Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281434743640
2021-07-21
401490 GIA D?NG G?U TRúC BIBS DENMARK APS Bibs COLOR CODE 100261 ISLAND SEA (GREEN SEA), rubber nipples, PP plastic base, Brand and NSX: Tolico Denmark APS. 100%;Ti giả Bibs Colour mã 100261 tên Island Sea (Xanh biển), phần núm ti bằng cao su, phần đế bằng nhựa PP,nhãn hiệu và NSX: Tolico Denmark APS.mới 100%
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
90
KG
770
PCE
2102
USD
BKKCB21006635
2021-06-18
441114 GIA D?NG DINH GIA VN ECOWOOD INT L CORP npl0007 # & 9mm thick MDF and specifications: 14 x 1525 x 2440 (mm);npl0007#&Ván MDF dày trên 9mm, quy cách: 14 x 1525 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
131670
KG
184
MTQ
53476
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 NG TY TNHH D?U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
81120206219479
2020-11-30
071232 U T? XU?T NH?P KH?U MAI D??NG GIA WEIFANG NONGSHI TRADING CO LTD Dried black fungus mushrooms (just preliminarily processed), scientific name: auricularia auricula, dried, 10.65kg / CT, 100% new.;Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường),tên khoa học: Auricularia auricula, sấy khô, 10.65kg/CT, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
7813
KG
4060
KGM
8120
USD
120522JJCXMHPAYD11099
2022-05-23
071232 U T? XU?T NH?P KH?U MAI D??NG GIA GAOYI HONG KONG TRADING LIMITED White atrium has been dried by drying method, not yet processed (total of 50 cartons) used as food for humans, scientific names: Tremella Fucismis. HSD: 03/11/2023. New 100%;Mộc nhĩ trắng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (tổng 50 thùng cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Tremella fuciformis. Hsd: 03/11/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10295
KG
700
KGM
700
USD
071121SO2122SHP256
2021-11-24
712320 U T? XU?T NH?P KH?U MAI D??NG GIA GAOYI HONG KONG TRADING LIMITED Rustic blacks are dry (new via regular preliminary processing), dried, scientific name Auricularia Auricula, with 391CTN: Type of 14.5kg / ctn with 495CTN, 16.5kg / ctn with 50CNN, 100% new.;Mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, tên khoa học Auricularia auricula, có 391CTN: loại 14,5kg/CTN có 495CTN, loại 16,5kg/CTN có 50CTN , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8275
KG
8003
KGM
8243
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 NG TY TNHH D?U NH?N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
040621CKEHCM2105581
2021-06-16
721590 I D?CH V? D??NG GIA HOàN C?U FU LONG METAL INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel rods chrome plated, 40mm diameter, size: 40mmx5900mm, cold rolled, for industrial use - Ordinary HARD CHROME PISTON ROD, JIS G 4051 standards, grade S45C, a new 100%;Thép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 40mm, kích thước : 40mmx5900mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
75699
KG
58
KGM
72
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
301021112100016000000
2021-10-31
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Bamboo projection accessories: bamboo shining (machined, heat treatment). Size: 3cm x 1.5cm x 0,5cm, Manufacturer: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước: 3cm x 1,5cm x 0,5cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
33380
KG
27900
KGM
5580
USD
10622112200017700000
2022-06-01
140490 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried green tea, not incubated, used as pressed wood, homogeneous goods 50kg/bag, produced by China.;Cuộng chè xanh khô, chưa ủ men, dùng làm gỗ ép, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32825
KG
32500
KGM
16250
USD
15710579870
2021-08-30
501000 U D?CH QU?C T? TR?N GIA 88 MALIK ENTERPRISES Human hair is not treated (tangled hair without waste hair), yarn is about 3-10 cm long, used to produce wigs.;Tóc người chưa qua xử lý ( tóc rối không phải phế liệu tóc), sợi dài khoảng 3 - 10 cm, dùng để sản xuất tóc giả.
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
1875
KG
1860
KGM
9300
USD
60723748830
2021-08-30
501000 U D?CH QU?C T? TR?N GIA 88 MALIK ENTERPRISES Human hair is not treated (tangled hair without waste hair), yarn is about 3-10 cm long, used to produce wigs.;Tóc người chưa qua xử lý ( tóc rối không phải phế liệu tóc), sợi dài khoảng 3 - 10 cm, dùng để sản xuất tóc giả.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
HA NOI
1905
KG
1880
KGM
9400
USD
130322SSLHCM2200809
2022-03-29
551030 N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Single fiber from reconstructed staple fibers is the only mixed with cotton, component consists of 50% Viscose and 50% cotton, NE number 16/1, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi đơn từ xơ staple tái tạo được pha duy nhất với bông, thành phần gồm 50% Viscose và 50% Cotton, chi số Ne 16/1, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13356
KG
5154
KGM
22933
USD
130322SSLHCM2200809
2022-03-29
551012 N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Fibers from recycled staple fibers, 100% bamboo components, NE number 30, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13356
KG
7780
KGM
34620
USD
030121TSOE20120286
2021-01-19
551012 N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Twine from artificial staple fibers, 100% Bamboo components, expenditures of Ne 30/2, not put up for retail sale, used in the textile industry, new products 100%.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7348
KG
4010
KGM
16843
USD
040721SHGN21060313
2021-07-15
551012 N D?T GIA D?NG PHONG PHú SHANGHAI SHEN TECH GRAPHITE MATERIAL COMPANY LTD Fibers from recreated staple fibers, 100% bamboo components, NE number of NE 30/2, not packed for retail, used in textile industry, 100% new products.;Sợi xe từ xơ staple tái tạo, thành phần 100% Bamboo, chi số Ne 30/2, chưa đóng gói để bán lẻ, dùng trong công nghiệp dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
4755
KGM
19971
USD
112100012773815
2021-06-07
910521 U GIA D?NG NH?T MINH GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD 1.5V battery wall clock, Brand: Liangzhuang, Public bird shape, shell face with galvanized iron; Model: 916, Size: 75 * 65 cm, 100% new;Đồng hồ treo tường chạy pin 1.5V, nhãn hiệu: Liangzhuang, hình chim công đứng, mặt vỏ bằng tôn mạ; model: 916, Size: 75*65 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8080
KG
30
PCE
180
USD
112100012773815
2021-06-07
910521 U GIA D?NG NH?T MINH GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD 1.5V battery wall clock, Brand: Liangzhuang, horizontal leaf shapes, shells with galvanized iron; Model: 2908-1, Size: 100 * 55 cm, 100% new;Đồng hồ treo tường chạy pin 1.5V, nhãn hiệu: Liangzhuang, hình lá xếp ngang, mặt vỏ bằng tôn mạ; model: 2908-1, Size: 100*55 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8080
KG
24
PCE
168
USD
112100012773815
2021-06-07
910521 U GIA D?NG NH?T MINH GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD 1.5V battery wall clock, Brand: Liangzhuang, Processing bird shape, shell face with galvanized iron; Model: 618, Size: 68 * 63 cm, 100% new;Đồng hồ treo tường chạy pin 1.5V,nhãn hiệu: Liangzhuang, hình chim công chụm, mặt vỏ bằng tôn mạ; model: 618, Size: 68*63 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8080
KG
60
PCE
360
USD
772623573450
2021-01-22
441194 U T? X?Y D?NG GIA MINH FOURNIER Plank MDF KITCHEN CABINETS FOR, SIZE (71.1X124X1.8) CM, Mobalpa BRAND, NEW 100%;TẤM VÁN MDF DÙNG CHO TỦ KỆ BẾP, KÍCH THƯỚC (71.1X124X1.8)CM, NHÃN HIỆU MOBALPA, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
15
KG
1
PCE
18
USD
251220HLCUGOA201218582
2021-02-18
701328 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A 43cl glass legs, kind of New Sara Burgundy (diameter 87mm, height 207,5mm) Brand 100% new Bormioli;Ly thủy tinh có chân 43cl, loại New Sara Burgundy (đường kính 87mm, chiều cao 207,5mm) Hiệu Bormioli hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6912
KG
324
PCE
348
USD
251220HLCUGOA201218582
2021-02-18
701090 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A 5000ml glass jar with lid, type Fido (diameter 175mm, height 279mm) new 100% Brand Bormioli, preserving;Hũ thủy tinh 5000ml,có nắp, loại Fido (đường kính 175mm, chiều cao 279mm) Hiệu Bormioli hàng mới 100%, dùng để bảo quản
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6912
KG
72
PCE
227
USD
251220HLCUSEU201203910
2021-02-18
701090 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A 1500ml glass jar with lid, type Fido (diameter 106mm, height 220mm) new 100% Brand Bormioli, preserving;Hũ thủy tinh 1500ml,có nắp, loại Fido (đường kính 106mm, chiều cao 220mm) Hiệu Bormioli hàng mới 100%, dùng để bảo quản
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
8903
KG
72
PCE
106
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
251220HLCUGOA201218582
2021-02-18
830990 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A Set of 3 Plastic tin 56mm, type Quattro, Bormioli new Brand 100%;Bộ 3 Nắp bằng thiếc 56mm, loại Quattro, Hiệu Bormioli hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6912
KG
432
PCE
54
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
251220HLCUGOA201218582
2021-02-18
701349 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A Glass bowl 22, kind Mr. chef (diameter 220mm, height 97mm) 100% new High Bormioli;Thố thủy tinh 22, loại Mr. chef (đường kính 220mm, chiều cao 97mm) Hiệu Bormioli hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6912
KG
126
PCE
283
USD
251220HLCUGOA201218582
2021-02-18
701349 DùNG GIA ?ìNH SA PA BORMIOLI ROCCO S P A 1250ml round glass box, type Frigoverre 18 (diameter 180mm, height 65mm) 100% new High Bormioli;Hộp thủy tinh tròn 1250ml, loại Frigoverre 18 (đường kính 180mm, chiều cao 65mm) Hiệu Bormioli hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6912
KG
240
PCE
354
USD
122000011878772
2020-11-25
590221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?U GIA PHáT CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG POLYESTER FABRIC D-GRADE / yarn woven into sheets over embedded chemicals from synthetic fibers during manufacture automobile tires dad type D, new products 100%;POLYESTER FABRIC D-GRADE / Sợi dệt thành tấm đã qua nhúng hóa chất từ các sợi tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô loại D, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG
CTY TNHH TMDV XNK LUU GIA PHAT
7190
KG
7058
KGM
4575
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
160220591480249
2020-02-19
630411 GIA D?NG SINOMAX VI?T NAM DONGGUAN SINOHOME LTD MF608012#&MATTRESS COVER (CHEMICAL FIBER)-Drap nệm bằng vải sợi tổng hợp dùng để bọc nệm cao su kích thước (60*80*12) inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Knitted or crocheted;其他家具用品,不包括品目94.04:床罩:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
404
USD
160220591480249
2020-02-19
630411 GIA D?NG SINOMAX VI?T NAM DONGGUAN SINOHOME LTD MF398011#&MATTRESS COVER (CHEMICAL FIBER)-Drap nệm bằng vải sợi tổng hợp dùng để bọc nệm cao su kích thước (39*80*11) inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Knitted or crocheted;其他家具用品,不包括品目94.04:床罩:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8
PCE
118
USD
160220591480249
2020-02-19
630411 GIA D?NG SINOMAX VI?T NAM DONGGUAN SINOHOME LTD MF768011#&MATTRESS COVER (CHEMICAL FIBER)-Drap nệm bằng vải sợi tổng hợp dùng để bọc nệm cao su kích thước (76*80*11) inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Knitted or crocheted;其他家具用品,不包括品目94.04:床罩:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
PCE
152
USD
160220591480249
2020-02-19
630411 GIA D?NG SINOMAX VI?T NAM DONGGUAN SINOHOME LTD MF768012#&MATTRESS COVER (CHEMICAL FIBER)-Drap nệm bằng vải sợi tổng hợp dùng để bọc nệm cao su kích thước (76*80*12) inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Knitted or crocheted;其他家具用品,不包括品目94.04:床罩:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
33
PCE
773
USD
160220591480249
2020-02-19
630411 GIA D?NG SINOMAX VI?T NAM DONGGUAN SINOHOME LTD MF39809#&MATTRESS COVER (CHEMICAL FIBER)-Drap nệm bằng vải sợi tổng hợp dùng để bọc nệm cao su kích thước (39*80*9") inch, hàng mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Knitted or crocheted;其他家具用品,不包括品目94.04:床罩:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
39
USD
16041894370
2022-06-27
902780 I D??NG GIA SHENZHEN HEADWAY INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Helicobacter pylori (Helicobacter pylori diagnostic machine). Type: HUBT-20P. Manufacturer: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.ltd, China. New 100%;Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori (Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori). Chủng loại: HUBT-20P. Hãng sx: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
111
KG
9
PCE
27000
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: Bat 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Item code 778116.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Mã hàng 778116.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
20
UNT
13
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: SR 18cm noodles (Royal). Item code 778499.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát mỳ SR 18cm (Royal). Mã hàng 778499.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
900
UNT
630
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
190522XDFF042721
2022-06-04
847930 U H?N ?? GIA D?NG NG?C SINH VN MASON FURNITURE INDUSTRIES LIMITED PLANT, MODEL: FH- 1050/II, Capacity: 7.5 KW, using current: 380V, Year of manufacture: 2021, used to produce plywood, manufacturer: Dalian Hongda Pressing Machines Company, new new 100%;Máy ép ván, model:FH- 1050/II,công suất: 7.5 KW, sử dụng dòng điện:380V, năm sản xuất: 2021,được dùng để sản xuất ván ép, nhà sản xuất: DALIAN HONGDA PRESSING MACHINES COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
1
SET
21815
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 2, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #2, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
500
PCE
2850
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 3, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #3, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
100
PCE
570
USD
180721STAG21073057
2021-07-27
846820 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Head of hand-held Tube # 3500 (DS-301T). New 100%;Đầu béc ống xì cầm tay #3500 (DS-301T). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
173
KG
5
PCE
35
USD
311021SMJ200001496
2021-11-19
842790 I D?CH V? ??U T? HOàNG GIA B?O ASAHI TRADING CO LTD Forklift, Komatsu FD30H-11; S / no.: 470674; Used cars.;Xe nâng, hiệu KOMATSU FD30H-11 ; S/No.: 470674; xe đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24830
KG
1
UNIT
1068
USD
300522AGLHCM22052908
2022-06-07
846810 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD DS-301 L1000mm hand-held hand-held tube (turtle cutting components). New 100%;Ống xì cầm tay DS-301 L1000mm (linh kiện máy cắt rùa). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
50
SET
2300
USD
300522AGLHCM22052908
2022-06-07
846810 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD DS-302 L1000mm hand-held hand-held tube (turtle cutting components). New 100%;Ống xì cầm tay DS-302 L1000mm (linh kiện máy cắt rùa). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
5
SET
230
USD
300522AGLHCM22052908
2022-06-07
846810 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD DS-208 L550mm hand-held pool tube (turtle cutting components). New 100%;Ống xì cầm tay DS-208 L550mm (linh kiện máy cắt rùa). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
5
SET
142
USD
300522AGLHCM22052908
2022-06-07
846810 U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD DS-207 L550mm hand-held pool tube (turtle cutting components). New 100%;Ống xì cầm tay DS-207 L550mm (linh kiện máy cắt rùa). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
5
SET
133
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
170222HASLC5T220200225
2022-02-24
851632 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U GIA M? GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Hair curlers, electric use 220-240V, capacity of 1500-2200W / 50Hz, Kangdi brand, model KD-6320B, NSX: Guangzgou Haoqi Trading Co.Ltd, 100% new;Máy uốn tóc, sử dụng điện 220-240v, công suất 1500-2200W/50Hz, hiệu Kangdi, Model KD-6320B, NSX:GUANGZGOU HAOQI TRADING CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
39250
KG
469
PCE
8442
USD
170222HASLC5T220200225
2022-02-24
851632 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U GIA M? GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Hair curlers, electric use 220-240V, capacity 550-1200W / 50Hz, Kangdi brand, model KD-6305, NSX: Guangzgou Haoqi Trading Co.Ltd, 100% new;Máy uốn tóc, sử dụng điện 220-240v, công suất 550-1200W/50Hz, hiệu Kangdi, Model KD-6305, NSX:GUANGZGOU HAOQI TRADING CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
39250
KG
600
PCE
10800
USD
180622HASLC5T220600461
2022-06-29
851632 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U GIA M? GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Hair bending machine, using 220-240V electricity, capacity of 550-1200W/50Hz, Kangdi brand, model KD-6305, NSX: Guangzgou Haoqi Trading Co.LTD, 100% new;Máy uốn tóc, sử dụng điện 220-240v, công suất 550-1200W/50Hz, hiệu Kangdi, Model KD-6305, NSX:GUANGZGOU HAOQI TRADING CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
15310
KG
345
PCE
6210
USD
050122S00147956
2022-01-26
841830 GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Horizontal Ward Horizontal Sanden Intercool Brand Type: SNQ-0805.1 Compartment, Over, 800 Liter, 220-240V / 50Hz, Gas R-290. Average temperature -18 to -24 degrees C, capacity 355 + 3x15w, no display. 100% new.;Tủ kết đông nằm ngang hiệu SANDEN INTERCOOL kiểu loại: SNQ-0805,1 ngăn, cửa trên,800 lít,220-240V/50HZ,gas R-290. Nhiệt độ trung bình -18 đến -24 độ C, công suất 355+3x15W, không trưng bày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
6972
KG
24
PCE
9840
USD
112100017371882
2021-12-11
731824 GIA D?NG BLUE GREEN VI?T NAM CONG TY TNHH KAI SHENG YUAN . # & Pin push flat flat, kt: d1.5x7.5x8x187, no lace, accessories of molds. New 100%;.#&Pin đẩy dẹt bằng thép, KT: D1.5x7.5x8x187, không có ren, phụ kiện của khuôn mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KAI SHENG YUAN
CTY TNHH DO GIA DUNG BLUE& GREEN VN
63510
KG
10
PCE
37
USD
170921S00132587
2021-10-07
841831 GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Freezer curved glass horizontal Sanden Intercool, type: SNC-0525, upper door, 1 compartment, 520 liter capacity, 220-240V / 50Hz, 330W, Gas R-290, heat -27.4 to -32.9 degrees C. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, kiểu loại: SNC-0525, cửa trên, 1 ngăn, dung tích 520 lít, 220-240V/50HZ, 330w, Gas R-290, nhiệt -27.4 đến -32.9 độ C. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8560
KG
23
PCE
7291
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sport style, material Modal, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12005, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu modal, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12005, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
158
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underpants worn 1 time (set of 5 pcs), non-woven fabric, Model: MP12007, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót mặc 1 lần (set 5 chiếc), chất liệu vải không dệt,model: MP12007, hiệu mom's day, mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
96
SET
256
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sports style, cotton, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12006, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu cotton, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12006, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
100
PCE
413
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women, tencel and polyurethane materials, Model MP12004, Mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu, chất liệu tencel và polyurethane, model MP12004, hiệu Mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
131
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNE-1855G, upper door, 6 compartments, 630 liters, 220-240V/50Hz, 562W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNE-1855G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 630 lít,220-240V/50HZ,562w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
4
PCE
4620
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNL-2105G, upper door, 6 compartments, capacity of 850 liters, 220-240V/50Hz, 721W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNL-2105G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 850 lít,220-240V/50HZ,721w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
20
PCE
22800
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621221 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Postpartum belly gene synthetic fabrics of cotton, polyurethane, nylon, Model: MS13003, mom's day Brand, the new 100%;Gen bụng sau sinh chất liệu vải tổng hợp cotton,polyurethane, nylon, model: MS13003, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
234
PCE
2223
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, tencel and polyurethane material, the model: MIL15001, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu tencel và polyurethane, model: MIL15001, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
411
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, modal and polyurethane material, the model: MIL15002, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu modal và polyurethane, model: MIL15002, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
296
USD
020221NBVIP2101067
2021-02-18
760692 GIA D?NG SUNHOUSE NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy aluminum sheet, used to produce aluminum pan, size (diameter x thickness) D425x1.8mm, (AL 3003), a new 100%;Tấm nhôm hợp kim, dùng để sản xuất chảo nhôm, kích thước (đường kính x độ dày) D425x1.8mm, (AL 3003), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
22785
KG
11251
KGM
33089
USD
112100016363745
2021-11-05
722699 GIA D?NG BLUE GREEN VI?T NAM CONG TY TNHH THEP KHUON MAU TIEN PHONG . # & Steel SKD61 (Steel Alloy Plate), Size 32.5 * 32.5 * 148.5mm. 100% new goods # & cn;.#&Thép SKD61 (thép tấm hợp kim), kích thước 32.5*32.5*148.5mm. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT TNHH THEP KHUON MAU TIEN PHONG
CT TNHH DO GIA DUNG BLUE&GREEN VN
347
KG
2
TAM
30
USD
170120WHF2020010497
2020-02-18
262040 GIA D?NG ELMICH YUSHUAI CO LIMITED Cát chứa thành phần nhôm oxít, loại hạt 46, dùng để phun chảo/nồi trong dây chuyền phun cát, hàng mới 100%;Slag, ash and residues (other than from the manufacture of iron or steel), containing metals, arsenic or their compounds: Containing mainly aluminium;含有金属,砷或其化合物的炉渣,灰渣和残渣(不包括铁或钢的制造):主要含有铝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
0
KG
1500
KGM
1260
USD
170120WHF2020010497
2020-02-18
262040 GIA D?NG ELMICH YUSHUAI CO LIMITED Cát chứa thành phần nhôm oxít, loại hạt 46, dùng để phun chảo/nồi trong dây chuyền phun cát, hàng mới 100%;Slag, ash and residues (other than from the manufacture of iron or steel), containing metals, arsenic or their compounds: Containing mainly aluminium;含有金属,砷或其化合物的炉渣,灰渣和残渣(不包括铁或钢的制造):主要含有铝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
0
KG
1500
KGM
1260
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi-automatic closing machine Ruian Model ML-1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2019, PVSX, used goods;Máy bế phẳng bán tự động Ruian model ML-1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2019,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi -automatic carton closing machine Ruian Model PyQ1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2016, PVSX goods, used goods;Máy bế phẳng carton bán tự động Ruian model PYQ1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2016, hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Tangcheng automatic carton slot model 2500, using freezing carton to create barrel folding sugar, CS 7.5KW, year SX 2021, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe carton tự động Tangcheng model 2500, dùng xẻ rảnh thùng carton để tạo đường gấp thùng, cs 7.5kw,năm sx 2021, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Pins of semi -automatic carton iron model AV2800 Model, use pin on carton paper, cs4kw, year manufacturing 2018, PVSX goods, used goods;Máy dập ghim thùng carton bán tự động GANGXU model AV2800, dùng dập ghim lên giấy carton, cs4kw,năm sx 2018,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
1500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Keshenglong Model 2000 manual slot, using Cartion box to create barrel folding sugar, CS 1KW, Year 2014, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe thủ công Keshenglong model 2000,dùng xẻ rảnh thùng cartion để tạo đường gấp thùng,cs 1kw,năm sx 2014,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
500
USD
191221SHHPG21827156B
2022-01-07
551692 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL71 # & 100% Polyester 180D Cey + 200DTY woven fabric * 18-DCEY P / D SKIN 59 ", Dyed, from Renewable Staple fiber, 1802 YRD. 100% new goods.;TGNPL71#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 180D CEY+200ĐTY*18-DCEY P/D khổ 59", đã nhuộm, từ xơ staple tái tạo, 1802 YRD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4417
KG
2470
MTK
3334
USD
160122LNBHPH22010407SH
2022-01-25
551694 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL50 # & 100% Polyester 180D Cey + 200ddty woven fabric * 18-DCEY Print Square 59 '' printed, from recreated staple fibers, 2953 YRD. New 100%;TGNPL50#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 180D CEY +200DDTY*18-DCEY PRINT khổ 59'' đã in, từ xơ staple tái tạo, 2953 YRD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
718
KG
4048
MTK
6201
USD
291221SITGSHHPJ08008K
2022-01-12
551694 U TR?N GIA A HWA TRADING CO LTD TGNPL50 # & 100% Polyester 75D woven fabric 2000TPM Wool Dobby Print Square 57 '' printed, from recreated staple fibers, 1549 YRD. New 100%;TGNPL50#&Vải dệt thoi 100%POLYESTER 75D 2000TPM WOOL DOBBY PRINT khổ 57'' đã in, từ xơ staple tái tạo, 1549 YRD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
231
KG
2051
MTK
2866
USD