Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322YMLUW120524344
2022-04-27
510220 U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails/ Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
CANG VICT
19211
KG
19
TNE
8942
USD
260721OOLU2672570540
2021-09-01
510220 U HòA THàNH TEXPAC HIDE AND SKIN Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG ICD PHUOCLONG 3
18227
KG
39263
LBR
6282
USD
280921YMLUW120514710
2021-10-05
510220 U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new products;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG VICT
25290
KG
25
TNE
11665
USD
51120112000012000000
2020-11-05
691311 M H?U H?N XU?T NH?P KH?U THàNH THàNH ??T 68 GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Porcelain decorative desktop, pictures, high (> 20-30) cm, (no electricity, no batteries, no clock, no pen, no smoke, no sprinklers), effective Chinese characters 100% new.;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, cao từ (>20-30)cm, (không dùng điện, không dùng pin, không đồng hồ, không cắm bút, không tạo khói, không phun nước), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
150
PCE
420
USD
210322SHKHPH22030363
2022-03-26
842832 M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA JIAN HONG MACHINERY DONGGUAN CO LTD Conveyor of funnel-shaped transports (dandruff form) 100%, Brand: Jian Hong, Model: JHM-850HC. Capacity: 2HP /1.5KW, 380V / 50Hz);Băng tải chuyển liệu hình phễu(dạng gàu) mới 100%, BRAND: JIAN HONG,MODEL: JHM-850HC. công suất: 2HP /1.5KW, 380V/50HZ)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
36620
KG
1
PCE
3000
USD
251021TCHPH2110C041
2021-10-30
391110 M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD CPG # & granular catalyst, Hydrocarbon Plastic WD-110 Bonding Aid Agent (TP: Ethenylbenzene, Copolymer With (1-Methylethenyl) Benzene, CAS Number: 9011-11-4);CPG#&Chất xúc tác dạng hạt,nhựa Hydrocarbon WD-110 BONDING AID AGENT( TP:Ethenylbenzene, copolymer with (1-methylethenyl) benzene, số cas: 9011-11-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
7196
KG
7000
KGM
35560
USD
031121HLCUSIN211029634
2021-11-10
390191 M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD HN # & Plastic Beads Tafmer DF110 (Ethylene Alpha Olefin Copolymer, CAS Number: 25087-34-7, Used in the production of footwear accessories);HN#&Hạt Nhựa TAFMER DF110 (ethylene alpha olefin copolymer,số CAS:25087-34-7, dùng trong quá trình sản xuất phụ kiện giầy dép)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
12552
KG
12000
KGM
27000
USD
221121PC/HAI/2021191
2021-11-27
802510 NG TY TNHH TH?C PH?M THàNH H?U HEALTHY FOOD LIMITED HCYH02-L1 # & Laughter (pistachio), Scientific name: Pistacia Vera, Rough, Unmaked, Clean, Unmarked, Type I, 100% New;HCYH02-L1#&Hạt dẻ cười (quả hồ trăn), tên khoa học: Pistacia vera, thô, chưa được làm chín, sạch, chưa bóc vỏ, hàng loại I, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
39008
KG
38664
KGM
270261
USD
40921112100000000000
2021-09-04
871690 NG TY TNHH H?U C? THàNH NAM GUANGZHOU HUAJING MACHINE MANUFACTURE CO LTD The rear axle Part of used for the shirts, 16-inch loads, 2500mm wheel stains, 150 mm square axis, axial type without motion, 100% new,;Bộ phận trục sau dùng cho sơ mi rơ móoc,tải trọng 16tấn, vết bánh xe 2500mm, K.thước thân trục vuông 150 mm, loại trục không truyền chuyển động, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19900
KG
44
PCE
49896
USD
030621120BK1006399-02
2021-06-16
540793 M H?U H?N H?P TH?NH TOYOBO STC CO LTD HT01-7 # & Polyester 90% -cotton 10% (Size: 148cmx630mm);HT01-7#&Vải Polyester 90% -cotton 10% (Size:148cmx630mm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7278
KG
29
MTR
380
USD
170121120BK0018085-01
2021-01-27
551412 M H?U H?N H?P TH?NH TOYOBO STC CO LTD HT01-2 # & Polyester 65% Cotton 35% (Size: 150cm);HT01-2#&Vải Polyester 65% Cotton 35% (Size:150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
12578
KG
4360
MTR
17614
USD
231021BBGL-21002550
2021-10-30
842330 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THàNH THàNH C?NG GIA LAI PREMIER TECH SYSTEMS AUTOMATION LTD Automatic Weighing Machine Fixed Weight 50kg / Bao, Electrical Activities, Duplex E55G Model, for Packing Packing, Capacity 16-18 Pack / minute, NSX: Premier Tech Systems & Automation Ltd, 100% new;Máy cân tự động trọng lượng cố định 50kg/bao, hoạt động bằng điện, Model DUPLEX E55G,dùng cho đóng gói bao Đường, Công suất 16-18 bao/phút,Nsx:Premier Tech Systems & Automation Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1060
KG
1
PCE
47200
USD
090421ZIMUOSS0200308
2021-06-08
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
304700
KG
304700
KGM
120509
USD
290721ZIMUOSS8020097
2021-09-30
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
201090
KG
201020
KGM
78599
USD
6032231
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
950
KG
950
TNE
578275
USD
6032216
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
900
KG
900
TNE
561735
USD
15771129660
2022-01-14
190540 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Cake rolls tortillas wraps 372g / pack, 12 packs / packs (1 unk = 1 bales = 4.46 kg), 100% new goods, NSX: Sinnack Backspezialitaten GmbH & Co. Kg, hsd: 12.2022.;Bánh cuộn Tortillas Wraps 372g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 4.46 kg), hàng mới 100%, Nsx: Sinnack Backspezialitaten GmbH & Co. KG, Hsd: 12.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
26
UNK
331
USD
15718009025
2021-06-11
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Wasa Sesam Cake 200g / pack, 12 Packs / Side (1 UNK = 1 BEY = 2.4 KG), 100% new, NSX: Barilla Deutschland GmbH, HSD: 05.2022.;Bánh Wasa Sesam 200g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 2.4 kg), hàng mới 100%, Nsx: Barilla Deutschland GmbH, Hsd: 05.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
15
UNK
132
USD
15771129660
2022-01-14
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Wasa Sesam Cake 200g / pack, 12 packs / sue (1 UNK = 1 BEY = 2.4 KG), 100% new, NSX: Barilla Deutschland GmbH, HSD: 12.2022.;Bánh Wasa Sesam 200g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 2.4 kg), hàng mới 100%, Nsx: Barilla Deutschland GmbH, Hsd: 12.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
10
UNK
84
USD
15771129660
2022-01-14
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Wasa Roggen Dunn cake 205g / pack, 12 packs / bales (1 UNK = 1 BEY = 2.46 kg), 100% new, NSX: Barilla Sverige AB, HSD: 12.2022;Bánh Wasa Roggen Dunn 205g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 2.46 kg), hàng mới 100%, Nsx: Barilla Sverige AB, Hsd: 12.2022
SWEDEN
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
10
UNK
86
USD
15718009110
2021-07-02
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Wasa Mehrkorn cake 275g / pack, 12 packs / bales (1 UNK = 1 BEY = 3.3 kg). New 100%, NSX: Barilla Deutschland GmbH, HSD: 06.2022.;Bánh Wasa Mehrkorn 275g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 3.3 kg). hàng mới 100%, Nsx: Barilla Deutschland GmbH, Hsd: 06.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1998
KG
5
UNK
66
USD
15759818754
2020-11-13
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Wasa bread Sesam 200g / pack, 12goi / Events (1 Unk = 1 event = 2.40 kg). 100% new goods, NSX: Barilla Deutschland GmbH, HSD: 11.2021.;Bánh Wasa Sesam 200g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 2.40 kg). hàng mới 100%, Nsx: Barilla Deutschland GmbH, Hsd: 11.2021.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1996
KG
10
UNK
60
USD
73852514044
2022-04-18
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH WASA Sesam 200g/pack, 12 -sum/pack (1 UNK = 1 Parewell = 2.4 kg), 100%new goods, NSX: Barilla Deutschland GmbH, HSD: 02.2023.;Bánh Wasa Sesam 200g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 2.4 kg), hàng mới 100%, Nsx: Barilla Deutschland GmbH, Hsd: 02.2023.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1911
KG
10
UNK
78
USD
15718008922
2021-02-19
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Vollkorn Wasa bread 260g / pack, 12goi / Events (1 Unk = 1 event = 3.12 kg). 100% new goods, NSX: Barilla Sverige AB, HSD: 01.2022;Bánh Wasa Vollkorn 260g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 3.12 kg). hàng mới 100%, Nsx: Barilla Sverige AB, Hsd: 01.2022
SWEDEN
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1674
KG
15
UNK
175
USD
15718009364
2021-12-21
190510 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Vollkorn 260g Wasa Cake / Pack, 12 Packs / Suites (1 UNK = 1 BEY = 3.12 KG), 100% new, NSX: Barilla Sverige AB, HSD: 11.2022;Bánh Wasa Vollkorn 260g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 3.12 kg), hàng mới 100%, Nsx: Barilla Sverige AB, Hsd: 11.2022
SWEDEN
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1994
KG
5
UNK
56
USD
301020HLCUHAM201040320
2021-01-04
481830 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH layeric Yellow napkins Duni Napkins 50to / pack, 6goi / barrel, paper size: 40 x 40cm, 100% new goods, NSX: Duni.;Giấy ăn Duni Napkins Classic Yellow 50tờ/gói, 6gói/thùng, kích thước giấy: 40 x 40cm, hàng mới 100%, Nsx: Duni.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
5234
KG
30
UNK
164
USD
15759818765
2020-11-17
190541 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Tortilla Wraps roll 370g / pack, 12 packs / events (1 event = 4:44 Unk = 1 kg), New 100%, NSX: T.D. Global Food GmbH, HSD: 12.2021.;Bánh cuộn Tortilla Wraps 370g/gói, 12 gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 4.44 kg), hàng mới 100%, Nsx: T.D. Global Food GmbH, Hsd: 12.2021.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1999
KG
10
UNK
135
USD
15759818743
2020-11-23
190541 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Tortilla Wraps roll 432g / pack, 12goi / Events (1 Unk = 1 event = 5184 kg), New 100%, NSX: T.D. Global Food GmbH, HSD: 10.2021.;Bánh cuộn Tortilla Wraps 432g/gói, 12gói/kiện (1 UNK = 1 kiện = 5.184 kg), hàng mới 100%, Nsx: T.D. Global Food GmbH, Hsd: 10.2021.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
10
UNK
157
USD
15718009316
2021-11-25
210193 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Salt pork (processed cold meat) Serrano Nico Jamones 100g - 7.0kg / pack, 100% new, NSX: Nico Jamones S.L., HSD: 25.10.2022.;Thịt lợn muối (thịt nguội đã chế biến) Serrano hiệu Nico Jamones 100g - 7.0Kg/gói, hàng mới 100%, Nsx: Nico Jamones S.L., Hsd: 25.10.2022.
SPAIN
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1993
KG
677
KGM
4216
USD
15718009386
2021-12-14
180691 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Chocolate candy Human Human Ferrero Rocher 225g / box, 6 boxes / sue (1 UNK = 1 BEY = 1.35 KG), 100% new, NSX: Ferrero GmbH, HSD: 12.2022.;Kẹo sô cô la nhân hạnh nhân Ferrero Rocher 225g/hộp, 6hộp/kiện (1 UNK = 1 kiện = 1.35 kg), hàng mới 100%, Nsx: Ferrero GmbH, Hsd: 12.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
30
UNK
1052
USD
15718009386
2021-12-14
200800 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Jam scrub is 1.0kg / box, 12 boxes / sue (1 UNK = 1 BEY = 12.0 kg), 100% new, NSX: SAG +, HSD: 12.2022;Mứt quả chà là 1.0Kg/hộp, 12hộp/kiện (1 UNK = 1 kiện = 12.0 kg), hàng mới 100%, Nsx: SAG+, Hsd: 12.2022
TUNISIA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1997
KG
56
UNK
3171
USD
73849914620
2021-09-28
180632 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH 2M INTERNATIONAL GMBH Chocolate shaped eggs Kinder 20g / fruit, 36quality / case (1 UNK = 1 BEY = 0.72 kg), 100% new, NSX: Ferrero, HSD: 09.2022.;Sô cô la hình quả trứng Kinder 20g/quả, 36quả/kiện (1 UNK = 1 kiện = 0.72 kg), hàng mới 100%, Nsx: Ferrero, Hsd: 09.2022.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1998
KG
15
UNK
361
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
112200017825493
2022-06-06
843360 M H?U H?N M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI AN Hà GIANG YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Tea layerification machine, DL-6CJK-40B symbol, no brand, size 1000x600x1100 mm, 380V voltage, capacity of 0.55kW, 100% new;Máy phân loại, làm sạch chè kí hiệu DL-6CJK-40B, không nhãn hiệu, kích thước 1000x600x1100 mm, điện áp 380V, công suất 0,55KW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
5280
KG
1
PCE
440
USD
112200017825493
2022-06-06
843360 M H?U H?N M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI AN Hà GIANG YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Tea sorting machine with DL-6CLT-8012, no brand, size 1600x1020x870mm, 380V voltage, 24kW capacity, 100% new;Máy sàng phân loại chè kí hiệu DL-6CLT-8012, không nhãn hiệu, kích thước 1600x1020x870mm, điện áp 380V, công suất 24kw, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
5280
KG
1
PCE
2404
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
841000 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Piston (air compressor components) -Parts of Compressor-Piston, 100% new -Collecting at TK104089160602 (June 22, 2021).;Pít tông (Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor-piston, Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK104089160602 (22/06/2021).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
6
PCE
300
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
841000 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Cylinder (air compressor components) -Parts of Compressor- Cylinder, 100% new -Colored at TK104089160602 (June 22, 2021).;Xi lanh(Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor- cylinder,Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK104089160602 (22/06/2021).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
4
PCE
414
USD
210522TXGSGN2205541
2022-05-25
292620 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B#& Chemical Products of the chemical industry, another type used for curing Epoxy, powder, opaque white color-CT021B Cyanoguanidine, 100% new;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B Cyanoguanidine, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14790
KG
80
KGM
626
USD
220522E28781TAIHCMT02-02
2022-05-26
292620 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B#& Chemical Products of Chemical Industry, another type used for curing Epoxy, powder, opaque white color-CT021B Cyanoguanidine, 100%new-Executive at TK 103491793202 dated 24/08/2020;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B Cyanoguanidine, mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk 103491793202 ngày 24/08/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14980
KG
363
KGM
2754
USD
060721TXGSGN2107509
2021-07-09
292620 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B # & Chemical Preparations of Chemical Industry, Other Type is used for epoxy resin, powder, white-ct021b cyanoguanidine, 100% new -Coleted at TK 103491793202 on August 24, 2020;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B CYANOGUANIDINE, mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk 103491793202 ngày 24/08/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14793
KG
80
KGM
770
USD
010921KMTCMIZ0346115
2021-09-23
400260 M H?U H?N HOA THàNH GOLD SMART GLOBAL CO LTD 3-NL020 # & Nipol IR2200 synthetic rubber used to produce shoe soles. 100% new;3-NL020#&Cao su tổng hợp NIPOL IR2200 dùng để sản xuất đế giày. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
21360
KG
20160
KGM
62899
USD
101221025B750081
2021-12-13
390390 M H?U H?N HOA THàNH GOLD SMART GLOBAL CO LTD 3-NL001 # & Thermal Plastic Plasticity Elastomer, PhilPrene (T02 with Eco-Logic), primary form, used in shoe soles production. 100% new;3-NL001#&Hạt nhựa nhiệt dẻo Thermal plasticity elastomer, Philprene (T02 with Eco-Logic), dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất đế giầy. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
18272
KG
18000
KGM
156600
USD
210521COAU7232108970
2021-06-24
030743 M H?U H?N TH? KHáNH MARITIME FISHERIES MNDL # & Cuttlefish frozen whole - layer A + (A + size 300/500; 500/700 A +; 700/1000 A +). Packing: Block 20kg / carton;MNDL#&Mực nang nguyên con đông lạnh - Loại A+ (size 300/500 A+ ; 500/700 A+ ; 700/1000 A+). Đóng gói: Block 20kg/carton
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
27858
KG
11840
KGM
52096
USD
091121GGLFE21110106
2021-12-16
845430 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Cold casting machine molded in front of bike- (electric operation, model ECC-08, 2021.3HP, 50Hz, 92 * 120 * 237cm) -Front Fork Molding Cool Machine, 100% new;Máy đúc lạnh khuôn thành hình càng trước xe đạp- (hoạt động bằng điện, model ECC-08, 2021,3HP, 50HZ, 92*120*237 cm)-Front fork molding cool machine,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13433
KG
1
PCE
7500
USD
191121721111508000
2021-11-29
845430 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Hot casting machine mold forming bike rib frame (electric operation, ECC-12 model, chang-yi, 2021, 3hp, 168 * 126 * 243cm) -Frame Molding Hot Machine ECC-12, 100% new;Máy đúc nóng khuôn thành hình khung sườn xe đạp(hoạt động bằng điện,Model ECC-12,Chang-Yi,2021, 3HP, 168*126*243cm)-Frame molding hot machine ECC-12,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
2
PCE
26634
USD
504725298636
2021-07-06
731822 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT093A # & Washers (bicycle buffer assembly bicycle components) - CT093A Spacer, 100% new;CT093A#&Vòng đệm(Đệm Đai ốc lắp ráp linh kiện xe đạp)- CT093A Spacer,Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GOLDEN
HO CHI MINH
7
KG
150
PCE
180
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
842130 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Oil filter equipment (air compressor components) -Parts of Compressor-Oil Filter, 100% new;Thiết bị lọc dầu (Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor-oil filter, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
100
PCE
559
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-16
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
EGLV350100008181
2021-07-26
440398 M H?U H?N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280130
KG
311
MTQ
47939
USD
EGLV350100020581
2022-02-24
440398 M H?U H?N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
283175
KG
315
MTQ
55695
USD
MEDUDN360497
2021-01-28
440398 M H?U H?N THàNH DANH AFRICAN TIMBER PRODUCTS LIMITED FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter from 30 to 39cm; Length 5,8m. 84,699m3 invoice number; Single invoice price 147,00USD / m3;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30- 39cm; Chiều dài 5,8m. Số lượng hóa đơn 84,699m3; Đơn giá hóa đơn 147,00USD/m3
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QUI NHON(BDINH)
171080
KG
85
MTQ
12451
USD
271121KAOHAIE25600K01
2021-12-08
400221 M H?U H?N HOA THàNH SUN GOLD CO LTD 2-NL020 # & Synthetic Rubber BR synthetic rubber, including: 1.3-butadiene, homopolymer (9003-17-2), used in shoe soles production. 100% new;2-NL020#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber BR, gồm: 1,3-Butadiene, homopolymer (9003-17-2), dùng trong sản xuất đế giày. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18080
KG
16800
KGM
31920
USD
112100017261408
2021-12-08
400281 M H?U H?N HOA THàNH SUN GOLD CO LTD 2-nl020 # & synthetic rubber CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1, pieces. 100% new;2-NL020#&Cao su tổng hợp CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1, dạng miếng. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY TNHH HOA THANH
108
KG
40
KGM
207
USD
112100017261408
2021-12-08
400281 M H?U H?N HOA THàNH SUN GOLD CO LTD 2-NL020 # & CRC-A0J01-OZ-Resist +++ synthetic rubber, pieces. 100% new;2-NL020#&Cao su tổng hợp CRC-A0J01-OZ-RESIST+++, dạng miếng. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY TNHH HOA THANH
108
KG
40
KGM
141
USD
010721COAU7232793970
2021-07-28
030752 M H?U H?N TH? KHáNH OCEAN FISHERY THAI PAK ENTERPRISES BTDL # & octopus frozen (size 50100, 100/150; 150/300; 300/500). Packing: Block 20kg / carton;BTDL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (size 50100, 100/150 ; 150/300 ; 300/500 ). Đóng gói: Block 20kg/carton
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
25694
KG
7760
KGM
26384
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
848141 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Air drawing valves (air compressor components) -Parts of Compressor- Valve, 100% new -Content at TK 103806003601 on January 25, 2021.;Van hút khí(Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor- Valve,Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK 103806003601 ngày 25/01/2021.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
80
PCE
1231
USD
220622GGLFE22060238-02
2022-06-29
721791 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT091T #& conductor (steel, used for bicycle frame) --CT091T Cable, 100% new;CT091T#&Dây dẫn(bằng thép,dùng cho khung sườn xe đạp)-CT091T Cable ,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1508
KG
400
PCE
659
USD
191121721111508000
2021-11-29
845939 M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD WORKING MACHINE Ribs Sports Bike (Dongtai, Model JA-35M, 3HP, 2021, 153 * 120 * 216cm) -Frame Reaming Machine JA-35M, 100% new;Máy doa lổ đứng khung sườn xe đạp thể thao(DONGTAI, model JA-35M,3HP, 2021, 153*120*216cm) -Frame reaming machine JA-35M , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
1
PCE
7281
USD
170621015BA09045
2021-07-12
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Milling Machine Control Used Electrical Digital - NC, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
4557
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Metal Milling Machine, Used Electricity - Mori Seiki VSC60, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORI SEIKI VSC60, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
2661
USD
260621015BA08534
2021-08-10
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used Metal Milling Milling Machine - NC OKK / PCV50, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC OKK/PCV50, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1
PCE
1363
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machine controlled used electrical numbers - Hitachi / HC400, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - HITACHI/HC400, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
887
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electricity - Moriseiki / MV-55/50, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORISEIKI/MV-55/50, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
SET
1774
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machines controlled used electrical numbers -NC-Makino / Den7-105, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng -NC-MAKINO/DEN7-105, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
1042
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Okuma / VR-40II, Moriseiki / MV-Junior, 2002,2003;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA/VR-40II, MORISEIKI/MV-JUNIOR, năm 2002,2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
2085
USD
171221SITYKSG21241092
2022-01-11
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central metal milling machines, used electrical use - Okuma-Howa, Matsuura, 2003, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA-HOWA,MATSUURA, năm 2003, 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22600
KG
2
UNIT
1737
USD
241221AMP0391506B
2022-02-21
845931 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Shizuoka / 10V610HSLB, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - SHIZUOKA/10V610HSLB, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
UNIT
6083
USD
260621015BA09081
2021-10-02
845900 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - NC Moriseiki / Al-22BM, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - NC MORISEIKI/AL-22BM, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
1
PCE
704
USD
031121015BA15125
2021-12-28
845939 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine - Shibaura / BT-8DR, 2004;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng - SHIBAURA/BT-8DR, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
SET
2306
USD
071121015BA15717
2021-12-28
845939 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine -Hure / NU3, Gambin / 3m, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -HURE/NU3, GAMBIN/3M, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
3
PCE
1064
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845939 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machines -Makino / KSA, AMADA / AM-103P, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -MAKINO/KSA, AMADA/AM-103P, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
2
SET
710
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED 65100-48 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the rock faces, sizes: wall tiles 1245X559X30 pieces mm + specification: 1520 * 102 * 15 mm), New 100%.;65100-48#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:1245X559X30 mm + miếng ốp vách qui cách :1520*102*15 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
325
SET
21613
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED FMT-30 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the main stone, specification: 787 * 559 * 25 mm + pieces wall tiles sizes: 787 * 102 * 25 mm), New 100%.;FMT-30#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:787*559*25 mm + miếng ốp vách qui cách :787*102*25 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
205
SET
13120
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD