Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200322EGLV 080200140280
2022-03-24
701342 U Và DU L?CH GIA KHANG PT KWARSA INDAH MURNI FC622, DK: 152mm, 100% new goods, Kim brand;TÔ THUỶ TINH FC622, DK: 152MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU KIM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
77974
KG
58500
PCE
19247
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870311 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Vehicles serving refreshments in Leroad Refresher golf course Lithium 48V battery, 2 seats, white, brand name: Leroad, year manufactured: 2022, no circulation registration, no traffic, 100% new;Xe phục vụ giải khát trong sân golf LEROAD REFRESHER chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
11159
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L2 golf car (with a balloon accessory) runs on 48V lithium batteries, 2 seats, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, no traffic, new 100 new %;Xe chơi golf LEROAD L2 ( có kèm phụ kiện guồng nhặt bóng) chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
10469
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L4 Golf player runs on 48V, 4 -seat Lithium battery, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registering for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L4 chạy bằng pin Lithium 48V, 4 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
3
UNIT
23342
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Golf Leroad L2+CSA running with 48V, 2 -seat Lithium battery, 2 seats, white, brand: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L2+CSA chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
85
UNIT
562955
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
100221PKGCB21000946
2021-02-18
690290 U CH?U L?A Lê V? ISOLITE INSULATING PRODUCTS CO LTD ISULATING insulating fire brick FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65) mm, 1.6kg / park, heat-resistant temperature of 1400 degrees C (+/- 0.5%), a New 100%.;Gạch chịu lửa cách nhiệt ISULATING FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65)mm, 1.6kg/ viên, nhiệt độ chịu nhiệt 1400 độ C (+/-0.5%), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
18912
KG
11520
PCE
11866
USD
270622SMLMBKK2A3302600
2022-06-29
720229 U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Nodulant ND bridge (size 8-20mm), Ferro-silic-magnesium alloy (used in steel casting), new goods 100%;Chất cầu hóa NODULANT ND (size 8-20mm), hợp kim Ferro-silic- magie (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
25
TNE
60100
USD
160522A84C000221
2022-06-02
720211 U CH?U L?A Lê V? BERRY ALLOYS LTD Fero-mangan alloy 75% (lump form), C = 6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% MN), 100% new goods;Hợp kim fero-mangan 75% (dạng cục), C=6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% Mn ), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
27060
KG
27
TNE
44010
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, Al2O3 40% content is calculated by weight, bead size 180 mesh, bauxite ha 40, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 180 mesh, BAUXITE HA 40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
5
TNE
900
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, AL2O3 content 45% calculated by weight, 1-3mm particle size, bauxite ha 45, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 45% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm, BAUXITE HA 45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
6
TNE
1313
USD
210320BSJQD0049376
2020-03-31
260600 U CH?U L?A Lê V? HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm - BAUXITE REFRACTORY AGGREGATE HA 40, hàng mới 100%;Aluminium ores and concentrates;铝矿石和浓缩物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
TNE
1409
USD
210320BSJQD0049376
2020-03-31
260600 U CH?U L?A Lê V? HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 70% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm BAUXITE REFRACTORY AGGREGATE HA 70, hàng mới 100%;Aluminium ores and concentrates;铝矿石和浓缩物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11
TNE
2216
USD
020621EHCM2105350
2021-06-07
720270 U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy, MO = 60-62% MAX, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1051
KG
1000
KGM
18760
USD
271221TXGSGN2112547
2022-01-07
720270 U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy (shape), mo = 60-62% max, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
24650
USD
040921SMLMBKK1A4177200
2021-09-15
720221 U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Inoculantic varinent substances (size 1-4mm), Ferro-silicon metal box (silicon> 70%), (used in steel casting), 100% new products;Chất biến tính INOCULANTIC (size 1-4mm), hộp kim Ferro-silic (silic >70%), (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
15
TNE
32700
USD
260322GKHHOC2203004
2022-04-01
381600 U CH?U L?A Lê V? CALDERYS TAIWAN CO LTD Cement Cement Cement Ta, 25kg/bag, 100% new goods;Xi măng chịu lửa COIL CEMENT TA, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25325
KG
7
TNE
10800
USD
260322GKHHOC2203004
2022-04-01
381600 U CH?U L?A Lê V? CALDERYS TAIWAN CO LTD CALDE fire resistant (R) Flow ut 92 (25kg/bag), 100% new goods;Vữa chịu lửa CALDE (R) FLOW UT 92 (25kg/bao), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25325
KG
2
TNE
3320
USD
BCNB11766300
2021-08-09
320000 CEVA FREIGHT ESPANA S L U ALCOVER QUIMICA S L TANNING OR DYEING EXTRACTS; TANNINS AND THEIR DERIVATIVES; DYES, PIGMENTS AND OTHER COLOURING MATTER; PAINTS AND VARNISHES; PUTTY AND OTHER MASTICS; INKS
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
24520
KG
20
PX
0
USD
14663095
2021-11-19
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x30carton, Manufacturer: Xixia Guxiang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x30carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9783
KG
150
KGM
285
USD
14633434
2021-11-12
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
