Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
241120CKCOQZH0002523
2020-12-04
251200 NG TY TNHH DI?U CH?U SICHUAN HONGZHI QINGYUN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Ground silica (silica fume) 95%, density of 320 kg / m 3, was baked at high temperature the apparent specific gravity less than 1, powder, gray ash (25kg / bag), moi100%;Đất silic(SILICA FUME) 95%, tỷ trọng 320 kg/m3, đã nung ở nhiệt độ cao có trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1,dạng bột,màu xám tro (25kg/bao), mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
75150
KG
75000
KGM
11175
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
ES28145136
2021-07-12
690723 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PORCELANOSA S A Enameled tiles against scratches Vela Gray Code 100278707, KT 45x120cm / tablet, hygroscopic over 10%. Porcelanosa brand, 100% new goods.;Gạch ốp lát tráng men chống trày xước VELA GREY mã 100278707, kt 45x120cm/viên, độ hút ẩm trên 10%. Hiệu PORCELANOSA, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
2815
KG
19
MTK
346
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680015 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680015 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680046 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680046 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
170410002916
2021-10-29
732182 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA GLAMMFIRE LDA Heaters for alcohol for decoration for living room, plastic, steel frame with lighting lights PJ00166-22, KT 140X30XH30CM, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi dùng cồn để trang trí cho phòng khách, bằng nhựa, khung bằng thép kèm theo đèn chiếu sáng mã PJ00166-22, kt 140x30xH30cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
114
KG
1
SET
1550
USD
1240
2022-04-13
732182 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Steel decorative fireplace (not including plastic decorative firewood), PJ00166-A-02 code, KT 130x15XH52cm, Glammfire manufacturer, 100%new goods.;Lò sưởi trang trí khung bằng thép ( không gồm phần củi trang trí bằng nhựa), mã PJ00166-A-02, kt 130x15xH52cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
74
KG
5
PCE
2888
USD
LIS01030945
2022-03-09
732182 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Decorative fireplace using steel alcohol PJ00149-03, KT Africa 50xH30.8cm, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi trang trí dùng cồn bằng thép mã PJ00149-03, kt phi 50xH30.8cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
HA NOI
72
KG
1
PCE
1214
USD
LEF00004371
2021-10-12
761521 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U ANTONIO LUPI DESIGN SPA Bars squeeze and dry hot water towels, with bit10e aluminum, KT 45xH120cm. ANTONIOLUPI 100% new products and brands.;Thanh vắt và làm khô khăn chứa nước nóng, bằng nhôm mã BIT120E, kt 45xH120cm. Hãng sx và hiệu ANTONIOLUPI hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
77
KG
1
PCE
1466
USD
5829973925
2020-12-23
911180 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols CL44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu CL44 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
MXP00901
2020-12-23
680300 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U MILLDUE SPA Basin stone countertops associated code table 2022 includes instant face 210x60xH18cm kt with umbilical discharge. Sx Milldue firm, 100% new goods.;Bộ chậu rửa gắn liền mặt bàn bằng đá mã 2022 gồm mặt liền bàn kt 210x60xH18cm kèm theo rốn xả. Hãng sx Milldue, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
121
KG
1
SET
3854
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3026000 KT 45-social-social lamp, capacity of 150W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3026000 kt phi 45xH36cm, công suất 150w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
638
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3172059 KT coding lamp is non-3035cm, capacity of 205W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3172059 kt phi 30xH35cm, công suất 205w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
580
USD
170222FBLAHPH0222/02998
2022-03-24
701610 NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PICCOLO MOSAIC LIMITED Mosaic glass includes many small pieces KT 2.5x2.5 stickers on the KT 30x30cm mesh layer used to transplant decorative patterns (swimming pools). Bland-aligned code. Piccolo Mosaic manufacturer, manufacturer, 100% new.;Thủy tinh mosaic gồm nhiều miếng nhỏ kt 2.5x2.5 dán trên lớp lưới kt 30x30cm dùng để ghép họa tiết trang trí (bể bơi). Mã BLAND-ALIGNED. Hãng sx PICCOLO MOSAIC, hãng sx , mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
960
KG
142
MTK
3500
USD
22053107
2022-06-02
845121 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
22053107
2022-06-02
842211 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
150522PLHCM22050120/001
2022-05-19
390290 NG TY C? PH?N MàNG CH?U ?U AMPACET THAILAND CO LTD Polyolefin Ascore 2 plastic seeds are primary granules (100%new products).;Hạt nhựa polyolefin ASCORE 2 nguyên sinh dạng hạt (hàng mới 100%).Công dụng : dùng sản xuất màng BOPP mờ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10313
KG
2700
KGM
7290
USD
271121GOSUBOM6338019
2022-01-05
283990 NG TY TNHH Bê T?NG CH?U ?U DECO NOBLE ALCHEM P LTD Potassium Silicate Liquid Concrete Additives (280kgs x 80 HDPE Drums) used in construction, 100% new products;Phụ gia bê tông Potassium silicate Liquid (280kgs x 80 HDPE drums) dùng trong xây dựng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
23264
KG
22400
KGM
12880
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
843242 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Chikusui BFC50J fertilizer spreaders, 3kw capacity, production in 2014, used, originating Japan;Máy rải phân bón CHIKUSUI BFC50J, công suất 3KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
271120BQEGARM072145
2021-02-01
220429 NG TY TNHH VMV CH?U á ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED 46 # & red wines made from the raw material into Cabernet Sauvigon 2018 levels by 13%;46#&Rượu vang đỏ nguyên liệu thành phẩm làm từ nho Cabernet Sauvigon 2018 nồng độ 13%
FRANCE
VIETNAM
SAN ANTONIO
C CAI MEP TCIT (VT)
72000
KG
24000
LTR
8880
USD
171021ANBVD1B1214448
2021-11-15
844711 NG TY TNHH QUAN CH?U YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Rolling knitting machine with roller diameter does not exceed 165mm electrical operation, Leatron, LTCL-850A model, 2,2kw capacity, 380V / 50Hz / 3 phase power, enclosed synchronous accessories, new goods 100 %;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165mm hoạt động bằng điện, hiệu LEATRON, Model LTCL-850A, công suất 2,2KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
37320
KG
20
SET
180000
USD
180521SITNGSG2109414
2021-07-22
846029 NG TY TNHH JMT á CH?U HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal grinder OKAMOTO PSG-63 capacity of 3kW, produced in 2012, used, originating in Japan;Máy mài kim loại OKAMOTO PSG-63, công suất 3kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26960
KG
1
UNIT
456
USD
300521008BX26726
2021-07-22
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U KOSUMOKIKAI CO LTD Metal cylindrical grinding machine numerical control UGK-450NC KONDO, power 4kw, produced in 2013, Made in Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO UGK-450NC, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
1
UNIT
911
USD
130821EGLV 145100733685
2021-10-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 1-NK # & drying silkworm thich suitable for nursery, 100% new;1-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ THICH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ,MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4097
KG
4000
KGM
28000
USD
060122EGLV 143154526479
2022-02-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 01-NK # & silkworm drying, suitable for nursery;01-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ,THÍCH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7865
KGM
55054
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Kondo CGK-450 numerical metal grinding machine, 4KW capacity, production in 2013, origin Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO CGK-450, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
8062147806210010
2021-07-22
846719 NG TY TNHH JMT á CH?U YAO SHOKAI Drill MAKITA 4612, Sander BOSCH GWS 8 Hand-operated pneumatic, power 0.2KW, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy khoan MAKITA 4612, máy mài BOSCH GWS 8 cầm tay hoạt động bằng khí nén, công suất 0.2KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26105
KG
100
UNIT
456
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Sleep mask Premium Red Ginseng (20 pcs / box) / S + MIRACLE MASK ULTRA RED GINSENG Calming Sleeping, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 123962/20 / CBMP-QLD, new 100%;Mặt nạ ngủ cao cấp Hồng Sâm(20 cái/ hộp)/S+MIRACLE ULTRA RED GINSENG CALMING SLEEPING MASK, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:123962/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
60
UNK
200
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Exfoliation Gel / S + PEELING GEL BAMBOO MIRACLE ABP, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 120ml, MLS announced: 132383/20 / CBMP-QLD, new 100%;Gel tẩy da chết/ S+MIRACLE ABP BAMBOO PEELING GEL, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:120ml,Số công bố:132383/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
172
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Cream pennywort tea / S + MIRACLE CICA & TEATREE COOLING Calming Cream, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 40ml, MLS announced: 132382/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem rau má trà xanh/S+MIRACLE CICA&TEATREE COOLING CALMING CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích: 40ml,Số công bố:132382/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
203
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Lotion collagen and indebenone / S + MIRACLE Collagen & Idebenone enriched CREAM, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 119687/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem dưỡng da collagen và indebenone/ S+MIRACLE COLLAGEN & IDEBENONE ENRICHED CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:119687/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
120
PCE
432
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Rose water fermentation / S + MIRACLE SKIN ENERGY FERMENTATION softner, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 100ml, MLS announced: 120178/20 / CBMP-QLD, new 100%;Nước hoa hồng lên men/ S+MIRACLE FERMENTATION ENERGY SKIN SOFTNER, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:100ml,Số công bố:120178/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
40
PCE
271
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: sunflower oil SUNFLOWER OIL powder POWDER HIGH oleic, expiry date: 10/14/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu hướng dương dạng bột HIGH OLEIC SUNFLOWER OIL POWDER , hạn dùng : 14/10/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
40
KGM
360
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: vegetable oil (sunflower oil, linseed oil) OMEGA powder POWDER BLENDED OIL F3, expiry date: 16/11/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt lanh) dạng bột BLENDED OIL POWDER OMEGA F3, hạn dùng : 16/11/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
2120
KGM
14628
USD
FRA00000091
2022-02-24
210220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á DANSTAR FERMENT A G Food raw materials: inactivated yeast Lalmin Zn100, date SX 20/11/2020, Dung Dung 11/20/2023, Packing 25kg / barrel, Salutaguse prmitehas house;Nguyên liệu thực phẩm: Men bất hoạt LALMIN ZN100, Ngày sx 20/11/2020, hạn dung 20/11/2023, đóng gói 25kg/thùng, nhà sx Salutaguse Prmitehas
ESTONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
94
KG
75
KGM
3113
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
18640
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
12000
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
10000
KGM
26400
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Facsyrics: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot Lot No.184290, Lixel: 02/2024, Manufacturer: Gattefosse.;Nguyên liệu tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô184290, hạn dùng: 02/2024, Nhà SX: Gattefosse.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
500
KGM
4275
USD
290821SS210235976O
2021-10-18
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine production raw material: Transcutol V (diethylene glycol monoethy ether), lottery number 185013, driver 04/2024, manufacturer: Gattefosse, packing 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRANSCUTOL V (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 185013, hạn dùng 04/2024, Nhà SX: Gattefosse, đóng gói 25kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22448
KG
500
KGM
4050
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
080322NSA/HHH/CSSI/152391
2022-04-01
290950 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED Food additives: Butylated hydroxy anisole (BHA), expiry date of February 19, 2024, Clean Science and Technology Limited;Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa BUTYLATED HYDROXY ANISOLE (BHA), hạn dùng 19/02/2024, nhà sx CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
531
KG
480
KGM
6600
USD
16052290333159
2022-06-28
291816 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GIVAUDAN LAVIROTTE Pharmaceutical: Zinc Gluconate (zinc salt of gluconic acid), lot number 2200000570, 572, expiry date 15.18/10/22024, Manufacturer: Givaudan Lavirotte;Dược chất : ZINC GLUCONATE ( muối kẽm của axit gluconic), số lô 2200000570, 572, hạn dùng 15,18/10/2024, Nhà SX : GIVAUDAN LAVIROTTE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
1000
KGM
13941
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
60723852603
2021-11-02
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521011, AB0521013, Date SX 08.09 / 2021, Little Use 07.08 / 2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521011, AB0521013, ngày sx 08,09/2021, hạn dùng 07,08/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
42
USD
60724720382
2022-01-19
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521021, Date of Manufacturing 12/2021, Limited 11/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521021, ngày sx 12/2021, hạn dùng 11/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
21
USD
050921FBLASGN0821/01357
2021-09-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521002, Little Use 05/2023.The SX: Corel Pharma Chem, packing 25kg / barrel.;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521002, hạn dùng 05/2023.Nhà SX:Corel Pharma Chem, đóng gói 25kg/thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2124
KG
1800
KGM
40446
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number: AB0521006, Date of Manufacturing 08/2021, Limited 07/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-112B, số lô: AB0521006, ngày sx 08/2021, hạn dùng 07/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
4
KGM
85
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-114C, Lot Number C2021043, Date of Sx 07/2021, Deadline for 06/2026. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-114C, số lô C2021043, ngày sx 07/2021, hạn dùng 06/2026. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
0
KGM
6
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Exercise material: Capryol 90 (Propylene glycol monocaprylate), lot number of 183920, driver 02/2024, manufacturer: Gattefosse,;Nguyên liệu tá dược : CAPRYOL 90 (Propylene glycol monocaprylate), số lô 183920, hạn dùng 02/2024,Nhà sx : Gattefosse,
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
20
KGM
1229
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
041021HWHBL21092404
2021-10-18
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U WUYI COUNTY WUYANG FOREIGN TRADE LIMITED CORPORATION ZHEJIANG PROVINCE KYCR002: cast casting pan, Rapido brand, glazed, round type, size: 26 * 2.0 cm, with 2 handles, model RG26-RF (new 100%);KYCR002: Chảo nướng bằng gang đúc, nhãn hiệu Rapido, đã tráng men, kiểu tròn, kích thước: 26*2.0 cm, có 2 tay cầm, model RG26-RF (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23700
KG
7000
PCE
31850
USD
230621TJHPH2101399
2021-07-13
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U JIANGSU LEHUI KITCHENWARE CO LTD Glazed cast iron pot (with lid), Rapido brand, JP192000 code, Model: RK20-RD, Size: 20 * 9.0cm (100% new);Nồi gang đúc tráng men (có kèm nắp), nhãn hiệu Rapido, mã JP192000, model: RK20-RD, kích thước: 20*9.0cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
11633
KG
888
PCE
7956
USD
061221SZHPH2115124
2021-12-14
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic scales, Rapido brands, RSF02-S models, 300x260mm in size, AAA battery operation, white toughened glass (100% new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSF02-S, kích thước 300x260mm, hoạt động bằng pin AAA,mặt kính cường lực màu trắng (chứa pin) (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17944
KG
2004
PCE
11022
USD
170622SZHPH2207272
2022-06-27
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic table scales, Rapido brand, Model RSB02-S, size 260x260mm, operating with AAA battery, customized tempered glass according to the backlight (containing battery), for home (100%new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSB02-S, kích thước 260x260mm, hoạt động bằng pin AAA, mặt kính cường lực màu tùy chỉnh theo đèn nền (chứa pin), dùng cho gia đình (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17160
KG
13200
PCE
67320
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
9876599961
2021-11-12
731414 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U GALDI SRL Stainless steel filter mesh Model C12-086, used for milk refractor. New 100%;Lưới lọc bằng thép không gỉ model C12-086, dùng cho máy chiết sữa. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TREVISO
HA NOI
28
KG
3
PCE
4
USD
3082127717051
2021-09-21
843420 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of the HT homogene with fresh milk paste, 3-phase electricity, 380V voltage, capacity: 5000l / h, n.Tra / NSX: Tetra Pak: Assimilation machine with pasteurizer Model: Homogenizer 2, Diep pressure: 380v, 100% new;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi,dùng điện 3 pha,điện áp 380V,công suất: 5000l/h, N.hiệu/NSX: Tetra Pak: Máy đồng hóa có chức năng thanh trùng model: Homogenizer 2, điệp áp:380V,mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1900
KG
1
PCE
68000
USD
100821608565559
2021-10-12
843420 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of HT homogeneous patter with fresh milk, 3-phase power / 380V, capacity: 5000L / H: welding flange (to connect pipes between pumps, valves) iso228 / 1-g1 / 8 for pt -100, 100% new, Section9.26 / 30;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi, điện 3 pha/380V,công suất: 5000l/h: Mặt bích hàn (để kếtnối đường ống giữa các thiết bị của bơm, van) ISO228/1-G1/8 for Pt-100,mới 100%,mục9.26/30
SWEDEN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
3666
KG
7
PCE
70
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD