Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
JB20211023001
2021-10-28
851640 N HI?U PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Steam irons for water bottles 10L Lree Model LE-A800 (capacity 220V-1600W);Bàn là hơi bình nước treo 10L hiệu LREE Model LE-A800 (công suất 220V-1600W)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DAU TU BAC KY
3053
KG
320
PCE
4800
USD
290121122100009000000
2021-01-29
120600 C HI?U 68 GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dried sunflower seeds, unprocessed, for use as food, not eating immediately, net weight 25kg / bag + - 0.5 kg;Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm, chưa ăn được ngay, trọng lượng tịnh 25kg/bao +- 0,5 kg
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30906
KG
30300
KGM
8484
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD 145 Meisterstuck Pen made of high quality black, small body, gold -plated pen, f - F - Montblanc - Code 106513, 100% new goods;Bút máy 145 Meisterstuck bằng nhựa tổng hợp cao cấp màu đen, thân nhỏ, cài bút mạ vàng, ngòi F - Hiệu Montblanc- mã 106513 , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
3
PCE
581
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD IM 17 steel -shelled pen, yellow pen, f - Parker brand, product code 1931649, 100% new goods;Bút máy IM 17 vỏ thép, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Parker, mã hàng 1931649, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
50
PCE
739
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coated with red brown lacquer ball, installed yellow pen, f - brand waterman, stock code s0700860, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu nâu đỏ bóng, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0700860, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene carene with metal coated with black glossy lacquer, silver cover, yellow pen set, f - brand waterman, stock code s0699920, 100% new goods;Bút máy Carene thân bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, nắp phủ bạc, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0699920, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
517
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Metal hemisphere pens with metal glossy lacquer, white pen, m - waterman brand, bar code 2042966, 100% new goods;Bút máy Hemisphere bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh bóng, cài bút màu trắng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng 2042966, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
153
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen Duofold Metal Metal Metal Lacquer Dark Lacquer, Chevron Pattern, Golden Set, Nib M - Parker Brand, 1931370, 100% New 100%;Bút máy Duofold bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh đậm, hoa văn Chevron, cài vàng, ngòi M - Hiệu Parker, mã hàng 1931370, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
1
PCE
238
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coating black glossy lacquer, installing yellow pen, nibs m - brand waterman, stock code s0700320, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, cài bút màu vàng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng S0700320, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960811 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Metal Pen 17 metal coated with glossy black lacquer, yellow pen - Parker brand, product code 1931666, 100% new goods;Bút bi IM 17 bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, cài bút màu vàng - Hiệu Parker, mã hàng 1931666, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
200
PCE
1648
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960811 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD 161 Meisterstuck ballpoint pens made of high quality black plastic, big body, gold-plated pen, Montblanc- Code 10456, 100% new goods;Bút bi 161 Meisterstuck bằng nhựa tổng hợp cao cấp màu đen, thân to, cài bút mạ vàng, Hiệu Montblanc- mã 10456, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
1
PCE
155
USD
122100014734108
2021-08-30
505101 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD / RAWOO CO LTD Lv # & feathers, (duck feathers gray finished 80/20 ks, soft hair, treated). Direct use of garment materials. 100% new products;LV#&Lông vũ, (lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 ks , lông mềm , đã qua xử lý). Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
127
KG
125
KGM
4250
USD
140122RSHPH2201008
2022-01-24
960622 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD CD-PCE # & Iron stamping, non-wrapped textile materials, KT: 15mm, 100% new goods;CD-PCE#&Cúc dập bằng sắt, không bọc vật liệu dệt, kt: 15mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
8049
KG
16470
PCE
824
USD
081121114B001769
2021-11-29
303430 T HI?U NGH?A OCEAN WEALTH EXPORTS CNVNCDL # & frozen raw tuna (4kg / child type) - Frozen Skipjack Tuna Whole Round;CNVNCDL#&CÁ NGỪ VẰN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (LOẠI 4KG UP/CON) - FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
28199
KG
14500
KGM
21025
USD
122100013958063
2021-07-26
