Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
610729 U TOàN C?U QUANG VINH DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Men's underwear knitted from synthetic fibers. Size: XS-XXL. Brand: Chinese Sexcode. 100% new;Quần lót nam dệt kim từ sợi tổng hợp. Cỡ: XS-XXL. Hiệu: Chữ Trung Quốc SEXcode. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22700
KG
4000
PCE
800
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-21
611090 U TOàN C?U QUANG VINH DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Adult sweatshirts, knitted synthetic fabric. Size: XS-XXL. Brand: Non -branded, Chinese characters, ziyaxin, Cleburne, OAOI, LACO, XIEEFU, ... 100% new;Áo nỉ người lớn chất liệu vải sợi tổng hợp dệt kim. Size:XS-XXL. Hiệu:Không hiệu,chữ Trung Quốc,Ziyaxin,CLEBURNE,OiOi, Laco,Xieefu,...Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21550
KG
3100
PCE
3100
USD
112000006857619
2020-03-28
821420 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4-<10)cm, hiệu THREE FIVE, mới 100%;Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or pedicure sets and instruments (including nail files): Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files);其他用品(例如,理发剪,屠夫或厨房劈刀,切碎机和切碎刀,纸刀);修甲或修脚用具和器具(包括指甲锉):修指甲或修脚用具和器械(包括指甲锉)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
250
USD
112000012527998
2020-11-25
691311 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Porcelain decoration desktop images (not: electrical, pen, watch, create smoke, sprinkler), high (8- <10) cm, effective Chinese characters, new 100%;Trang trí để bàn bằng sứ các hình (không: dùng điện, cắm bút, đồng hồ, tạo khói, phun nước), cao (8-<10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30956
KG
1200
PCE
2400
USD
112000006083068
2020-02-27
960810 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bút bi vỏ bằng nhựa + sắt mạ, 1 ruột, không bấm, hiệu Jia Shun, Ou Gu Wen, King, mới 100%.;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Of plastics;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
40000
PCE
2000
USD
112000006848552
2020-03-27
960321 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bàn chải đánh răng bằng nhựa, không dùng điện, hiệu Mesure, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1575
USD
112000006896346
2020-03-30
830590 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Ghim kẹp giấy dùng cho văn phòng bằng sắt mạ (không bọc nhựa), dài <3cm, 100cái/1hộp, hiệu ECHO MAX, mới 100%;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16000
UNK
1600
USD
112000006896232
2020-03-30
610822 QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu Modal, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Briefs and panties: Of man-made fibres;针织或钩编的女式衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,搪瓷,浴袍,晨衣和类似物品:短裤和内裤:人造纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1750
USD
774976615606
2021-11-03
701391 T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
211220AP2012HY070
2020-12-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 280cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 280cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15316
KG
11200
MTK
5376
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw buckets Brixton Brand, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5003MG001189, Number of machines: GK268MR-21C007440, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5003MG001189, số máy: GK268MR-21C007440, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX500XMG001190, Number of machines: GK268MR-21C007402, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX500XMG001190, số máy: GK268MR-21C007402, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw bowls Brixton Brand, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5012MG0013713, Number of machines: GK268MR-21C007118, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5012MG0013713, số máy: GK268MR-21C007118, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5010MG001370, Number of machines: GK268MR-21C007146, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5010MG001370, số máy: GK268MR-21C007146, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
100611 U LAM QUANG VINH JH AGRICUL TURE EXPORT IMPORT CAMBODIA CO LTD Rice (rice does not use as animal feed) Origin of Cambodia, including heterogeneous bags, applying 0% tax rate under Decree 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017;Thóc ( Lúa không dùng làm thức ăn chăn nuôi) xuất xứ Cambodia ,đóng bao không đồng nhất , Áp dụng thuế suất 0% theo nghị định 153/2017/nđ-cp ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
251
KG
250
TNE
55000
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
903110 M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD ZIP-50A Z Axle Measuring Tools Use a tool to mount the milling machine. 100% new;Dụng cụ đo trục Z ZIP-50A dùng đo dao gắn lên máy phay. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
2
PCE
206
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
846610 M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD M3.5x0.6 clamp head for Taro machine. 100% new;Đầu kẹp M3.5x0.6 dùng cho máy taro. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
90
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
846610 M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD Eto Gin-VB50 clamp for milling machines. 100% new;Eto kẹp GIN-VB50 dùng cho máy phay. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
2
PCE
390
USD
170121112100008000000
2021-01-17
010392 U T? Và XNK VINH PHú BANLIPO CO LTD Live pigs 90-120 Kgs / Head (live pigs for slaughter, in the amount of 90-120kg / head);Live pigs 90-120 Kgs/Head (Heo sống để giết mổ, trong lượng 90-120kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120360
KG
1020
UNC
338693
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
300821OOLU4113524190
2021-09-17
030369 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.64 # & Non-frozen snowfarm (Anoplopoma Fimbria);NLIKQH01.20.64#&CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ANOPLOPOMA FIMBRIA)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24350
KG
23433
KGM
161488
USD
211221ONEYTYOBN0896800
2022-01-18
030319 M QUANG HI?U OKA FOODS CO LTD Okqhnl01-21 # & non-frozen stalks (Oncorhynchus keta);OKQHNL01-21#&CÁ HỒI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ONCORHYNCHUS KETA )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25200
KG
24000
KGM
126480
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
210221008BA01053
2021-03-04
030482 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.15 # & fillets FROZEN;NLIKQH01.20.15#&CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
4800
KG
4000
KGM
36485
USD
51220206629037
2021-01-23
030616 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.52 # & SHRIMP WHOLE FROZEN (pandalus BOREALIS);NLIKQH01.20.52#&TÔM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(PANDALUS BOREALIS)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
27806
KG
20804
KGM
9735230
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD