Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
150320HDMUQIHP6102786WFL1
2020-03-25
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng), mã số NK: 420-12/12-CN/18 Hàng phù hợp CV số 39/CN-TĂCN ngày 09/01/2018 của BNN&PTNT.;Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included: Seaweeds and other algae: Other: Other, fresh, chilled or dried;刺槐豆,海藻和其他藻类,甜菜和甘蔗,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,不论是否磨碎;水果石,核仁和其他蔬菜制品(包括各种菊苣未经烘烤的菊苣根),主要用于人类消费,未列名或包括在内:海藻和其他藻类:其他:其他:新鲜,冷藏或干燥
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
18000
KGM
7200
USD
051121AQDVHHJ1232466
2021-11-19
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed meal - Powdered powder in powder in powder, cattle and poultry to improve the growth capacity, suitable goods QCVN 01: 190 / BNNPTNT, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
80121799010678300
2021-01-21
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD -Create sea Seaweed Powder Meal for animal feed, livestock and poultry in order to improve growth, consistent NTR Item 01: 190 / BNN, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNN;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
091221MJSHA21120186
2021-12-15
600641 NG TY TNHH HN GARMENT MICLO KOREA CO LTD MC-BW10 # & 96% cotton knitted fabric 4% span, 64/66 '', 291g / y;MC-BW10#&Vải dệt kim 96% cotton 4% span, khổ 64/66'', 291g/y
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4244
KG
1383
YRD
3182
USD
280622MEDUZX611938
2022-06-30
200580 U NHUNG HN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Whole Cream Corn, 1unk = 1carton/24 boxes, 1 pear/380g, sd making nl in the city processing, not yet marinated, not used for explosion, unprocessed soaked in salt water to protect management, 100% new;Ngô ngọt đóng hộp kín(whole cream corn),1UNK=1carton/24 hộp,1hộp/380g,sd làm NL trong chếbiến TP,chưa được tẩm ướp,không dùng để rang nổ,chưa chế biến được ngâm trong nước muối để bảo quản,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20720
KG
1850
UNK
3145
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
844790 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Bong cotton machine, used in industrial sewing industry, KT (3-3.56*0.88-1.1*0.88-1.56) m+-10%, voltage of 220V/2000W, removable goods. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy trần bông, dùng trong ngành may công nghiệp, KT(3-3,56*0,88-1.1*0.88-1,56)m+-10%, điện áp 220V/2000W, hàng tháo rời. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
5
PCE
3500
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
842240 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD The blanket roller is used for packaging of blankets, used in industry, KT (1.7x1.3x0.7) m+-10%, voltage of 220V/2000W. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy cuộn chăn dùng để đóng gói chăn đệm, sử dụng trong công nghiệp, KT(1.7x1.3x0.7)m+-10%, điện áp 220V/2000W. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
1
PCE
350
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
570190 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Floor mats, felt material, anti-slip rubber sole, KT (1.6-2*1,2-1.6) m+-10%. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Thảm lót sàn, chất liệu nỉ, đế có mút cao su chống trượt, KT(1,6-2*1,2-1,6)m+-10%. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
300
PCE
450
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
842100 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Silicon roller is used fixed with pressed sticky rice (plastic membrane stickers), KT (50-80*10-30) mm+-10%.NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade.Trade.;Con lăn silicon dùng cố định nếp ép (phụ kiện máy dán ép màng nhựa), KT(50-80*10-30)mm+-10%.NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16840
KG
806
KGM
806
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
774905570590
2021-10-19
901590 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Biotamine nutrition products (for children over 36 months old). Brand: ILDONG. 100g / lon. Powder, T / P: Colostrum and minerals, specifications: 6 cans / CT. Help healthy young .hsd: September 22, 2023. 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng Biotamin(dành cho trẻ trên 36 tháng tuổi). nhãn hiệu: ILDONG. 100g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, quy cách: 6 lon/ CT.giúp trẻ khỏe mạnh .HSD: 22/09/2023. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
1200
UNK
26640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Colostrum Meal Plus 2 supplements (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy young.HSD: 04/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 2 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 04/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
400
UNK
20640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Additional food Colostrum Meal Plus 1 (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy children.HSD: 11/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 1 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 11/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
600
UNK
30960
USD
130121JUNWBS2101006
2021-01-18
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
200
PCE
1400
USD
230121JUNWBS2101017
2021-01-27
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
210
PCE
1470
USD
131121AJSH2111013
2021-11-22
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. Brand: Hasto. Size: 135x180 cm. Capacity: 170W / 220V / 60Hz. There are 780 seasons, 605 bales = 5 pcs / sue and 175 bales = 1 pcs / case. NSX: Prince Co., Ltd, 100% new products.;Chăn điện. Nhãn hiệu: Hasto. Kích thước: 135x180 CM. Công suất: 170W/220V/60Hz. Có 780 kiện, 605 kiện = 5 chiếc/kiện và 175 kiện = 1 chiếc/kiện. NSX : Prince Co., ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4800
KG
3200
PCE
22400
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
170721025B629483
2021-07-22
700600 N LOGISTICS U I DONG GUAN BEST BEAUTY FURNITURE CO LTD Glass used as a table - T2050-05T, (specifications 24 "W x 24" D x 3/8 "H);Kính dùng làm mặt bàn - T2050-05T, (quy cách 24"W x 24"D x 3/8"H )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13421
KG
161
PCE
2061
USD
230621FH210600684
2021-07-03
540793 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Upholstery, TWLFGY, MPO # 2104-0150 (8 Packages = 8 Scroll = 334.8 MTR);Vải bọc ghế , TWLFGY, MPO#2104-0150 (8 Packages = 8 Cuộn = 334.8 MTR)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3220
KG
335
MTR
1580
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CBL (1 Fact Sheet = 40 = 2431.25 FTK (SQFT)) 12 756 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CBL ( 1 Kiện = 40 Tấm = 2431.25 FTK (SQFT)) Pallet 12756
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
4863
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 112 = 6341.75 FTK (SQFT)) 12 938 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 112 Tấm = 6341.75 FTK (SQFT)) Pallet 12938
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
13952
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 116 = 6576.75 FTK (SQFT)) 12 989 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 116 Tấm = 6576.75 FTK (SQFT)) Pallet 12989
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
16113
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 49 = 2773 FTK (SQFT)) 12 503 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 49 Tấm = 2773 FTK (SQFT)) Pallet 12503
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
6101
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 136 = 6826.5 FTK (SQFT)) 12 857 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 136 Tấm = 6826.5 FTK (SQFT)) Pallet 12857
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8533
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXBRN (1 Fact Sheet = 143 = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931;Da bò thuộc thành phẩm OXBRN ( 1 Kiện = 143 Tấm = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
12078
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 6167 = 110 FTK (SQFT)) 12 993 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 110 Tấm = 6167 FTK (SQFT)) Pallet 12993
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
15109
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXGRY (1 Fact Sheet = 177 = 9585.75 FTK (SQFT)) 12 772 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OXGRY ( 1 Kiện = 177 Tấm = 9585.75 FTK (SQFT)) Pallet 12772
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
14858
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 6543 = 114 FTK (SQFT)) 12 855 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 114 Tấm = 6543 FTK (SQFT)) Pallet 12855
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8179
USD
260821FH210801093
2021-10-01
940391 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED LG-1290-O chair legs, apo # 2107-0268, (1 bales = 1 pcs), made of steel metal;Chân ghế LG-1290-O, APO# 2107-0268, (1 Kiện = 1 Cái), Làm bằng kim loại thép
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
898
KG
1
PCE
39
USD
061121025B736567
2021-11-10
940360 N LOGISTICS U I ZHONG FAN FURNITURE CO LTD Cabinet - A6076-16GL (specified 49 "W x 14" D x 34 "H), made of birch wood, MDF board;Tủ - A6076-16GL (quy cách 49"W x 14"D x 34"H), làm bằng gỗ bạch dương, ván MDF
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
30
PCE
3282
USD
061121025B736567
2021-11-10
940360 N LOGISTICS U I ZHONG FAN FURNITURE CO LTD Cabinet - A6076-16SL (4.9 "W x 14" D x 34 "H), made of birch wood, MDF board;Tủ - A6076-16SL (quy cách 49"W x 14"D x 34"H), làm bằng gỗ bạch dương, ván MDF
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
30
PCE
3282
USD
29794077454
2021-02-03
610310 I HN CHINA AIRLINES LTD Ensemble of male (MENS SUITE) (uniform personnel carriers, no brand ), new 100%);Bộ quần áo đồng bộ cho nam (MENS SUITE) (đồng phục nhân viên hãng bay, không nhãn hiệu), mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
30
KG
1
PCE
50
USD
29794119616
2021-11-24
610310 I HN CHINA AIRLINES LTD Male European Uniform (airline uniforms, no brand), 100% new);Bộ âu phục nam (đồng phục nhân viên hãng bay, không nhãn hiệu), mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
30
KG
1
PCE
50
USD
241120CKCOQZH0002523
2020-12-04
251200 U CH?U SICHUAN HONGZHI QINGYUN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Ground silica (silica fume) 95%, density of 320 kg / m 3, was baked at high temperature the apparent specific gravity less than 1, powder, gray ash (25kg / bag), moi100%;Đất silic(SILICA FUME) 95%, tỷ trọng 320 kg/m3, đã nung ở nhiệt độ cao có trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1,dạng bột,màu xám tro (25kg/bao), mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
75150
KG
75000
KGM
11175
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
22053107
2022-06-02
845121 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
22053107
2022-06-02
842211 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD