Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1009214610-0653-108.011
2021-10-16
120890 U T? QU?C T? NAM AN HONEST TO GOODNESS Protein from h2g organic beans (750g / bag; Baking materials and drinking drinks; date of manufacturing: July 19, 2020, SD term: July 19, 2022). House NK: HONEST TO GOODNESS. New 100%;Bột đạm từ đậu hữu cơ H2G (750g/túi; nguyên liệu làm bánh và pha chế đồ uống; Ngày SX: 19/07/2020, Hạn SD: 19/07/2022). Nhà NK: HONEST TO GOODNESS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
84
BAG
894
USD
040320A33AA04848
2020-03-08
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, quy cách 45*40CM, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Not knitted or crocheted, of synthetic fibres;其他家具用品,不包括税号94.04:其他:不含针织或钩编的合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24
PCE
72
USD
240320A33AA07824
2020-03-28
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, quy cách 25*25-50 inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Not knitted or crocheted, of synthetic fibres;其他家具用品,不包括税号94.04:其他:不含针织或钩编的合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
155
PCE
496
USD
231220025A694803
2020-12-25
630493 U T? QU?C T? PRESTIGE DONGGUAN PRESTIGE FURNITURE CO LTD Shell mattress - Cushion cover, acrylic cloth, not effects, colored, upholstery for chairs, (40 PCE, 1.3 KG / PCE) specifications 24 * 48 inches, 100% new goods;Vỏ nệm - Cushion cover, bằng vải Acrylic, không hiệu, đã nhuộm màu, dùng để bọc nệm ghế, (40 PCE, 1.3 KG/PCE) quy cách 24*48 inch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7872
KG
40
PCE
128
USD
290521YFPXB1050089
2021-06-07
551221 U T? QU?C T? PRESTIGE SUNRISE GARDEN INC Acrylic-Acrylic Woven Woven Fabric, Type: FF 5404-0000, 100% Acrylic Staple Fibers, 54 inches, rolls, used to cover tables and chairs, 100% new products;Vải dệt thoi Acrylic- ACRYLIC WOVEN FABRIC, Loại: FF 5404-0000, 100% sợi xơ STAPLE ACRYLIC, khổ 54 Inch, dạng cuộn, dùng để bọc bàn ghế, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
742
KG
420
YRD
3654
USD
20584585104
2021-01-12
551299 U T? QU?C T? PRESTIGE SUNLORD LEISURE PRODUCTS INC Acrylic woven fabric, size 54 Inch, rolls, used to wrap furniture, Spectrum Dune, NXS: Glen Raven, a New 100%;vải dệt thoi Acrylic, khổ 54 Inch, dạng cuộn, dùng để bọc bàn ghế,Spectrum Dune, NXS: Glen Raven, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
985
KG
271
YRD
947
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
220830 U QU?C T? SLAUR SARDET Whiskey 54% (Whiskey Extract 54%) (Import is only used as an internal production material.) (4 Drum, 220 Liter / Drum);Cốt Rượu Whisky 54 độ (Whisky Extract 54%)(nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.)(4 drum, 220 lít/drum)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
880
LTR
1710
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
450310 U QU?C T? SLAUR SARDET Care button for LISTZ Decanter bottle (Corks for Litz Decanter) Specifications: 43 (+/- 0.5) mm (high) x 51 (+/- 0.5) mm (wide). Imports are only used as internal production materials.;Nút bần dùng cho chai Listz Decanter (Corks for Litz Decanter) quy cách: 43 (+/- 0.5) mm (cao) x 51 (+/- 0.5) mm (rộng). nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
864
PCE
437
USD
231021046BA12576
2021-10-29
290545 U QU?N IOI ACIDCHEM SDN BHD Excipients: Glycerine 99.5% min USP (Lot Number: BGSXGA2470, NSX: 08/10 / 2021- HSD: 08/10/20213; NSX: IOI Acidchem Sdn Bhd; Specification: 250kg / drum.;Tá dược: GLYCERINE 99,5% MIN USP (Số lô: BGSXGA2470, NSX: 08/10/2021- HSD: 08/10/20213; NSX: IOI Acidchem SDN BHD; Quy cách: 250Kg/Drum.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
25600
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
846791 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC LAM 20 "Oregon" effect 208ATMK095, 100% new goods;Lam cưa xích 20" hiệu "OREGON" 208ATMK095, Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
84
PCE
638
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Oregon '' Oregon '' saw blade 72LPX100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 72LPX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
1680
ROL
124320
USD
807216100058230
2021-09-28
820240 DNTN QU?NH LAM BLOUNT INC Oregon '' Oregon '' saw blade 91VXL100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91VXL100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19548
KG
120
ROL
8880
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Essential saw blades '' Oregon '' 91px100R (100feet / roll / accessories included: Carton boxes and latches / boxes), 100% new products;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91PX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
80
ROL
5920
USD
2254418180
2022-05-04
261690 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD ANTIMON ERRORS FIGHTS NSX Powder; Kawashima Co., Ltd.;Tinh quặng Antimon dạng bột NSX ; KAWASHIMA CO .,LTD.,Số Cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện , Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
UNK
11
USD
280220ONEYZHOA02339900
2020-03-14
282690 N QU?C T? H?I ?U YUNNAN BAIXU TRADING CO LTD SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN ( Công thức Na2SiF6), Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. đóng bao 25 kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
27
TNE
12825
USD
301020COAU7227243690
2020-11-24
283700 N QU?C T? H?I ?U ACHIEVEMENT MARKETING INTERNATIONAL BICARBONATE FOOD GRADE ammonium (NH4HCO3) 99.2% min. Ngganh used in food additives, packing 25kg, 100% new goods. HSD: 24 months. CAS code: 1066-33-7;AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE (NH4HCO3) 99.2% min. Dùng trong nggành phụ gia thực phẩm, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. HSD: 24 tháng. Mã CAS:1066-33-7
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27108
KG
27
TNE
4914
USD
210522AXMVHVD2091523
2022-06-02
291711 N QU?C T? H?I ?U TIANJIN CHENGYI INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Oxalic acid 99.6%Min small size grain (oxalic acid dihydrate, H2C2O4.2H2O) is a chemical used in the plating industry, packing 25 kg, powder form. new 100%. Code Code: 144-62-7;Axit Oxalic 99,6%Min Small Size Grain(Oxalic Acid Dihydrate, H2C2O4.2H2O) là hóa chất dùng trong ngành xi mạ, đóng bao 25 kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 144-62-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
25100
KG
25
TNE
22625
USD
90721112100013700000
2021-07-09
841630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coal charging machine for metallurgical furnaces, electricity 380V / 3KW, Model: WPO, Weight: 700kg, NSX: Hangzhou Xiaoshan Yanshan Jianshu Chang, 100% new.;Máy nạp than dùng cho lò luyện kim, điện 380V/3KW, model: WPO, trọng lượng :700kg, NSX: HANGZHOU XIAOSHAN YANSHAN JIANSHU CHANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2900
KG
2
PCE
2000
USD
70522112200016900000
2022-05-30
630491 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Knitting fabric bags from synthetic fibers, brand LVShulin, used in decorative outer shells of washing machines, KT (61*64*90) cm +/- 10%.;Túi bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp,nhãn hiệu LVSHULIN,dùng trong bọc trang trí vỏ ngoài của máy giặt,KT(61*64*90)cm +/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25460
KG
750
KGM
1275
USD
21221214442426
2021-12-15
283230 N QU?C T? H?I ?U SHANDONG DAFN CHEMICAL CO LIMITED Sodium thiosulfate 99% min (NA2S2O3.5H2O) Industrial chemicals used to treat industrial wastewater, cover 25kg, powder form. new 100%. Code Code: 10102-17-7;SODIUM THIOSULFATE 99% MIN (Na2S2O3.5H2O) Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp, đóng bao 25kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 10102-17-7
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
9666
USD
40522112200016800000
2022-05-24
940140 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD The sofa can turn into a bed, symbol SD02, iron frame, stuffed with fabric, KT (200*120*75) cm +/- 10%, removable. 100%.;Ghế sofa có thể ngả thành giường,ký hiệu SD02,khung bằng sắt,đã nhồi đệm bọc vải,KT (200*120*75)cm +/-10%,đã tháo rời.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42760
KG
7
PCE
245
USD
40522112200016800000
2022-05-24
940382 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding bed, Youzhi brand, bamboo material (heat treatment), no cushion, KT (190*100*40) cm +/- 10%, removable. 100% new;Giường gấp,nhãn hiệu YOUZHI, chất liệu bằng tre (đã qua xử lý nhiệt), không có đệm,KT (190*100*40)cm +/-10%,đã tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42760
KG
45
PCE
990
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-26
441600 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Industrial wood foot bath (heat treatment), symbol t03, size (40*40*70) cm +/- 10%.;Thùng ngâm chân bằng gỗ công nghiệp (đã qua xử lý nhiệt),ký hiệu T03,kích thước (40*40*70)cm +/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25770
KG
198
PCE
990
USD
40522112200016800000
2022-05-24
820551 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Tools forcing branches, vines, tapetool brands, iron material combined with synthetic resin, KT (25*5*15) cm +/- 10%.;Dụng cụ buộc giữ cành cây,dây leo,nhãn hiệu TAPETOOL,chất liệu bằng sắt kết hợp nhựa tổng hợp,KT (25*5*15)cm +/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42760
KG
200
PCE
50
USD
050322COAU7237088480
2022-03-31
291812 N QU?C T? H?I ?U ANHUI APPLE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO LTD DL- Tartaric Acid Monohydrate 99.5% min, is a food additive - (raw material used in confectionery production), powder form, close 25kg / bag. New 100%. Code Code: 133-37-9. Shelf life: April 13, 2023;DL- TARTARIC ACID MONOHYDRATE 99.5% Min, là phụ gia thực phẩm - (Nguyên liệu dùng trong sản xuất bánh kẹo), dạng bột, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Mã CAS: 133-37-9. Hạn sử dụng: 13/04/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
15
TNE
33750
USD
180522025C608092
2022-05-23
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), Length: 33mm, diameter: 18mm, new 100% new goods;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), chiều dài: 33mm, đường kính:18mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5104
KG
16000
PCE
1040
USD
170422CULVNGB2209405
2022-04-27
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-MG28A-410 (White), length 250mm, diameter: 28mm, new goods 100%;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-MG28A-410 (White), chiều dài 250mm, đường kính:28mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4410
KG
60000
PCE
5760
USD
180622INTFBKK6709
2022-06-27
441192 U T? QU?C T? THAIEVER LEOWOOD INTERTRADE CO LTD Industrial laminate flooring, KT (12 x198x1210) mm, dark gray, with Motif Walnut (TE1906). Manufacturer: Leowood, 100% new goods;Tấm ván sàn gỗ công nghiệp, KT (12 x198x1210) mm, màu xám đen, có vân Motif Walnut (TE1906). Nhà sản xuất: LEOWOOD, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CFS CT PTSC DINH VU
23170
KG
1056
MTK
8342
USD
160621SDTHPG210095
2021-06-24
370130 NG QU?C á CH?U HENAN HUIDA PRINT ALL TECHNOLOGY CO LTD Aluminum printing plates used in the printing industry CTP type, size: 560x670x0.3 (mm). New 100%.;Tấm bản in bằng nhôm dùng trong công nghiệp in loại CTP, kích thước: 560x670x0.3 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5357
KG
657
MTK
1891
USD
2.30122112200014E+20
2022-01-24
841850 U T? QU?C T? RNI PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cooling cabinet Model: K25-2, CS: 65W / 12VDC / 220V / 50Hz, Capacity22 Liter (with plastic frame, plastic surface, cooling with fan, no direct contact with food) KEMIN brand, New 100%;Tủ làm mát model: K25-2,cs:65W/12VDC/220V/50Hz,dung tích22 lít(có khung bằng nhựa,mặt bằng nhựa,làm lạnh bằng quạt,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)nhãn hiệu KEMIN,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7420
KG
450
PCE
12600
USD
101121NAM4716081
2021-12-15
284019 N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in porcelain enamel industry. County form, including 25kg, 100% new goods. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
19796
USD
270521OOLU2667545880
2021-07-14
284019 N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in Porcelain enamel industry. Granular, 25kg bags, 100% new products. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
20972
USD
180622291584163
2022-06-29
281119 N QU?C T? H?I ?U ANFA CHEMICAL HZ CO LTD Technical Industrial Chemicals - Fluorosilicic Acid - H2SIF6 40%Min. Used in industrial production, pencil training, liquid form, boxed 1,400kg/barrel. New 100%. Code CAS: 16961-83-4;Hóa chất công nghiệp kỹ thuật - FLUOROSILICIC ACID - H2SiF6 40%Min. Dùng trong sản xuất công nghiệp, luyện Chì, dạng lỏng, đóng thùng 1.400kg/thùng. Hàng mới 100%. Mã CAS: 16961-83-4
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26244
KG
25
TNE
19040
USD
112100013380357
2021-06-26
860630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Wheelchair transportation for rail types (non-electric, not motorized), water containers for the transport of iron, non 1.1m, 70cm high, 1 ton payload, NSX: GUANGXI LONG NENG, new 100%;Xe đẩy vận chuyển dạng dùng cho đường ray (không dùng điện, không dùng động cơ), dùng chở thùng đựng nước gang, phi 1.1m, cao 70cm, trọng tải 1 tấn, NSX: GUANGXI LONG NENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15200
KG
5
PCE
5000
USD
150522BKKCB22004117
2022-05-24
283220 N QU?C T? H?I ?U ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LIMITED SULPHITES DIVISION Birlasulf SM (Sodium Metabisulphite) Na2S2O5 T Technical Grade (96.8%Min), is a chemical used in the industry of wastewater treatment industry, packing 25kg bags, powder form, 100%new goods. Code Code: 7681-57-4;BIRLASULF SM(SODIUM METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL GRADE (96.8%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25516
KG
25
TNE
16500
USD
141121214414147
2021-11-18
290531 N QU?C T? H?I ?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Monoethylene glycol (MEG) C2H6O2. Organic chemicals used in electroplating industry. Close barrels 225kg / drum. New 100%. Code CAS107-21-1;MONOETHYLENE GLYCOL (MEG) C2H6O2. Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mạ điện. Đóng thùng 225KG/DRUM. Hàng mới 100%. Mã CAS107-21-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
19400
KG
18
TNE
18180
USD
171220SZE201206373
2020-12-23
450410 U QU?C T? IMH CHANGZHOU HUAPU CORK PRODUCTS CO LTD Cypress wood panels used as a pin board. Size (length 740mm x width 615mm x 5mm thick). New 100%;Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 740mm x rộng 615mm x dày 5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG PHU HUU
2113
KG
1400
TAM
3122
USD
171220SZE201206373
2020-12-23
450410 U QU?C T? IMH CHANGZHOU HUAPU CORK PRODUCTS CO LTD Cypress wood panels used as a pin board. Dimensions (length x width 615mm x 30.5m 3mm thick). New 100%;Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 30.5m x rộng 615mm x dày 3mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG PHU HUU
2113
KG
18
ROL
923
USD
171220SZE201206373
2020-12-23
450410 U QU?C T? IMH CHANGZHOU HUAPU CORK PRODUCTS CO LTD Cypress wood panels used as a pin board. Dimensions (length x width 615mm x 18.3m 5mm thick). New 100%;Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 18.3m x rộng 615mm x dày 5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG PHU HUU
2113
KG
63
ROL
3229
USD
112100012782107
2021-06-08
270400 I MàU QU?NG NINH YUAN YUAN METALS CO LTD Thancoc # & coke seed size 80-150mm, carbon> = 85%, sulfur (s) = <2.5%, ash = <13.5%, loading degree = <1.5%, humidity = <8%, use To train antimony.;THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
170000
KG
170000
KGM
91800
USD
011221HDMUMAAA86169800
2022-01-10
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TAN VU - HP
20448
KG
20080
KGM
112689
USD
191021SGU0204647A
2021-12-15
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
DINH VU NAM HAI
181915
KG
180223
KGM
921300
USD
111221ABW0103317
2022-01-12
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MOZAMBIQUE
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
133095
KG
132795
KGM
239031
USD
161221MEDUBV173290
2022-01-24
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
BOLIVIA
VIETNAM
IQUIQUE
CANG LACH HUYEN HP
43860
KG
41901
KGM
75422
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw Declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
14709
KGM
22064
USD
2766284850
2022-01-19
261710 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD Crystal Antimony ore, powder form, Kawashima manufacturer co., Ltd, Item Number: 93-5133, Trade Name: Antimony Concentrate, use SB content, 4kg / bag, sample order, 100% new;Tinh quặng antimon, dạng bột, nhà sx KAWASHIMA CO., LTD, item number:93-5133, trade name: Antimony concentrate,dùng kiểm tra hàm lượng Sb,4kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
5
KG
1
BAG
1
USD
121021BKK-HPH202110SEA014
2021-10-20
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
26360
KG
17026
KGM
25539
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
63315
KGM
107636
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-26
940152 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Roasted seesaw seats, symbol B110, bamboo frame (heat treatment), no cushion, KT (60*75*90) cm +/- 10%, backrest, no rotation, no lift Lower, removed. 100%;Ghế bập bênh ngồi thư giãn,ký hiệu B110,khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),không có đệm, KT(60*75*90)cm +/-10%,có tựa lưng,không xoay,không nâng hạ,đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25770
KG
50
PCE
650
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-18
940152 U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD The seesaw seats are stretched, symbol B110, bamboo frame (heat treatment), no mattress, KT (60*75*90) cm +/- 10%, backrest, no rotation, no lift Lower, removed. 100%;Ghế bập bênh ngồi thư dãn,ký hiệu B110,khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),không có đệm, KT(60*75*90)cm +/-10%,có tựa lưng,không xoay,không nâng hạ,đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32620
KG
50
PCE
650
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD