Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100320CMZ0387664
2020-03-17
530720 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay sử dụng để trang trí đế giầy, đóng thành cuộn hình trụ khổ 30 cm, đường kính sợi 4 mm, chất liệu: 84% nguyên liệu đay 14% độ ẩm 2% dầu mè mềm, hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4134
KGM
2480
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530720 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn20cm, chất liệu: 84% sợi đay 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7495
KGM
5621
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530820 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi gai dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn 20cm , chất liệu: 84% sợi gai dầu trắng 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
625
KGM
281
USD
080322CULVNAS2204699
2022-03-16
482090 M H?U H?N GI?Y TISU TONZEX TECHNOLOGY CO LTD N9 # & Nape Cover: Used for making, Brand: MeizeX;N9#&Bìa gáy sổ Công dụng: dùng để làm vở, Nhãn hiệu: Meizex
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
24252
KG
605
KGM
73
USD
1212033255
2021-10-20
390130 NG TY TNHH GIàY á CH?U INABATA CO LTD EVA plastic beads used in footwear production, brand: suntectm-eva cz307 (25kg / pack). Sample order, 100% new;Hạt nhựa EVA dùng trong sản xuất giày dép, hiệu: SuntecTM-EVA CZ307 (25kg/bao). Hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
125
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 U T? Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
112000012453508
2020-11-23
580611 M H?U H?N GI?Y PHúC ??T XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD 18 # & Tapes fastened stick (made from fabric woven with fur cyclization) width 10cm;18#&Băng cài quai dính (làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông) khổ rộng 10cm
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8044
KG
792
YRD
158
USD
120120SE9123042Y
2020-01-20
291219 N GI?Y AN HòA ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Glyoxal 40% là hóa chất tăng độ bền khô cho sản phẩm giấy. Hàng đóng dạng thùng 250 kg/thùng. CAS no. 107-22-2 Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1300
USD
200521COSU6298597200
2021-07-26
470500 N GI?Y AN HòA KARTONIMEX INTERCELL GMBH BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, Grade A400 / 85 used as paper production materials. Net weight 999.902 Admt.Unit Price: 670USD / ADMT. New products 100%. # &;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade A400/85 dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight 999.902 ADMT.Unit Price: 670USD/ADMT.Hàng mới 100%.#&
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
ADMT
669934
USD
240821MEDURI192804
2021-11-01
470500 N GI?Y AN HòA HEINZEL PULPSALES GMBH BCTMP-pulp short fibers produced from hardwood by thermal and chemical method, Grade Aspen CSF 350/84 B, used as paper production materials. New 100%. # & 510.304ADMT.560USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, grade Aspen CSF 350/84 B, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 510.304ADMT.560USD/ADMT
ESTONIA
VIETNAM
TALLINN
CANG LACH HUYEN HP
524241
KG
510
ADMT
285770
USD
290522MEDUVC355355
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 503,844 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 503.844 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
515732
KG
504
ADMT
362768
USD
030921EGLV465177077816
2021-10-04
470500 N GI?Y AN HòA MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD BCTMP-pulp short fibers produce from hardwood by thermal and chemical method. Grade 325-85-100. Used as paper production materials. New 100%. # & 532.164 ADMT.570USD / ADMT;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học. grade 325-85-100. dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.#& 532.164 ADMT.570USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
566614
KG
532
ADMT
303333
USD
240122MEDUVC307745
2022-02-24
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC BCTMP Powder - Short yarn pulp made from hardwood by thermal and chemical method, used as paper production materials (used to increase paper thickness). New 100%.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy (dùng làm tăng độ dày giấy). Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
458922
KG
437
ADMT
209621
USD
290522MEDUVC355348
2022-06-30
470500 N GI?Y AN HòA MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC Pulp of POWLOAD-PAPER FASHING FROM WOOD PRODUCTION by heat-thermal and chemical method, used to increase the thickness of paper in paper production. New 100%. Quantity 507,150 ADMT. Unit price 720USD/ADMT.;Bột BCTMP-Bột giấy sợi ngắn sản xuất từ gỗ cứng bằng phương pháp nhiệt-cơ và hóa học, dùng làm tăng độ dày của giấy trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Số lượng 507.150 ADMT. Đơn giá 720USD/ADMT.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
518057
KG
507
ADMT
365148
USD
230920MVD0135263
2020-12-23
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED NACLO3 density sodium chlorate-producing pulp, powder, packaging, 1250kg / bag, 100% new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG NAM DINH VU
250440
KG
250
TNE
153578
USD
110422ONEYMVDC00763300
2022-06-03
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
NAM HAI
150264
KG
150
TNE
97483
USD
130222MEDUM0305133
2022-04-01
282911 N GI?Y AN HòA KEMIRA ASIA COMPANY LIMITED Sodium chlorat -naclo3 -Use in pulp production, white, content 99.5 %, powder form, pack, 1250kg/bag, 100 %new goods.;NATRI CLORAT-NACLO3 -dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG LACH HUYEN HP
150264
KG
150
TNE
98031
USD
050522SITSKHPG302873
2022-05-26
845310 M H?U H?N GI?Y KALEBO VI?T NAM DONGGUAN KUAI MA MACHINERY CO LTD Kuai Ma Model Hydraulic Skin Cutting Machine: Sy-530 is operating by 2.2KW 380V new 100% annual production 2022;Máy cắt da bằng thủy lực nhãn hiệu KUAI MA Model:SY-530 hoạt động bằng điện 2.2KW 380V hàng mới 100% năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18150
KG
4
PCE
14280
USD
050522SITSKHPG302873
2022-05-26
845310 M H?U H?N GI?Y KALEBO VI?T NAM DONGGUAN KUAI MA MACHINERY CO LTD Electrical leather machine is 0.55kW 220V brand K -You Model: Ky -801 100% new year production 2022;Máy lạng da hoạt động bằng điện 0.55KW 220V Nhãn hiệu K -YOU Model:KY-801 hàng mới 100% năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18150
KG
4
PCE
1648
USD
112100012769489
2021-06-07
580640 M H?U H?N GI?Y STATEWAY VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED KDY # & adhesive lock (woven fabric with only weaver without binding with adhesives) (ice feather ice);KDY#&Khoá dính (vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính)(băng lông băng gai)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4707
KG
10
YRD
6
USD
112000012453350
2020-11-23
640691 M H?U H?N GI?Y STATEWAY VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED PKD # & Release soles CST-296, the material EVA (1 pair = 2 pieces Gog), plastic # & VN;PKD#&Độn đế giầy CST-296, chất liệu EVA (1 đôi = 2 miếng Gót), từ nhựa#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY ARESA VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY STATEWAY VIET NAM
4976
KG
30600
PR
4284
USD
908992743850
2022-03-31
282410 M H?U H?N GI?Y KONYA VI?T NAM KONYA PAPER CO LTD TD_220323A.15 # & Preparation Remove for Metal Surface Brand Trusco 450g / Box - 97% Lead Oxide Component: PB3O4 - 100% new goods;TD_220323A.15#&Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại nhãn hiệu Trusco 450g/hộp- 97% thành phần chì oxit: Pb3O4 - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
22
KG
1
PCE
3
USD
261221SZNHPH21C2173
2022-01-04
845320 M H?U H?N GI?Y STATEWAY VI?T NAM DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD Shoe soles HF-00368 (600), 3HP, 380V, Brand: Jia Chang, 100% new, produced in 2021 (used in footwear manufacturing industry);Máy ép đế giầy HF-00368(600) ,3HP, 380V, nhãn hiệu: JIA CHANG , mới 100%, sản xuất năm 2021 (dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
4451
KG
1
SET
7900
USD
261221SZNHPH21C2173
2022-01-04
845320 M H?U H?N GI?Y STATEWAY VI?T NAM DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD Shoe soles HF-109,380V, 0.85KW, Brand: Jia Chang, 100% new, produced in 2021 (used in footwear manufacturing industry);Máy ép đế giầy HF-109,380V, 0.85KW,, nhãn hiệu: JIA CHANG , mới 100%, sản xuất năm 2021 (dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
4451
KG
1
SET
1700
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
100322KV8285
2022-03-12
060220 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LIMITED Pink tree, scientific name: Anthurium Hydrids. Planted with bio-batterings, without land. 15-120cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây Hồng môn, tên khoa học: ANTHURIUM HYDRIDS. Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 15-120cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13180
KG
740
UNY
740
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
150122092
2022-01-15
060220 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LIMITED Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
1500
UNY
1500
USD
260422AY5922
2022-05-01
060220 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C GUANGXI PINGXIANG HENGFU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hong Mon tree, scientific name: Anthurium Hydrids. Planting by biological medium, no earthen form. 15-120cm high. The tree is not in the cites category.;Cây Hồng môn, tên khoa học: ANTHURIUM HYDRIDS. Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 15-120cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11090
KG
1000
UNY
1000
USD
210222NB9222
2022-02-24
060490 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, used for planting orchids, closing bags of 10kg / bag, the item is not in CITES category.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8260
KG
2500
KGM
6275
USD
26082181786633200
2021-08-27
602909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
85134
UNY
17027
USD
270821M48350
2021-08-28
602909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8820
KG
31040
UNY
6208
USD
310821DG3326B3H509ALF343
2021-08-31
602909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34440
KG
85134
UNY
17027
USD
280821AAK676
2021-08-29
602909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10420
KG
31200
UNY
6240
USD
290821DH2265
2021-08-29
602909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9420
KG
23500
UNY
4700
USD
281121HQ8081
2021-11-28
604909 U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, not seaweed, seaweed, used for planting orchids, 10kg / plastic bags, the item is not of CITES.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, không là rong, tảo biển, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi nhựa 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6520
KG
6500
KGM
16250
USD
210721SCLI21070430
2021-07-28
210390 Y S?N MINH PHú H?U GIANG WIN CHANCE INDUSTRIES CO LTD Mixed sauce (cocktail sauce # 77 (J10T036-5) Round Cup # 043 or similar, heat seal) 113.40gx60cups / ctn, fct5304oz-R0002 (2100 barrels);Nước sốt hỗn hợp (COCKTAIL SAUCE #77 (J10T036-5) ROUND CUP #043 OR SIMILAR, HEAT SEAL)113.40GX60CUPS/CTN, FCT5304OZ-R0002 (2100 thùng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
14288
KGM
49140
USD
23546753081
2022-03-25
160521 Y S?N MINH PHú H?U GIANG EXPORT PACKERS COMPANY LIMITED Shrimp white feet with frozen powder, scientific name: Litopenaeus vannamei, used as a sample, 100% new products, Canadian origin.;Tôm thẻ chân trắng tẩm bột đông lạnh, tên khoa học: Litopenaeus vannamei, dùng làm hàng mẫu, hàng mới 100%, xuất xứ CANADA.
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
50
KG
15
KGM
44
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, sawn frozen belly size 20pcs (specification 100G X 40 X 2 / BDL, 386 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách 100G X 40 X 2/BDL, 386 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
3088
KGM
46253
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tails sawn frozen belly size 3L (specification: 20P X30X2 / BDL, 203 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách: 20P X30X2/BDL, 203 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
243600
UNC
23238
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, belly sawn frozen 40PC size +/- 3 (specifications 200G X40 / CTN, 632 ctn, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 10.24.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 40PC+/-3 (quy cách 200G X40/CTN, 632 ctn, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
25280
BAG
65364
USD
161120NSSLBKHCC2001705
2020-11-20
190191 Y S?N MINH PHú H?U GIANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED Mixes for seasoned shrimp (Battermix, Adhesion code: TB2911VN; 25kg x 160Bags);Bột trộn dùng để tẩm tôm (Battermix, Adhesion code: TB2911VN; 25kg x 160Bags)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24368
KG
4000
KGM
5360
USD
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
180322SMFCL22030292
2022-03-28
842220 U T? MINH HòA SUZHOU SONGFA MACHINERY CO LTD Bottle washing machine, Model: JKCP-1500, NSX: Suzhou Songfa Machinery CO., LTD. 100% new;Máy rửa nắp chai, model:JKCP-1500, NSX:SUZHOU SONGFA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7300
KG
1
SET
800
USD
112100017352056
2021-12-15
560121 U T? KINH DOANH Hà MINH CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HEIWA MEDIC VIET NAM Cotton ears kids type gt ud plastic box 200 pcs (144 boxes / carton). Code: 8099. New products: 100%;Bông ngoáy tai trẻ em loại GT UD hộp nhựa 200 chiếc (144 hộp/carton). Code : 8099. Hàng mới : 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HEIWA MEDIC VIET NAM
CTY TNHH DTKD HA MINH
1256
KG
5760
UNK
2823
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 160 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 160 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6172
MTR
21109
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 150 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 150 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
5017
MTR
15554
USD
280621DMS52140955
2021-07-21
551691 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING ANG FINISHING CO LTD Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2925
KG
2907
MTR
9885
USD
211220TIFVNM2020120010
2020-12-28
611594 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C THAI EASTERN INDUSTRY CO LTD PIE male socks, Brand: Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), a New 100%;Vớ nam PIE, hiệu : Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
3000
PR
8400
USD
280322157012003000
2022-04-19
511230 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C RAYMOND LIMITED 434 #& fabric 52% Wool 44% Polyester 4% Elastane size 150cm (150/155 cm) (188g/SM);434#&Vải 52% Wool 44%Polyester 4% Elastane Khổ 150CM (150/155 Cm)(188G/SM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2228
KG
6963
MTR
37434
USD
1870353973
2020-11-24
520939 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 934 # & Fabrics 98% Cotton 2% Elasthan Suffering 152cm (150/155 CM) (280g / SM);934#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan Khổ 152CM(150/155 CM)(280G/SM)
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HO CHI MINH
6
KG
12
MTR
24
USD
2524455953
2022-06-06
620119 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C CHIKUMA CO LTD Men's jacket, Model: T5703-51, T5711-201, NO CONCLUL off Chikuma;Áo Jacket nam , Model: T5703-501, T5711-501, không hiệu nhà sx Chikuma
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
20
USD