Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621EGLV149106507817
2021-07-06
691010 NG TY TNHH TM XD XU?T NH?P KH?U PHú THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 'Broiler 1 block with glazed porcelain with exhaust, no signal, model: 903, size 700 x 385 x 705 mm, 100% new;'Bồn cầu 1 khối bằng sứ tráng men có bộ xả, không hiệu , Model: 903 , kích thước 700 x 385 x 705 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18338
KG
35
PCE
875
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
120321WY210305008
2021-03-25
890590 TH?U PH? GóI TH?U THI C?NG XD N?N MóNG L?P ??T TUABIN GIó DA NHà MáY ?I?N GIó B? ZCTS SHENZHEN CO LTD Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004
CHINA
VIETNAM
XINHUI
CANG NAM CAN
4571
KG
1
PCE
900000
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
110222HDMUDALA60671100
2022-03-25
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa's dry grass (Linh Linh Lang Lang Premium Alfalfa Hay), Scientific name: Medicago Sativa used as food for dairy cows. The appropriate food is a traditional animal feed according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa.Hàng phù hợp là thức ăn chăn nuôi truyền thống theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
42774
KG
42774
KGM
19804
USD
181120YMLUW135455461
2020-12-26
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa hay (alfalfa alfalfa crude PREMIUM OR), scientific name: Medicago sativa used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
CANG XANH VIP
43336
KG
43336
KGM
16468
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD
160721202107HCM30490
2021-07-20
960622 U T? THáI BìNH HING NGAI COMPANY LTD 0275 # & needle metal (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap, 1 set = 2 pcs) # & 7320sets;0275#&Khuy kim loại (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap,1 set = 2 pcs) #&7320sets
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
14640
PCE
3102
USD
071121LBJCLI211702
2021-11-10
580810 U T? THáI BìNH BOA TECHNOLOGY INC 0100 # & fabric straps (webbing);0100#&Dây quai bằng vải (webbing)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
870
MTR
392
USD
112200017395417
2022-05-26
400300 U T? THáI BìNH JAGUARA ENTERPRISE CO LTD 0063#& synthetic rubber (JG-RBIG-5402 (G1),, in primary form, used to produce soles), 100% new (SXXK);0063#&Cao su tổng hợp (JG-RBIG-5402 (G1), ,ở dạng nguyên sinh, dùng sản xuất đế giày), mới 100% (SXXK)
VIETNAM
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
CTY CPDT THAI BINH
5150
KG
3000
KGM
17100
USD
3275395266
2020-03-31
411390 U T? THáI BìNH XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO LTD Catalogue swatch da mẫu dạng cuốn;Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Other;其他动物皮革,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割,除品目41.14的皮革外:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNN
10
USD
6441508942
2021-02-18
630520 U T? THáI BìNH BRANDART SRL 0200 # & Bags Fabrics (KATE SPADE BAG DUST KS-HB-002 35x30);0200#&Túi Vải (DUST BAG KATE SPADE KS-HB-002 35x30)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
17
KG
400
PCE
196
USD
301020KBL20A10263
2020-11-06
520853 U T? THáI BìNH LA FORET CO LTD 0072 # & Cotton (100% Cotton 59/60 ");0072#&Vải Cotton (100% Cotton 59/60")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
1110
MTK
1377
USD
300821ATLHPG168142221
2021-09-01
853190 U T? THáI BìNH AVERY DENNISON HONG KONG B V 0122 # & anti-theft supplies (sticker with anti-rfID anti-theft monitoring device);0122#&Vật dụng chống trộm (Miếng dán có gắn thiết bị giám sát chống trộm RFID)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
66
KG
170227
PCE
7023
USD
112200014751246
2022-02-24
960720 U T? THáI BìNH WAGON INTERNATIONAL CO LTD 0121 # & zippers (handle zipper (parts of lock) with metal zinc alloy H-42075-00 # 5 Regurate Zipper Pull - Igld18k);0121#&Bộ phận khóa kéo (Tay cầm khóa kéo (bộ phận của khóa ) bằng kim loại kẽm hợp kim H-42075-00 #5 Regural Zipper Pull - IGLD18K)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WAGON
CTY CP DAU TU THAI BINH
80
KG
12824
PCE
4104
USD
112200014761633
2022-02-24
960720 U T? THáI BìNH GEUMDO HARDWARE LTD CTY TNHH ELDOVINA 0121 # & zippers (tail tractor, parts of zinc zinc plating metal zipper);0121#&Bộ phận khóa kéo (Đuôi đầu kéo ,bộ phận của dây kéo bằng kim loại kẽm xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ELDOVINA
CTY CP DAU TU THAI BINH
415
KG
20017
PCE
6205
USD
112200014761633
2022-02-24
960720 U T? THáI BìNH GEUMDO HARDWARE LTD CTY TNHH ELDOVINA 0121 # & zippers (tail tractor, parts of zinc zinc plating metal zipper);0121#&Bộ phận khóa kéo (Đuôi đầu kéo ,bộ phận của dây kéo bằng kim loại kẽm xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ELDOVINA
CTY CP DAU TU THAI BINH
415
KG
2018
PCE
787
USD
112200017284340
2022-05-20
960720 U T? THáI BìNH YUJIN KREVES CO LTD 0121 #& Zipper (metal zipper head - #5 Refined Zipper Pull);0121#&Bộ phận khóa kéo (Đầu dây kéo kim loại - #5 refined zipper pull)
VIETNAM
VIETNAM
CTY YUJIN KREVES
CTY CP DT THAI BINH
86
KG
16
PCE
3
USD
290621KBL21A06260
2021-07-05
580410 U T? THáI BìNH DONG SON TEXTILE CO 0071 # & polyester fabric (Suffering 52 ");0071#&Vải Polyester (khổ 52")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
600
MTK
2418
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DTBM-1745 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DTBM-1745 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
955
PR
2551
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DCJS-439 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DCJS-439 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
4129
PR
5715
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DCF-1905-1 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DCF-1905-1 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
2482
PR
5691
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DJS-1903 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DJS-1903 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
606
PR
967
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DTBM-1745 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DTBM-1745 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
1118
PR
2715
USD
261120TTCCA2011020
2020-11-30
580411 U T? THáI BìNH KEYWAY CREATIONS LTD 0071 # & Polyester (WSM8137WP, size 58 '');0071#&Vải Polyester (WSM8137WP, khổ 58'')
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1293
KG
1960
MTK
5238
USD
EX094755175FR
2022-06-02
151530 T B? THí NGHI?M á CH?U SPECIFIC POLYMERS Epoxidized Castor Oil, Code SP-3S-30-005, 50g vial, Spec Polymer-FR brand (used as an oxidation oil for checking oxidation of new oil. export); Dầu hạt thầu dầu đã oxy hóa - Epoxidized castor oil ,code SP-3S-30-005, lọ 50g, hiệu Spec polymer-FR (sử dụng như một dầu chuẩn oxy hóa để kiểm tra đối chiếu độ oxy hóa của dầu mới sản xuất )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
50
GRM
529
USD
300621CMZ0560224
2021-07-02
292700 U T? THáI BìNH YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED 0125 # & azodicarbonbonide (AC-3000, hatching powder used in shoe soles);0125#&Azodicarbonamide (AC-3000, bột nở dùng trong sản xuất đế giày)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
11200
KGM
44800
USD
4588875885
2021-06-08
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Snakeskin water belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 3,375m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&3.375m2
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
3
MTK
275
USD
1058907964
2022-05-27
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184#& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets)#& (26pcs = 3.51 MTK);0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&(26PCS = 3.51 MTK)
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
0
KG
4
MTK
286
USD
220211001712
2022-06-03
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 #& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets) #& 217,702 m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&217.702 m2
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
24
KG
218
MTK
18011
USD
3584624956
2020-12-09
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Leather Snake countries (scientific name: Homalopsis Buccata, used to sew handbags, wallets) # & 0.946m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&0.946m2
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
1
MTK
77
USD
5251839655
2021-08-04
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL 0184 # & Snake skin belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 2.64m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&2.64m2
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
3
MTK
440
USD
1324081813
2021-11-02
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Snake skin belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 0.135m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&0.135m2
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
0
MTK
11
USD
210211004444
2021-07-05
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Snake skin belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 1453,376 m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&1453.376 m2
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
170
KG
1453
MTK
116782
USD
3877410622
2020-12-10
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Leather Snake countries (scientific name: Homalopsis Buccata, used to sew handbags, wallets) # & 0.135m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&0.135m2
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
0
MTK
11
USD
2828853974
2021-01-26
410692 U T? THáI BìNH CONCERIA ZUMA PELLI PREGIATE SRL UNIPERSONALE 0184 # & Leather Snake countries (scientific name: Homalopsis Buccata, used to sew handbags, wallets);0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6
MTK
384
USD
110921030B521445
2021-10-04
842011 U T? THáI BìNH HONG KONG JIYUAN LIMITED Three-head presses for pressing shoes, Juyuan Brand (3-Station Automatic Feeding Cooling & Heating Pressing Machine) Model: JY-890, 380V, 50Hz, 100% new;Máy ép ba đầu dùng để ép mũ giày, nhãn hiệu Juyuan (3-Station automatic feeding cooling & heating pressing machine) Model: JY-890, 380V, 50Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
1
SET
10500
USD
776233839610
2022-03-16
380993 U T? THáI BìNH SIRP SPA Chemicals for handling skin waterstain 354, 10kg / vase, brand: Fenice Spa, Italy, 100% new goods;HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DA LỖI WATERSTAIN 354 , 10KG/BÌNH , HIỆU: FENICE SPA , ITALY , HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
ITZZZ
VNSGN
12
KG
1
UNA
100
USD
040221LSGZEC210101436
2021-02-18
560313 U T? THáI BìNH DONGGUAN KEDI INDUSTRIAL CO LTD 0262 # & Nonwoven Fabric (New HD Non woven 0.6mm, size 58 ");0262#&Vải không dệt (New HD Non woven 0.6MM, khổ 58")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
16460
KG
27402
MTK
53084
USD
100322KHHHCM22030041
2022-04-06
760120 U T? TH??NG M?I THáI BìNH SOUTHERN PEARL TRADING CO LTD Unprocessed aluminum embryos (aluminum alloy 6063), rounded cross-section, non-178mm, 5800mm long, produced by Yu-Wei Aluminum Co., Ltd., Taiwan, 100% new;Phôi nhôm chưa gia công (Hợp kim nhôm 6063), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, Phi 178mm, dài 5800mm do Cty YU-WEI ALUMINUM CO., LTD., Taiwan sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
61577
KG
27974
KGM
77537
USD
170422YHHW-0030-2897
2022-05-07
843039 T THàNH VIêN XD Và XNK GIA L?C TAIKI TRADING CO LTD Used road surface rake, brand: Sakai, Model: ER550F, Frame number: Mer610212, Year of production 2002. Use diesel fuel;Máy cào bóc mặt đường đã qua sử dụng, hiệu: SAKAI, model: ER550F, Số khung: MER610212, năm sản xuất 2002 . dùng nhiên liệu Diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
29000
KG
1
PCE
50513
USD
VHF20599210
2021-06-07
511120 T THàNH VIêN MAY THêU B?O NG?C MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 73mi # & Main Fabric 54% Wool 41% Polyester 3% Nylon 1% Acryl 1% Polyurethane K: 135 / 140cm (Woven fabric from wool fiber with 95% density, dyed, used in garment);73MI#&Vải chính 54% wool 41% polyester 3% nylon 1% acryl 1% polyurethan K:135/140cm(Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu có tỷ trọng 95%, đã nhuộm, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1121
KG
2437
MTR
26538
USD
040322YGLHKT001406
2022-03-17
871690 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? THáI BìNH D??NG YUEI CO LTD Wheel of storage car storage in factory without mechanical push mechanism, urethan material, 150mm diameter, 40mm tire version, uwjb-150 (r), yuei manufacturer, 100% new goods;Bánh xe của xe lồng trữ hàng trong nhà máy nhà máy không có cơ cấu đẩy cơ khí, chất liệu Urethan, đường kính 150mm, bản lốp 40mm, mã hàng UWJB-150 (R), hãng sản xuất Yuei, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
6783
KG
208
PCE
3042
USD
NNR80341980
2022-04-21
842549 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? THáI BìNH D??NG KOSTECH TRADING CO LTD Pulley balanced, not operating with electricity, lifting capacity 0.5-1 kg, model: ERP-1E, Endo manufacturer. 100% new;Pa lăng cân bằng, không hoạt động bằng điện, sức nâng 0.5-1 Kg, model: ERP-1E, Hãng sản xuất Endo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
124
KG
5
PCE
147
USD
251221SITYKHP21246181
2022-01-27
391520 U T? TH??NG M?I HUY B?O TOPASIA MANAGEMENT CO LIMITED PS PLAY PLASTIC PLUSE, Blocks are excluded from the production, unused process, used as NLSX, suitable for TT08 / 2018 / TT-BTNMT, QD: 28/2020 / QD-TTg dated November 15 / 2020, QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu PS dạng cục, khối được loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng, dùng làm NLSX,phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT,QĐ: 28/2020/QĐ-TTG ngày 15/11/2020,QCVN 32:2018/BTNMT
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65710
KG
20
TNE
2400
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD