Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041020SITGWZCL820153
2020-11-14
640412 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Shoes (Footwear, soles of plastics, uppers of textile fabric, not the brand), new 100%;Giày (Footwear,đế giày bằng plastic, mũ giày bằng vải dệt ,không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14290
KG
180
PR
270
USD
050920SITGWZCL817284
2020-11-24
701891 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Glass beads (Glass beads, round, diameter 0.5cm, used as arms), new 100%;Hạt thuỷ tinh ( Glass beads ,hình tròn , đường kính 0.5cm,dùng làm vòng tay ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
170
KGM
204
USD
240921NGHPH-451-001-21JP-03
2021-10-05
851681 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD Heating parts for Heater Module Heater "LS (P) 515x528-25T". New 100%;Bộ phận gia nhiệt cho máy nhiệt luyện MODULE HEATER "LS(P)515x528-25t". Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
13954
KG
6
PCE
982
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821420 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00104010 # & b blade of b-sized nail press pliers;C00104010#&Lưỡi cắt B của kìm bấm móng cỡ M
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
90
PCE
470
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD T00401014 # & Stainless steel plate 1.8T * 250 * 1900mm KF88;T00401014#&Thép không gỉ dạng tấm KF88 1.8t*250*1900mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
31
KGM
327
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702005 # & Stainless Steel Sheet Plate SUS420J2 IN GF 230 * 2.5 * 1150 mm;T00702005#&Thép không gỉ dạng tấm SUS420J2 GF IN Sheet 2.5 *230*1150 mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
3884
KGM
12429
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702002 # & stainless steel sheets (SUS420J2 AR * 230 * IN 1290 Sheet 1.5 mm);T00702002#&Thép không gỉ dạng tấm (SUS420J2 AR IN Sheet 1.5*230*1290 mm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
4027
KGM
11678
USD
112000006048780
2020-02-26
701820 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE AN PHA NAM H0020078#&Hạt thủy tinh #80 ( cát phun #80);Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter: Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter;仿珍珠,仿宝石或半宝石及类似玻璃小件及其仿制首饰以外的物品;非假肢用品的玻璃眼;小雕像及其他饰物,而非仿制首饰;直径不超过1毫米的玻璃微球:直径不超过1毫米的玻璃微球
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE AN PHA NAM
CT KAI VN
0
KG
2500
KGM
2205
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-02
2020-11-25
370200 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD H0040002 # & Film carbon printer logo (3 pcs / set) (30x21 cm);H0040002#&Film cacbon cho máy in logo(3 chiếc/bộ)(30x21 cm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
5
SET
397
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821194 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401030 # & wooden grip blade Nitori Santoku 165 mm;C00401030#&Lưỡi dao chuôi gỗ Nitori Santoku 165 mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
2029
PCE
7690
USD
061121NGHPH-464-002-21JP-01
2021-11-19
441700 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401014 # & Big size kitchen knives "IMAYO" (industrial wooden products);C00401014#&Cán dao nhà bếp cỡ to"IMAYO"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
4582
KG
4500
PCE
6795
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-01
2020-11-25
441701 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401036 # & L Personnel kitchen knife "Momoyama" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401036#&Cán dao nhà bếp cỡ L "Momoyama" (Sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET = L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
6300
SET
11907
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
441701 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401017 # & Personnel small kitchen knife "BENIFUJI" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401017#&Cán dao nhà bếp cỡ nhỏ"BENIFUJI"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET=L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
475
SET
432
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
71221112100017200000
2021-12-08
482321 U H?N KAI NAN H S CO LTD 38 # & Cover padded shoe soles with paper 1 plate = 25 pairs. New 100%;38#&Bìa độn đế giầy bằng giấy 1 tấm =25 đôi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3011
KG
1589
PR
159
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
482321 U H?N KAI NAN H S CO LTD 38 # & Cover padded shoe soles with paper 1 plate = 25 pairs. New 100%;38#&Bìa độn đế giầy bằng giấy 1 tấm =25 đôi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5507
KG
20126
PR
2013
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
482321 U H?N KAI NAN H S CO LTD 38 # & Cover padded shoe soles with paper 1 plate = 25 pairs. New 100%;38#&Bìa độn đế giầy bằng giấy 1 tấm = 25 đôi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14145
KG
18968
PR
948
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
482321 U H?N KAI NAN H S CO LTD 27 # & Paper Shoes 27.5 * 90cm. New 100%;27#&Giấy gói giầy 27.5*90cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14145
KG
40728
TO
4
USD
213897026
2021-10-29
590310 NG TY TNHH KAI RUI ENTERPRISES VI?T NAM JUN TENG RUBBER LIMITED NL_03 # & Leather Fabric gray sofa cover, 100% polyester components on the one-sided polyester covered with poly (etyacrylat), roll form, size 1.37 m - JS8121W-261, 100% new goods;NL_03#&Vải da bọc ghế sofa màu xám, thành phần 100% polyester một mặt đã được phủ bằng poly (etyacrylat), dạng cuộn, khổ 1.37 m - JS8121W-261, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9550
KG
1004
MTK
1994
USD
0612210010-0653-112.027
2022-01-25
843149 U T? LIN ?AN LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Liebherr crane widget, Liebherr manufacturer, 100% new: Disc brake set - 90204745;Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr, mới 100% : Bộ phanh đĩa - 90204745
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
1
PCE
1417
USD
25122191-VV/153
2022-01-07
720854 N THéP Mê LIN ARCERLORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Hot rolled steel sheets are flattened flat, unauthorized non-coated coated paint, not soaked with rust oil, standard JIS G3101 SS400, K / T (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Goods 2;Thép tấm cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, k/t (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Hàng loại 2
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
426
KG
217340
KGM
152138
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.90mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
25
TNE
12842
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.50mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
51
TNE
25878
USD
071221JMSSINHAI004250
2021-12-14
741533 U H?N ?I?N C? SHIH LIN VI?T NAM SANKO PRECISION SINGAPORE PTE LTD Screws (Screw Cord Setting) VH398D03201DD, Ren, Bronze, Africa 2.08 16 mm long, 100% new goods;Đinh vít (SCREW CORD SETTING) VH398D03201DD, đã ren, bằng đồng, phi 2.08 dài 16 mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
206
KG
200000
PCE
3600
USD
221021AQDVHHJ1210702
2021-10-29
550922 NG TY TNHH KAI QU?C T? VI?T NAM ZU TRADING 40s / 2 # & fiber raw material 40s / 2 (100% spun polyester) used to produce sewing only SP40 / 2;40s/2#&Nguyên liệu sợi đã se 40S/2(100% Spun Polyester) dùng để sản xuất chỉ may SP40/2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8738
KG
1021
KGM
2950
USD
150320AQDVHHJ0060708A
2020-03-24
550922 NG TY TNHH KAI QU?C T? VI?T NAM BSC TRADING 40s/2#&Nguyên liệu sợi đã se 40S/2(100% Spun Polyester) dùng để sản xuất chỉ may SP40/2;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
11000
KGM
51259
USD
221021AQDVHHJ1210702
2021-10-29
550922 NG TY TNHH KAI QU?C T? VI?T NAM ZU TRADING 20s / 3 # & Fiber material will be 20s / 3 (100% spun polyester) used for sewing only SP20 / 3. New 100%;20s/3#&Nguyên liệu sợi đã se 20s/3 (100% Spun polyester) dùng để sx chỉ may SP20/3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8738
KG
2495
KGM
6486
USD
112100009681266
2021-02-18
550922 NG TY TNHH KAI QU?C T? VI?T NAM ZU TRADING 20s / 3 # & Raw se yarn 20s / 3 (100% Spun Polyester sewing thread used to SX SP20 / 3);20s/3#&Nguyên liệu sợi đã se 20s/3 (100% Spun Polyester dùng để SX chỉ may SP20/3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HUNG PHU
CONG TY TNHH KAI QUOC TE VIET NAM
15293
KG
3000
KGM
6930
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FOLLOWING FOLLOWING FOLLGAGE 100% FILAMENT Polyeste Dún, Item: 19874, 150 cm, quantitative 265.14 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :19874, khổ 150 cm, định lượng 265.14 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
70
MTR
147
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING CHAIRS FROM FOLD FOLLGAGE 100% FILAMENT POLYESTE DUNG, Item: 6840, 150 cm, quantitative 899.99 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :6840, khổ 150 cm, định lượng 899.99 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
2940
MTR
19993
USD
021221214644376-03
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HANGZHOU JIENUO IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FILTING FOLLOWING FOLLGAGE MATERIALS100% FILMENT Polyeste Dún, Item: CM7679 BK, size 150 cm, quantitative 341,860 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :CM7679 BK, khổ 150 cm, định lượng 341.860 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
2533
MTR
4686
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
010121TLLYHCJU1015507
2021-01-20
441233 YUAN LIN VI?T NAM FOREST WOOD H K CO Yl-NVL-0093 # & Plywood Wooden Ocean (Plywood) .Quy way: 30 * 40 * 2200mm.Dung in furniture production (New 100%);YL-NVL-0093#&Ván ép bằng gỗ Dương( Plywood).Quy cách: 30*40*2200mm.Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
122
MTQ
38055
USD
241120CKCOQZH0002523
2020-12-04
251200 U CH?U SICHUAN HONGZHI QINGYUN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Ground silica (silica fume) 95%, density of 320 kg / m 3, was baked at high temperature the apparent specific gravity less than 1, powder, gray ash (25kg / bag), moi100%;Đất silic(SILICA FUME) 95%, tỷ trọng 320 kg/m3, đã nung ở nhiệt độ cao có trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1,dạng bột,màu xám tro (25kg/bao), mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
75150
KG
75000
KGM
11175
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
22053107
2022-06-02
845121 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
22053107
2022-06-02
842211 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
112200018335297
2022-06-24
381400 NG GIàY DéP GUANG HAN LIN SHOES GOLDEN POWER INTERNATIONAL LIMITED NL44 #& Surface treatment water P-131FR (methyl ethyl ketone 25%, acetone 10%, Esters Solvent 45%, Ethers Solvent 10%, Polyurethane Resin 10%), NHAN: ZHONG BU, 100%New Goods;NL44#&Nước xử lí bề mặt P-131FR (Methyl ethyl ketone 25%,Acetone 10%,Esters solvent 45%,Ethers solvent 10%,Polyurethane Resin 10%),nhan hieu:ZHONG BU,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHUA CAY TRUNG BO VN
KHO CTY GUANG HAN LIN
2920
KG
150
KGM
402
USD
1.1121213808e+013
2021-11-12
851020 N LIN PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Trimmer (machine) philips statement philips BT1214, 100-240V, 100% new products;Tông đơ (Máy) tạo kiểu râu hiệu Philips BT1214, 100-240V, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
108
PCE
1758
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD