Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231220112000013000000
2020-12-23
640199 C?NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD High-heeled women's shoes adult plastic substrate, plastic straps, size (35-42), effective Chinese characters, new 100%;Giày nữ cao gót người lớn đế bằng nhựa, quai bằng nhựa, cỡ (35-42), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1650
PR
4125
USD
301120112000012000000
2020-11-30
910521 C?NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic wall clocks, battery no music, no alarm, the size (30x30) cm, effective Chinese characters, new 100%;Đồng hồ treo tường vỏ nhựa ,dùng pin không nhạc, không chuông báo thức,kích thước(30x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
31600
KG
200
PCE
340
USD
40120112100008500000
2021-01-04
630210 C?NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6200
KG
500
SET
6500
USD
231220112000013000000
2020-12-23
630210 C?NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
200
SET
2600
USD
080921KEHAP2108387
2021-09-17
390120 C?NG TY C? PH?N NH?A Hà HI?U BANG XIE ENTERPRISE CO LTD High Density Polyethylene Plastic Beads (HDPE) Natural primary form has its own weight from 0.94 or more. Package 25kg / bag. new 100%;Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) NATURAL dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao 25kg/bao. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG
CANG TAN VU - HP
25250
KG
50
KGM
0
USD
40921112100000000000
2021-09-04
871690 C?NG TY TNHH H?U C? THàNH NAM GUANGZHOU HUAJING MACHINE MANUFACTURE CO LTD The rear axle Part of used for the shirts, 16-inch loads, 2500mm wheel stains, 150 mm square axis, axial type without motion, 100% new,;Bộ phận trục sau dùng cho sơ mi rơ móoc,tải trọng 16tấn, vết bánh xe 2500mm, K.thước thân trục vuông 150 mm, loại trục không truyền chuyển động, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19900
KG
44
PCE
49896
USD
200522CULVKHH2202358
2022-06-01
390330 C?NG TY C? PH?N NH?A H?U L?C CHIMEI CORPORATION ABS Resin PA-757 virgin plastic seeds, 100% new goods (not used in transportation and exploitation and exploration facilities);Hạt nhựa nguyên sinh ABS RESIN PA-757, Hàng mới 100% ( Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
13
TNE
27300
USD
22053107
2022-06-02
845121 C?NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
22053107
2022-06-02
842211 C?NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
251021TCHPH2110C041
2021-10-30
391110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD CPG # & granular catalyst, Hydrocarbon Plastic WD-110 Bonding Aid Agent (TP: Ethenylbenzene, Copolymer With (1-Methylethenyl) Benzene, CAS Number: 9011-11-4);CPG#&Chất xúc tác dạng hạt,nhựa Hydrocarbon WD-110 BONDING AID AGENT( TP:Ethenylbenzene, copolymer with (1-methylethenyl) benzene, số cas: 9011-11-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
7196
KG
7000
KGM
35560
USD
031121HLCUSIN211029634
2021-11-10
390191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD HN # & Plastic Beads Tafmer DF110 (Ethylene Alpha Olefin Copolymer, CAS Number: 25087-34-7, Used in the production of footwear accessories);HN#&Hạt Nhựa TAFMER DF110 (ethylene alpha olefin copolymer,số CAS:25087-34-7, dùng trong quá trình sản xuất phụ kiện giầy dép)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
12552
KG
12000
KGM
27000
USD
260721OOLU2672570540
2021-09-01
510220 C?NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH TEXPAC HIDE AND SKIN Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG ICD PHUOCLONG 3
18227
KG
39263
LBR
6282
USD
280921YMLUW120514710
2021-10-05
510220 C?NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new products;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG VICT
25290
KG
25
TNE
11665
USD
180721YMLUI209411615
2021-07-27
291632 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG MING DIH INDUSTRY CO LTD Benzoyl peroxide-98W (98PCT), powder, white. Used to produce glue. CAS: 94-36-0. CTHH: C14H10O4;BENZOYL PEROXIDE-98W (98PCT), dạng bột, màu trắng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 94-36-0. CTHH: C14H10O4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
1000
KGM
9800
USD
180621YMLUM640027296
2021-08-27
290319 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG FIRST LOGISTIC GROUP LIMITED Halogenical derivatives of hydrocarbon: 1,2- dichloropropane 99 pct min (propylene dichloride), liquid form. Used to produce glue. CAS: 78-87-5. CTHH: C3H6CL2;Dẫn xuất Halogen hóa của Hydrocarbon: 1,2- DICHLOROPROPANE 99 PCT MIN (PROPYLENE DICHLORIDE), dạng lỏng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 78-87-5. CTHH: C3H6Cl2
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
41760
KG
39200
KGM
27832
USD
150622OOLU8891115790
2022-06-28
390530 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG HAINAN HUARONG CHEMICAL CO LTD Primary plastic seeds: Polyvinyl alcohol (PVA088-60 (AF)). Small granular, clear white, packed 25kg/bag. Used to produce glue;Hạt nhựa nguyên sinh: POLYVINYL ALCOHOL (PVA088-60(AF)). Dạng hạt nhỏ, màu trắng trong, đóng gói 25KG/BAG. Dùng để sản xuất keo
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
69750
USD
080422AAST211348
2022-04-19
400249 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG QINGDAO NOVA RUBBER CO LTD Chloroprene Rubber CR2323. Pieces, whole, ivory white, 25kg/bag. Used to produce glue. CAS: 9010-98-4;Cao su tổng hợp CHLOROPRENE RUBBER CR2323.Cao su Chloropren đã pha trộn biến tính chưa lưu hóa. Dạng miếng, nguyên sinh, màu trắng ngà, 25kg/bag. Dùng để sản xuất keo. Số CAS: 9010-98-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16320
KG
6000
KGM
30000
USD
080422AAST211348
2022-04-19
400249 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG QINGDAO NOVA RUBBER CO LTD ChloroPrene Rubber CR2481.Cao Su Chloropren has blended denatured denatured. Pieces, whole, ivory white, 25kg/bag. Used to produce glue. CAS: 9010-98-4;Cao su tổng hợp CHLOROPRENE RUBBER CR2481.Cao su Chloropren đã pha trộn biến tính chưa lưu hóa. Dạng miếng, nguyên sinh, màu trắng ngà, 25kg/bag. Dùng để sản xuất keo. Số CAS: 9010-98-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16320
KG
10000
KGM
52000
USD
150522ETL2205038
2022-05-24
291532 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG ANHUI WANWEI UPDATED HIGH TECH MATERIAL INDUSTRY CO LTD Vinyl acetate monomer: Colorless liquid, is a monomer that can be polymerized into polyvinyl acetate and polymerization. Using is a adhesive substance during glue production.;VINYL ACETATE MONOMER:chất lỏng không màu,là một monomer có thể polyme hóa thành polyvinyl axetat và được polyme hóa.Công dụng là chất kết dính trong quá trình sản xuất keo.Cas:108-05-4.CTHH:C4H6O2
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
66000
KG
66000
KGM
155100
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
841000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Piston (air compressor components) -Parts of Compressor-Piston, 100% new -Collecting at TK104089160602 (June 22, 2021).;Pít tông (Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor-piston, Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK104089160602 (22/06/2021).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
6
PCE
300
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
841000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Cylinder (air compressor components) -Parts of Compressor- Cylinder, 100% new -Colored at TK104089160602 (June 22, 2021).;Xi lanh(Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor- cylinder,Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK104089160602 (22/06/2021).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
4
PCE
414
USD
210522TXGSGN2205541
2022-05-25
292620 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B#& Chemical Products of the chemical industry, another type used for curing Epoxy, powder, opaque white color-CT021B Cyanoguanidine, 100% new;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B Cyanoguanidine, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14790
KG
80
KGM
626
USD
220522E28781TAIHCMT02-02
2022-05-26
292620 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B#& Chemical Products of Chemical Industry, another type used for curing Epoxy, powder, opaque white color-CT021B Cyanoguanidine, 100%new-Executive at TK 103491793202 dated 24/08/2020;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B Cyanoguanidine, mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk 103491793202 ngày 24/08/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14980
KG
363
KGM
2754
USD
060721TXGSGN2107509
2021-07-09
292620 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT021B # & Chemical Preparations of Chemical Industry, Other Type is used for epoxy resin, powder, white-ct021b cyanoguanidine, 100% new -Coleted at TK 103491793202 on August 24, 2020;CT021B#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,Loại khác được dùng để đóng rắn nhựa epoxy,bột,màu trắng đục-CT021B CYANOGUANIDINE, mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk 103491793202 ngày 24/08/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14793
KG
80
KGM
770
USD
091121GGLFE21110106
2021-12-16
845430 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Cold casting machine molded in front of bike- (electric operation, model ECC-08, 2021.3HP, 50Hz, 92 * 120 * 237cm) -Front Fork Molding Cool Machine, 100% new;Máy đúc lạnh khuôn thành hình càng trước xe đạp- (hoạt động bằng điện, model ECC-08, 2021,3HP, 50HZ, 92*120*237 cm)-Front fork molding cool machine,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13433
KG
1
PCE
7500
USD
191121721111508000
2021-11-29
845430 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Hot casting machine mold forming bike rib frame (electric operation, ECC-12 model, chang-yi, 2021, 3hp, 168 * 126 * 243cm) -Frame Molding Hot Machine ECC-12, 100% new;Máy đúc nóng khuôn thành hình khung sườn xe đạp(hoạt động bằng điện,Model ECC-12,Chang-Yi,2021, 3HP, 168*126*243cm)-Frame molding hot machine ECC-12,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
2
PCE
26634
USD
504725298636
2021-07-06
731822 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT093A # & Washers (bicycle buffer assembly bicycle components) - CT093A Spacer, 100% new;CT093A#&Vòng đệm(Đệm Đai ốc lắp ráp linh kiện xe đạp)- CT093A Spacer,Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GOLDEN
HO CHI MINH
7
KG
150
PCE
180
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
842130 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Oil filter equipment (air compressor components) -Parts of Compressor-Oil Filter, 100% new;Thiết bị lọc dầu (Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor-oil filter, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
100
PCE
559
USD
290921GGLFE21090310-01
2021-10-06
848141 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD Air drawing valves (air compressor components) -Parts of Compressor- Valve, 100% new -Content at TK 103806003601 on January 25, 2021.;Van hút khí(Linh kiện máy nén khí)-Parts of compressor- Valve,Mới 100%-Đã kiểm hoá tại TK 103806003601 ngày 25/01/2021.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2799
KG
80
PCE
1231
USD
220622GGLFE22060238-02
2022-06-29
721791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD CT091T #& conductor (steel, used for bicycle frame) --CT091T Cable, 100% new;CT091T#&Dây dẫn(bằng thép,dùng cho khung sườn xe đạp)-CT091T Cable ,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1508
KG
400
PCE
659
USD
191121721111508000
2021-11-29
845939 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? THàNH VIP COMPOSITES CO LTD WORKING MACHINE Ribs Sports Bike (Dongtai, Model JA-35M, 3HP, 2021, 153 * 120 * 216cm) -Frame Reaming Machine JA-35M, 100% new;Máy doa lổ đứng khung sườn xe đạp thể thao(DONGTAI, model JA-35M,3HP, 2021, 153*120*216cm) -Frame reaming machine JA-35M , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
1
PCE
7281
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
51120112000012000000
2020-11-05
691311 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U THàNH THàNH ??T 68 GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Porcelain decorative desktop, pictures, high (> 20-30) cm, (no electricity, no batteries, no clock, no pen, no smoke, no sprinklers), effective Chinese characters 100% new.;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, cao từ (>20-30)cm, (không dùng điện, không dùng pin, không đồng hồ, không cắm bút, không tạo khói, không phun nước), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
150
PCE
420
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
090421ZIMUOSS0200308
2021-06-08
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
304700
KG
304700
KGM
120509
USD
290721ZIMUOSS8020097
2021-09-30
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
201090
KG
201020
KGM
78599
USD
6032231
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
950
KG
950
TNE
578275
USD
6032216
2022-05-28
230400 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
900
KG
900
TNE
561735
USD
221121PC/HAI/2021191
2021-11-27
802510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M THàNH H?U HEALTHY FOOD LIMITED HCYH02-L1 # & Laughter (pistachio), Scientific name: Pistacia Vera, Rough, Unmaked, Clean, Unmarked, Type I, 100% New;HCYH02-L1#&Hạt dẻ cười (quả hồ trăn), tên khoa học: Pistacia vera, thô, chưa được làm chín, sạch, chưa bóc vỏ, hàng loại I, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
39008
KG
38664
KGM
270261
USD
030622HDMUHKGA92270000
2022-06-27
251512 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U HùNG H?NG GOLDEN SHINE CO LTD Marble stone (natural marble) has only cut with saws or other ways into blocks, used in construction. Size (250-1800) x (250-2600) x (300-1300) mm. New 100%;Đá Marble ( đá cẩm thạch tự nhiên dạng khối ) mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác thành khối , dùng trong xây dựng . Kích thước (250-1800) x ( 250-2600)x ( 300-1300) mm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
27000
KG
9
MTQ
3640
USD
111221LSHHPH217756
2021-12-15
841940 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? KHOA H?C C?NG NGH? H?U H?O ZHEJIANG TOP CLOUD AGRI TECHNOLOGY CO LTD Protein machine. Model: KDN-04A (220V / 50Hz; 1000W). Used for Nito analysis and determination of protein in the food industry, livestock, environmental.HSX: Zhejiang Top Cloud-Agri Technology Co., Ltd, 100% new;Máy cất đạm. Model: KDN-04A (220V/50HZ;1000W). Dùng để phân tích Nito và xác định protein trong ngành thực phẩm, chăn nuôi, môi trường.HSX:Zhejiang TOP Cloud-agri Technology Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
128
KG
1
PCE
390
USD
070321019BA00259
2021-10-01
851540 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T F UCHIYAMA AND CO LTD Matsushita brand welding machine, no model, 2HP capacity. Used goods, production in 2012.;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA, không model, công suất 2HP. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
1
PCE
132
USD
220521YMLUI256006100
2021-07-20
843340 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T F T TRADING Round straw rolls, Iseki brand, no model. Use small capacity tractor engine. Straw roll size: 50 x 70 cm. Used goods, production in 2012;Máy cuộn bó rơm tròn, hiệu ISEKI, không model. Sử dụng động cơ máy kéo công suất nhỏ. Kích thước cuộn rơm: 50 x 70 cm. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24700
KG
1
PCE
1549
USD
160821FOCU1908079
2021-12-22
843340 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T SAKAIRI SHOJI CO LTD Round straw rolls, Nichiyu brand, no model. Use small power tractor engine. Straw roll size: 40 x 50 cm. Used goods, produced in 2012;Máy cuộn bó rơm tròn, hiệu NICHIYU, không model. Sử dụng động cơ máy kéo công suất nhỏ. Kích thước cuộn rơm: 40 x 50 cm. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20050
KG
1
PCE
1064
USD
261021FOCU1910082
2021-12-22
843340 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Round straw rolls, Yanmar brand, no model. Use small power tractor engine. Straw roll size: 50 x 60 cm. Used goods, produced in 2013;Máy cuộn bó rơm tròn, hiệu YANMAR, không model. Sử dụng động cơ máy kéo công suất nhỏ. Kích thước cuộn rơm: 50 x 60 cm. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
20300
KG
1
PCE
1774
USD
140321015BA03613
2021-10-01
846300 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T NDT CORPORATION LTD Metal processing machines, Yasukama - Nichiren - Okuma, no model, capacity 1-3hp. Secondhand. Production in 2004.;Máy gia công kim loại, hiệu YASUKAMA - NICHIREN - OKUMA, không model, công suất 1-3HP. Hàng đã qua sử dụng. Sản xuất năm 2004.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24370
KG
3
PCE
528
USD
170122FOCU1913073
2022-04-07
843359 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar sugarcane harvest machine - Toyota, no model, 15HP capacity operating with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch mía hiệu YANMAR - TOYOTA, không model, công suất 15HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
2
PCE
2233
USD
250322THCC22032093A
2022-04-04
845521 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U GREEN LIGHT TECHNOLOGY LIMITED Metal machining tool: Thinly rolled material (hot rolling) operating with electricity model: CR-175, HouseX: Jing Duann, 1 Bar = 1 Cua, Customer according to Section 4TK: 102396308602: Rolling Machine CR-175, 100% new;Máy công cụ gia công kim loại: Máy cán mỏng nguyên liệu (cán nóng) hoạt động bằng điện Model:CR-175,nhàSX:JING DUANN, 1bộ=1cái, đã KH theo mục 4tk:102396308602: ROLLING MACHINE CR-175,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
25360
KG
1
SET
116200
USD
220622CKAHCM22064445
2022-06-27
845711 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW (4-function multi-functional set = pieces) Model: TMV-1050QII, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1050QII (4 Axis), 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW (loại 4trục đa chức năng bộ=cái) Model:TMV-1050QII,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1050QII (4 AXIS),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
4
SET
480000
USD
250821ITIHCM2108049-02
2021-08-30
842832 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting machine components: Cat-form conveyor dandruff set = 3 (consisting of a 10m load and 53 dandruff with loading belt), has NK under item 18TK: 103933036801: Sanding Belt 10 Meters (Bucket Type), 100% new;Linh kiện máy phun cát: Băng tải cát-dạng gàu bộ=cái (gồm 1đai tải 10m và 53 gàu gắn đai tải), đã NK theo mục 18tk: 103933036801: SANDING BELT 10 METERS (BUCKET TYPE), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4359
KG
1
PCE
1464
USD
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
5558970513
2020-11-25
790501 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U BRP Plates mounted on the mold to write code attached to the mold, rectangle, size: 25mm long 1mm thick 70mm, PN: NS8100160, insufficient / NSX;Tấm kẽm gắn lên khuôn để ghi mã số gắn lên khuôn, hình chữ nhật, kích thước: dày 1mm rộng 25mm dài 70mm, PN: NS8100160, không hiệu/NSX
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
1
KG
81
PCE
80
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
140522WKHKHHHCM220087
2022-05-19
845811 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Horizontal lathe used to process metal controls-CNC Capacity> 4KW Set =, Model: TCS-2000, Brand: Tongtai: CNC Lathe Model: TCS-2000, 100% new;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại điều khiển số-CNC công suất trục>4KW bộ=cái, Model:TCS-2000,hiệu:Tongtai: CNC LATHE MODEL:TCS-2000,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38162
KG
2
SET
160000
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
180322NSSLATXG22C00170
2022-04-25
810411 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NH?M TOàN C?U VI?T NAM TIANLEAD TRADING CO LIMITED 22000001#& magnesium has not been processed, ingot, (raw materials used for aluminum practice), 100% magnesium content calculated by weight, Cas 7439-95-4 code, 100% new;22050001#&Magie chưa gia công, dạng thỏi, (nguyên liệu dùng để luyện nhôm), hàm lượng magie 100% tính theo trọng lượng, mã CAS 7439-95-4, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100000
KGM
775000
USD
7349807614
2021-11-06
490700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NH?M TOàN C?U VI?T NAM SINOBEC TRADING Stamps used to paste up aluminum, 100% new (silver coated stamp: 8000 pieces; PP film coating stamps: 6938 pieces);Tem dùng để dán lên nhôm, mới 100% (tem tráng bạc: 8000 cái; tem giấy phủ màng PP: 6938 cái)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER APT - BC
HO CHI MINH
141
KG
1
UNK
8
USD