Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070721SKSEHHG210702140
2021-07-22
848230 U KHANG NINH QINGDAO ASTON BEARING CO LTD Bridge, roller bearings, model: SB30A, size: 30x50x27 mm, steel material, used in conveyor drive shaft steel mills, Title ASTB, NSX: QINGDAO ASTON BEARING CO., LTD, a new 100%;Vòng bi đũa cầu, model: SB30A, size: 30x50x27 mm, chất liệu thép, dùng trong trục dẫn động băng chuyền nhà máy thép, hiệu: ASTB, nsx: QINGDAO ASTON BEARING CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
750
KG
4
PCE
7
USD
112200017710200
2022-06-01
440112 AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
50000
KG
70
STER
1050
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
440112 AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew round: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <7cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) - (Fuel Wood). the item is not Leather to CITES category. Derived from Cambodia.;Gỗ Điều dạng tròn: khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt. Đường kính <7cm,Chiều dài <70cm.(Anacardium occidentale wood)-(Fuel wood). Hàng không thuộc danh mục CITES. Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
440112 AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-25
440112 AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-27
440112 AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
081220MEDUMC855563
2021-02-18
120190 U T? XU?T NH?P KH?U MINH KHANG AGRIBAX GLOBAL INC Soybean seeds were dried, unprocessed, (scientific name Glycine spp) sx raw material feed. New 100% Item hopThong NK suite from 21 / 2019TT-BNNPTNT immediately 11.28.2019 Price 418.88 USD / TNE;Hạt đậu tương đã phơi khô ,chưa qua chế biến,(Tên khoa học Glycine spp) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% Hàng NK phù hợpThông tư 21/2019TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019 Đơn giá 418.88 USD/TNE
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG LACH HUYEN HP
123200
KG
123
TNE
51606
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic pipe (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, Tub 40 A10 code, 40mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 40 A10, đường kính 40mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
120
MTR
149
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic complex (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, code 32 SDR11 Fe, 32mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nước phức hợp bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 32 SDR11 FE, đường kính 32mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
900
MTR
1006
USD
141221HOCHM01717
2022-02-28
391722 U T? KHANG ??C VALSIR S P A PP plastic tube, hard type, used for water supply, VS0660111 code, 110mm diameter, 2m long. Brand: Valsir. 100% new;Ống nhựa PP, loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã VS0660111, đường kính 110mm, dài 2m. Hiệu: Valsir. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
446
KG
15
PCE
126
USD
2254418180
2022-05-04
261690 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD ANTIMON ERRORS FIGHTS NSX Powder; Kawashima Co., Ltd.;Tinh quặng Antimon dạng bột NSX ; KAWASHIMA CO .,LTD.,Số Cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện , Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
UNK
11
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-14
701310 U TRUNG NINH AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO LTD Glass face (made of glass ceramic) components of industrial stove 5kw, 300 * 300mm size, 100% new goods;Mặt kính ( làm bằng gốm thủy tinh) linh kiện của bếp từ công nghiệp 5Kw, kích thước 300*300mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12770
KG
100
PCE
1000
USD
90721112100013700000
2021-07-09
841630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coal charging machine for metallurgical furnaces, electricity 380V / 3KW, Model: WPO, Weight: 700kg, NSX: Hangzhou Xiaoshan Yanshan Jianshu Chang, 100% new.;Máy nạp than dùng cho lò luyện kim, điện 380V/3KW, model: WPO, trọng lượng :700kg, NSX: HANGZHOU XIAOSHAN YANSHAN JIANSHU CHANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2900
KG
2
PCE
2000
USD
112100013380357
2021-06-26
860630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Wheelchair transportation for rail types (non-electric, not motorized), water containers for the transport of iron, non 1.1m, 70cm high, 1 ton payload, NSX: GUANGXI LONG NENG, new 100%;Xe đẩy vận chuyển dạng dùng cho đường ray (không dùng điện, không dùng động cơ), dùng chở thùng đựng nước gang, phi 1.1m, cao 70cm, trọng tải 1 tấn, NSX: GUANGXI LONG NENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15200
KG
5
PCE
5000
USD
112100012782107
2021-06-08
270400 I MàU QU?NG NINH YUAN YUAN METALS CO LTD Thancoc # & coke seed size 80-150mm, carbon> = 85%, sulfur (s) = <2.5%, ash = <13.5%, loading degree = <1.5%, humidity = <8%, use To train antimony.;THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
170000
KG
170000
KGM
91800
USD
011221HDMUMAAA86169800
2022-01-10
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TAN VU - HP
20448
KG
20080
KGM
112689
USD
191021SGU0204647A
2021-12-15
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
DINH VU NAM HAI
181915
KG
180223
KGM
921300
USD
111221ABW0103317
2022-01-12
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MOZAMBIQUE
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
133095
KG
132795
KGM
239031
USD
161221MEDUBV173290
2022-01-24
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
BOLIVIA
VIETNAM
IQUIQUE
CANG LACH HUYEN HP
43860
KG
41901
KGM
75422
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw Declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
14709
KGM
22064
USD
2766284850
2022-01-19
261710 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD Crystal Antimony ore, powder form, Kawashima manufacturer co., Ltd, Item Number: 93-5133, Trade Name: Antimony Concentrate, use SB content, 4kg / bag, sample order, 100% new;Tinh quặng antimon, dạng bột, nhà sx KAWASHIMA CO., LTD, item number:93-5133, trade name: Antimony concentrate,dùng kiểm tra hàm lượng Sb,4kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
5
KG
1
BAG
1
USD
121021BKK-HPH202110SEA014
2021-10-20
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
26360
KG
17026
KGM
25539
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
63315
KGM
107636
USD
2134685022
2020-03-24
591000 C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
081221WFSHAHPG211203
2021-12-14
521120 U MINH KHANG EK LINE INC ZHANGJIAGANG NEXGEN CO LTD 73 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Square 57/59 "DL 190gsm (34,697.4 yds);73#&Vải 95% Polyester 5% Spandex khổ 57/59" DL 190gsm ( 34,697.4 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
14483
KG
47547
MTK
62108
USD
200522WFHPG2200523
2022-05-25
521112 U MINH KHANG EK LINE INC SG CENTURY SHANGHAI CO LTD 113#& fabric 76% polyester 20% cotton 4% spandex 57/58 "dl 110g (55,458 yds);113#&Vải 76% Polyester 20% Cotton 4% Spandex khổ 57/58" Dl 110g ( 55,458 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8800
KG
74707
MTK
88733
USD
010621WFSHAHPG210530
2021-06-07
521112 U MINH KHANG EK LINE INC SOHO GLOBAL CO LTD 104 # & Fabrics 86% Polyester 10% Rayon 4% Polyurethane Square 57/58 "DL 548 G / YD (2,792 yds);104#&Vải 86% POLYESTER 10% RAYON 4% POLYURETHANE khổ 57/58" DL 548 g/yd ( 2,792 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6300
KG
3761
MTK
10973
USD
PRG901109300W
2021-12-26
870100 NINH THUAN LADORA FARM LIMITED COMPANY GRONTECH AGRO S R O THE TRACTOR KUBOTA,TENSION PLIERS - PLASTIC ,THE STEEL BUCKLEFROM THE WIRE, TENSIONER CARRIER WIRE, WEATHER TOOLS,TUNNEL CUTTING STRIP BINGER SEILZUG, TRAILED SPRAYERS BARGAM, STEEL ANCHORS, PLAITED CABLE,DTOOL-GA3-DIAG WEDGE MEDICINE 3-1,3M
GERMANY
VIETNAM
Hamburg
Ho Chi Minh City
5568
KG
12
PE
0
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD