Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121SITSKHPG244733A
2021-11-15
071232 U NAM ANH RIWAY YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Unprocessed dried carpentry, scientific name (Auricularia polytricha), used as a food. NXS: Yichang Tai Sheng Yuan Ecological Agriculture CO., LTD. New 100%.;Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia polytricha), dùng làm thực phẩm. NXS: YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9570
KG
8580
KGM
15444
USD
14690940
2021-11-26
712320 U NAM ANH RIWAY LONGRUN HK INDUSTRIAL CO LTD Dried carbon (scientific name Auricularia Auricula), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), closing 14.8kg / bag x 480 bags, NSXT: Longrun (China) Industrial Co., Limited, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô) , đóng 14,8kg/bag x 480 bags,NSXt: LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO.,LIMITED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7200
KG
7104
KGM
25290
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
230721EGLV080100485501
2021-08-30
902401 U NAM ANH PT VAN REES INDONESIA BT-BT # & Indonesian black tea, BT type;BT-BT#&CHÈ ĐEN INDONESIA, LOẠI BT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
22280
KG
22
TNE
31020
USD
171021COSU6310506990
2021-11-29
902401 U NAM ANH HENRY P THOMSON INC BT-BT # & Black Argent Tea, BT type;BT-BT#&CHÈ ĐEN ARGENT, LOẠI BT
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23
TNE
21546
USD
200921EGLV340100066001
2021-11-30
902401 U NAM ANH L ELINK SCHUURMAN THEE B V BT-BT # & Argentinian black tea, type of 65kg capsule;BT-BT#&CHÈ ĐEN ARGENTINA, LOẠI BT nang 65kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
26378
KG
26
TNE
22909
USD
290821EGLV149110529366-01
2021-09-21
560741 NG TY TNHH ANH TOàN VI?T NAM CLIPON INDUSTRY CO LTD Plastic belt for packing, 12mm * 1800m specifications, 100% new;Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói , quy cách 12MM*1800M, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13181
KG
3
PCE
28
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Orange Gold PowderFluorescentpigmentax-15orange Yellow in organic dough, use rubber plastic, paint, ink, insoluble in water. Quantity: 25kg/barrel, CAS Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co., Ltd. .SE 100%;Bột màu cam vàngFluorescentPigmentAX-15Orange yellow dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
100
KGM
545
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Fluorescent Pigment Ax-21 Magenta powder in organic dough, rubber, paint, ink, insoluble in water, volume: 25kg/barrel, Casy Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co. , Ltd.;Bột màu tím Fluorescent Pigment AX-21 Magenta dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
200
KGM
1330
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic oil for hydraulic equipment, derived from petroleum: S-OIL HYDRO FLUID AW 68 (200 l / drum), New 100%;Dầu thủy lực dùng cho thiết bị thủy lực, có nguồn gốc từ dầu mỏ: S-OIL HYDRO FLUID AW 68 (200 lit/drum), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
60
UNK
10200
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Lubricating oils derived from petroleum: S-OIL COMPRESSOR RS 46 (20 liters / pail), New 100%;Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ : S-OIL COMPRESSOR RS 46 (20 lit/pail), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
100
UNK
2500
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Lubricating oils derived from petroleum S-OIL 7 ATF VI (1 liter / bottle, 12 bottles / barrel), New 100%;Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ S-OIL 7 ATF VI (1 lit/bình, 12 bình/thùng), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
150
UNK
4110
USD
772440677857
2020-12-25
630253 NG TY TNHH THêU MAY XU?T KH?U HOàNG ANH JULIA B COUTURE LINENS Tablecloths (100% polyester), size: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, used as models in production - New 100%;Khăn trải bàn (100% Polyester), kích thước: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, dùng làm mẫu trong sản xuất - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
3
PCE
55
USD
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
260921ZIMUHFA4255295
2021-11-01
080410 U T? XU?T NH?P KH?U TH?NG ANH GALIEE EXPORT Rigsque fruit is unprocessed marinated (packing: 1 barrel / 5kgs) 100% new crop products;Quả chà là khô chưa chế biến tẩm ướp(đóng gói: 1 thùng/5Kgs) Sản phẩm trồng trọt Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22288
KG
4000
UNK
40000
USD
271021ZIMUHFA4258855
2021-11-29
804100 U T? XU?T NH?P KH?U TH?NG ANH GALIEE EXPORT Rigsque fruit is unprocessed marinated (packing: 1 barrel / 5kgs) 100% new crop products;Quả chà là khô chưa chế biến tẩm ướp(đóng gói: 1 thùng/5Kgs) Sản phẩm trồng trọt Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22307
KG
4000
UNK
40000
USD
18094260246
2021-11-11
081070 U T? XU?T NH?P KH?U TH?NG ANH KFARM FARMING ASSOCIATION CORPORATION Fresh yellow fruit (Sweet Persimmon) 1 barrel = 10kg nw. Science Name: Diospyros Khaki. Cultivation products. New 100%;Hồng quả tươi màu vàng(SWEET PERSIMMON) 1 thùng = 10KG NW.Tên khoa học:Diospyros kaki.Sản phẩm trồng trọt.hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1268
KG
120
UNK
6600
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
988-23342620
2020-01-13
292620 U ??I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
500
KGM
2895
USD
071221SE1114125Y
2021-12-13
292991 U ??I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Nitrogen compound (U-INH102) (n- (n-butyl) -thiophosphoric triamide (NBPT) 97% min) Additives used in the dyeing industry (CAS: 94317-64-3 without KBHC) 100% new;Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1411
KG
1400
KGM
21742
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
1ZA12F616649960592
2022-06-03
902790 Y SINH NAM ANH AGENA BIOSCIENCE INC Spare parts for the universal machine: Orange Eye - PN: AgN -11907. New 100%.;Phụ tùng cho máy khối phổ: mắt cam - PN: AGN-11907. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1937
USD
50721659544153
2021-10-08
870591 U T? Và XU?T NH?P KH?U VI?T ANH GLOBAL FLEET SALES LIMITED Cars specialized designed for Ford Everest signs, 2198cc capacity, diesel engine, 5 seats, floor number, 2-bridge car, year SX 2021, 100% new, handlebar;Xe ô tô thiết kế chuyên dùng chở tiền hiệu FORD EVEREST,dung tích 2198cc,động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, số sàn, xe 2 cầu, năm sx 2021,mới 100%,Tay lái thuận
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9524
KG
4
PCE
126000
USD
270921659544229
2021-10-13
870591 U T? Và XU?T NH?P KH?U VI?T ANH GLOBAL FLEET SALES LIMITED Cars specialized designed for Ford Everest signs, 2198cc capacity, diesel engine, 5 seats, floor number, 2-bridge car, year SX 2021, 100% new, handlebar;Xe ô tô thiết kế chuyên dùng chở tiền hiệu FORD EVEREST,dung tích 2198cc,động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, số sàn, xe 2 cầu, năm sx 2021,mới 100%,Tay lái thuận
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
47620
KG
20
PCE
630000
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
112100016024909
2021-10-29
551449 U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL36.DH # & Fabric Wool 48% Poly 49% Line 3%, Suffering 60 '- Woven fabric, printed, made from staple fiber Synthetic weight of 200g / m - 100% new garment machining materials;NL36.DH#&Vải Wool 48% Poly 49% Line 3%, khổ 60' - vải dệt thoi,đã in,làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m - nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
2722
MTR
11015
USD
112100016024909
2021-10-29
551419 U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL38.DH # & 85% polyester fabric and 15% PU 44 '- Shuttle woven fabric, bleached, made from synthetic staple fiber weight of 200g / m - 100% new garment processing material;NL38.DH#&Vải 85% Polyester và 15% PU khổ 44' - vải dệt thoi,đã tẩy trắng,làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m - nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
921
MTR
3655
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071021 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Frozen peas, unprocessed, 10 Kg / Carton, manufacturers: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
13000
KGM
11180
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
112100016024909
2021-10-29
551429 U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL37.DH # & 80% poly fabric, 20% cotton, Suffering 44 '- Shuttle woven fabric, dyed, made from staple fiber synthetic weight 200g / m- Raw materials for making new garments 100%;NL37.DH#&Vải 80% Poly, 20% cotton, khổ 44' - vải dệt thoi, đã nhuộm , làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m- nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
603
MTR
198
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071090 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10Kg / Carton, NSX: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
26000
KGM
19500
USD
301020COAU7227243700
2020-11-24
071090 U TRUNG ANH XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mix of frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10Kg / Carton, used as food, NSX: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27300
KG
26000
KGM
20020
USD
050120AAST300395
2020-01-14
071040 U TRUNG ANH EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Euro-Asia Fruits And Vegetables Group, hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
26000
KGM
24180
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071040 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Frozen sweet corn kernels, unprocessed, 10 Kg / Carton, manufacturers: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
13000
KGM
10400
USD
210222BAT001663
2022-05-20
440399 U T? TH??NG M?I CHUNG ANH SHANGHAI GENERAL PRODUCTS IMP EXP CO LTD Tali wood (erythrophleum Ivorense) is long square square (290 - 590) cm, diameter (46.75 - 96.25) cm Quantity: 99,292 m3, Unit price: 270 EUR, Value: 26,808.84 EUR;Gỗ Tali (Erythrophleum ivorense) đẽo vuông thô dài (290 - 590) cm, đường kính (46.75 - 96.25) cm #& số lượng: 99.292 m3, đơn giá: 270 EUR, trị giá: 26,808.84 EUR
EQUATORIAL GUINEA
VIETNAM
BATA
DINH VU NAM HAI
380494
KG
99
MTQ
28783
USD
03112121SEE0158145
2021-12-14
721090 U T? TH??NG M?I GIA ANH KALENBORN POLSKA SP ZO O Non-alloy steel sheet, a welded side covered with abrasion-resistant layer (Kalmetall W100) -KT 3000x1500x13mm (8mm background, 5mm welding) using industrial machines, S235 steel, TC: BS EN 10025-2, Kaleborn SX-new 100%;Thép không hợp kim dạng tấm,một mặt hàn phủ lớp chống mài mòn(KALMETALL W100)-KT 3000x1500x13mm(lớp nền 8mm, hàn phủ 5mm)dùng sx máy công nghiệp,mác thép S235,TC Anh:BS EN 10025-2,Kaleborn sx-Mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
43596
KG
15
PCE
19711
USD