Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200322ANBHPH22030130
2022-04-18
640199 U K BIG VI?T NAM JR TRADING Plastic sandals go indoors Ugby flowers, colorful, 20 pairs/barrel. 100% new;Dép nhựa đi trong nhà UGBY bông hoa, nhiều màu sắc, 20 đôi/thùng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8074
KG
3
UNK
57
USD
031221WRECHPH211203001
2021-12-13
121222 U K BIG VI?T NAM GARIMI CO LTD Natural seaweed dry form, SX: Garimi Co., Ltd, used to eat, scientific name Undaria pinnatifida, 100 g / bag, 50 bags / barrel, shelf on May 22, 2023. 100% new.;Rong biển tự nhiên dạng khô, SX: Garimi Co.,ltd, dùng để ăn, tên khoa học Undaria pinnatifida, 100 g/túi, 50 túi/thùng,hạn sử dụng 22/05/2023 . Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3328
KG
20
UNK
1150
USD
020221CULSHK21033549
2021-02-22
521051 NG TY TNHH BIG BEN VI?T NAM WILMAX TRADING CO LTD Woven fabrics printed with traditional batik method, TL: 82g / m2; TP: 59% (+ - 10%), cotton (cotton), 41% (+ - 10%) fiber regeneration (RAYON), size: 145 cm, color code: 4, item code: R2388, a new 100% (+ -10%);Vải dệt thoi đã in bằng phương pháp batik truyền thống, TL: 82g/m2; TP: 59%(+-10%) sợi bông (COTTON), 41%(+-10%) sợi xơ tái tạo (RAYON), khổ: 145 cm, mã màu: 4, mã hàng: R2388, mới 100%(+-10%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10058
KG
2140
MTR
4664
USD
020221CULSHK21033549
2021-02-22
521051 NG TY TNHH BIG BEN VI?T NAM WILMAX TRADING CO LTD Woven fabrics printed with traditional batik method, TL: 76g / m2; TP: 59% (+ - 10%), cotton (cotton), 41% (+ - 10%) fiber regeneration (RAYON), size: 145 cm, color code: 2, item code: R2388, a new 100% (+ -10%);Vải dệt thoi đã in bằng phương pháp batik truyền thống, TL: 76g/m2; TP: 59%(+-10%) sợi bông (COTTON), 41%(+-10%) sợi xơ tái tạo (RAYON), khổ: 145 cm, mã màu: 2, mã hàng: R2388, mới 100%(+-10%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10058
KG
1084
MTR
2362
USD
020221CULSHK21033549
2021-02-22
521051 NG TY TNHH BIG BEN VI?T NAM WILMAX TRADING CO LTD Woven fabrics printed with traditional batik method, TL: 79g / m2; TP: 59% (+ - 10%), cotton (cotton), 41% (+ - 10%) fiber regeneration (RAYON), size: 145 cm, color code: 1, item code: R2388, a new 100% (+ -10%);Vải dệt thoi đã in bằng phương pháp batik truyền thống, TL: 79g/m2; TP: 59%(+-10%) sợi bông (COTTON), 41%(+-10%) sợi xơ tái tạo (RAYON), khổ: 145 cm, mã màu: 1, mã hàng: R2388, mới 100%(+-10%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10058
KG
2193
MTR
4781
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
021121THCC21102140
2021-11-08
392120 U H?N K SOURCE VI?T NAM KEN SEAN INDUSTRIES CO LTD 18x50x60mm Foam pieces (components for rearview mirror production) 2060917BA-1. KS-2060917BA-1A Sponge. New 100%;Miếng mút 18x50x60mm(linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) 2060917BA-1. KS-2060917BA-1A SPONGE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1406
KG
43200
PCE
5184
USD
150622CTSGN2260068
2022-06-30
830631 U H?N K SOURCE VI?T NAM KEN SEAN INDUSTRIES CO LTD Steel mirror frame (components for rearview mirror production) KSV220411 2015701NHNOP-4 KS-2015701NHNOP-4A Steel Housing.;Khung gương bằng thép (linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) KSV220411 2015701NHNOP-4 KS-2015701NHNOP-4A STEEL HOUSING .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
4000
PCE
1624
USD
140422WWE22040005
2022-04-19
841939 NG TY TNHH K?T C?U THéP VI?T TRUNG AKITA INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Horizon dryer, used to dry plastic seeds, type: WSDI, Model: 200, 3 -phase voltage, 380V, 50Hz, C/S 12.32KW, Wensui brand, NSX: Wensui Intelligent Equipment Group, Year SX: 2022, 100% new;Máy sấy dạng phễu, dùng để sấy khô hạt nhựa, loại: WSDI, model: 200, điện áp 3 pha, 380V,50HZ, c/s 12.32kw, hiệu Wensui, NSX:Wensui Intelligent Equipment Group,năm sx:2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9650
KG
3
SET
4230
USD
110921SHGS21080738
2021-09-27
961610 NG TY TNHH K?T C?U THéP VI?T TRUNG NINGBO SUNSHINE PLASTIC INDUSTRY CO LTD 24mm non-plastic hose head, used for water cosmetic sprays. NSX: Ningbo Sunshine Plastic Industry Co., LTD. 100% new;Đầu vòi nhựa phi 24mm, dùng cho bình xịt mỹ phẩm dạng nước. NSX: NINGBO SUNSHINE PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13200
KG
1000000
PCE
42000
USD
YJP35916462
2021-09-29
291229 U T? K? THU?T VI?T TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Experimental chemicals: O-phthalaldehyde, Code: P0280, Packing: 5G / 1 Vial, Formula: C8H6O2, Used in the study of biotechnology in the laboratory, 100% new, manufacturer: TCI;Hoá chất thí nghiệm: o-Phthalaldehyde, Code: P0280, đóng gói: 5G/1 lọ, Công thức: C8H6O2, dùng trong nghiên cứu công nghệ sinh học trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
1
UNA
40
USD
050221AMIGL210045665A
2021-02-19
521051 U T? K G VI?T NAM SHANDONG RUNSTAR INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics in 55% Viscose 45 has% Cotton, fabric width: 56 ", weighing: 100G / SQ.M, MM0306 code. New 100%;Vải dệt thoi đã in 55% Viscose 45% Cotton, khổ vải: 56", định lượng: 100G/SQ.M, mã MM0306. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
249
KG
456
MTR
1645
USD
050221AMIGL210045665A
2021-02-19
521051 U T? K G VI?T NAM SHANDONG RUNSTAR INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics in 55% Viscose 45 has% Cotton, fabric width: 56 ", weighing: 100G / SQ.M, code MM0206 New 100%;Vải dệt thoi đã in 55% Viscose 45% Cotton, khổ vải: 56", định lượng: 100G/SQ.M, mã MM0206 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
249
KG
232
MTR
837
USD
200322757210153000
2022-03-24
390939 U T? K? THU?T VI?T YIXING BLUWAT CHEMICALS CO LTD Chemical Dissatures Waste Water Dyeing Mega Decoloring Agent Used in CN, Code CAS: 55295-98-2, Yixing Bluwat Chemical Manufacturing, Packing 250kg / Drum, New 100%;Hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm MEGA DECOLORING AGENT sử dụng trong CN,mã số cas: 55295-98-2, Yixing Bluwat Chemical sản xuất, Đóng gói 250kg/ drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
24536
KG
6000
KGM
8100
USD
HAM15467413
2021-10-28
902300 U K? THU?T ?U VI?T 3B SCIENTIFIC SOUTH EAST ASIA LTD Finger structure model, model: 1000350. 100% new goods, used for teaching in medical schools;Mô hình cấu trúc ngón tay, model: 1000350. Hàng mới 100%, dùng cho giảng dạy trong trường y tế
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
156
KG
1
SET
121
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
120522JJCSHHPB200411
2022-05-23
842810 U T? H K CANNY ELEVATOR CO LTD Human carrying elevators, Canny brands, Code P1: KLK1/VF, Specifications: Load 630kg, speed of 1.0m/s, 7 floors, 7 stops, 7 doors. Discovering synchronous goods. New 100%.;Thang máy chở người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu P1:KLK1/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 630kg, vận tốc 1.0m/s, 7 tầng, 7 điểm dừng, 7 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5280
KG
1
UNIT
13410
USD
081120NGB02002452
2020-11-13
580231 U T? H K JINHUA JIELING HOUSEWARES CO LTD NL1 # & Fabrics carpet surface layer 100% polyester, plastic substrate size 180 cm;NL1#&Vải may thảm lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11742
KG
9627
MTK
33694
USD
18094522676
2022-05-28
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 330g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
198
KG
104
UNK
2163
USD
18094486825
2022-04-26
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 500g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 500g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
424
KG
152
UNK
4849
USD
121021POBUPUS211080249
2021-10-29
220600 I K K TOàN C?U LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chum Churum rice wine, 16.5% alcohol content, Lotte Chilsung Beverage co, 360ml / bottle x 20 bottles / barrels, 100% new;Rượu gạo CHUM CHURUM , nồng độ cồn 16.5% , nhà sản xuất LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO , 360ML/chai x 20 chai /thùng , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15886
KG
1300
UNK
15210
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
091021JP00896117
2021-10-29
281810 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD AL2O3 # & AL2O3 lens color coating (is Corundum artificial, CAS 1344-28-1 100% new);AL2O3#&Chất phủ màu thấu kính Al2O3 (là Corundum nhân tạo, CAS 1344-28-1 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
120
KGM
24731
USD
13157822354
2021-08-27
911090 U K? THU?T R VI?T NAM R TECHNICAL RESEARCH CO LTD Accessories of machining machines Definition lenses (clocks showing the lens machining time, 200V voltage, 100% new);Phụ kiện của máy gia công định tâm thấu kính (đồng hồ số thể hiện thời gian gia công thấu kính, điện áp 200V ,Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
343
KG
5
PCE
93
USD
041220E2012008201
2020-12-23
680520 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD GIAYDB # & Paper polishing lenses (POLYTEX, size 600mmX1200mm, New 100%);GIAYDB#&Giấy đánh bóng thấu kính (POLYTEX, kích thước 600mmX1200mm, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
20
TO
145787
USD
23246048354
2021-12-16
010511 T THàNH VIêN K U TR?I PS HUAT LAI G P S FARM SDN BHD Chicken used for breeding: Ross flesh-oriented chicks, a day old (average weight of 40gr / head; Gà dùng để nhân giống: Gà con trống hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1092
UNC
4565
USD
23246048354
2021-12-16
010511 T THàNH VIêN K U TR?I PS HUAT LAI G P S FARM SDN BHD Chicken for breeding: Ross meat roof chicks, a day old (average weight of 40gr / head; Gà dùng để nhân giống: Gà con mái hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
7280
UNC
30435
USD
041220E2012008201
2020-12-23
271490 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD KEOPTK-1 # & Glues Pitch A2 (natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, New 100%);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2 (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
96
KGM
105971
USD
260621JP00872276
2021-07-22
271490 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD KEOPTK-1 # & Glues Pitch A2 (natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, New 100%);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2 (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
8120
KG
208
KGM
2161
USD
210121TYOAWP91982
2021-02-01
271490 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD KEOPTK-1 # & Glues Pitch A2 (natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, New 100%);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2 (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
1771
KG
320
KGM
3602
USD
091021JP00896117
2021-10-29
271490 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD Geoptk-1 # & Glue Pitch A2, Glue-covered in front of ball grinding (is natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, 100% new);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2, keo phủ thấu kính trước mài bóng (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
306
KGM
3059
USD
041220E2012008201
2020-12-23
282560 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD ZrO2 # & Coatings color lens ZrO2 (the Zircon dioxide, CAS: 1314-23-4, New 100%);ZRO2#&Chất phủ màu thấu kính ZrO2 (là Zircon Dioxit, CAS: 1314-23-4, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
126
KGM
829639
USD
091021JP00896117
2021-10-29
282560 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD ZRO2 # & ZRO2 lens color coating (zircon dioxide, CAS: 1314-23-4, 100% new);ZRO2#&Chất phủ màu thấu kính ZrO2 (là Zircon Dioxit, CAS: 1314-23-4, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
200
KGM
11401
USD
EJ742882243JP
2020-11-06
640360 U K? THU?T R VI?T NAM AKIYOSHI MAI Footwear (for passengers in room check room books- precision spheres and the thickness of the lens);Giầy da (dùng cho khách đi trong phòng sạch- phòng kiểm tra độ chính xác mặt cầu và độ dày của thấu kính)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PR
9588
USD
041220E2012008201
2020-12-23
284210 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD GOICAM-1 # & Packages for preserving moisture resistant lens (New 100%);GOICAM-1#&Gói chống ẩm dùng để bảo quản thấu kính (Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
16800
PCE
162674
USD
050422TYOBJD17071
2022-04-18
842199 U K? THU?T R VI?T NAM R TECHNICAL RESEARCH CO LTD Air filter (filter, model: OSP-22SMI, of compressor, size 610mmx760mmx65mm, 100%new);Bộ phận lọc khí (tấm lọc, Model: OSP-22SMI, của máy nén khí, kích thước 610mmX760mmX65mm, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2120
KG
3
PCE
925
USD
050422TYOBJD17071
2022-04-18
282619 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD Mgf2gc #& lens color color coating is magnesium Florua (100%new);MGF2GC#&Chất phủ màu thấu kính là Magie Florua (Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2120
KG
10
KGM
531
USD
041220E2012008201
2020-12-23
282619 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD MGF2 # & Coatings color lens MgF2 (Magnesium Fluoride is, New 100%);MGF2#&Chất phủ màu thấu kính MgF2 (là Magie Florua, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
16
KGM
100703
USD
091021JP00896117
2021-10-29
282619 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD MGF2 # & MGF2 lens color coating (magnesium fluoride, 100% new);MGF2#&Chất phủ màu thấu kính MgF2 (là Magie Florua, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
60
KGM
3947
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek ESS-6 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek ESS-6 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
500
KGM
2178680
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Cepol 101 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, New 100%);BOTDB-1#&Bột Cepol 101 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
100
KGM
465752
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek E30-7 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek E30-7 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
120
KGM
557741
USD
6258614
2020-11-18
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
132200016391203
2022-04-21
700529 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM CONG TY TNHH YOUNG FAST OPTOELECTRONICS VIET NAM C1A135605158A-4#& Optical Glass, has not been handled in terms of optical L289.8*W186.24*T1.1 mm, no grid, re-import according to Section 4 TK 3044843930/E42 dated January 17, 2022;C1A135605158A-4#&Kính quang học, chưa được xử lý về mặt quang học L289.8*W186.24*T1.1 mm, không cốt lưới, tái nhập theo mục 4 TK 304484392830/E42 ngày 17/01/2022
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGFAST OPTO
CT KT LUMINOUS VN
72
KG
15
PCE
32
USD
112100014286721
2021-07-30
846691 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM DO THI PHUONG Glass grinding head (stainless steel body, grinding powder coating) for glass grinding machine; H02B00023L; VNG0359 -500 # -1000 # -d5.8-D2.2-D0.75-D1-L0.22-L0.18; new 100%;Đầu mài kính (thân bằng inox, đầu phủ bột mài) dùng cho máy mài kính; H02B00023L; VNG0359 -500#-1000#-D5.8-D2.2-D0.75-D1-L0.22-L0.18; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
DO THI PHUONG
CT KT LUMINOUS VN
50
KG
10
PCE
24
USD
081120TPHAWSE75907
2020-11-17
700511 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM LUMINOUS OPTICAL TECHNOLOGY CO LTD C1A099504618A # & Glass touchscreen semi-manufactured forms L213 * W136 * T1.8 mm, re-entry under section 1 303 484 539 760 TK / E42, dated 28.09.2020;C1A099504618A#&Kính màn hình cảm ứng dạng bán thành phẩm L213*W136*T1.8 mm, tái nhập theo mục 1 TK 303484539760/E42, ngày 28/09/2020
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
1057
KG
1200
PCE
3497
USD
132000012454730
2020-11-23
382500 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM HA LE THUY Adhesive coated edges create pink (Ingredients include: polyvinyl alcohol-PVA and methyl alcohol). New 100%.;Chất kết dính tạo phủ viền hồng (Thành phần gồm: POLYVINYL ALCOHOL-PVA và METHYL ALCOHOL). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CUA HANG MUC SEIKO-HA LE THUY
CT KT LUMINOUS VN
184
KG
10
KGM
172
USD
110522SITTAGHP085585
2022-05-21
381600 K? THU?T V?T LI?U CH?U L?A WINNA VI?T NAM HENAN DIRUIXIN TRADING CO LTD High aluminum casting material (High Alumina Castable), powder form, %Al2O3 = 55.72 %, %Fe2O3 = 3.11 %, %SiO2 = 31.34 %, Firewive temperature: 1700 degrees C. Working temperature 1400 C. 100% new;Vật liệu đúc cao nhôm chịu lửa ( high alumina castable), dạng bột , thành phần % Al2O3=55.72%, %Fe2O3=3.11%, %SiO2=31.34%, nhiệt độ chịu lửa :1700 độ C. Nhiệt độ làm việc 1400 độ C. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
183436
KG
13260
KGM
4641
USD
6532187104
2022-06-27
903181 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
66
USD
030121VHFLUKBTA2014086
2021-01-14
721610 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO CO LTD H125 * 125 * 6 * 9 # & H beams, not alloyed kt: H125 * 125 * 6.5 * 9 mm;H125*125*6*9#&Thep hinh chữ H không hơp kim kt: H125*125*6.5*9 mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
69871
KG
522
KGM
478
USD
120121YLKS0078068
2021-01-25
720890 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA K K YAMAGUCHI SEISAKUSHO CO LTD CHPL4.5 # & Alloy Steel plate not size: CHPL4.5 (914 * 1829) mm, the New 100%;CHPL4.5#&Thép tấm không hợp kim kích thước: CHPL4.5 (914*1829) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
48423
KG
38420
KGM
36126
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow SWEET SHEET (Condensed Milk) (600 barrels x 10kgs), expiry date: 10/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW SHEET SWEET MARGARINE (CONDENSED MILK) (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :10/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
17136
USD
291020OOLU4050747250
2020-11-23
151711 T THàNH VIêN BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Food materials Margarine: Margarine Namchow vege BAKE (600 barrels x 10kgs), expiry date: 09/2021, a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (600 thùng x 10kgs), hạn sử dụng :09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
12900
KG
6000
KGM
14928
USD
210522SITTADSG088767
2022-06-02
290621 U K? THU?T HUI ZHAN VI?T NAM WUHAN BIET CO LTD The solvent dilutes and reduces the viscosity of Epoxy, liquid, Benzyl alcohol, CAS: 100-51-6, used as a glue production material. 100% new;Dung môi làm loãng và giảm độ nhớt của gốc keo epoxy, dạng lỏng, BENZYL ALCOHOL, CAS: 100-51-6, dùng làm nguyên liệu sản xuất keo. mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17432
KG
1680
KGM
5460
USD