Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18094430092
2022-04-06
081010 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg ( 330g x 4 gói ) - Fresh Strawberry 1.32kg ( 330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
767
KG
450
UNK
8910
USD
18094431691
2022-04-05
081010 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x8 packs) -fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg ( 250g x 8 gói ) - Fresh Strawberry 2kg ( 250g x8 packs) -Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1072
KG
304
UNK
9120
USD
18094219252
2021-10-21
081070 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh Korean Fresh Pink (3kg / barrel) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons (3kg / 12 pcs / carton) - Diospyros Khaki. NSX Gyeongnam Trading Inc, 100% new goods;Quả hồng tươi Hàn Quốc ( 3kg/ thùng) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons ( 3kg/12 pcs/carton)- Diospyros kaki. Nsx Gyeongnam Trading Inc, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
521
KG
136
UNK
1599
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
548314820636
2022-05-23
581099 U H?N A SO?N TOàN C?U XIAMEN YUNYANG CLOTHES ORNAMENTS CO LTD R1 lace fabric made from weaving materials according to patterns, using garment decoration, new goods 100% (5* 21.159 = 105.795);R1#&Vải ren làm từ các vật liệu dệt theo mẫu hoa văn, dùng trang trí may mặc, hàng mới 100% (5* 21.159= 105.795)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
44
KG
5
YRD
106
USD
210121CAT2100420121J
2021-01-22
030219 N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Salmon tablets (63 tablets / bag) - MK Salmon, Publisher: MK Restaurant, HSD: 12-flavorings internal sx service, new customers 100%;Cá hồi dạng viên (63 viên/túi) - MK Salmon, NSX: MK Restaurant, HSD: 12 tháng-nguyên liệu phụ vụ sx nội bộ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1823
KG
60
BAG
295
USD
181021LHCM2110118
2021-10-28
170230 N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Manh nha (Glucose syrup) - 24kg / can; 1can / barrel, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co., Ltd, - Issuing materials for internal production and 100% new products;Đường mạch nha (Xi rô Glucoza) - 24kg/can; 1can/ thùng, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co.,Ltd,-nguyên liệu phục vụ sx nội, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
2
UNL
50
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
170122SZHPH2200579
2022-01-24
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U YIWU ZHIHONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: KD-S11, Brand: Kidosu, Capacity: (800-1000) W; Capacity: 1.75 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: KD-S11, hiệu: KIDOSU, Công suất: (800-1000) W; dung tích: 1,75 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18379
KG
800
PCE
17200
USD
291221WSDS2112335
2022-01-06
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: DP-68, Brand: White House, Capacity: 300 W; Capacity: 1.5 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: DP-68, hiệu: WHITE HOUSE, Công suất: 300 W; dung tích: 1,5 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3349
KG
2300
PCE
12650
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Whitehouse brand, Model: WH-S688, capacity of 1200 W, voltage: 220V/50 Hz, steamed tray capacity: 14 liters, water bottle capacity : 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu WHITEHOUSE, model: WH-S688, công suất 1200 W, điện áp: 220V/50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Kidosu brand, model: KD-S568, capacity: 1200 W, voltage: 220 v/ 50 Hz, capacity of steam tray: 14 liters, capacity Water bottle: 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu KIDOSU, model: KD-S568, công suất: 1200 W, điện áp: 220 V/ 50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 U H?N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
201221YMLUN755233099
2022-03-02
843050 N CIEC TOàN C?U SPEED MAIL Scraping machine, self-propelled tire type, Wirtgen brand, Model W 1000 F, frame number 0710100314300209, year SX 2001, diesel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường, loại bánh lốp tự hành, nhãn hiệu WIRTGEN, model W 1000 F, số khung 0710100314300209, năm SX 2001, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
17480
KG
1
PCE
42131
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
200521ABTBABTB8S038516
2021-07-27
220421 N DI?U XU?N VINA SANTA RITA Red wine, bottle form (fermented from grape fruit) Santa Rita Floresta. 2018. Alcoholism 12.5 - 14.5%. Capacity 750ml / bottle / 06 bottles / 1 barrel. Manufacturer. S.A. Vina Santa Rita. 100% new.;Rượu vang đỏ, dạng chai (lên men từ quả nho) Santa Rita Floresta. 2018. Độ cồn 12,5 - 14,5%. Dung tích 750ml/ chai/ 06 chai/ 1 thùng. Hãng sản xuất. S.A. VINA SANTA RITA. Mới 100%.
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
GREEN PORT (HP)
8931
KG
20
UNK
216
USD
280322ONEYSINC21167800
2022-04-19
842940 N CIEC TOàN C?U UNITED E P PTE LTD Roller roller, tire static type, Volvo brand, PT220 model, VECT220L00050310 frame number, year of 2016, diesel engine. Secondhand.;Xe lu lăn đường, loại tĩnh bánh lốp, nhãn hiệu VOLVO, model PT220, số khung VCEPT220L00050310, năm SX 2016, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
1
PCE
30000
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 U H?N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 5W capacity, Using motorcycle lights assembly - 2825 5W 12V W2.1x9.5D 8x500 TR os filament Lamps;Bóng đèn dây tóc, công suất 5W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 2825 5W 12V W2.1X9.5D 8X500 TR OS FILAMENT LAMPS
ITALY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
4000
PCE
820
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 U H?N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 35W capacity, Using motorcycle lights assembly - 64185 35 / 35W 12V PX43T 10x10x1 2F OSRAM;Bóng đèn dây tóc, công suất 35W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 64185 35/35W 12V PX43T 10X10X1 2F OSRAM
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
3000
PCE
5325
USD
DUS03054237
2021-10-30
848330 N B?M CH?U ?U FRIEDRICH PICARD GMBH CO KG Steel pillows, Ball bearings, Fans, Code: Rase40-N, Diameter: 179mm, Ina, 100% new products;Gối đỡ bằng thép, bộ phận của ổ bi, dùng cho quạt, Mã hàng: RASE40-N, đường kính: 179mm, Hãng INA, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
78
KG
32
PCE
1012
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
150522PLHCM22050120/001
2022-05-19
390290 N MàNG CH?U ?U AMPACET THAILAND CO LTD Polyolefin Ascore 2 plastic seeds are primary granules (100%new products).;Hạt nhựa polyolefin ASCORE 2 nguyên sinh dạng hạt (hàng mới 100%).Công dụng : dùng sản xuất màng BOPP mờ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10313
KG
2700
KGM
7290
USD
041221EHCM2111673C
2021-12-17
521159 U H?N ??U T? SEE WELL KAI HUNG CHEMICAL CO LTD Cleanroom Wiper-Fabrics used to wipe lights, cut into pieces (30 * 30cm) use in motorbike paint (checked at TK: 101461388231) - 100% new;CLEANROOM WIPER-Vải dùng lau đèn, đã cắt thành miếng (quy cách 30*30CM) dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (Đã được kiểm hóa tại TK: 101461388231) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1482
KG
10
BAG
270
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
6258614
2020-11-18
300451 N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
270222PIPCB22000112
2022-03-17
282720 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N OM INORGANIC PRODUCTS Calcium Chloride (CaCl2 74%), raw materials used in fertilizer industry, packing 25kg / bag. CAS NUMBER 10035-04-8;Calcium Chloride (CaCl2 74%), nguyên liệu dùng trong ngành phân bón, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 10035-04-8
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
102408
KG
54
TNE
10260
USD
260422DLCS12204422
2022-06-02
283321 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N STAR GRACE MINING CO LIMITED Magnesium sulphate heptahydrate, used in technology, packing 25kg/bag.;Magnesium Sulphate Heptahydrate, dùng trong công nghệp, đóng gói 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
TNE
29700
USD
090120LSSZEC200100792A
2020-01-16
870290 U XE ?I?N TOàN C?U LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 14 chỗ ngồi,nhiênliệuxăng,dung tích1051cc hoạt độngtrongkhudu lịch, sân golf,không đăng kí lưu hành, không tham gia giao thông,model:WLQ5140. SX năm 2019. mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
0
KG
1
UNIT
7550
USD
090120LSSZEC200100792B
2020-01-16
870290 U XE ?I?N TOàN C?U LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 14 chỗ ngồi,nhiênliệuxăng,dung tích1051cc hoạt độngtrongkhudu lịch, sân golf,không đăng kí lưu hành, không tham gia giao thông,model:WLQ5140. SX năm 2019. mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
0
KG
4
UNIT
30200
USD
090620TAOCB20005113
2020-06-16
066190 N XU?T D?U ?I?U T?N L?C QINGDAO HENGXIN PLASTIC CO LTD Thanh sắt không gỉ dạng hình hộp chịu được áp lực cao, mặt cắt ngang hình vuông 5 x 5cm, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 7cm, dài 2330mm,(5pcs/set) hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
SET
1170
USD
061221SSLHCM2102253
2021-12-14
291732 U H?N T?N KIM M?U SHANDONG SHENGFENG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Plastic compound for PVC-dioctyl phthalate (DOP). (CAS: 117-81-7) 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-DIOCTYL PHTHALATE(DOP).(cas: 117-81-7)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
35200
KG
32
TNE
62560
USD
281221A33BX31973
2022-01-06
291732 U H?N T?N KIM M?U GUANGZHOU XINJINLONG INDUSTRY CO LTD Plastic compound for PVC-dioctyl phthalate (DOP). (CAS: 117-81-7) 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-DIOCTYL PHTHALATE(DOP).(cas: 117-81-7)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
34720
KG
32
TNE
52000
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Ethylendediamine salt copper Copper, industrial chemicals, packs 25kg/bag. Cas No 14025-15-1;Copper EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
3000
KGM
15750
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Zinc EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14025-21-9;Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Manganese EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas no 15375-84-5;Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
1000
KGM
4340
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Calcium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 62-33-9;Disodium Calcium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
2700
KGM
11718
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
050821SITGTXSG346410
2021-08-30
292121 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg / bag. CAS NO 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19835
KG
3000
KGM
9000
USD
051021PCLUINC00878068
2021-10-16
280920 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N BEEKEI CORPORATION Phosphoric acid 85%, industrial chemicals, packing 35kg / can. CAS Number 7664-38-2;Phosphoric Acid 85%, hóa chất công nghiệp, đóng gói 35kg/can. CAS number 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21853
KG
21
TNE
16275
USD
011120KMTCSHAG186927
2020-11-06
281120 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N TAY STONE TECHNOLOGY CO LIMITED Phosphorous acid, chemical industry, packing 25kg / bag. CAS Number 13598-36-2;Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
31995
USD
260921A32BA06698
2021-10-18
292145 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SABARI CHEMICALS PVT LTD NaA-Na Chemicals (Naphthalene acetic acid Sodium Salt), packing 25kg / barrel, is organic chemical with CAS 61-31-4 code used in industry.;Hóa chất NAA-Na (Naphthalene Acetic Acid Sodium Salt), đóng gói 25kg/thùng, là hóa chất hữu cơ có mã CAS 61-31-4 được dùng trong công nghiệp.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2500
KGM
27500
USD
260921A32BA06698
2021-10-18
292145 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SABARI CHEMICALS PVT LTD Naa (naphthalene acetic acid), 25kg / barrel packing, organic chemicals with CAS 86-87-3 are used in industry.;Hóa chất NAA (Naphthalene Acetic Acid), đóng gói 25kg/thùng, là hóa chất hữu cơ có mã CAS 86-87-3 được dùng trong công nghiệp.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2000
KGM
21400
USD
020322ONEYMUMC09760800
2022-03-26
292145 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SABARI CHEMICALS PVT LTD Naphthalene acetic acid (99%), packing 25kg / barrel, is organic chemicals with CAS 86-87-3 code used in industry.;Hóa chất Naphthalene Acetic Acid (NAA 99%), đóng gói 25kg/thùng, là hóa chất hữu cơ có mã CAS 86-87-3 được dùng trong công nghiệp.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
4000
KGM
42240
USD
120621067BX32170
2021-07-05
292145 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SABARI CHEMICALS PVT LTD Naa-na chemicals (naphthalene acetic acid sodium salt), packing 25kg / barrel, organic chemicals with CAS 61-31-4 are used in industry.;Hóa chất NAA-Na (Naphthalene Acetic Acid Sodium Salt), đóng gói 25kg/thùng, là hóa chất hữu cơ có mã CAS 61-31-4 được dùng trong công nghiệp.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2500
KGM
26750
USD
181219EGLV106900063705
2020-01-14
282731 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SANG FROID CHEMICALS PVT LTD Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7791-18-6;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TNE
5088
USD
071021A91BX10048
2021-10-18
282731 N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N QINGDAO JINLIDA CHEMICAL CO LTD Magnesium chloride, industrial chemicals, 25kg / bag packing. CAS Number 7791-18-6;Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7791-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
14256
USD
041221KMTCDLC201137
2021-12-15
170291 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Maltodextrin Road De15-19- Raw materials used in food production (cream powder, milk cream powder, milk cream powder ...);Đường Maltodextrin DE15-19- nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thực phẩm (bột kem, bột kem sữa, bột kem không sữa...)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52000
KGM
35880
USD
031120BQEGMYS003235
2020-11-24
151621 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BRIGHTON FOOD INGREDIENTS PTY LTD Palm kernel olein was hydrogenated, refined, bleached and deodorized - RBD olein hydrogenated PALM KERNEL IFFCO PRO ICMP 40. Materials used for manufacturing;OLEIN hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN IFFCO PRO ICMP 40. Nguyên liệu dùng để sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
64700
KG
64400
KGM
61618
USD
311020A19AA05924
2020-11-25
151621 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Palm kernel olein was hydrogenated, refined, bleached and deodorized - RBD olein hydrogenated PALM KERNEL CLSP 10588. Materials used for production.;OLEIN hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN CLSP 10588. Nguyên liệu dùng để sản xuất.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
19910
KGM
18616
USD
021221OOLU2127547860
2021-12-09
151621 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN CARGILL PALM PRODUCTS SDN BHD Socolate 40-42 (RBD Hydrogenated Palm Kernel Olein) -olein brush seeds have passed hydrogenated, refined, eraser and deodorizing (RBD). New 100 %.;SOCOLATE 40-42 (RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN)-Olein hạt cọ đã qua hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD). Hàng mới 100 %.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
63110
KG
63
TNE
92961
USD
41221214437315
2021-12-08
151621 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Olein brush seeds have hydrogenated, refined, eraser and deodorizing - RBD Hydrogenated Palm Kernel Olein CLSP 10588. Raw materials used for production.;OLEIN hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN CLSP 10588. Nguyên liệu dùng để sản xuất.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
40190
KG
39870
KGM
58011
USD
271020EGLV091030498671
2020-11-04
151621 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BRIGHTON FOOD INGREDIENTS PTY LTD SOCOLATE 40-42 (RBD PALM KERNEL hydrogenated olein) -Olein hydrogenated palm kernel over, refined, bleached and deodorized (RBD). New 100 %.;SOCOLATE 40-42 (RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN)-Olein hạt cọ đã qua hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD). Hàng mới 100 %.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
63070
KG
63
TNE
61159
USD
260122GDY0270252
2022-03-18
350190 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN KAZEINA POLSKA SP Z O O Sodium Caseinate. Raw materials used in food processing.dn committed to non-business materials.;Sodium Caseinate. Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm.DN CAM KẾT NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT KHÔNG KINH DOANH.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
22264
KG
22000
KGM
275000
USD
120322YMLUI470182487
2022-03-18
151620 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BRIGHTON FOOD INGREDIENTS PTY LTD Socolate 40-42 (RBD Hydrogenated Palm Kernel Olein) -olein brush seeds have passed hydrogenated, refined, eraser and deodorizing (RBD). New 100 %.;SOCOLATE 40-42 (RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN)-Olein hạt cọ đã qua hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD). Hàng mới 100 %.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
42010
KG
42
TNE
95308
USD
130921EGLV091130636189
2021-09-17
151620 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN FGV IFFCO SDN BHD Coconut oil has hydrogenated, refined. RBD Hydrogenated Coconut Oil. IFFCO PRO ICM35. Raw materials used for production.;Dầu dừa đã hydro hóa, đã tinh chế. RBD Hydrogenated Coconut Oil. IFFCO PRO ICM35. Nguyên liệu dùng để sản xuất.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
43150
KG
42950
KGM
85900
USD
270522EGLV091230346400
2022-06-01
151620 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BRIGHTON FOOD INGREDIENTS PTY LTD Olein palm seeds have been hydrogenated, purified, erased and deodorized - RBD Hydrogenated Palm Kernel Olein Iffco Pro ICMP 40. Raw materials used for production;OLEIN hạt cọ đã hydro hóa, đã tinh chế, tẩy và khử mùi - RBD HYDROGENATED PALM KERNEL OLEIN IFFCO PRO ICMP 40. Nguyên liệu dùng để sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
21470
KGM
52744
USD
121021ONEYDELB55882700
2021-11-05
350110 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BHOLE BABA MILK FOOD INDUSTRIES LTD Acid casein - food production raw material (25kgm / bag x 680 bag). Enterprises are committed to non-business materials.;Acid Casein - Nguyên liệu sản xuất thực phẩm ( 25KGM/BAG x 680 BAG). DN CAM KẾT NGUYÊN LIỆU SX KHÔNG KINH DOANH.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
34476
KG
34
TNE
309400
USD
270222OOLU2692204461
2022-03-18
350110 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BHOLE BABA MILK FOOD INDUSTRIES LTD Acid casein - food production raw material (25kgm / bag x 680 bag). Enterprises are committed to non-business materials.;Acid Casein - Nguyên liệu sản xuất thực phẩm ( 25KGM/BAG x 680 BAG). DN CAM KẾT NGUYÊN LIỆU SX KHÔNG KINH DOANH.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CONT SPITC
34476
KG
34
TNE
316200
USD
130422CULVHAR2200007
2022-05-05
350110 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN BHOLE BABA MILK FOOD INDUSTRIES LTD Casein acid - Food production materials (25kgm/bag x 680 bag). Enterprises are committed to non -business raw materials.;Acid Casein - Nguyên liệu sản xuất thực phẩm ( 25KGM/BAG x 680 BAG). DN CAM KẾT NGUYÊN LIỆU SX KHÔNG KINH DOANH.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17238
KG
17
TNE
195500
USD
281221291487462
2022-01-10
170230 N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN CARGILL BIO CHEMICAL CO LTD Dextrose monohydrate - Powdered glucose line with glucose content ~ 99.7%. 25 kg / bag - raw materials used in food processing.;Dextrose Monohydrate - Đường Glucose dạng bột với hàm lượng Glucose ~ 99,7%. 25 kg/bao - Nguyên liệu sử dụng trong chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20
TNE
11600
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
200921BOSH21090474
2021-09-24
551229 N ??U T? S?N Hà FGL INTERNATIONAL CO LTD NPL03 # & 100% Nylon 350T 55 "woven fabric;NPL03#&Vải dệt thoi 100% Nylon 350T 55''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4797
KG
17671
MTK
13141
USD
010122QDHPH21C0001A
2022-01-13
844790 N D?T TOàN C?U PHENITEX THAILAND CO LTD Weaving machine, Set of 02 trays, with Su.Model fiber level: KBL48-2-90; Voltage: 380V / 3PH / 50Hz; Made in China; 100% new machine;Máy dệt mâm, set 02 mâm, có đầu cấp sợi su.Model: KBL48-2-90; điện áp: 380V/3PH/50HZ; Xuất xứ: Trung Quốc; máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
14337
KG
18
SET
118400
USD