Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522JJCSHHPB200411
2022-05-23
842810 U T? H K CANNY ELEVATOR CO LTD Human carrying elevators, Canny brands, Code P1: KLK1/VF, Specifications: Load 630kg, speed of 1.0m/s, 7 floors, 7 stops, 7 doors. Discovering synchronous goods. New 100%.;Thang máy chở người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu P1:KLK1/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 630kg, vận tốc 1.0m/s, 7 tầng, 7 điểm dừng, 7 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5280
KG
1
UNIT
13410
USD
081120NGB02002452
2020-11-13
580231 U T? H K JINHUA JIELING HOUSEWARES CO LTD NL1 # & Fabrics carpet surface layer 100% polyester, plastic substrate size 180 cm;NL1#&Vải may thảm lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11742
KG
9627
MTK
33694
USD
18094522676
2022-05-28
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 330g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
198
KG
104
UNK
2163
USD
18094486825
2022-04-26
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 500g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 500g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
424
KG
152
UNK
4849
USD
121021POBUPUS211080249
2021-10-29
220600 I K K TOàN C?U LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chum Churum rice wine, 16.5% alcohol content, Lotte Chilsung Beverage co, 360ml / bottle x 20 bottles / barrels, 100% new;Rượu gạo CHUM CHURUM , nồng độ cồn 16.5% , nhà sản xuất LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO , 360ML/chai x 20 chai /thùng , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15886
KG
1300
UNK
15210
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
6532187104
2022-06-27
903181 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
66
USD
030121VHFLUKBTA2014086
2021-01-14
721610 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO CO LTD H125 * 125 * 6 * 9 # & H beams, not alloyed kt: H125 * 125 * 6.5 * 9 mm;H125*125*6*9#&Thep hinh chữ H không hơp kim kt: H125*125*6.5*9 mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
69871
KG
522
KGM
478
USD
120121YLKS0078068
2021-01-25
720890 NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA K K YAMAGUCHI SEISAKUSHO CO LTD CHPL4.5 # & Alloy Steel plate not size: CHPL4.5 (914 * 1829) mm, the New 100%;CHPL4.5#&Thép tấm không hợp kim kích thước: CHPL4.5 (914*1829) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
48423
KG
38420
KGM
36126
USD
241020COAU7227164410
2020-11-05
442200 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U HE ZE QUN LIN WOOD CO LTD PORGH001 # & Wood birch assembled into panels, pair horizontal (Poplar Jointed Board), (dried, planed, no sanding, painting, grinding, not densified) specification (1220mm x 2440mm x18mm) used in furniture production wood furniture;PORGH001#&Gỗ bạch dương ghép thành tấm, ghép ngang (Poplar Jointed Board),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn )quy cách (1220mm x 2440mm x18mm) dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24900
KG
52
MTQ
30602
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
216396447
2022-04-20
440799 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U WELL CHANGE ENTERPRISE CO LTD Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
79500
KG
125
MTQ
48715
USD
030120ACZY005781
2020-01-17
721931 U T? K? THU?T ATC WUXI XIANGXIN STEEL IMPORT AND EXPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY Miếng inox SUS 316L, kích thước 10x1220x2800mm. Hàng mới 100%;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of 4.75 mm or more;宽度为600毫米或更大的不锈钢扁平材:未经冷轧(冷轧)加工:厚度为4.75毫米或更大
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
3504
USD
200320COAU7222862880
2020-03-27
441840 U X?Y D?NG K U S LINYI HAOQING WOOD CO LTD Ván cốp pha dùng trong xây dựng đã được làm tăng độ rắn - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTIONAL WORK (AMPHIPLY 2- SIDE BROWN FILM PLYWOOD 1220X2440X18MM). Mới 100%;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shuttering for concrete constructional work;建筑商木工细木工,包括多孔木板,拼装地板,木瓦和摇动:混凝土结构工作的模板
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
PCE
31000
USD
180621713110171000
2021-07-07
292620 U K? NGH? KALEFU GUANGDONG JUSHINE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, Other, Used as a non-yellow fabric due to high temperature (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm trợ nhuộm TP: Dicyandiamide 9-10%, Water 86-89%, other, dùng làm vải không bị vàng do nhiệt độ cao (Kalevin AO) (125kg/thùng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
PTSC DINH VU
26352
KG
1375
KGM
2640
USD
261020SITNGHP2016690
2020-11-05
580191 U T? B?C K? TOYOTA TSUSHO CORPORATION Fabric SPINTO C (H1DY), material polyester, suffering 1.4m- 100% new, quantitative 0.2974 KG, to May shell chair, item code: 25YWCD51DY00;Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m- mới 100%,định lượng 0.2974 KG,dùng để May vỏ ghế, mã hàng: 25YWCD51DY00
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
24863
KG
415
MTR
1282
USD
261020SITNGHP2016690
2020-11-05
580191 U T? B?C K? TOYOTA TSUSHO CORPORATION Spinto C yellow mohair, polyester material, size 1.4m - 100% new, quantitative 0.2932 KG, to May shell chair, item code: 25YWCD5H0A00;Vải nỉ Spinto C màu vàng, chất liệu polyester, khổ 1.4m - mới 100%,định lượng 0.2932 KG,dùng để May vỏ ghế, mã hàng: 25YWCD5H0A00
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
24863
KG
101
MTR
302
USD
210621NSQPT210675265
2021-07-05
680430 U T? B?C K? KAMOGAWA CO LTD Dmai # & 405x23x127, Model: SK100H12V35XP U10 (9) 405x23x127 (J = 280, U = 13) 2700m / min, Noritake manufacturer, 100% new goods;DMAI#&Đá mài 405x23x127, model : SK100H12V35XP U10(9) 405x23x127(J=280,U=13) 2700m/min, hãng sản xuất NORITAKE, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
940
KG
40
PCE
2982
USD
210621EGLV 020100246031
2021-07-30
846150 NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hydraulic cutting machine Type of numerical control, electrical activity used to cut off wide sheet metal: 500mm-650mm, Model: ASM-13, Voltage: 380V, CS: 5.5KW, Used, Year SX: 2018, Disassemble goods;Máy cắt đứt thủy lực loại điều khiển số,hoạt động bằng điện dùng để cắt đứt kim loại dạng tấm rộng:500mm-650mm,model:ASM-13, điện áp:380V,cs:5.5KW, đã qua sử dụng, năm SX:2018,hàng đồng bộ tháo rời
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
49820
KG
1
SET
66000
USD
010621SITNGHP2109035
2021-06-15
560210 U T? B?C K? TOYOTA TSUSHO CORPORATION Carpet rolls, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.1m- 100% new, quantitative 0.4418 Kg, used to sew shell seats (dorsal), PLU : M30F02C2L300;Thảm cuộn,không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m- mới 100% ,định lượng 0.4418 Kg,dùng để may vỏ ghế (mặt lưng), mã hàng: M30F02C2L300
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG DINH VU - HP
40391
KG
953
MTR
3544
USD
090221COAU7185180500
2021-02-18
560210 U T? B?C K? TOYOTA TSUSHO CORPORATION Carpet rolled non-woven, the material felt needlepunched staple fibers of polyester, not impregnated or coated surfaces W = 1420mm - 100% new, quantitative 0.5274 KG, to May shell seats (dorsal), item code: K7SJ6E20M400;Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1420mm - mới 100%,định lượng 0.5274 KG,dùng để May vỏ ghế (mặt lưng), mã hàng: K7SJ6E20M400
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
PTSC DINH VU
62560
KG
40
MTR
209
USD
060921015BX20006
2021-09-23
281119 U T? B?C K? SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD MECBRITE EXE-6722AX chemicals (containing hydrobromic acid 35-45%) used in electronic components production. new 100%;Hóa chất MECBRITE EXE-6722AX (chứa HYDROBROMIC ACID 35-45%) sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6525
KG
1000
KGM
14230
USD
100921BHD210913-13
2021-09-17
721913 NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel coil, flat rolling stainless steel, steel label 304 No.1, ASTM A240 standard, 100% new goods, 3.0mm x 1250mm x roll size,;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không gỉ , mác thép 304 NO.1 , tiêu chuẩn ASTM A240, hàng mới 100%, kích thước 3,0mm x 1250mm x Cuộn,
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
385845
KG
257095
KGM
653687
USD
100921BHD210913-13
2021-09-17
721913 NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel coil, flat rolling stainless steel, steel label 304 No.1, ASTM A240 standard, 100% new goods, size 3.5mm x 1250mm x roll,;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không gỉ , mác thép 304 NO.1 , tiêu chuẩn ASTM A240, hàng mới 100%, kích thước 3,5mm x 1250mm x Cuộn,
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
385845
KG
127760
KGM
324841
USD
280821ZGNSAHPHHW00009
2021-09-06
291513 U K? NGH? KALEFU GUANGDONG JUSHINE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Preparations Active fabric surfaces, dyeing, use of pH on fabric surface (Allvin VPH), TP: Aliphatic Ester 45-50%, diethylene glycol 50-55% (125kg / barrel). New 100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt vải, trợ nhuộm, dùng làm tăng độ PH trên bề mặt vải (Allvin VPH), TP: Aliphatic ester 45-50%, Diethylene glycol 50-55% (125kg/thùng). Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
13176
KG
625
KGM
1356
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 NG TY TNHH K? THU?T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
130422142C503096
2022-05-24
721914 NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 FS ESSENTIAL INTERNATIONAL CO LIMITED Hot, stainless steel rolled steel, flat rolled, steel label 201 J3, Q/DXGD002-2019 standard, 100%new goods, size 2.4mm x 690mm x c;Thép cuộn cán nóng, không gỉ, cán phẳng, mác thép 201 J3 , tiêu chuẩn Q/DXGD002-2019, hàng mới 100%, kích thước 2.4mm x 690mm x C
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
465179
KG
464609
KGM
673683
USD
ATA00022702
2022-03-09
853510 U T? B?C K? KYOEI SANGYO CO LTD Fuse KA40 FSL-013, 1 Carton = 1000 PCE, 100% new goods;Cầu chì KA40 FSL-013, 1 carton = 1000 Pce, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
84
KG
84000
PCE
10145
USD
050322AGL220227916
2022-03-16
390770 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO LTD PLA plastic for 3D shaping molding machine (white) - Esun - PLA Particles 25kg / bag, CAS: 9051-89-2, 100% new.;Nhựa PLA cho máy đúc tạo hình 3D (màu trắng) - Hiệu eSun - PLA Particles (White Colour) 25KG/Bao, CAS: 9051-89-2, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1350
KG
250
ROL
1450
USD
301021AGL210926135
2021-11-10
850110 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Motor steps step Ender 7 of the shaft z r Casting machine Create 3D Creatity, 100% new.;Mô tơ bước Ender 7 của trục Z rmáy đúc tạo tạo hình 3D Creality, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1386
KG
5
PCE
42
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
070120EURFL19D16220SGN
2020-01-15
700220 U K? M? CHIEN KENG ENTERPRISE CO LTD Thanh thuỷ tinh dùng để sản xuất đồ lưu niệm (Glass rod) 10x600mm;Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods or tubes, unworked: Rods;球(标题70.18微球除外)中的玻璃,棒或管,未加工:棒
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6400
KGM
1920
USD
120322OOLU4052881530
2022-04-05
151710 N BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Margarine food ingredients: Namchow Vege Bake Margarine (300 barrels x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 months, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (300 thùng x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 tháng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
9720
KG
3000
KGM
7704
USD
021121THCC21102140
2021-11-08
392120 U H?N K SOURCE VI?T NAM KEN SEAN INDUSTRIES CO LTD 18x50x60mm Foam pieces (components for rearview mirror production) 2060917BA-1. KS-2060917BA-1A Sponge. New 100%;Miếng mút 18x50x60mm(linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) 2060917BA-1. KS-2060917BA-1A SPONGE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1406
KG
43200
PCE
5184
USD
150622CTSGN2260068
2022-06-30
830631 U H?N K SOURCE VI?T NAM KEN SEAN INDUSTRIES CO LTD Steel mirror frame (components for rearview mirror production) KSV220411 2015701NHNOP-4 KS-2015701NHNOP-4A Steel Housing.;Khung gương bằng thép (linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) KSV220411 2015701NHNOP-4 KS-2015701NHNOP-4A STEEL HOUSING .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
4000
PCE
1624
USD
131121JYDNJ211000525F
2021-11-22
282580 NG TY TNHH K? THU?T S U N N Y ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Inorganic chemicals Antimony powdered oxide, used as a fireproof additive in plastic production: Atimony Trioxide CAS 1309-64-4, 100% new products;Hóa chất vô cơ Antimon oxit dạng bột, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa : Atimony Trioxide CAS 1309-64-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2056
KG
1000
KGM
12400
USD
190622FPSQD22063102
2022-06-28
290399 NG TY TNHH K? THU?T S U N N Y ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Halogenization derivatives of aromatic hydrocarbon powder, used as fire-proof additive in plastic production: Decabromo diphenyl ethane, CAS 84852-53-9, 100% new goods;Chất dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm dạng bột, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa : Decabromo Diphenyl Ethane, CAS 84852-53-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4801
KG
2000
KGM
28400
USD
HAM15467413
2021-10-28
902300 U K? THU?T ?U VI?T 3B SCIENTIFIC SOUTH EAST ASIA LTD Finger structure model, model: 1000350. 100% new goods, used for teaching in medical schools;Mô hình cấu trúc ngón tay, model: 1000350. Hàng mới 100%, dùng cho giảng dạy trong trường y tế
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
156
KG
1
SET
121
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
9548741226
2021-07-20
810199 NG TY TNHH K? NGH? V?T LI?U H?I MINH ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO LTD Detail of hard alloy tungsten bits, Odxidxl size: Africa60xphi 24x70mm, used for cold pressing molds, Grade YG20,. 100% new. SX: Zhuzhou OC Precision Alloy co., Ltd New 100%;Chi tiết hợp kim cứng cac bit vonfram, kích thước ODxIDxL:phi60xphi 24x70mm, dùng làm khuôn ép nguội,grade YG20,. Mới 100%.nhà sx: ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
53
KG
7
PCE
1038
USD
081120TAIHCM20N092T01
2020-11-16
560751 U K? NGUYêN HSIEH FENG SPRING MFG CORP NL01 # & Wire se 100% Polyester filament yarn;NL01#&Dây se bằng sợi filament 100% Polyester
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23493
KG
15646
KGM
4694
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 U K? THàNH HAMASUN CO LTD 75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
1
PCE
179
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 U K? THàNH HAMASUN CO LTD 2.75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 2.75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
3
PCE
128
USD
091120A15AA14654
2020-11-16
150791 U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Soybean oil, raw materials for production of animal feed, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
60
TNE
54600
USD
110821713110223000
2021-08-28
251810 T K? Và ??U T? TR?NG ANH UNITE RAISE INTERNATIONAL TRADING LIMITED JS-25 Dolomite - Dolomite not calcined powder, used in the manufacture of ceramic tiles, new 100%;Dolomite JS-25 - Dolomite chưa nung, dạng bột, dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
67320
KG
6600
KGM
1320
USD
101221BKKCB21015281
2021-12-15
151800 U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw materials for animal feed production: Raw soy sauce de gum, (CRUDE DEGUMMED SOYBEAN OIL), 20.93-21.07 tons / bag. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.93-21.07 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
58002
USD