Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
08SEA2112024
2021-12-13
590701 NG TY TNHH VMC HOàNG GIA SUPER TRADE OVERSEAS LIMITED 73 # & Fabrics of all kinds (fabrics have been impregnated, coated or covered with 1 layer of nylon - 85% Polyester 5% Lycra 10% Nylon Knitting Upper) (1m37) New 100%;73#&Vải các loại (Vải đã được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ 1 lớp nylon - 85% POLYESTER 5% LYCRA 10% NYLON KNITTING UPPER)(1M37) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5609
KG
26457
YRD
20107
USD
210522AHMD993853D
2022-06-06
350699 NG TY TNHH VINA HOàNG GIA HEBEI CHENGXIN SKYTOP PHARMCHEM CO LTD Cyanoacrylate adhesive (Cyanoacrylate Adhesive);Chất kết dính dùng trong ngành sản xuất keo ( Cyanoacrylate adhesive) " mã CAS số: 7085-85-0"- 25kg/thùng - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18428
KG
17000
KGM
22950
USD
240621LPEX2106671
2021-07-05
590700 NG TY TNHH VMC HOàNG GIA SUPER TRADE OVERSEAS LIMITED 73 # & Fabrics of all kinds (fabrics have been impregnated, coated or covered with 1 layer of nylon - 85% Polyester 5% Lycra 10% Nylon Knitting Upper) (1m37) 100% new;73#&Vải các loại (Vải đã được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ 1 lớp nylon - 85% POLYESTER 5% LYCRA 10% NYLON KNITTING UPPER)(1M37) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
476
YRD
1009
USD
291020AMIGL200452978A
2020-11-06
630591 NG TY TNHH VMC HOàNG GIA RED POD LIMITED 72 # & Bags cloth (By the textile material - Used for packaging products for export) - New 100%;72#&Túi vải (Bằng các vật liệu dệt - Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) - Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
6000
PCE
7800
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
100000645115
2022-06-08
870422 NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The truck close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, total TL has 16000kg load, self -weight 5455kg, diedzel, useful CS/maximum 128/132 kW, DTXL 5900cm3, Thuan steering wheel, 100%new; Manufacturing in 2022;Ô tô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổng TL có tải 16000kg, tự trọng 5455kg, ĐC diezel, cs hữu ích/tối đa 128/132 KW,DTXL 5900cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27275
KG
5
UNIT
101250
USD
100000649615
2022-06-08
870422 NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The trucks close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL have 16000kg load, 5700kg self -weight, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5700kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
5
UNIT
103000
USD
100003272915
2022-06-10
870422 NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD Sat XI truck has a cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL has a load of 16000kg, self -weight 5380kg, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5380kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
107600
KG
20
UNIT
17
USD
100001371311
2022-06-28
870424 NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
20
UNIT
622000
USD
100001371311
2022-06-28
870424 NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
30
UNIT
1125000
USD
YTGW2021042
2021-11-08
392044 NG TY CP HOàNG GIA PHA Lê JIANGSU YINGTAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD CX # & scratch-resistant membrane used in SPC flooring - PVC Film (thickness: 0.3mm x wide 1000mm) _ 100% new;CX#&Màng chống xước dùng trong sản xuất tấm sàn SPC - PVC FILM (độ dày:0.3mm x rộng 1000mm)_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54363
KG
3527
KGM
7548
USD
090921JYDSH210900508F
2021-09-29
842091 NG TY CP HOàNG GIA PHA Lê XIAMEN SINCERE INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Pattern axis used in extruding machines of SPC floor production line -Cylinder of SPC Extruder _ 100% new (inspected at TK 103546934961 / A12);Trục hoa văn dùng trong máy ép đùn của dây chuyền sản xuất ván sàn SPC -CYLINDER OF SPC EXTRUDER _ Hàng mới 100%(Đã kiểm hóa tại TK 103546934961/A12)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1
PCE
3491
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 NG TY TNHH D?U NH?N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
251021NAM4750860
2021-12-14
230121 NG TY TNHH PETFOOD HOàNG GIA PHúC MJI UNIVERSAL PTE LTD Poultry Meal - Poultry Meal. Raw materials used in animal feed processing. 100% new (260,501 tons);Bột thịt xương gia cầm - Poultry Meal. Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (260.501 Tấn)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
260501
KG
260501
KGM
237056
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize Dissel engine fuel fire, code 400-0010, Size: 16 oz 473ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods, 12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ dầu DISSEL, mã 400-0010,Size: 16 OZ 473ml, Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%, 12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
70
UNK
4620
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize the fire of petrol engine fuel, code 400-0020, size: 8 oz 236 ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods .12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ xăng, mã 400-0020, Size:8 OZ 236 ml, Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%.12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
80
UNK
3821
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize Dissel engine fuel fire, code 400-0280, Size: 32 oz 946ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods, 12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ dầu DISSEL , mã 400-0280, Size:32 OZ 946ml,Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%, 12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
660
PCE
6006
USD
776651607355
2022-04-26
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, yellow has not been processed, string, pearl size 12x9mm- South Sea St, 2 chains = 78 capsules, 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu vàng chưa được gia công định hình, dạng chuỗi, kích thước ngọc 12x9mm- South Sea ST, 2 chuỗi=78 viên, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
934
USD
776651607355
2022-04-26
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, yellow has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu vàng chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
102
USD
776651607355
2022-04-26
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearls, blue has not been shaped, tablet, pearl size 9x10mm- Tahiti LP- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu xanh chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 9x10mm- TAHITI LP- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
30
PCE
720
USD
775687421233
2022-01-11
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Pearls of artificial culture of saline, gray water have not been shaped, pellet, pearl size 12x13mm - Tahiti LP - 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo nước mặn, màu xám chưa được gia công định hình , dạng viên, kích thước ngọc 12x13mm - Tahiti LP - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
3
KG
10
PCE
690
USD
776651607355
2022-04-26
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, yellow has not been shaped, tablet, pearl size 12x13mm- South Sea LP- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu vàng chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 12x13mm- South Sea LP- Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
6
PCE
984
USD
776651607355
2022-04-26
710121 NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, gray has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu xám chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
138
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 NG TY C? PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: Smart relay module, P / N: Mix-M500R, Brand: MICROM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Mô đun rơ le thông minh, P/N: MIX-M500R, hiệu: Microm. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
50
PCE
1980
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 NG TY C? PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: 24VDC power supply. P / N: BPS-602/220, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Bộ nguồn 24VDC. P/N: BPS-602/220, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
291
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 NG TY C? PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Parts of the newspaper head: Base for the detector, with screws, P / N: B501, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của đầu báo: Đế cho đầu báo, kèm ốc vít, P/N: B501, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
5
PCE
15
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
031221CULVSHK2116616
2021-12-15
940591 NG TY TNHH SX TM DV HOàNG GIA ANH GUANGZHOU XIAO TRADING SERVICE CO LTD Lamp accessories: glass lamp glass, used for decoration lamp, size (162 * 118) mm, no model, no brand. New 100%;Phụ kiện đèn: Kính đèn bằng thủy tinh, dùng để trang trí đèn, kích thước (162*118)mm, không model, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
25500
KG
4800
PCE
144
USD
301220NHIHCM20C224
2021-01-14
320710 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và ??U T? HOàNG GIA FOSHAN SANSHUI CREATE TIDE CO LTD Prepared pigments, used in ceramic industry PIGMENT (Beige K3473) has to inspect the goods at TK number: 102 528 901 751 / A12 Date 13/03/2019;Thuốc màu đã pha chế, dùng trong công nghiệp gốm sứ PIGMENT(BEIGE K3473) đã kiểm hóa tại TK số : 102528901751/A12 ngày 13/03/2019
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
500
KGM
3300
USD
EGLV 147200033364
2022-02-24
750620 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và ??U T? HOàNG GIA RONG ZHI CHENG CO LIMITED Nickel alloy favors for furnaces in Furnace BAR Laboratory 400 * 400mm _ 100% new ((Da Kiem ears TK So 103233659763 / A12);Vỉ nung bằng hợp kim Nickel dùng cho lò nung trong phòng thí nghiệm FURNACE BAR 400*400MM _Hàng mới 100%( ( Da kiem hoa tai TK so 103233659763/A12)
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
13697
KG
6
PCE
588
USD
031121EGLV040100544818
2021-12-14
291735 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA AEKYUNG PETROCHEMICAL CO LTD PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4 (CO) 2O, CAS 85-44-9. Basic chemicals, materials used in paint production, 100% new goods;PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4(CO)2O, số CAS 85-44-9. Hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
60480
KG
60
TNE
57600
USD
160120TJDAN200114
2020-02-03
701820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA CHIYE GLASS BEAD HEBEI CO LTD Vi cầu thủy tinh GLASS BEADS BS 6088A ( White color) đường kính 0,5mm - 0,7mm dùng để sản xuất sơn vạch đường ( hàng mới 100%);Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter: Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter;仿珍珠,仿宝石或半宝石及类似玻璃小件及其仿制首饰以外的物品;非假肢用品的玻璃眼;小雕像及其他饰物,而非仿制首饰;直径不超过1毫米的玻璃微球:直径不超过1毫米的玻璃微球
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
24
TNE
7680
USD
231020HGMTH20870B
2020-11-03
252911 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và ??U T? HOàNG GIA YCA LIMITED Trang Thach Coarse (FELDSPAR) (Tested at TK Chemical 101 623 574 251 / E31);Tràng Thạch Thô ( FELDSPAR )(Đã kiểm hóa tại TK 101623574251/E31 )
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
38154
KG
20000
KGM
4200
USD
FS211008002
2021-10-29
690912 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và ??U T? HOàNG GIA FCRI IMPORT EXPORT CO LTD Crushed balls used in Alumina Ball ceramics (60mm) (with equivalent hardness from 9 or more in Mohs hardness scale) (Leather ears for tk tk so 102194399161 / A12 on August 29, 2018);Bi nghiền dùng trong sản xuất gốm sứ ALUMINA BALL (60MM)( có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs) ( Da kiem hoa tai TK so 102194399161/A12 ngay 29/08/2018)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
50170
KG
50000
KGM
26500
USD
310322COAU7237547940
2022-04-06
441090 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N HOàNG GIA XUZHOU VBAO TRADING CO LTD Plywood plywood plywood size: (1220*2440*12) mm; new 100%; Commodity is not in the cites category.;Ván ép gỗ dương Plywood kích thước: (1220*2440*12)mm; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
112000
KG
81
MTQ
32580
USD
070821127B503183
2021-09-06
441090 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N HOàNG GIA XUZHOU VBAO TRADING CO LTD Plywood Plywood wood plywood Size: (1220 * 2440 * 15) mm; new 100%; the item is not in CITES category.;Ván ép gỗ dương Plywood kích thước: (1220*2440*15)mm; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
112000
KG
103
MTQ
34979
USD
040621CKEHCM2105581
2021-06-16
721590 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D??NG GIA HOàN C?U FU LONG METAL INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel rods chrome plated, 40mm diameter, size: 40mmx5900mm, cold rolled, for industrial use - Ordinary HARD CHROME PISTON ROD, JIS G 4051 standards, grade S45C, a new 100%;Thép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 40mm, kích thước : 40mmx5900mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
75699
KG
58
KGM
72
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 NG TY C? PH?N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
220622SVFCL202206036
2022-06-27
842810 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THI?T B? HUY HOàNG KLEEMANN LIFTS CHINA CO LTD Civil style elevator synchronous, removable, model: Maison T Plus, Production number: KC748691, Load of 400kgs, speed of 0.4 m/second, 04 stops, manufacturer: Kleemann Lifts (China) Co., Ltd.;Thang máy kiểu dân dụng đồng bộ, tháo rời, Model: Maison T Plus, số sản xuất: KC748691, tải trọng 400kgs, tốc độ 0.4 m/giây, 04 điểm dừng, Hãng Sản xuất: Kleemann lifts ( China) Co., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
9296
KG
1
SET
12000
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD