Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
22053107
2022-06-02
845121 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
22053107
2022-06-02
842211 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
030622HDMUHKGA92270000
2022-06-27
251512 M H?U H?N XU?T NH?P KH?U HùNG H?NG GOLDEN SHINE CO LTD Marble stone (natural marble) has only cut with saws or other ways into blocks, used in construction. Size (250-1800) x (250-2600) x (300-1300) mm. New 100%;Đá Marble ( đá cẩm thạch tự nhiên dạng khối ) mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác thành khối , dùng trong xây dựng . Kích thước (250-1800) x ( 250-2600)x ( 300-1300) mm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
27000
KG
9
MTQ
3640
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
548001743923
2022-05-19
381190 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Anti-rust preparations of TEF-GEL aircraft (TG-16);Chế phẩm chống gỉ của động cơ của máy bay TEF-GEL (TG-16).Dung tích: 16 oz/lọ.Hãng sản xuất: Ultra Safety Systems Inc.Hàng mới 100%,
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
UNA
677
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 6A07603-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 6A07603-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
8
PCE
214
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Hydraulic tube of the aircraft.P/N: 1004089-05. The aircraft is in the Part of 98200000. the item is not only number: 328330466. 100%new.;Ống thủy lực của càng máy bay.P/N: 1004089-05.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
PCE
979
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 8A07188-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 8A07188-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
2
PCE
2905
USD
7265 9102 3384
2021-08-03
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U DASSAULT FALCON JET The main tire of the plane. P / N: M15101-01. Airplane parts in subheading 98200000. Certification No. 738593071. 100% new goods;Lốp chính của máy bay. P/N: M15101-01. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Chứng chỉ số 738593071. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LITTLEROCK-NORTH LTL
HA NOI
25
KG
4
PCE
6472
USD
1110021441
2021-10-28
521139 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 452 # & main fabric 77% cotton 21% polyester 2% Elastane suffering 54 ";452#&Vải chính 77% cotton 21% polyester 2% Elastane khổ 54"
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
8
KG
9
MTR
10
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
140622LS2206014
2022-06-25
551622 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 443 #& main fabric 25% polyamide 73% Viscose 2% Elastane 57/58 '';443#&Vải chính 25% Polyamide 73% Viscose 2% Elastane khổ 57/58''
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
1639
MTR
5556
USD
5525351790
2020-12-25
521143 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 497 # & Fabrics 69% Cotton 26% the 4% Polyester Viscose 1% elastane size 134cm;497#&Vải chính 69% Cotton 26% Polyester 4% Viscose 1% Elastane khổ 134cm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
12
KG
30
MTR
6
USD
9766644160
2020-11-05
701891 T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 82 # & Pictures ornament (Bracelets decoration, material: glass);82#&Hình vật trang trí (Cườm trang trí, chất liệu: thủy tinh)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
4
KG
1130
PCE
647
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
180122215835717
2022-01-27
911019 P KH?U H?NG KHáNH FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Clock components (plastic wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19230
KG
10000
PCE
1500
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
840999 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
50
PCE
205
USD
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turbo pipes Turbo, with vulcanized rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK6C646PA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô turbo, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK6C646PA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
3
PCE
45
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Tubes of oil olives, vulcanizing rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK9A564BA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô đường dầu, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK9A564BA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
2
PCE
24
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
870892 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - negative electrocardiogram, MZL3B61319X, 100% new goods;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Bầu tiêu âm, mã hàng MZL3B61319X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
3
PCE
47
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for Premacy cars, Mazda brand - Mobin divided into electricity, MZFP8518100C, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Premacy , hiệu Mazda - Mobin chia điện, mã hàng MZFP8518100C, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
34
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for BT50 cars, Mazda brand - Power bin, MZF2G81810X, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe BT50, hiệu Mazda - Bô bin chia điện, mã hàng MZF2G81810X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
32
USD
8032269930032010
2022-03-18
841582 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM B GRIMM AIRCONDITIONING LTD Heating machine kha kHKK Local type Connector wind pipe, one-way cold: model 38LHU120S301, C / S cooling 120,000btu / h, brand carrier, 3-phase power / 380v / 50Hz, gas R410a, 100% new goods;Dàn nóng máy ĐHKK loại cục bộ nối ống gió, một chiều lạnh: model 38LHU120S301, C/S làm lạnh 120.000BTU/h, hiệu Carrier, điện 3 pha/ 380V/50Hz, gas R410A, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
12410
KG
10
UNIT
13752
USD
020621024B530272
2021-06-10
610819 P KH?U H?NG KHáNH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Women's panties (Free size, no effect, net lace material, knitted from synthetic fibers, no effect). New 100%;Quần lót nữ ( free size, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, không hiệu ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20150
KG
1800
PCE
360
USD
140522NBHPH2205235
2022-05-20
391733 P KH?U Và ??U T? HùNG H?NG TAIZHOU QINGFENG MACHINERY CO LTD PVC water pipes, not reinforced with other materials, 19mm diameter, 2.3m long, attached to the connector, used with plant protection springs. 100% new;Ống dẫn nước bằng nhựa PVC, chưa gia cố với vật liệu khác, đường kính 19mm, dài 2.3m, có gắn đầu nối, sử dụng với đầu phun thuốc bảo vệ thực vật. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17889
KG
400
PCE
640
USD
020121JWFEM20120969
2021-01-13
910529 M H?U H?N XU?T NH?P KH?U H?NG ??T JIANGSHAN HECHENG IMPORT EXPORT CO LTD Plastic wall clock with battery (no bell, no music, no automatic calendar date display, temperature); Model No 5108A; size: (52 * 22 * 7) cm, 8 pcs / 1carton.Nhan Title DILING; New 100%;Đồng hồ treo tường bằng nhựa dùng pin (không chuông,không nhạc,không có lịch tự động hiển thị ngày tháng, nhiệt độ); Model No 5108A ; kích thước:(52*22*7)cm;8 chiếc/1carton.Nhãn hiệu: DILING; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
8138
KG
80
PCE
240
USD
112100016171532
2021-10-29
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH VIET NAM ETO WEL TIG82XF2.0 # & stainless steel welding rod, circular cross-section, hot rolled, unimaginable, WEL TIG82, F2.0mm, 5kg / box, 100% new;WEL TIG82xf2.0#&Que hàn bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không chất trợ dung, WEL TIG82, f2.0mm, 5kg/box, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM ETO
CT CO KHI RK
170
KG
110
KGM
9316
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB65 (SUS316L) # & stainless steel SUS316L hot rolled round bar, size D65x105 mm. 100% new goods (SL: 4 pcs);HSRB65(SUS316L)#&Thép không gỉ SUS316L cán nóng dạng thanh tròn, kích thước D65x105 mm. Hàng mới 100% (SL: 4 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
11
KGM
98
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB16 (SUS304) # & SUS304 stainless steel round bar, size D16x1500 mm. 100% new goods (SL: 1 pcs);HSRB16(SUS304)#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không gỉ SUS304 cán nóng, kích thước D16x1500 mm. Hàng mới 100% (SL: 1 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
2
KGM
12
USD
112200018454551
2022-06-27
722021 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL CSPL4X600- (SUS304 2B) #& stainless steel SUS304 2B, cold rolling, not coated, KT: thick 4 x 175 x 355mm, 100% new (5pcs);CSPL4x600-(SUS304 2B)#&Thép tấm không gỉ SUS304 2B, cán nguội,chưa tráng phủ mạ, kt: dày 4 x 175 x 355mm, mới 100% (5Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
10
KGM
65
USD
210521COAU7232108970
2021-06-24
030743 M H?U H?N TH? KHáNH MARITIME FISHERIES MNDL # & Cuttlefish frozen whole - layer A + (A + size 300/500; 500/700 A +; 700/1000 A +). Packing: Block 20kg / carton;MNDL#&Mực nang nguyên con đông lạnh - Loại A+ (size 300/500 A+ ; 500/700 A+ ; 700/1000 A+). Đóng gói: Block 20kg/carton
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
27858
KG
11840
KGM
52096
USD
112200013703746
2022-01-07
721923 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSPL4XOD648 (SUS304) # & steel plate SUS304 No.1 flat rolling, hot, round shape, size 4xod648 mm, new 100% (SL: 2 pcs);HSPL4xOD648(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304 No.1 cán phẳng, nóng, hình tròn, kích thước 4xOD648 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
21
KGM
180
USD
251021HLKSHEH211000319
2021-11-09
721923 M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSPL3X600 + (SUS304) # & steel plate SUS304, hot rolled, unedited, plated, KT: thick 3x800x5352mm, 100% new (1pcs);HSPL3x600+(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304,cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,kt: dày 3x800x5352mm, mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1302
KG
102
KGM
497
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD Hwp768x9 #& steel welded steel steel, steel, round cross section, size: OD768 x 9 x 2450mm, new goods (2pcs);HWP768x9#&Thép ống hàn bằng thép không hợp ki,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD768 x 9 x 2450mm,hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
826
KGM
1930
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD HWP916 #& Steel Pipe Steel Pipeline, Horizontal Circle, Size: OD916 x 2450mm, New goods (2PCS);HWP916#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD916 x 2450mm, hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
986
KGM
2269
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
730631 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD HWP34X4.5DW20 (stpg370e) # & steel welded steel welded stainless steel stpg370E, size od34xt4.5mm (25AXSCH80), bending according to drawings (DWG21058-D02-20), 100% new (SL: 2 pcs);HWP34x4.5DW20(STPG370E)#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim STPG370E, kích thước OD34xt4.5mm (25AxSch80), uốn theo bản vẽ (DWG21058-D02-20), mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
4
KGM
57
USD
7006015866
2021-10-28
680510 M H?U H?N C? KHí RK KAMOGAWA CO LTD EAK-400 200x25x105x19.1 (Koyosha) # & round armor EAK-400 round pillars, Maker Koyosha size 200x25x105x19.1 made of grain grain with reinforced fabric background. New 100%;EAK-400 200x25x105x19.1(Koyosha)#&Giáp xếp trụ tròn EAK-400, maker Koyosha kích thước 200x25x105x19.1 làm bằng hạt mài phủ trên nền vải được gia cố. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
502
KG
50
PCE
1905
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-16
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
721551 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB35 (S45C) -2 # & S45C stainless steel circle bars cold rolled, C <0.6% content, D35x56 mm size, 100% new (SL: 2 pcs);CRB35(S45C)-2#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không hợp kim S45C cán nguội, hàm lượng C<0.6%, kích thước D35x56 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
1
KGM
8
USD
112200013703746
2022-01-07
730640 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP114.3x4 (SUS304 TPA) # & steel welded pipe stainless steel SUS304, size OD114.3x4x156 mm, new 100% (SL: 4 pcs);HSWP114.3x4(SUS304 TPA)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, kích thước OD114.3x4x156 mm, mới 100% (SL: 4 Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
7
KGM
57
USD
120721HLKSHEH210601621
2021-07-21
730640 M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSWP101.6x3 (SUS304) # & steel welded pipe stainless steel, hot rolled, SUS304 material, OD101.6X 3x100mm size, 100% new (1pce);HSWP101.6x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304, kích thước OD101.6x 3x100mm, mới 100%(1pce)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
478
KG
1
KGM
8
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB4.5 (SS400) # & SS400 SS400 non-alloy steel bars, rectangular cross section, KT: 4.5 x 25 x 310 (mm), 100% new (9pcs);HFB4.5(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:4.5 x 25 x 310 (mm) ,hàng mới 100%(9Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
3
KGM
4
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB6 (SS400) # & SS400 non-alloy steel bar steel, rectangular cross section, KT: 6 x 75 x 5200 (mm), 100% new (2pcs);HFB6(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:6 x 75 x 5200 (mm) ,hàng mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
37
KGM
56
USD
112200018454551
2022-06-27
730641 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP34x3 (SUS304) #& steel welding steel steel of SUS304 stainless steel, with a round cross section, size: OD34XT3X91mm. 100% new products (1pcs);HSWP34x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD34xt3x91mm. Hàng mới 100% (1Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
0
KGM
2
USD
112200018454551
2022-06-27
730641 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP48.6x4 (SUS304) #& stainless steel welding steel, hot rolling, SUS304 material, round cross section, size 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), 100% new (1pcs);HSWP48.6x4(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), mới 100% (1Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
2
KGM
11
USD
010721COAU7232793970
2021-07-28
030752 M H?U H?N TH? KHáNH OCEAN FISHERY THAI PAK ENTERPRISES BTDL # & octopus frozen (size 50100, 100/150; 150/300; 300/500). Packing: Block 20kg / carton;BTDL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (size 50100, 100/150 ; 150/300 ; 300/500 ). Đóng gói: Block 20kg/carton
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
25694
KG
7760
KGM
26384
USD
250322HLKSHEH220300485
2022-04-05
722219 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD HSFB4 (SUS304 NO1) #& steel in stainless steel, stainless steel SUS304 No1, hot rolling, rectangular cross section, 4 x 50 x 4136mm thick, 100%new goods (1pcs);HSFB4(SUS304 No1)#&Thép dạng thanh, bằng thép không gỉ SUS304 No1, cán nóng, mặt cắt ngang hinh chữ nhật, dày 4 x 50 x 4136mm, Hàng mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
788
KG
7
KGM
74
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB15 (SS400)#& Steel bar, alloy steel, SS400, cold rolled, round cross section, OD15x200mm size, 100%new (2PCS);CRB15(SS400)#&Thép dạng thanh, bằng thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước OD15x200mm, mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CSFB5 (SS400)#& Steel bar made from alloy non -alloy steel SS400, cold rolling, rectangular cross section, 5x50x443.5mm thick, 100%new goods (1pcs);CSFB5(SS400)#&Thép thanh làm từ thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 5x50x443.5mm, Hàng mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
150422COSU6330453920
2022-06-29
440393 M H?U H?N XU?T NH?P KH?U S?N H?NG ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Round thorns, ABC, KH: Fagus Sylvatica, length from 3m - 11.5m, diameter from 30-39cm, 0.71m3, worth = 134.9 EUR, goods are not in the cites testing list. 100% new;Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên kh: Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m - 11.5m, đường kính từ 30-39cm,0.71M3, trị giá = 134.9 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
75930
KG
1
MTQ
141
USD
150422COSU6330453920
2022-06-29
440393 M H?U H?N XU?T NH?P KH?U S?N H?NG ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood, ABC, KH: Fagus Sylvatica, length from 3m - 11.5m, diameter of 40cm or more, 70.92 m3, worth = 14893.2 EUR, the item is not in the cites testing list. 100% new;Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên kh: Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m - 11.5m, đường kính từ 40cm trở lên , 70.92 M3, trị giá = 14893.2 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
75930
KG
71
MTQ
15611
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
75
KG
75
TNE
17216
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Paddy (Paddy) is not homogeneous, not used as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
35928
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
081221ILEX21120175
2021-12-13
560751 T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION PL023 # & woven wire, couches; Drawcord;PL023#&Dây dệt, dây luồn chiếc;DRAWCORD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
139
KG
11643
PCE
4310
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
041221T10021HDA3P
2021-12-10
580811 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD PL023 # & woven wire, string-tipped wire;PL023#&Dây dệt, dây luồn STRING-TIPPED
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1131
KG
1710
PCE
414
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD
112000013289958
2020-12-23
600410 T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL227 # & Knitted proportion 95% Cotton 5% spandex single jersey, 60/62 "(Fabric dye);NL227#&Vải dệt kim có tỷ trọng 95% Cotton 5% spandex SINGLE JERSEY, 60/62" (Vải nhuộm màu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV C & T VINA
KHO CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2552
KG
9998
YRD
19036
USD
290121112100009000000
2021-01-29
080620 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), unprocessed, for use as food, packing 10kg / box, NSX: Xinjiang China Co., Ltd., SD: 1 year since NSX. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, NSX: Xinjiang China Co.,Ltd, hạn SD: 1 năm kể từ NSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34100
KG
5000
KGM
3000
USD
050921AYHHG210917909
2021-09-14
845130 T KH?U Hà PHONG VEIT GMBH Veit Coolset Table 180 * 90; 220-230V / 50-60Hz / 700W (used in the garment industry); year SX 2021; New 100%;Bàn hút VEIT Coolset 180*90 ;220-230V/50-60Hz/700W ( dùng trong ngành may mặc) ;Năm Sx 2021; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2137
KG
20
SET
18326
USD
151021112100015000000
2021-10-16
080261 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Macadamia seeds (shining particles) are not peeled, unpassedly impregnated, grooved, specified: 9.5kg / box, manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: September 24, 2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Hạt Macadamia (hạt mắc ca) chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm chế biến, đã xẻ rãnh, quy cách: 9,5kg/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; NSX: 24/09/2021, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28160
KG
2375
KGM
4275
USD
112100015809079
2021-10-19
551311 T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL064 # & woven fabric with a density of 60% Polyester 40% cotton 57 ";NL064#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 60% polyester 40% cotton 57"
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
1015
YRD
1117
USD