lượng 3900Kgs; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10723
KG
1
SET
64500
USD
4242613944
2021-08-27
854060 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
11032238430323300
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Otis brand synchronization, model: Link, speed: 0.5m/s, Journey: 3.6 m, Tilt: 30 degrees, width of steps: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 3.6 M, độ nghiêng: 30 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13086
KG
1
SET
18964
USD
9112138430295150
2021-12-06
842840 NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Synchronous escalator carrying OTIS, Model: Link: Link, Speed: 0.5m / s, Journey: 4 m, Tilt: 35 degrees, ladder width: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 4 M, độ nghiêng: 35 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15106
KG
2
SET
42922
USD
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
190622SITTAGHP097015
2022-06-28
731101 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Iron vessel, WG9000360705 code, 28cm-30cm wide size, 55mm-65mm long, 15L capacity, for trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Bình hơi sắt, mã WG9000360705, kích thước ĐK rộng 28cm-30cm, Đk dài 55mm-65mm , dung tích 15l, dùng cho xe tải , NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54000
KG
20
PCE
260
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 85*105*16, size 85*105*16mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 85*105*16, kích thước 85*105*16mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
250
PCE
125
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 165*195*18, size 165*195*18mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 165*195*18, kích thước 165*195*18mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
50
PCE
25
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
843110 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Ty Size Cabin (parts of the cabin size) 371, Code WG9719820002, Metal Made, Used for Trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Ty kích cabin ( bộ phận của kích cabin) 371, mã WG9719820002, làm bằng kim loại, dùng cho xe tải, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
12
PCE
144
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
760900 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Aluminum water quail, WG9925530007 code, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts co., Ltd, 100% new;Cút nước nhôm ,Mã WG9925530007, dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
10
PCE
27
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
830230 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Filter base, PL420 model, mixed iron metal, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co.;Đế lọc, model PL420, bằng kim loại sắt hỗn hợp ,dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
140
PCE
210
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
350699 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Gasket glue 3+3, AB, T-271, used for trucks, originating from polymers, (85g/ vial), MFJ-01 code, HSX: long skin, 100% new;Keo dán gioăng 3+3,AB,T-271, dùng cho xe tải , có nguồn gốc từ polyme , (85g/ lọ), mã MFJ-01, HSX: Long Xin Da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
1500
PCE
855
USD