Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201121DSE2111175
2021-11-25
291819 NG NGH? CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Young food additives (Poly) Phosphate Europe Non;Chất phụ gia thực phẩm Non (Poly) phosphate EUROPE NON
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
112896
KG
8000
KGM
9760
USD
080221DSE2102063
2021-02-18
283539 NG NGH? CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Food additives (Poly) phosphate NEW512PLUS;Chất phụ gia thực phẩm (Poly) phosphate NEW512PLUS
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
221760
KG
142000
KGM
221520
USD
231221YMLUI221022265
2022-01-07
260300 NGH? U I NICE GOAL LTD Copper ore (DL-931), SX: Dongguan Xinfa Ceramics Material co., Ltd, Powder form, 100% new (KQPL 1862 / TB-KD3 on November 7, 2010);Tinh quặng đồng (DL-931), nhà sx: DONGGUAN XINFA CERAMICS MATERIAL CO.,LTD, dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
20590
KG
100
KGM
1100
USD
230520AMIGL200184486A
2020-05-28
260300 NGH? U I QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO LTD Tinh quặng đồng (DL-931), dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019);Copper ores and concentrates;铜矿石和精矿
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
1100
USD
190220AMIGL200037126A
2020-02-25
282530 NGH? U I QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO LTD Nguyên liệu làm gốm sứ Vanadium pentoxide (CL905), dạng bột, hàng mới 100%;Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides: Vanadium oxides and hydroxides;肼和羟胺及其无机盐;其他无机碱;其他金属氧化物,氢氧化物和过氧化物:氧化钒和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
KGM
10500
USD
140621MEDUJ1553067
2021-07-30
252910 NGH? U I NICE GOAL LTD Potash Potash mixture (52-mesh), QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder, no brand, 100% new goods;Hỗn hợp Potash tràng thạch (52-mesh), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, dạng bột, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
198378
KG
198000
KGM
49500
USD
281021OOLU2678206090
2021-12-08
252911 NGH? U I NICE GOAL LTD Potash Potash Mixture (52-mesh-petalite), QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder, no brand, 100% new goods;Hỗn hợp Potash tràng thạch (52-mesh-PETALITE), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, dạng bột, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
177438
KG
177100
KGM
44275
USD
041021HWHBL21092404
2021-10-18
732392 NG NGH? NHI?T CH?U ?U WUYI COUNTY WUYANG FOREIGN TRADE LIMITED CORPORATION ZHEJIANG PROVINCE KYCR002: cast casting pan, Rapido brand, glazed, round type, size: 26 * 2.0 cm, with 2 handles, model RG26-RF (new 100%);KYCR002: Chảo nướng bằng gang đúc, nhãn hiệu Rapido, đã tráng men, kiểu tròn, kích thước: 26*2.0 cm, có 2 tay cầm, model RG26-RF (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23700
KG
7000
PCE
31850
USD
230621TJHPH2101399
2021-07-13
732392 NG NGH? NHI?T CH?U ?U JIANGSU LEHUI KITCHENWARE CO LTD Glazed cast iron pot (with lid), Rapido brand, JP192000 code, Model: RK20-RD, Size: 20 * 9.0cm (100% new);Nồi gang đúc tráng men (có kèm nắp), nhãn hiệu Rapido, mã JP192000, model: RK20-RD, kích thước: 20*9.0cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
11633
KG
888
PCE
7956
USD
061221SZHPH2115124
2021-12-14
842310 NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic scales, Rapido brands, RSF02-S models, 300x260mm in size, AAA battery operation, white toughened glass (100% new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSF02-S, kích thước 300x260mm, hoạt động bằng pin AAA,mặt kính cường lực màu trắng (chứa pin) (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17944
KG
2004
PCE
11022
USD
170622SZHPH2207272
2022-06-27
842310 NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic table scales, Rapido brand, Model RSB02-S, size 260x260mm, operating with AAA battery, customized tempered glass according to the backlight (containing battery), for home (100%new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSB02-S, kích thước 260x260mm, hoạt động bằng pin AAA, mặt kính cường lực màu tùy chỉnh theo đèn nền (chứa pin), dùng cho gia đình (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17160
KG
13200
PCE
67320
USD
081121114B001769
2021-11-29
303430 U NGH?A OCEAN WEALTH EXPORTS CNVNCDL # & frozen raw tuna (4kg / child type) - Frozen Skipjack Tuna Whole Round;CNVNCDL#&CÁ NGỪ VẰN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (LOẠI 4KG UP/CON) - FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
28199
KG
14500
KGM
21025
USD
241020COAU7227164410
2020-11-05
442200 NGH? C?A Y á CH?U HE ZE QUN LIN WOOD CO LTD PORGH001 # & Wood birch assembled into panels, pair horizontal (Poplar Jointed Board), (dried, planed, no sanding, painting, grinding, not densified) specification (1220mm x 2440mm x18mm) used in furniture production wood furniture;PORGH001#&Gỗ bạch dương ghép thành tấm, ghép ngang (Poplar Jointed Board),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn )quy cách (1220mm x 2440mm x18mm) dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24900
KG
52
MTQ
30602
USD
29 2782 5305
2020-11-12
540762 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 21 # & 100% Polyester Fabric K: 134-139 cm;21#&Vải Polyester 100% K:134-139 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
107
MTR
27392
USD
220522KSGN2221208
2022-06-01
520790 U NGH? STX COMPANY LIMITED 120 #& Gon K: 120-125cm 150g/m2 (cotton fibers (except stitches) packed for retail- other types);120#&Gòn K:120-125cm 150G/M2(Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ- Loại khác)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2056
KG
58
MTR
120
USD
031120HHE-BKK073641
2020-11-06
521042 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 312 # & 55% Polyester Cotton 45% K: 140-145cm;312#&Vải Cotton 55% Polyester 45% K: 140-145cm
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK, THAILAND
CANG CAT LAI (HCM)
1583
KG
7630
MTR
5779360
USD
070121HEH2002170-03
2021-01-15
540822 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 63 # & Fabrics Cupra 100% K: 122-127 cm;63#&Vải Cupra 100% K:122-127 cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
1106
KG
1351
MTR
593494
USD
170422NBYN22041641-TPE
2022-04-25
540793 U NGH? KAI CHERNG ENTERPRISE CO LTD AVK164#& 50% polyester fabric, 50% other w: 56 "+-1";AVK164#&Vải 50% Polyester, 50% Others W: 56"+-1"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11110
KG
18415
YRD
90254
USD
ILC-1343 8272
2021-01-29
520941 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 3 # & 100% Cotton Fabric K: 112-117 cm (Woven fabrics of cotton, the proportion of> 85%, weight <200g / m2 twill fabric 3 yarn, dyed);3#&Vải Cotton 100% K:112-117 cm ( Vải dệt thoi từ bông, tỷ trọng >85%, trọng lượng < 200g/m2,vải vận chéo 3 sợi, đã nhuộm )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
107
KG
100
MTR
96455
USD
050122146047234054-01
2022-01-14
530921 U NGH? STX COMPANY LIMITED 247 # & Linen Fabric 65% Tencel 35% K: 125-130 cm (woven fabric from linen yarn, with proportion of linen less than 85%);247#&Vải Linen 65% Tencel 35% K: 125-130 cm(Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
641
MTR
5125
USD
061221HEH2102048
2021-12-14
551422 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 185 # & polyester fabric 83% cotton 12% linen 5% k: 130-135cm (230g / m2, other woven fabric, dyed);185#&Vải Polyester 83% Cotton 12% Linen 5% K: 130-135cm (230G/M2,Vải dệt thoi khác,đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
526
KG
1417
MTR
12569
USD
100721HEH2101109-01
2021-07-20
511119 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 245 # & Fabric Wool 85% Nylon 15% K: 140-145 cm (Other woven fabrics, Other, Mixed mainly with artificial staple fiber);245#&Vải Wool 85% Nylon 15% K: 140-145 cm( Vải dệt thoi khác, Loại khác, pha chủ yếu với xơ staple nhân tạo)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
3570
KG
93
MTR
1844
USD
112100017430644
2021-12-15
511119 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 57 # & 90% wool fabric Nylon 10% K: 146-151cm;57#&Vải Wool 90% Nylon 10% K: 146-151cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUU NGHI
CONG TY CP MAY HUU NGHI
250
KG
15
MTR
132
USD
216396447
2022-04-20
440799 NGH? C?A Y á CH?U WELL CHANGE ENTERPRISE CO LTD Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
79500
KG
125
MTQ
48715
USD
061221KOV1-00164
2021-12-13
590191 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 111 # & Construction K: 120-125cm (100% hardwood soft lace fabric);111#&Dựng K:120-125cm(Vải hồ cứng polyester 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2016
KG
2220
MTR
5167
USD
220522KSGN2221208
2022-06-01
600631 U NGH? STX COMPANY LIMITED 26 #& 100% polyester fabric K: 164-169cm 367g/l'm (knitted cloth, other types);26#&Vải Polyester 100% K: 164-169cm 367G/L'M(vải dệt kim, loại khác)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2056
KG
1958
MTR
13963
USD
112200015742054
2022-04-13
847210 U NGH? STX COMPANY LIMITED 313mm#& Machine Head: Made in Japan. Electric Moto and Control Box (1 phase, 220V): Made in Japan Model: Juki MB-1800S.;313MM#&Máy đóng nút điện tử MACHINE HEAD: MADE IN JAPAN. ELECTRIC MOTO AND CONTROL BOX(1 PHASE, 220V): MADE IN JAPAN Model: JUKI MB-1800S.(Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUU NGHI
CONG TY CP MAY HUU NGHI
5121
KG
2
SET
6613
USD
112100017430644
2021-12-15
511111 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 182 # & Fabric Wool 49.5% Polyester 27% Nylon 23.5% K: 145-150cm;182#&Vải Wool 49.5% Polyester 27% Nylon 23.5% K: 145-150 cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUU NGHI
CONG TY CP MAY HUU NGHI
250
KG
45
MTR
1796
USD
14072399865
2021-06-18
620433 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD Jacket pattern, material 47% cotton, 53% polyester, size M, code-21-4702 CQBI - new samples 100% - 100% new goods;Áo khoác mẫu, chất liệu 47% cotton, 53%polyester, size M, mã CQBI-21-4702 - hàng mẫu mới 100%- hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
28
KG
1
PCE
9
USD
220522KSGN2221208
2022-06-01
960630 U NGH? STX COMPANY LIMITED 148 #& lock all kinds (metal);148#&Khoá các loại(kim loại)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2056
KG
4854
PCE
1525
USD
231220112000013000000
2020-12-23
640199 U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD High-heeled women's shoes adult plastic substrate, plastic straps, size (35-42), effective Chinese characters, new 100%;Giày nữ cao gót người lớn đế bằng nhựa, quai bằng nhựa, cỡ (35-42), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1650
PR
4125
USD
061221HEH2102049
2021-12-13
560791 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 129 # & tape decoration of all kinds (shrinking woven fabric);129#&Băng trang trí các loại ( vải dệt thoi khổ hẹp cắt sẫn )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
129
KG
220
PCE
4
USD
301120112000012000000
2020-11-30
910521 U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic wall clocks, battery no music, no alarm, the size (30x30) cm, effective Chinese characters, new 100%;Đồng hồ treo tường vỏ nhựa ,dùng pin không nhạc, không chuông báo thức,kích thước(30x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
31600
KG
200
PCE
340
USD
176 1698 5356
2020-12-23
520833 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 9 # & 100% Cotton Fabric K: 148-153 cm;9#&Vải Cotton 100% K:148-153 cm
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
360
KG
2018
MTR
1152880
USD
68 4535 8343
2021-10-28
520833 U NGH? SUMITEX INTERNATIONAL CO LTD 9 # & 100% K K: 148-153cm (cotton woven fabric, proportional> 85%, dyed);9#&Vải Cotton 100% K:148-153 cm ( Vải dệt thoi từ bông, tỷ trọng >85%, đã nhuộm )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
31
MTR
90
USD
37 5540 6476-01
2022-06-27
481930 U NGH? STX COMPANY LIMITED 169 #& paper bags (5x8 cm, no print printing, 100%new. Backup button packaging for garments);169#&Túi giấy (5X8 CM, không in hình in chữ, mới 100%.bao bì đựng nút dự phòng cho hàng may mặc)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
26
PCE
5
USD
220522KSGN2221208
2022-06-01
521143 U NGH? STX COMPANY LIMITED 274 #& 82% polyester cotton fabric 18% K: 120-125 cm 125g/m2 (-- 3-stranded diagonal fabric or 4-stranded diagonal pattern, including diagonal fabric fabric);274#&Vải Cotton 82% Polyester 18% K: 120-125 cm 125G/M2(- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CFS SP ITC
2056
KG
3912
MTR
11008
USD
40120112100008500000
2021-01-04
630210 U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6200
KG
500
SET
6500
USD
231220112000013000000
2020-12-23
630210 U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
200
SET
2600
USD
180621713110171000
2021-07-07
292620 U K? NGH? KALEFU GUANGDONG JUSHINE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, Other, Used as a non-yellow fabric due to high temperature (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm trợ nhuộm TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, other, dùng làm vải không bị vàng do nhiệt độ cao (Kalevin AO) (125kg/thùng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
PTSC DINH VU
26352
KG
1375
KGM
2640
USD
GCS62212268
2022-01-07
902730 NG NGH? TOàN C?U TBB BUCHI LABORTECHNIK AG X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" and deactivated synchronous accessories included for analyzing substances in animal feeds. Voltage: 220V. Manufacturer: Buchi. New 100%;Máy quang phổ cận hồng ngoại Nir Online X-One "X-Zero" V3 và các phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm dùng để phân tích các loại chất trong thức ăn chăn nuôi.Điện áp: 220V. Hãng sx: Buchi. Hàng mới: 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
263
KG
1
SET
32569
USD
180622JWLEM22051124
2022-06-29
901911 U T? C?NG NGH? MINH PHú CHANGZHOU JUNWELL INTERNATIONAL CO LTD Acupuncture machine (electrical machine) Model: KWD-808 I used to acupuncture for patients. Manufacturer: Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou (100%new medical equipment);Máy châm cứu ( máy điện châm) model : KWD-808 I dùng để châm cứu cho bệnh nhân. Nhà sản xuất : Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou ( thiết bị y tế mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
300
KG
200
SET
9000
USD
061221KR17476058
2021-12-14
560131 U ??I NGH?A AFIRST CO LTD 63 # & rough adhesive;63#&Nhám dính
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
7151
KG
3965
YRD
793
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD
2124271601
2022-04-18
848140 U NGH? NIPPON KANZAI CENTER CO LTD Safety valve is used to control the flow, diameter 15mm, used to control water pressure. Stainless steel and copper. Model: 400. 100%new goods.;Van an toàn dùng kiểm soát sát dòng chảy, đường kính 15mm, dùng để kiểm soát áp lực nước. Bằng thép không rỉ và đồng. Model: 400. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
7
PCE
402
USD
091120KR17469299
2020-11-16
560491 U ??I NGH?A A FIRST CO LTD 57 # & Elastic rubber;57#&Dây chun
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
516
KG
17521
YRD
876
USD
280821ZGNSAHPHHW00009
2021-09-06
291513 U K? NGH? KALEFU GUANGDONG JUSHINE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Preparations Active fabric surfaces, dyeing, use of pH on fabric surface (Allvin VPH), TP: Aliphatic Ester 45-50%, diethylene glycol 50-55% (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt vải, trợ nhuộm, dùng làm tăng độ PH trên bề mặt vải (Allvin VPH), TP: Aliphatic ester 45-50%, Diethylene glycol 50-55% (125kg/thùng). Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
13176
KG
625
KGM
1356
USD
190122KR17476726
2022-01-25
581092 U ??I NGH?A A FIRST CO LTD 40 # & Textile tape (0.5cm-5cm);40#&Băng dệt (0,5cm-5cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
305
KG
6050
YRD
908
USD
200721TSMTS21059
2021-07-28
540720 U ??I NGH?A A FIRST CO LTD 1 # & 100% polyester fabric (Square 58 '') = 7,520,0 yds;1#&Vải 100 % polyester (Khổ 58'')=7.520,0 Yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1292
KG
10130
MTK
8272
USD
FCA121100078
2021-10-29
540720 U ??I NGH?A A FIRST CO LTD 2 # & 100% nylon fabric (Square 58 '') = 668.0 YDS;2#&Vải 100% nylon (Khổ 58'')=668,0 Yds
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
59
KG
900
MTK
588
USD
070221FCX121020014
2021-02-18
540720 U ??I NGH?A A FIRST CO LTD 125 # 55% Linen & Fabrics 45% Cotton (Format 52 '') = 335.0 yds;125#&Vải 55% Linen 45% Cotton (Khổ 52'')=335,0 Yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
55
KG
405
MTK
503
USD
283429362120
2021-09-10
901110 NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Enlighten microscope. Model: sz61. (Includes: bodies, 10x eyepiece, SZ2-ILST lamp chamber, power cord, not used for medical). Olympus. New: 100%;Kính hiển vi soi nổi. Model: SZ61.(Gồm:thân kính, thị kính 10X,buồng đèn SZ2-ILST, dây nguồn ,không dùng cho y tế ).Hãng sx: OLYMPUS. Mới: 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
SET
1258
USD
170320592260085
2020-03-26
560721 U T? C?NG NGH? SAO TH?Y SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD Dây buộc kiện hiệu chữ Trung Quốc mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Binder or baler twine;缠绳,绳索和缆绳,无论是否编织或编织,是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属的其他纺织纤维:粘合剂或打捆机
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
KGM
130
USD
240320592482422
2020-03-31
560721 U T? C?NG NGH? SAO TH?Y SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD Dây buộc nhựa hiệu chữ Trung Quốc mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Binder or baler twine;缠绳,绳索和缆绳,无论是否编织或编织,是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属的其他纺织纤维:粘合剂或打捆机
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
390
USD
80222215928489
2022-03-16
844010 NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Osako 368 Pin Bookbinding Machine (06 bowel station and 01 cover station) used, SX: Osako Seki Co., Ltd, Model: 368, Seri: 2332, Year SX: 2006, Electrical operation3pha, Maximum speed machine: 3000 rolls / h;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 ( 06 trạm bắt ruột và 01 trạm bìa)đã qua sử dụng,Hãng sx: OSAKO SEKI Co.,LTD,Model: 368,Seri:2332, năm sx:2006,hoạt động bằng điện3pha, tốc độ tối đa máy:3000 cuốn/h
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
32110
KG
1
SET
17254
USD
141021SITOSHP2115539
2021-10-25
844010 NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Used Bookbinding Machine Osako 368 Pins, SX: Osako, Model: 368, Series: CM0016, Year SX: 2011, 3PHA / 200V electricity operation, Maximum speed machine: 8000 Roll / hour, suffering Largest paper: 450mmx 300mm;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 đã qua sử dụng,Hãng sx:Osako,Model: 368,Seri:CM0016, Năm sx:2011, hoạt động bằng điện 3pha/ 200V, tốc độ tối đa máy:8000 cuốn/giờ, khổ giấy lớn nhất: 450mmx 300mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12000
KG
1
SET
11401
USD
081021THCC21102012-02
2021-10-16
842091 U C?NG NGH? AMICO JAH YIH ENTERPRISE CO LTD Heated axles for pressing machines - 1000-Heated Roller (Big) - Used for Old Shoe Manufacturing (Production year: 2017 - Valuable goods are: 13,501.78 USD, no TT, repair fee is: 1,351.40 USD;Trục cuốn gia nhiệt dùng cho máy cán ép - 1000-HEATED ROLLER (BIG) - dùng để SXNPL giày- Hàng cũ;Năm sản xuất:2017 -Hàng có giá trị là : 13,501.78 USD, Không TT, Phí sửa chữa là : 1,351.40 USD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1800
KG
1
PCE
1351
USD
150122HTB22010040F
2022-01-25
845640 U T? C?NG NGH? EMC SMART CUT MACHINERY CO LTD EMC-3000P CNC Cutting Machine, EMC Brand, EMC-3000P6 Model, Cutting Sheet2000x6000 Cutting 6m tube, Processing K.The Type with screen, DC Leadshine, Cut with plasma, PK T / Standard comes, e. 220v / 1pha / 50Hz pressure. CS2000W .100%;Máy cắt CNC EMC-3000P,Hiệu EMC,Model EMC-3000P6,khổ cắt tấm2000x6000 cắt ống 6M,gia công k.loại có màn hình đk,đ.cơ leadshine, cắt bằng plasma,pk t/chuẩn đi kèm, đ.áp 220v/1pha/50Hz. CS2000W.Mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
7000
KG
1
SET
8550
USD
1Z6V687X0455601143
2022-06-01
731829 NG NGH? V?T LI?U HARTMANN NINGBO SAIXIN MAGNETIC TECHNOLOGY CO LTD Steel anchor is attached to the crane when installing precast concrete wall panels 5t, load: 5kn, size (l = 340mm, da = 14mm, db = 26mm, dc = 35mm). .;Thanh neo bằng thép gắn vào ma ní để cẩu khi lắp đặt tấm tường bê tông đúc sẵn 5T, tải trọng :5kN, kích thước (L=340mm,Da=14mm, Db=26mm,Dc=35mm) .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
1
USD
23578365906
2020-12-25
450310 NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM AMORIM TOP SERIES S A Natural cork, used for food containers, 2000 pcs / barrel, a New 100%, which sx: Amorim Top Series, S.A.,. portugal;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, 2000 cái/thùng, hàng mới 100%, hãng sx: Amorim Top Series, S.A.,. Portugal
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
11
KG
4
PAIL
2662
USD
972375351960
2021-10-20
450310 NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM ATLAN ARTISAN S L Natural buttons, used for food bottles, 100% new products, manufacturer: Bramlage GmbH;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, hàng mới 100%, hãng sx: Bramlage GmbH
GERMANY
VIETNAM
ALICANTE
HA NOI
6
KG
12036
PCE
2087
USD
W249W2BFF93
2022-01-17
450310 NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM ATLAN ARTISAN S L Natural buttons, used for food bottles, 100% new products, manufacturer: Bramlage GmbH, Germany.;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, hàng mới 100%, hãng sx: Bramlage GmbH, Germany.
GERMANY
VIETNAM
ALICANTE
HA NOI
41
KG
13450
PCE
2266
USD
9548741226
2021-07-20
810199 NGH? V?T LI?U H?I MINH ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO LTD Detail of hard alloy tungsten bits, Odxidxl size: Africa60xphi 24x70mm, used for cold pressing molds, Grade YG20,. 100% new. SX: Zhuzhou OC Precision Alloy co., Ltd New 100%;Chi tiết hợp kim cứng cac bit vonfram, kích thước ODxIDxL:phi60xphi 24x70mm, dùng làm khuôn ép nguội,grade YG20,. Mới 100%.nhà sx: ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
53
KG
7
PCE
1038
USD
290921LRDG21090372
2021-10-02
281700 U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-39 # & Transparent ZnO (H) (zinc oxide), powder form, 20 kg / covers - Catalyst machined rubber shoe soles, 100% new products CAS: 1314-13-2;NXKT-39#&Transparent ZnO( H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su , Hàng mới 100% Mã CAS: 1314-13-2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9552
KG
3000
KGM
5760
USD
776773787628
2022-05-26
852550 U T? Và C?NG NGH? OSB SPACECOM HOLDING PTE LTD The broadcast device has a frequency range from 13.75 GHz-14.5 GHz, signed the code: NJT8306UF, SX: NJRC.;Thiết bị phát sóng có dải tần hoạt động từ 13.75 GHz-14.5 GHz, ký mã hiệu: NJT8306UF, hãng sx: NJRC.Hàng dùng trong viễn thông, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CNZZZ
HA NOI
16
KG
10
PCE
6750
USD
261021LRDG21100107
2021-10-29
381210 U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-42 # & VULKMIX # 5-GR Rubber vulcanization appliances used in shoe soles, powder form, 25 kg / 100% new bag. No Code CAS;NXKT-42#&VulkMix #5-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao hàng mới 100% . Không có mã CAS
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15583
KG
500
KGM
1925
USD
IST2106263
2021-11-12
390600 NG NGH? COMPOSITE TOàN C?U POLIYA POLIESTER SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI Plastic polymer composite - Vinyl Este, POLIVES 701-A primer form used as a boat shell, 5kg / bag, NSX: Poliya Poliester Sanayi Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Nhựa Polime Composite - vinyl este, dạng nguyên sinh POLIVES 701-A dùng làm vật liệu sản xuất vỏ thuyền, 5kg/túi, NSX: POLIYA POLIESTER SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
75
KG
10
KGM
32
USD
2812 2494 3937
2021-07-12
271220 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Mineral oil for covering the environmental surface (Ovoil: 10029) (Vial / Kit) 1x100ml. 100% new goods .hsx: vitrolife Sweden AB -Gools;Dầu khoáng dùng cho việc phủ lên bề mặt môi trường ( OVOIL:10029)( lọ/kit) 1x100ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
15
KIT
783
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 U T? C?NG NGH? XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
4711605355
2022-01-07
847150 NG NGH? SAO B?C ??U M SECURITY TECHNOLOGY INDOCHINA PTE LTD IMPERVA server device, no safety functional function: SS-M12-P-H1 / includes integrated application software (100% new products, Imperva brand);Thiết bị máy chủ Imperva, không có chức năng an toàn thông tin mang: SS-M12-P-H1 / gồm phần mềm ứng dụng tích hợp (hàng mới 100%, hiệu Imperva)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
74
KG
1
SET
16676
USD
29102121100063/HPH
2021-11-03
841920 U T? Và C?NG NGH? TOPMED HONGKONG MEDICAL SOLUTION LIMITED Sterilized autoclave with synchronous accessories.Model: SA-600A, 230V voltage, 350L capacity, used to sterilize medical instruments. Manufacturer: Sturdy Industrial Co., Ltd, Taiwan. 100% new;Nồi hấp tiệt trùng kèm phụ kiện đồng bộ.Model:SA-600A, điện áp 230V, dung tích 350L, dùng để hấp tiệt trùng các dụng cụ y tế. Hãng SX: STURDY INDUSTRIAL CO.,LTD, Taiwan. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
468
KG
1
UNIT
14000
USD
260621NB20210600034
2021-07-02
845949 NGH? V?T LI?U H?I MINH CHENGDU WEST INDUSTRIAL MACHINERY CO LTD Doa model PE50D model, with disassembled synchronous accessories, electrical operations, NSX Chengdu West Industrial Machinery Co., LTD. New 100%;Máy doa model PE50D, kèm phụ kiện đồng bộ tháo rời, hoạt động bằng điện, nsx Chengdu West Industrial Machinery Co., ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
460
KG
2
SET
7840
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Ferticult Flush020: Flush020) 5 x 20 ml (5 vials / kit) 100% new products. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường thao tác với giao tử/phôi(FERTICULT FLUSHING MEDIUM:FLUSH020) 5 x 20 ML.(5 lọ/kit)Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
2
KIT
83
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium: Hya10) 1x10ml. (Vials / Kit) 100% new goods. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường tách tế bào hạt ra khỏi trứng (Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium : HYA10) 1x10Ml. (lọ/kit) Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
4
KIT
104
USD
61021213565321
2021-10-18
284210 NG NGH? TTC TOàN C?U XIAMEN ANTEN CHEMICAL CO LTD ZLINK HS01 POWDER - Chemical name Zeolites, additives for producing thermal stabilizers, 25kg / bag powder, 100% new (CAS 1318-02-1);ZLINK HS01 POWDER - tên hóa học Zeolites, phụ gia dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100% ( CAS 1318-02-1)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
18072
KG
18
TNE
11160
USD
111021213889254
2021-10-28
284210 NG NGH? TTC TOàN C?U XIAMEN ANTEN CHEMICAL CO LTD HS01 Powder - Chemical name Zeolites, additives for producing thermal stabilizers, 25kg / bag powder, 100% new (CAS 1318-02-1);HS01 POWDER - tên hóa học Zeolites, phụ gia dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100% ( CAS 1318-02-1)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
18072
KG
18
TNE
11160
USD
160721HTHC21072203
2021-07-22
901920 U T? Và C?NG NGH? HùNG HY GUANGDONG OWGELS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Generators Oxygen Concentrator by OZ-5-01GW0- OXYGEN AND SCIENCE TECHNOLOGY CO OWGELS GUANGDONG., LTD production, new 100%;Máy tạo Oxy OZ-5-01GW0- OXYGEN CONCENTRATOR do GUANGDONG OWGELS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD sản xuất,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5760
KG
30
PCE
14400
USD
0001561/0001563
2021-11-10
390191 U H?N NGH?A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-24 # & Color Creating (EVA color) EVA-344 granules - Materials used to produce shoe soles, Yufeng brands, 100% new products, 25kg / barrel;NXKT-24#&Chất tạo màu ( Eva màu ) EVA-344 dạng hạt- Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày ,nhãn hiệu YUFENG, hàng mới 100% , 25Kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE
CONG TY TNHH NGHIA XIN
2652
KG
100
KGM
390
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Sperm washing environment (SpermRinse: 10101) 1x30mL. New 100% .. HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường lọc rửa tinh trùng ( SpermRinse:10101 ) 1x30mL. Hàng mới 100%..HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
3
KIT
86
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Environmental manipulation gamete / embryo (G-MOPS PLUS: 10130) 125ml. New 100% .HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường thao tác với giao tử/phôi ( G-MOPS PLUS:10130 ) 125ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
21
KIT
1804
USD
7612506086
2021-10-12
854331 NGH? V?T LI?U H?I MINH HOKUETSU CO LTD Water electrolysis for electrolysis water disinfection for pharmaceutical industry, food .., APIA270, voltage100-240V / 50-60Hz, 27W capacity, (including 1 machine, Binh10L, 1 connector) NSX: Hokeutsu Co ., Ltd, new 100%;Máy điện phân nước để tạo nước điện phân khử trùng cho công nghiệp dược phẩm, thực phẩm..,APIA270, điện áp100-240V/50-60Hz, công suất 27W, (gồm1 máy, bình10L,1dây nối ) Nsx:HOKEUTSU CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
10
KG
1
SET
3742
USD
151120DCSZ2011032
2020-11-23
910211 U C?NG NGH? S? HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wristwatches, battery, present mechanical display (analog), the model SL049-01, pink, one of which includes: watches, Manuals, Warranty card, boxes, paper bags, brand SMILE KID, new 100%;Đồng hồ đeo tay, chạy pin, có mặt hiển thị cơ học (đồng hồ kim), model SL049-01, pink, 1 bộ gồm: đồng hồ, HDSD, thẻ bảo hành, hộp đựng, túi giấy, hiệu SMILE KID, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4868
KG
1000
SET
3140
USD