Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
040120SITGTXHP279717
2020-01-20
630299 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp, đã may viền, chất liệu 50% Vicose, 50% polyester, kích thước 30x30cm, hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
57000
PCE
5700
USD
071120SITGTXHP309670
2020-11-19
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Sanitary wipes in kitchen appliances. unfortunately no borders. 50% Vicose material. 50% polyester. size 30x50cm. new 100%;Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp. chưa may viền. chất liệu 50% Vicose. 50% polyester. kích thước 30x50cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37400
KG
19200
PCE
1920
USD
171020SITGTXHP306353
2020-11-02
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Sanitary wipes in kitchen appliances. unfortunately no borders. 50% Vicose material. 50% polyester. size 30x50cm. new 100%;Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp. chưa may viền. chất liệu 50% Vicose. 50% polyester. kích thước 30x50cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37550
KG
112800
PCE
11280
USD
071120SITGTXHP309670
2020-11-19
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Sanitary wipes in kitchen utensils, no hemming material Vicose 80%, 20% polyester, size 30cmx30cm, inventory.;Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp, chưa may viền, chất liệu 80% Vicose, 20% polyester, kích thước 30x30cm, hàng tồn kho.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37400
KG
151200
PCE
7560
USD
171020SITGTXHP306353
2020-11-02
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Sanitary wipes in kitchen utensils, no hemming material Vicose 80%, 20% polyester, size 30cmx30cm, inventory.;Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp, chưa may viền, chất liệu 80% Vicose, 20% polyester, kích thước 30x30cm, hàng tồn kho.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37550
KG
171000
PCE
8550
USD
171020SITGTXHP306353
2020-11-02
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Sanitary wipes in kitchen appliances. unfortunately no borders. 50% Vicose material. 50% polyester. size 35x75cm. new 100%;Khăn lau vệ sinh dụng cụ trong nhà bếp. chưa may viền. chất liệu 50% Vicose. 50% polyester. kích thước 35x75cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37550
KG
40400
PCE
9696
USD
171020SITGTXHP306353
2020-11-02
630300 U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Towels, material polyester, size 70 x140cm, Weight 150g / piece, sewn edges, new 100%;Khăn tắm, chất liệu polyester, kích thước 70 x140cm, Trọng lượng 150g/cái, đã được may viền, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37550
KG
13080
PCE
5088
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
130821EGLV 145100733685
2021-10-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 1-NK # & drying silkworm thich suitable for nursery, 100% new;1-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ THICH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ,MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4097
KG
4000
KGM
28000
USD
060122EGLV 143154526479
2022-02-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 01-NK # & silkworm drying, suitable for nursery;01-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ,THÍCH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7865
KGM
55054
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
120122ZGNGB0151000127
2022-01-19
910529 C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Wall clock (clock, circle, 10cm diameter, plastic, battery operation, no brand), 100% new goods;Đồng hồ treo tường ( Clock, hình tròn, đường kính 10cm, bằng nhựa, hoạt động bằng pin, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21335
KG
1800
PCE
1440
USD
071221ZGNGB0151000071
2021-12-15
844610 C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Zipper weaving machine (zipper loom, 380v-1kw, no model, no brand), 100% new goods;Máy dệt dây kéo (Zipper loom, 380V-1KW, không model, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23330
KG
2
PCE
1000
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of gas pipelines: ELD - EPD II - Electronic Pig Detector. Secondhand.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí : Thiết bị dò vị trí thoi dùng điện - EPD II - Electronic Pig Detector. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
50
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of air pipelines - Interface Unit - Interface Unit for XGP 30. Used goods.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí - Thiết bị dò vị trí thoi - Interface Unit for XGP 30. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
70
USD
251021TLXMHCHR21250038
2021-10-29
961900 U ANH MINH FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO LTD Children's diapers Angel Yubest Size M, paste type, exposed surface with nonwoven fabric, disposable, 84 pieces / bag. NSX: Fujian Shengjie Sanitary Products Co., LTD. New 100%;Tã giấy trẻ em hiệu Angel Yubest size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 84 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
30667
KG
60
BAG
151
USD
130122HASLC01211209093
2022-04-07
380899 U NG?C MINH ANH HANGZHOU XINLONG INDUSTRIAL CO LTD Snails: Niclosamide 70%WP (Snailicide 700WP) (100%new, 25kg/bag);Thuốc trừ ốc: Niclosamide 70%WP (Snailicide 700WP) (mới 100%, 25kg/bao)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
5000
KGM
49000
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 U T? Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
281121MAFBLCAS-00210041
2022-02-24
330590 U T? MINH ANH LES LABORATOIRES AZBANE S A Argan oil softening conditioner 40ml 1 bottle, provides moisture and nourishment for hair, helping hair soft smooth, for all hair types, les laboratoires, 100% new products;Dầu xả ARGAN OIL SOFTENING CONDITIONER 40ml 1 chai, cung cấp độ ẩm và dưỡng cho tóc,giúp tóc mềm mượt,dùng cho tất cả các loại tóc, nhà sản xuất LES LABORATOIRES, hàng mới 100%
MOROCCO
VIETNAM
CASABLANCA
DINH VU NAM HAI
2215
KG
2106
UNA
590
USD
21761400846
2021-10-29
730729 ANH MINH AIR LOCK CORPORATION LIMITED Stainless steel couplings, DN350, P / N: 12353903, 100% new;Khớp nối bằng thép không rỉ ,mã DN350, P/N:12353903, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
74
KG
24
PCE
1848
USD
21761400846
2021-10-29
730729 ANH MINH AIR LOCK CORPORATION LIMITED Stainless steel couplings, DN250, P / N: 12253903, 100% new;Khớp nối bằng thép không rỉ ,mã DN250, P/N:12253903, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
74
KG
24
PCE
1440
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Orange Gold PowderFluorescentpigmentax-15orange Yellow in organic dough, use rubber plastic, paint, ink, insoluble in water. Quantity: 25kg/barrel, CAS Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co., Ltd. .SE 100%;Bột màu cam vàngFluorescentPigmentAX-15Orange yellow dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
100
KGM
545
USD