Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
271121COAU7235228170
2022-01-04
550330 U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG NAM DINH VU
69361
KG
69036
KGM
198823
USD
261221KMTCPUSF082362
2022-01-10
550330 U HUY V?NH PHúC TAEKWANG INDUSTRIAL CO LTD Staple fiber not brushed 100% acrylic, white, KT: 2de 51mm Bright Regular, 100% new goods;Xơ STAPLE chưa chải thô làm từ 100% Acrylic, màu trắng, KT: 2DE 51MM BRIGHT REGULAR, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
22240
KG
11500
KGM
32775
USD
110322KMTCDLC0950189
2022-04-07
550330 U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh #& fibel fiber has not brushed from 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
23105
KG
22997
KGM
61401
USD
201021SITDLHP141G217
2021-11-27
550330 U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed made from 100% acrylic (2.07dtex x 51mm x23% bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.07DTEX X 51MM X23% BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
88459
KG
42031
KGM
112643
USD
080320RYSE20030183
2020-03-16
550330 U HUY V?NH PHúC SHANGHAI YUEGUI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Xơ STAPLE chưa chải thô làm từ 100% Acrylic, NSX: JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO.,LTD, Hàng mới 100%;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Acrylic or modacrylic;合成纤维短纤维,未经梳理,精梳或以其他方式处理用于纺纱:丙烯酸或改性腈纶
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6840
KGM
16416
USD
210422COAU7238199190
2022-06-03
550330 U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Fiber fiber has not brushed from 100% acrylic (2.22dtex x 51mm Bright), 100% new goods;Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
115817
KG
115276
KGM
312398
USD
201021SITDLHP141G217
2021-11-27
550330 U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
88459
KG
45996
KGM
123270
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
190621SECLI2106345-01
2021-07-20
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - Selisseo 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (production for ADISSO ASIA PACIFIC PTE LTD., Singapore) (Selenium supplements in fingers) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (Sản xuất cho Adisseo Asia Pacific Pte Ltd., Singapore) (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25007
KG
4000
KGM
27040
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - SELISSEO 2% SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
100
KGM
9387
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
6000
KGM
40440
USD
100422SECLI2204218-01
2022-05-07
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL animal feed - Selisseo 2% Se 20kg Cardboard - (Selenium supplementation);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE 20KG CARDBOARD - (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27213
KG
500
KGM
50745
USD
190521SECLI2105216-03
2021-06-17
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional selenium in feed) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29421
KG
4000
KGM
27040
USD
200921SECLI2109242-01
2021-10-14
280490 I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL feed - Selisseo 2% SE -. Production (Selenium supplementation in an albometer);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - . Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29650
KG
140
KGM
13685
USD
100000645115
2022-06-08
870422 U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The truck close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, total TL has 16000kg load, self -weight 5455kg, diedzel, useful CS/maximum 128/132 kW, DTXL 5900cm3, Thuan steering wheel, 100%new; Manufacturing in 2022;Ô tô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổng TL có tải 16000kg, tự trọng 5455kg, ĐC diezel, cs hữu ích/tối đa 128/132 KW,DTXL 5900cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27275
KG
5
UNIT
101250
USD
100000649615
2022-06-08
870422 U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The trucks close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL have 16000kg load, 5700kg self -weight, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5700kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
5
UNIT
103000
USD
100003272915
2022-06-10
870422 U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD Sat XI truck has a cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL has a load of 16000kg, self -weight 5380kg, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5380kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
107600
KG
20
UNIT
17
USD
100001371311
2022-06-28
870424 U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
20
UNIT
622000
USD
100001371311
2022-06-28
870424 U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
30
UNIT
1125000
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 U NH?N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
112200017740519
2022-06-03
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4955
KG
1520
KGM
11475
USD
112200017740013
2022-06-03
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4955
KG
1520
KGM
11475
USD
112200018457812
2022-06-27
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16050
KG
5600
KGM
44199
USD
112200017884779
2022-06-07
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18300
KG
6400
KGM
49415
USD
112200018539613
2022-06-29
030246 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cyana cobia (saline sausage) is chilled, scientific name: Rachycentron Canadum (Chilled who Round Cobio), originated from farming, legal, non -processed into other products;Cá bớp (cá giò nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Rachycentron canadum (CHILLED WHOLE ROUND COBIO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14900
KG
4000
KGM
31571
USD
112200018457812
2022-06-27
030289 CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ??C HUY GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Referred whole bird (saltwater), scientific name: trachinotus ovatus (Chilled Whole Round Pompano), originated from farming, legal fishing, non -processed into other products.;Cá chim (nước mặn) nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, không qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16050
KG
3080
KGM
18496
USD
270422YSLNB22041462
2022-05-26
841830 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NINGBO QIHONG ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Lucky Bird cabinet frozen machine, maximum capacity of 608L, model BD-608L, (Refrigerant R134A refrigerant solvent). New 100%.;Máy làm đông lạnh dạng tủ hiệu LUCKY BIRD, dung tích tối đa 608L, Model BD-608L, (dung môi chất lạnh Refrigerant R134a). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4275
KG
57
PCE
12027
USD
280921267936454
2021-10-07
841831 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY YUYAO SHANGLING ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Lucky Bird's frozen frozen machine, maximum capacity of 400L, Model BCD-358D, (REFRIGERANT R134A refrigerant solvent). New 100%.;Máy làm đông lạnh dạng tủ hiệu LUCKY BIRD, dung tích tối đa 400L, Model BCD-358D, (dung môi chất lạnh Refrigerant R134a). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16706
KG
75
PCE
9900
USD
020522YSLNB22041821
2022-05-26
841829 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NINGBO HAILANG ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Lucky Bird refrigerator (refrigerator), model BC -98, 98L capacity, refrigerant Refrigerant - R134A .. 100%new goods.;Máy làm lạnh (tủ lạnh) hiệu LUCKY BIRD, Model BC-98, dung tích 98L, dung môi chất lạnh Refrigerant - R134a.. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22558
KG
1046
PCE
62760
USD
020522YSLNB22041821
2022-05-26
841829 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NINGBO HAILANG ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Lucky Bird refrigerator (refrigerator), model BC -50, 50L capacity, refrigerant Refrigerant - R134A .. 100%new goods.;Máy làm lạnh (tủ lạnh) hiệu LUCKY BIRD, Model BC-50, dung tích 50L, dung môi chất lạnh Refrigerant - R134a.. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22558
KG
126
PCE
5922
USD
090622SITTAGSG090862
2022-06-27
721070 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Galvanized rolled leaf steel (coated with paint, non -alloy) has a carbon content of less than 0.6%, size 0.24mmx1200mm White. 100%new wild.;Thép lá dạng cuộn mạ kẽm (đã được phủ sơn,không hợp kim)có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.24MMX1200MM WHITE.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
535094
KG
44908
KGM
42214
USD
090622SITTAGSG090862
2022-06-27
721070 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Galvanized rolled leaf steel (coated with paint, non -alloy) has a carbon content of less than 0.6%, size 0.20mmx1200mm White. 100%new wild.;Thép lá dạng cuộn mạ kẽm (đã được phủ sơn,không hợp kim)có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.20MMX1200MM WHITE.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
535094
KG
35894
KGM
34602
USD
021021OOLU8890259870
2021-10-16
721070 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY QINGDAO HAIYUXIANG INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Galvanized steel sheets (covered with paint, non-alloys) have carbon content below 0.6%, size 0.30mmx1200mm. 100% new goods.;Thép lá dạng cuộn mạ kẽm (đã được phủ sơn,không hợp kim)có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.30MMX1200MM .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
125942
KG
73870
KGM
73575
USD
031120VNQDSS2010040
2020-11-12
721062 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY XIAMEN XIANGYU LOGISTICS GROUP CORPORATION Zinc plated steel coil aluminum, unpainted, with over 0.6% carbon content, size 0.25mm x 1200mm. New 100%.;Thép cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon trên 0.6%,size 0.25MM X 1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
80522
KG
29744
KGM
21594
USD
290322XY72204XM02
2022-04-18
720916 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO LTD Steel leaf-shaped non-alloy rolls, cold rolled rolls, flat rolling (unprocessed, plated or coated, painted), JIS G 3141 Spcc-1B, type 1, full Hard, size1.089mmx1220mmxc.With 100%.;Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size1.089MMX1220MMXC.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG BEN NGHE (HCM)
1548
KG
591980
KGM
402546
USD
290220SITGTASG753540
2020-03-23
721061 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Thép mạ nhôm kẽm(đã được phủ sơn,dạng cuộn,không hợp kim,thành phần carbon trên 0.6%),size 0.31MMX1200MXC YELLOW. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Other: Of a thickness not exceeding 1.2 mm;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝锌合金镀层或其他:厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
51862
KGM
37081
USD
290220SITGTASG753540
2020-03-23
721061 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Thép mạ nhôm kẽm(đã được phủ sơn,dạng cuộn,không hợp kim,thành phần carbon trên 0.6%),size 0.22MMX1200MXC YELLOW. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Other: Of a thickness not exceeding 1.2 mm;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝锌合金镀层或其他:厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
63498
KGM
48576
USD
020721SITGTASG882866
2021-07-26
721061 CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Aluminum galvanized steel sheet steel, not covered with paint, with carbon content below 0.6%, size 0.26mmx1200mm. New 100%.;Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162512
KG
144354
KGM
101337
USD
131121CULVSHA2113215UWS
2021-11-23
391810 U T? Và PHáT TRI?N D?NG HUY?N WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO LTD Wall stickers, PVC materials, one-sided self-adhesive face, one face in Van, 45cm * 10m 45cm, 10m / roll, thick 0.17mm NSX: Wenzhou Kind Foreign Trade co., Ltd, 100% new products.;Tấm decal dán tường, chất liệu PVC, một mặt tự dính, một mặt in vân,45cm*10m khổ 45cm,10M/Cuộn,dày 0.17mm NSX:WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27500
KG
25260
ROL
32838
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% cotton knitted fabric with size58 "(156yd) used as a main fabric weight of 83g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt kim 100% cotton khổ58" (156yd) dùng làm vải chính trọng lượng 83g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
210
MTK
187
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% Polyester woven woven size58 "(1400yd) used as a weight lining 50g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt thoi 100%Polyester khổ58" (1400yd) dùng làm vải lót trọng lượng 50g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
1886
MTK
756
USD
1.80422112200016E+20
2022-04-19
140490 HUY?N VATSANA TRADING IMPORT EXPORT SOLE CO LTD Flowers, ingredients used as brooms (10kg/bag). (New 100%);Hoa Đót, nguyên liệu dùng làm chổi (10kg/bao). (Hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10100
KG
10
TNE
1100
USD
120222WRECHPH220211002
2022-02-25
550390 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N BIZNEER CORPORATION CO LTD Fiber fiber synthetic polyethylene propylene short cut, size: 2 x 5 mm, not yet brushed, not yet combed, not other machining to spinning, 100% new;Xơ Fiber tổng hợp polyethylene Propylene dạng cắt ngắn, size: 2 x 5 mm, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công khác để kéo sợi, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14500
KG
14000
KGM
32760
USD
270821EGLV450100276638
2021-10-18
470429 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N EUROCELL VIETNAM LTD Pulp rolls are completely white from wood without a metallic tree, Size: Width19 inch X Diameter 48 inch, Grade: Prime Grade 4839, NSX: GP Mills in USA (S. NK NK is: 50,952 ADMT), 100% new;Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch, grade: Prime grade 4839,NSX: GP Mills IN USA (S. lượng NK là: 50.952 ADMT), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG XANH VIP
49319
KG
51
ADMT
54517
USD
211220ONEYRICAKM800600
2021-02-02
470429 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N EUROCELL VIETNAM LTD Pulp bleached rolls entirely from wood of coniferous trees, Size: 48 inches Width19 inches x Diameter, grade: Prime grade 4839, NSX: GP Mills IN USA (S. import volume is: 51 316 ADMT) new 100%;Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch, grade: Prime grade 4839,NSX: GP Mills IN USA (S. lượng NK là: 51.316 ADMT), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
49789
KG
51
ADMT
33871
USD
151121NAM4753140
2022-01-10
470429 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N EUROCELL VIETNAM LTD Pulp paper rolls are completely white from wood without a metallic tree, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch, Grade: Prime Grade 4839, NSX: GP Mills in USA (S. NK quantity is: 51,769 ADMT), 100% new;Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch, grade: Prime grade 4839,NSX: GP Mills IN USA (S. lượng NK là: 51.769 ADMT), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
50088
KG
52
ADMT
55394
USD
112200013808370
2022-01-12
470429 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N GUANGXI PING XIANG SHENGFEI IMPORT AND EXPORT CO LTD Pulp rolls are completely white from wood without a metallic tree, proportion of 720g / m, 87% white, size: (45.2 * 121.9) cm thick 1.48mm, American, new 100%;Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, tỷ trọng 720g/m, độ trắng 87%, kích thước:(45,2*121.9)cm dày 1,48mm, xuất xứ Mỹ, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31700
KG
31500
KGM
53550
USD
300122NAM4924867
2022-03-31
470429 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N EUROCELL VIETNAM LTD Roll pulp is completely white from wood without a metallic tree, Size: Width19 inch x diameter 48 inch, grade: Prime Grade 4800, NSX: GP Mills in USA (S. NK NK is: 47,029 ADMT), 100% new;Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch,grade:Prime grade 4800,NSX: GP Mills IN USA (S. lượng NK là: 47.029 ADMT), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG LACH HUYEN HP
45019
KG
47
ADMT
50322
USD
021120SEL0284983
2020-11-16
550391 T Và TH??NG M?I HI?U HUY?N BIZNEER CORPORATION CO LTD Propylene Polyethylene Fiber Synthetic fiber truncated shape, size: 2 x 5 mm, not carded, combed, unwrought otherwise processed for spinning, the new 100%;Xơ Fiber tổng hợp polyethylene Propylene dạng cắt ngắn, size: 2 x 5 mm, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công khác để kéo sợi, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
12000
KG
11800
KGM
26432
USD
160622SWLSIHPH2206104
2022-06-25
960611 U AN HUY GEE SUNG FASHION CO LTD PL01 #& buttons, buttons (1 set = 4 pieces);PL01#&Cúc dập, cúc bấm ( 1 bộ= 4 chiếc)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
2300
KG
15300
SET
1836
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD The Barrier set is controlled by mechanical and used to stop road traffic, port gates and airports, model: BS306-AC-6S, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306-AC-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
18
PCE
5220
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Barrier sets controlled by mechanical engineering for stopping road traffic, port gates and airports, model: BS306TiII (a) -6s, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306TIII(A)-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
2
PCE
800
USD
111221JWLEM21120151
2021-12-13
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD The barrier controlled by electrical mechanic used to stop road traffic, port gate and airport, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, Power source: 220V / 50Hz, Manufacturer: Wonsun. 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, nguồn điện: 220V/50Hz, nhà sx: Wonsun. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
3187
KG
50
SET
11300
USD
200122JWLEM22010336
2022-01-25
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY ZKTECO CO LTD SWING BARRIER SBTL320 security control gate to control pedestrians at factory stops, office, stainless steel, KT: 1200x200x980mm, 220V voltage, Brand + NSX: ZKTeco. New 100%;Cổng kiểm soát an ninh Swing barrier SBTL320 để kiểm soát ra vào người đi bộ tại các điểm dừng đỗ nhà xưởng,văn phòng, bằng thép không rỉ, kt: 1200x200x980mm, điện áp 220v, Hiệu + Nsx: ZKTeco.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
2957
KG
2
PCE
1400
USD
170721LSHHPH214458
2021-07-23
853080 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Ring detector from PD132-220V, connected to Barrier, ELECTRIC EQUIPMENT INFORMATION Signal to detect vehicles, 220V voltage, manufacturer: Bisen. New 100%;Bộ dò vòng từ PD132-220V,kết nối với Barrier, thiết bị điện phát tín hiệu thông tin để phát hiện xe qua lại, điện áp 220V, nhà sản xuất : BISEN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2574
KG
350
PCE
4200
USD
291219NGBHPG19129387
2020-01-13
920120 NG TY TNHH HUY QUANG PIANO Và NH?C C? FEURICH PIANOFORTE WENDL LUNG GMBH Đàn đại dương cầm (đàn cơ) loại đứng có ghế ngồi đồng bộ FEURICH model: 179 F27980, màu đen bóng. Hàng mới 100%;Pianos, including automatic pianos; harpsichords and other keyboard stringed instruments: Grand pianos;其他钟表部件:表盘
AUSTRIA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
SET
6350
USD
291219NGBHPG19129387
2020-01-13
920991 NG TY TNHH HUY QUANG PIANO Và NH?C C? FEURICH PIANOFORTE WENDL LUNG GMBH Bộ gõ nhịp đàn FEURICH, màu đen bóng. Hàng mới 100%;Parts (for example, mechanisms for musical boxes) and accessories (for example, cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds: Other: Parts and accessories for pianos: Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
AUSTRIA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
131
USD
251121214528231
2021-12-22
840212 I Và XU?T NH?P KH?U HI?P HUY ZHEJIANG MAX SEWING COMPANY LIMITED Steam capacity boiler under 15 tons / hour, electrical activity used in industrial garment industry, Model Ho - 18KW, capacity of 18 kW, 380V voltage hoseka brand new 100%;Nồi hơi công suất hơi nước dưới 15 tấn/giờ ,hoạt động bằng điện dùng trong ngành may công nghiệp , model HO - 18Kw , công suất 18 Kw , điện áp 380v hiệu HOSEKA hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
4080
KG
2
SET
820
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD