Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921HYSD2109027
2021-10-02
850721 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN PHú DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Loudspeaker accessories (batteries for pulling speakers) Model 6-DZF-12, 12V, 12AH. 100% new goods and goods. (150 barrels, 1 barrel 4).;Phụ kiện loa kéo (Bình ắc quy dùng cho loa kéo) model 6-DZF-12, 12V, 12Ah. hàng không hiệu, Hàng mới 100%. (150 thùng, 1 thùng 4 cái).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11520
KG
600
PCE
600
USD
112100017352056
2021-12-15
560121 U T? KINH DOANH Hà MINH CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HEIWA MEDIC VIET NAM Cotton ears kids type gt ud plastic box 200 pcs (144 boxes / carton). Code: 8099. New products: 100%;Bông ngoáy tai trẻ em loại GT UD hộp nhựa 200 chiếc (144 hộp/carton). Code : 8099. Hàng mới : 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HEIWA MEDIC VIET NAM
CTY TNHH DTKD HA MINH
1256
KG
5760
UNK
2823
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 U T? KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
S22031661
2022-04-20
950430 U T? KINH DOANH NHà INTERBLOCK ASIA PACIFIC PTY LIMITED Electronic game devices have automatic bonuses, baccarat, HSX: Interblock, Model: G5 Diamond. .New 100%;Máy trò chơi điện tử có thưởng tự động loại máy baccarat,HSX:Interblock,Model: G5 Diamond.Gồm 1 máy trung tâm(SN:9134180750),10 máy trạm(S/N: 9134180800 đến 9134180809)và phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
LJUBLJANA, SLOVENIA
HO CHI MINH
9778
KG
1
SET
301135
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraliner milking, Model: WS240U GEA. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Chụp vắt sữa Ultraliner, Model: WS240U GEA. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
200
PCE
2254
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraclean milk tube. Dimensions 16 x 28 x 20m (5.8 "). Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system.;Ống dẫn sữa Ultraclean. Kích thước 16 x 28 x 20m (5,8"). Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
81
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraliner milking, Model: FW38U. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Chụp vắt sữa Ultraliner, Model: FW38U. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
100
PCE
1312
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Silicone blue milk tube. Size 16 x 27 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn sữa màu xanh silicone. Kích thước 16 x 27 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
187
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Double air pipe. Size 7 x 14 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn khí đôi. Kích thước 7 x 14 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
48
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Standard milk ducts. Size 16 x 27 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn sữa tiêu chuẩn. Kích thước 16 x 27 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
98
USD
180121TAOZ74285700
2021-01-29
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, X79 type, size: 12.00R20. Brand: DEEMAX. Shell and tube, with overalls. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại X79, Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu: DEEMAX . Vỏ có săm , có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16930
KG
50
SET
3400
USD
211220206749023
2021-01-05
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
50
PCE
3150
USD
221120EGLV140001761582
2020-12-01
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) 100% new .Hang;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18590
KG
108
PCE
6804
USD
15782645975
2022-06-03
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC The bucket contains 01 knob milk, with a capacity of 1.3L. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 01 núm, có lắp, dung tích 1.3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
211
KG
100
PCE
985
USD
15782645975
2022-06-03
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC The bucket contains 10 knob milk, 3L capacity. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 10 núm, dung tích 3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
211
KG
14
PCE
974
USD
3949143682
2021-12-16
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRY PRO A DIVISION OF CGW CANADA INC GLITEX 218ms milk duct, 16mm diameter with plastic. Spare parts used in cow milking systems. New 100%.;Ống dẫn sữa Glitex 218MS, đường kính 16mm bằng nhựa. Bộ phận phụ tùng sử dụng trong Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
88
KG
500
PCE
398
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
2.20422122200016E+20
2022-05-28
870540 U T? Và KINH DOANH THI?T B? VI?T NH?T GROUP SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Concrete mixer, Shacman 6x4 facility vehicle. Model: SX312C-6 (V). Base engine: Weichai WP10.336E53. Self -weight: 15200kg, KLTB: 25000kg.diesel. Tank: 12m3, tire 12.00r20, left steering wheel. SX: 2018. 100% new;Xe trộn bê tông, xe cơ sở Shacman 6X4. Model:SX312C-6(V). Động cơ cơ sở: Weichai WP10.336E53. Tự trọng: 15200kg, KLTB: 25000kg.Diesel. Bồn: 12m3, lốp 12.00R20, tay lái bên trái. SX: 2018. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
96182
KG
6
SET
264000
USD
011120ONEYALYA05075500
2020-12-25
080410 U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT AL ZOHOUR DATES CO Drying dates preliminarily processed dried, not marinated, 100% new goods .Hang not subject to VAT pursuant to paragraph 1, article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ướp, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25
TNE
7875
USD
021121ONEYALYB06351400
2021-11-29
804100 U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT EGYPTIAN EXPORT CENTER Rough fruits are dry only through regular preliminary exposure, unexpectedly, 100% new products. Objects are not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ươp , hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
16415
KG
16
TNE
4883
USD
061121ONEYALYB06563900
2021-11-30
804100 U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT AL ZOHOUR DATES CO Rough fruits are dry only through regular preliminary exposure, unexpectedly, 100% new products. Objects are not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ươp , hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25
TNE
7875
USD
290422WSDS2204270
2022-05-27
950430 N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ?? CH?I KINH B?C HK TODA CARTOON CO LTD Bear pickers- gaming machines for amusement parks, operating with electricity without reward, model: TODA-010, Size: L90*W80*H195cm, NSX Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100 New 100 %;Máy game gắp gấu- Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-010, kích thước: L90*W80*H195cm,nsx DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
2040
KG
2
PCE
800
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
14127
KGM
27971
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
5754
KGM
11565
USD
S749996
2021-10-30
854590 N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD
100015515620
2021-09-03
843353 U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Collecting machine, iron frame, capacity of 50kw, KT: (215x97x102) cm + -10%, 80cm cutting width, Shandong brand, symbol HC761-1, 100% new;Máy thu hoạch lạc, khung sắt,công suất 50kW, KT:(215x97x102)cm+-10%, chiều rộng cắt 80cm, nhãn hiệu Sơn Đông, ký hiệu HC761-1,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10180
KG
1
PCE
365
USD
081021SNKO040210900195
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (Bos Taurus), with a weight of 32 kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng 32 kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16740
KG
520
PCE
20280
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
260921ATKQDSC1380002
2021-10-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17720
KG
550
PCE
20350
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
161021CGP0231619
2021-10-30
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of 32/36 KGS, has not been cleaned in the cites, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 32/36 kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
60650
KG
1800
PCE
68400
USD
121221ATKQDEL1490001
2022-01-18
410150 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
16100
KG
550
PCE
16500
USD
112100013790970
2021-07-10
670290 U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Branches, leaves, dear belts for decoration and materials are plastic combinations of iron, symbols CTS100, KT: (100-150) cm + -10%. 100% new;Cành,lá,thân gỉa dùng làm trang trí, chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt, ký hiệu CTS100, KT:(100-150)cm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11480
KG
116
KGM
150
USD
100121ANBHPH21010052
2021-01-18
121120 U Và KINH DOANH VHP DAEDONG KOREA GINSENG CO LTD Korean Red Ginseng (6Y-Good): Red ginseng 6-year-old dry 600g / box. HSD: 12/2030. HSX. Daedong Korea Ginseng;Korean Red Ginseng (6Y-Good): Hồng sâm củ khô 6 năm tuổi 600g/ hộp. HSD: 12/2030. Hsx. Daedong Korea Ginseng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
8111
KG
450
UNK
20475
USD
112100014430598
2021-08-08
732112 U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Family mini oil used in family, iron, KT: (23x23x23) cm + -10%, Model: HFC. 100% new;Bếp dầu mini dùng trong gia đình, bằng sắt, KT:(23x23x23)cm+-10%, model: HFC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12560
KG
24
PCE
34
USD
112100014361492
2021-08-08
732112 U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Family mini oil used in family, iron, capacity consumption: 1.5lit / hour, KT: diameter of 16.5cm + -10%, 18cm + -10% high, Brand: Ochra, Model: NR33. 100% new;Bếp dầu mini dùng trong gia đình, bằng sắt, công suất tiêu thụ:1,5lit/giờ, KT:đường kính 16,5cm+-10%, cao 18cm+-10%, Nhãn hiệu:OCHRA, Model: NR33. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13170
KG
12
PCE
17
USD
190121SITGZPHP470263
2021-01-26
320290 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN WENZHOU SHUNLI IMPORT EXPORT CO LTD TANNING HLS-B # Chemicals containing Chromium sulfate Cr2 (SO4) 3 (47%), CAS 18540-29-9 code; 50-00-0, powder, used for tanning animal, new 100% # & CN;TANNING HLS-B# Hóa chất chứa Chromium Sulfat Cr2(SO4)3 (47%),mã CAS 18540-29-9; 50-00-0, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89440
KG
48000
KGM
43200
USD
100621112100012000000
2021-07-15
847920 U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Vegetable oil press machine, KT (48 * 18 * 32) cm +/- 10%, 220V voltage, 750W capacity, model K28C, 100% new;Máy ép dầu thực vật, kt(48*18*32)cm+/-10%, điện áp 220V, công suất 750W, model K28C, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13666000
KG
30
PCE
306
USD