050590 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD R P T TRADING Lv # & gray duck feather type 70% (treated, raw materials for export apparel), 100% new products;LV#&Lông vịt màu xám loại 70% ( đã qua xử lý, nguyên liệu cho gia công may mặc xuất khẩu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUNG PHAT HPG
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
639
KG
156
KGM
4368
USD
080921KEHAP2108387
2021-09-17
390120 A Hà HI?U BANG XIE ENTERPRISE CO LTD High Density Polyethylene Plastic Beads (HDPE) Natural primary form has its own weight from 0.94 or more. Package 25kg / bag. new 100%;Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) NATURAL dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao 25kg/bao. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG
CANG TAN VU - HP
25250
KG
50
KGM
0
USD
SIN02042268
2021-10-19
852380 TTM HI?U LINH GE HEALTHCARE PTE LTD USB (recorded software storage and medical transmission application PACS) (software on USB worth: 156 400 USD). 100% new goods, NSX: GE, USA;USB (đã ghi phần mềm ứng dụng lưu trữ và truyền ảnh y tế PACS) (Phần mềm trên USB trị giá: 156 400 USD). Hàng mới 100 %, NSX : GE, USA
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
PCE
300
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
340119 U HI?U THàNH ANBER INC P&G Bold Gel Ball 3D Surfactant Premium Blossom, packed 311g (17 capsules/box), 6 boxes/boxes.NSX: P&G Japan Co., Ltd. 100%new.;Viên giặt xả P&G Bold Gel Ball 3D Surfactant Premium Blossom, đóng gói 311g(17 viên/hộp), 6 hộp/thùng.NSX: P&G Japan Co.,Ltd. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
17
UNK
63
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
150910 U HI?U THàNH ANBER INC Ajinomoto Olive Olive Oil Extra Virgin (70g), 70g/bottle, 15 bottles/barrel; HSD: 08/2023.; NSX: J-Oil Mills, Inc. 100% new;Dầu olive tinh luyện Ajinomoto olive oil extra virgin(70g),70g/chai,15 chai/thùng; HSD: 08/2023.; NSX: J-Oil Mills, Inc.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
60
UNK
250
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
382312 U HI?U TRUNG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Hóa chất công nghiệp A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng. mới 100% TQSX;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Oleic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:油酸
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
8
TNE
5880
USD
150422JOT31204-9210
2022-04-20
151499 U HI?U THàNH ANBER INC Ajinomoto Kyanora Oil, packed, packed 1000g/bottle, 10 bottles/box, HSD: 03/2023, NSX: J-Mills Joint Stock Company. 100% new;Dầu ăn hạt cải tinh luyện Ajinomoto KYANORA oil, đóng gói 1000g/chai, 10 chai/thùng, hsd: 03/2023, NSX: Công ty cổ phần J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
4329
KG
10
UNK
54
USD
190621ND92101015
2021-07-28
850940 N HI?U DE LONGHI KENWOOD A P A LTD Braun Type: 4192 handheld grinder (on the box shell Model: MQ3000WH Smoothie +), 700W (220-240) V 50 / 60Hz (including 1 engine, 1 grinder, 1 cup of 600ml), 100 new goods 100 %;Máy xay cầm tay Braun Type: 4192 (Trên vỏ hộp Model: MQ3000WH Smoothie + ) , công xuất 700W (220-240)V 50/60HZ (Gồm 1 động cơ, 1 cây xay, 1 ly đong 600ml), Hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
4459
KG
450
SET
7938
USD
120521S16104749167
2021-07-08
820551 N HI?U FISSLER GMBH Beat eggs fissler magic whisk, 25 cm in stainless steel, fissler brand, code: 020-069-25-000 / 0 new goods 100%;Đánh trứng Fissler Magic whisk, 25 cm bằng thép không rỉ , Hiệu Fissler, code: 020-069-25-000/0 Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
5772
KG
6
PCE
45
USD
300821OOLU4113524190
2021-09-17
030369 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.64 # & Non-frozen snowfarm (Anoplopoma Fimbria);NLIKQH01.20.64#&CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ANOPLOPOMA FIMBRIA)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24350
KG
23433
KGM
161488
USD
211221ONEYTYOBN0896800
2022-01-18
030319 M QUANG HI?U OKA FOODS CO LTD Okqhnl01-21 # & non-frozen stalks (Oncorhynchus keta);OKQHNL01-21#&CÁ HỒI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ONCORHYNCHUS KETA )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25200
KG
24000
KGM
126480
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
210221008BA01053
2021-03-04
030482 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.15 # & fillets FROZEN;NLIKQH01.20.15#&CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
4800
KG
4000
KGM
36485
USD
51220206629037
2021-01-23
030616 M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.52 # & SHRIMP WHOLE FROZEN (pandalus BOREALIS);NLIKQH01.20.52#&TÔM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(PANDALUS BOREALIS)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
27806
KG
20804
KGM
9735230
USD
190921NAM4658418A
2021-11-20
391510 NG TY TNHH MINH HI?U SàI GòN CALICO ENTERPRISE INCOPRORATED Plastic scrap from ethylene polymer (PE), used, membrane format is standard according to QCVN32: 2018 / BTNMT and QD28 / 2020 / QD-TTg.;Phế liệu nhựa từ polyme etylen (PE), đã qua sử dụng, dạng màng đạt chuẩn theo quy chuẩn QCVN32:2018/BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTg .
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
GEMALINK
17363
KG
17363
KGM
1476
USD
112100008933484
2021-01-16
570500 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Mats (synthetic, textile machines, synthetic material), size (40 x 60) cm + -5%, not brand new, 100%.;Thảm chùi chân (bằng sợi tổng hợp, vật liệu dệt máy, chất liệu tổng hợp), kích thước: (40 x 60)cm+-5%, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51660
KG
67200
PCE
20160
USD
51121112100016100000
2021-11-07
350300 U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Gelatin is 25kg / bag, used as a paper glue, symbol: AA. 100% new;Keo làm từ gelatin dạng hạt 25kg/bao, dùng làm keo dán giấy, kí hiệu: AA. mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33480
KG
2000
KGM
840
USD
170721112100013000000
2021-07-19
821194 U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Iron veneer knife is 20cm long, with iron grip. 100% new;Dao sửa ván lạng bằng sắt dài 20cm, có chuôi bằng sắt. mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28250
KG
500
PCE
50
USD
30434615
2022-04-17
460129 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air-conditioning: (Main ingredients: Seagrass fiber combining paper fibers, plastic fibers and non-woven fabric), brand: salary, libellum, kt: (180 x200) cm+-10%new, 100%new.;Chiếu điều hòa: ( Thành phần chính:sợi cói kết hợp sợi giấy, sợi nhựa và lớp vải không dệt), nhãn hiệu: LƯƠNG, Libellum, kt:(180 x200)cm+-10%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
63630
KG
7050
PCE
22560
USD
2.50222112200015E+20
2022-02-25
460129 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air conditioning: (with a combination of paper fibers, plastic fibers and non-woven fabrics), Brands: Salary, KT: (200 x220) cm + -10%, 100% new.;Chiếu điều hòa: (bằng sợi cói kết hợp sợi giấy, sợi nhựa và lớp vải không dệt), nhãn hiệu: LƯƠNG, kt:(200 x220)cm+-10%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39420
KG
1650
PCE
5775
USD
30434615
2022-04-17
460129 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Air-conditioning set: (Main ingredients: Fiber fiber combining paper fibers, plastic fibers and non-woven fabrics), including 1 chiep: (150-160 x 190-200) cm+-10%, and 2 pillowcases: (40 -45x60-65) cm+-10%, brand: salary, libellum, 100%new;Bộ chiếu điều hòa:(Thành phần chính:sợi cói kết hợp sợi giấy,sợi nhựa và lớp vải không dệt),gồm1chiếu kt:(150-160 x 190-200)cm+-10%,và2 vỏ gối kt:(40-45x60-65)cm+-10%,nhãn hiệu:LƯƠNG,Libellum,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
63630
KG
675
SET
2228
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wood glue production, liquid form, 78% purity, close 1,000kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 1.000kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
8000
KGM
6400
USD
161021112100015000000
2021-10-17
382312 U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Oleic acid (C18H34O2), using wooden glue production, liquid form, 78% purity, closed 200kg / barrel, CAS code: 112-80-1, 100% new;A xít Oleic (C18H34O2), dùng sản xuất keo dán gỗ, dạng lỏng, độ tinh khiết 78%, đóng 200kg/ thùng, mã CAS:112-80-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34000
KG
400
KGM
320
USD
71121112100016300000
2021-11-07
630190 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG DEJIN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chemical feathers (100% polyester), type (2.3-2.4) kg + -10%, Brand: He Ge Zheng, Shi to Mao Tan, Embossed, Di Chong Dong, 100% new.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại (2.3-2.4)kg+-10%, nhãn hiệu: He ge zheng, Shi sang mao tan, EMBOSSED, Hang Di Chong Dong, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
600
PCE
2160
USD
1.111211121e+020
2021-11-11
630190 U HI?U LINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical Fur Blanket (100% Polyester), 4.0kg + -10% type, Brand / Logo: Cusual, Graphene, Ke Ji Shui Mian, TechnologySleep, 100% new.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại 4.0kg+-10%, nhãn hiệu/Logo: CUSUAL, Graphene, Ke ji shui mian, Technologysleep, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32490
KG
1100
PCE
6600
USD
200721112100014000000
2021-07-20
850860 U M?NH HI?U PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial sawdust vacuum used in woodworking workshops (fixed set) .model: MF9030, capacity: 3kw / 380v / 50Hz (non-tied motor), 100% new production 2021;Máy hút mùn cưa công nghiệp dùng trong nhà xưởng chế biến gỗ (đặt cố định).model: MF9030, công suất: 3Kw/380V/50HZ ( động cơ không gắn liền), mới 100% SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28650
KG
2
PCE
550
USD
051121PCLUPUS02325857
2021-11-12
200899 U T? Và XU?T NH?P KH?U THU HIêN JAEWON GLOBAL NET Seaweed Mixing Rice-Doljaban (Roasted Seasoned Laver), (1 barrel / 30 packs, 30gr / 1 package), Total: 30 barrels.;Rong biển dùng trộn cơm-Doljaban ( Roasted Seasoned Laver), ( 1 thùng/30 gói, 30gr/1 gói), Tổng cộng: 30 thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6584
KG
30
UNK
597
USD
112000012099324
2020-11-23
670291 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Artificial flowers, plastic + iron + fabric, long (0.4 to 1) m, Chinese word mark, a new 100%;Cành hoa nhân tạo bằng nhựa+ sắt+ vải, dài (0,4-1)m, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8500
KG
50
PCE
20
USD
112000012127470
2020-11-25
670291 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Artificial flowers, plastic + iron + fabric, long (0.4 to 1) m, Chinese word mark, a new 100%;Cành hoa nhân tạo bằng nhựa+ sắt+ vải, dài (0,4-1)m, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4500
KG
200
PCE
80
USD
150522NOSNB22CL11263
2022-05-23
960910 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD The pencil pencil with wooden crust has lead core in hard shell, code 655, (1 box = 2880 pieces), NSX: Yiwu Handa Trading Co.;Bút chì học sinh vỏ gỗ có lõi chì trong vỏ cứng,mã 655, ( 1 thùng = 2880 cái ), NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14544
KG
20
UNK
500
USD
130522SNLCNBVLA740389
2022-05-20
960820 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Student felt pen, code G-30, (1 barrel = 1440 pieces), NSX: Yiwu Handa Trading Co., Ltd, 100% new;Bút phớt học sinh, mã G-30, (1 thùng = 1440 chiếc),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
23490
KG
50
UNK
2000
USD
150522NOSNB22CL11263
2022-05-23
401692 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Student eraser made of rubber material, code 629, (1 box = 1080 pieces), NSX: Yiwu Handa Trading Co.;Cục tẩy học sinh làm bằng chất liệu cao su,mã 629, ( 1 thùng = 1080 cái ), NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14544
KG
20
UNK
360
USD
221021213961364
2021-10-29
401692 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Bureau of student eraser made of rubber material, code 96578, (1 barrel = 1800pcs), NSX: Yiwu Handa Trading Co., Ltd, new 100%;Cục tẩy học sinh làm bằng chất liệu cao su,mã 96578, ( 1 thùng = 1800 cái ), NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19317
KG
4
UNK
72
USD
112000012012190
2020-11-05
570501 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Set carpets Synthetic chair, 02 pieces size (0.5 x 0.5) m; 01 pieces size (2 x 0.5) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ thảm trải ghế bằng sợi tổng hợp, 02 miếng kích thước (0.5 x 0.5)m; 01 miếng kích thước (2 x 0.5)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4300
KG
50
SET
180
USD
150122EGLV142104794960
2022-01-21
950669 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Badminton, code 902, (1 barrel = 50 pipes / 1 tube x 10 fruit), NSX: Yiwu Handa Trading Co., Ltd, new 100%;Quả cầu lông,mã 902, ( 1 thùng = 50 ống /1 ống x 10 quả ), NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17234
KG
20
UNK
500
USD
112000013295134
2020-12-23
570500 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Doormat with nonwovens made of synthetic, flat, self-adhesive PVC, size (40 x (60-70)) cm, thickness <1cm, brand Chinese characters, new 100%;Tấm thảm chùi chân bằng vật liệu không dệt từ sợi tổng hợp, đế bằng nhựa PVC không tự dính, kích thước (40 x (60-70))cm, dày <1cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
4000
PCE
4000
USD
090621A56BA41151
2021-06-23
950440 I HI?U NGUY?T GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Western Paper Deck (Poker) Leaf, 54 Military / Set, 100 Sets / Barrel, Packed Retail, Made in China, 100% New;Bộ bài tây bằng giấy thường (Poker) dạng lá,54 quân/bộ,100 bộ /thùng, đã đóng gói bán lẻ, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
86139
KG
10128
UNK
45576
USD
112000006889739
2020-03-30
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu điều hòa bằng sợi cói, kích thước (1.4 x (1.9 - 2.0))m, hiệu MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
120
PCE
360
USD
112000006086773
2020-02-27
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu cói (không phải chiếu điều hòa), kích thước (60 x 45)cm, hiệu MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1950
PCE
2925
USD
112000006090452
2020-02-27
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu làm từ thanh trúc và sợi tổng hợp, kích thước (1.8 x 2.0)m, hiệu MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
320
PCE
1440
USD
112000006086773
2020-02-27
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu cói (không phải chiếu điều hòa), kích thước ((1.5 - 1.6) x (1.9 - 2.0))m, hiệu MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
600
PCE
1440
USD
112000006086773
2020-02-27
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu cói (không phải chiếu điều hòa), kích thước ((1.5 - 1.6) x (1.9 - 2.0))m, hiệu MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
600
PCE
1440
USD
112000005080404
2020-01-09
460129 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chiếu làm từ thanh trúc và sợi tổng hợp, kích thước (1.2 x 1.9)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
750
PCE
2625
USD
200622SNLCNBVLB770648
2022-06-28
830401 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Iron student pen box, code 586, (1 box = 120 pieces), NSX: Yiwu Handa Trading Co.;Hộp đựng bút học sinh bằng sắt, mã 586, (1 thùng = 120 chiếc),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23933
KG
5
UNK
175
USD
200622SNLCNBVLB770648
2022-06-28
830401 I HI?U NGUY?T YIWU HANDA TRADING CO LTD Iron student pen box, code 688, (1 box = 120 pieces), NSX: Yiwu Handa Trading Co.;Hộp đựng bút học sinh bằng sắt, mã 688, (1 thùng = 120 chiếc),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23933
KG
10
UNK
350
USD
112000012044490
2020-11-06
630191 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Chemical duvets, type (2 + - 0.3) kg, effective Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn lông hóa học, loại (2 +- 0.3)kg, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8100
KG
600
PCE
1800
USD
112000012012035
2020-11-05
630191 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Duvets chemical type (1 + - 0.3) kg, effective Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn lông hóa học, loại (1 +- 0.3)kg, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9500
KG
1000
PCE
2500
USD
112000012012035
2020-11-05
630191 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Duvets chemical type (6 + - 0.2) kg, effective Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn lông hóa học, loại (6 +- 0.2)kg, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9500
KG
400
PCE
3600
USD
112000012012035
2020-11-05
630191 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Duvets chemical type (5 + - 0.2) kg, effective Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn lông hóa học, loại (5 +- 0.2)kg, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9500
KG
360
PCE
2700
USD
112000012045077
2020-11-06
630141 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Blankets made of synthetic fabric type (> 1 - 1.5) kg / piece, size (2.0 x (2.0 - 2.2)) m, printed flowers, no guts, brand Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn vải từ sợi tổng hợp loại (>1 - 1.5)kg/cái, kích thước (2.0 x (2.0 - 2.2))m, đã in hoa, không ruột, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12500
KG
800
PCE
2000
USD
112000012057683
2020-11-06
630141 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Blankets made of synthetic fabric type (> 1 - 1.5) kg / piece, size (2.0 x (2.0 - 2.2)) m, printed flowers, no guts, brand Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn vải từ sợi tổng hợp loại (>1 - 1.5)kg/cái, kích thước (2.0 x (2.0 - 2.2))m, đã in hoa, không ruột, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6100
KG
400
PCE
1000
USD
112000012127470
2020-11-25
630141 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Blankets made of synthetic fabric type (> 1 - 1.5) kg / piece, size (2.0 x (2.0 - 2.2)) m, printed flowers, no guts, brand Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn vải từ sợi tổng hợp loại (>1 - 1.5)kg/cái, kích thước (2.0 x (2.0 - 2.2))m, đã in hoa, không ruột, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4500
KG
120
PCE
300
USD
112000011944960
2020-11-03
630141 C HI?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Blankets made of synthetic fabric type (> 1 - 1.5) kg / piece, size (2.0 x (2.0 - 2.2)) m, printed flowers, no guts, brand Bailan, Hongrong, Jinxiu, new 100%;Chăn vải từ sợi tổng hợp loại (>1 - 1.5)kg/cái, kích thước (2.0 x (2.0 - 2.2))m, đã in hoa, không ruột, hiệu BaiLan, HongRong, JinXiu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6200
KG
160
PCE
400
USD