13202517
2020-12-25
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13202078
2020-12-25
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13246285
2021-01-06
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 5 cartons, manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 5 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7608
KG
25
KGM
48
USD
13246270
2021-01-06
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 15 carton manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 15 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7518
KG
75
KGM
143
USD
30503690
2022-05-24
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
171220256190526UWS
2020-12-26
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushroom, scientific name: Tremella fuciformis, unprocessed, new 100%;Nấm tuyết khô, tên khoa học: Tremella fuciformis, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
11133
KG
400
KGM
720
USD
14523792
2021-10-20
071233 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7402
KG
400
KGM
760
USD
150920HLCUHAM200830330
2020-11-06
440400 U T? TH??NG M?I DU L?CH TH?NG LONG HABERLEIN GMBH Ash Wood ASH (type AB) in liquid form, length: 4.0m or more, diameter: 30-39CM. Aviation in the list of Cites (Latin name: Fraxinus sp);Gỗ Tần bì ASH( Loại AB) dạng lóng, dài: 4.0M trở lên, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Fraxinus sp )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
211410
KG
46
MTQ
9405
USD
220522JJCXMHPADS20042
2022-06-02
071232 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
7847
KG
4230
KGM
5076
USD
30687094
2022-06-28
071232 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7902
KG
3600
KGM
4680
USD
14146125
2021-07-21
071232 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia auricula-judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 395 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 395 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7886
KG
3555
KGM
4622
USD
14665523
2021-11-19
071232 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 520carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 520carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7752
KG
4680
KGM
6084
USD
14700824
2021-11-25
712320 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Carplastic dried (scientific name auricularia auricula-judae), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 450carton, manufacturer: xixia anying food co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 450carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD,, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
14700825
2021-11-25
712320 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 450 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 450 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
14700816
2021-11-25
712330 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
400
KGM
760
USD
14700818
2021-11-25
712330 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x100carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x100carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
500
KGM
950
USD
14700824
2021-11-25
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anying Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700818
2021-11-25
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
7590
KGM
17457
USD
14700813
2021-11-26
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700816
2021-11-25
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 605 Carton, HomeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 605 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
8100
KGM
18630
USD
14700825
2021-11-25
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, LTD 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700812
2021-11-26
712392 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7768
KG
3170
KGM
7291
USD
14633448
2021-11-11
071239 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 245 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 245 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7793
KG
3285
KGM
7556
USD
14633447
2021-11-11
071239 U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 270 Carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 270 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7711
KG
3565
KGM
8200
USD
180422019CA00779
2022-05-31
842539 U L?U L?C FT CORPORATION Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18980
KG
5
UNIT
97
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845891 U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
1632
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845921 U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
389
USD
140721SITOSSG2109224
2021-07-28
960329 N DU L?CH TRà VINH AISEN INDUSTRIAL CO LTD Plastic hand rubbing brush (BX165) AISEN brand, 100% new;Bàn chải chà tay bằng plastic (BX165) hiệu Aisen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2038
KG
160
PCE
54
USD
AIF21905551
2021-06-01
930690 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Cartridge for Titan-86. Electric bullets for Titan 86 guns. 100% new products. Manufacturer of Sanmin International CO., LTD. FOC goods;Cartridge for Titan-86. Đạn điện dùng cho súng Titan 86. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất SANGMIN INTERNATIONAL CO., LTD. Hàng FOC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
140
KG
40
PCE
0
USD
111221TXHPH2112008
2021-12-21
930690 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Cartridge for Titan-86. Electric bullets for Titan 86 guns. 100% new products. Manufacturer of SANMIN INTERNATIONAL. FOC line. Price: 10usd / 1 tablet;Cartridge for Titan-86. Đạn điện dùng cho súng Titan 86. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất SANGMIN INTERNATIONAL. Hàng FOC.Đơn giá:10USD/ 1 viên
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
380
KG
40
PCE
0
USD
1Z3023Y56723233602
2020-11-13
930401 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M TELEDART GMBH CO KG Anesthetic gun. Model: RD206-C02. Brand Teledart. An effective range of 100m. Material: Aluminum, steel co. Volume 3.5 kg. New 100% manufacturer Teledart. Made in Germany;Súng bắn chất gây mê. Model: RD206-C02. Nhãn hiệu Teledart. Tầm bắn hiệu quả dưới 100m. Chất liệu: Nhôm, thép đồng. Khối lượng 3,5kg. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Teledart. Xuất xứ Đức
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
UNIT
702
USD
23514420490
2020-11-13
930401 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Rubber bullet guns, tear, burst. Model: RG88. P.A caliber 9mm Knall. Volume 580 grams. Brand ROHM. New 100% manufacturer UMAREX SPORTWAFFEN GMBH;Súng bắn đạn cao su, cay, nổ. Model: RG88. Cỡ đạn 9mm P.A Knall. Khối lượng 580 gam. Nhãn hiệu ROHM. Hàng mới 100%, nhà sản xuất UMAREX SPORTWAFFEN GMBH
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
648
KG
500
UNIT
62622
USD
5980070972
2020-11-17
930630 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M HILTI AKATIENGESELLSCHAFT Ammunition for nail gun, caliber of 6.8 / 11 M10 STD Yellow, yellow (composed of particles of fire, bullets, reporters dose) used to position the joints (used in construction). 100% new, the manufacturer Hilti, origin Germany;Đạn dùng cho súng bắn đinh, cỡ đạn 6,8/11 M10 STD Yellow, màu vàng (cấu tạo hạt lửa, đầu đạn, liều phóng) dùng để định vị các mối ghép (dùng trong xây dựng). Mới 100%, nhà sản xuất Hilti, xuất xứ Đức
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
8
KG
4000
UNIT
440
USD
011120JJTX12158HPH
2020-11-24
650611 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M MJTECH INTERNATIONAL LIMITED Bulletproof hat K54. Model: Lotus. Standard: mild steel core bullet Anti Russian 7,62x25mm caliber. Lotus brand. Volume 2.2 kg + -100g. New 100% manufacturer Lotus International CO LTD.;Mũ chống đạn K54. Model: Lotus. Tiêu chuẩn: Chống được đạn lõi thép mềm của Nga cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu Lotus. Khối lượng 2,2kg +-100g. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Lotus International CO LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
224
KG
84
UNIT
100800
USD
011120JJTX12157HPH
2020-11-24
611491 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M LOTUS INTERNATIONAL CO LTD Anti-stab armor. Model: LTS-AV. Volume 2.45 + -5% coat. Against the conventional knife. Brand LOTUS. New 100%, manufacturers LOTUS INTERNATIONAL CO., LTD;Áo giáp chống đâm. Model: LTS-AV. Khối lượng áo 2,45+-5%. Chống được các loại dao thông thường. Nhãn hiệu LOTUS. Hàng mới 100%, nhà sản xuất LOTUS INTERNATIONAL CO., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
651
KG
180
UNIT
17100
USD
011120JJTX12157HPH
2020-11-24
611491 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M LOTUS INTERNATIONAL CO LTD Bulletproof armor. Model: LTS-IV. Volume 3,9kg + -50g shirt. Mild steel core bulletproof Russian 7,62x25mm caliber. Brand LOTUS. New 100% manufacturer Lotus International Co., Ltd.;Áo giáp chống đạn. Model: LTS-IV. Khối lượng áo 3,9kg +-50g. Chống được đạn lõi thép mềm của Nga, cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu LOTUS. Hàng mới 100%, nhà sản xuất LOTUS INTERNATIONAL CO,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
651
KG
60
UNIT
16800
USD
300621TXHCM2106052
2021-07-07
930400 U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Metal batons. Model: SM6014. Weight 587g. Length of tapping in 3 parts: 50cm; Shorten 01 piece: 21cm. Brand SM6014. New 100%. Sanmin manufacturer. Made in Taiwan.;Dùi cui kim loại. Model: SM6014. Trọng lượng 587g. Chiều dài phóng đoạn 03 khúc: 50cm; rút gọn 01 khúc: 21cm. Nhãn hiệu SM6014. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sangmin. Xuất xứ Đài Loan.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
200
PCE
3800
USD
301020721011054000
2020-11-06
630620 DU L?CH GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nylon fabric waterproof plastic coated, in coils, used as tarpaulin rain. 59 * -61 * suffering. New 100%.;Tấm vải nilon phủ nhựa chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa. Khổ 59*-61*. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18710
KG
16500
KGM
9075
USD
261221024B579379
2022-01-05
481420 DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Decorative paper wall stickers on Tet 30x30cm size. No effect. New 100%;Giấy trang trí dán tường ngày tết khổ 30x30cm. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
51500
PCE
1545
USD
210521CMZ0550117
2021-07-13
842952 DU L?CH SHENZHEN WAN YI LI TRADING CO LTD Sumitomo crawler machine Model: S280F2. Used;Máy đào bánh xích SUMITOMO Model:S280F2.Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
32000
KG
1
PCE
2500
USD
071221ZGNGB0121000110
2021-12-13
630619 DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Nilon fabrics covered with plastic, waterproof, rolls, used for rainfall, 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16993
KG
14500
KGM
7975
USD
171220A80A104233
2020-12-24
630619 DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Plastic coated nylon fabric, waterproof, rolls, used as tarpaulin rain cover, size 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16901
KG
14000
KGM
7700
USD
200222OSAHPH2202019
2022-04-07
090240 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Itoen barley tea, filter bag, 10g x 54p, 54p/pack, 10 packs/barrel. . NSX: Itoen Co., Ltd. 100%new (unk = box), HSD: 11/22;Trà lúa mạch Itoen,dạng túi lọc,10g x 54P, 54P/gói, 10 gói/thùng. . Nsx: ITOEN Co., Ltd. mới 100%(UNK=Thùng), hsd:11/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
15509
KG
40
UNK
185
USD
250921GW-210938
2021-12-11
151500 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / barrel, NSX: J-Oil Mills Group, 100% new, HSD: 23/8/2022;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: 23/8/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
23371
KG
130
UNK
980
USD
260522PSCLI2250250
2022-06-01
960329 DU L?CH LYEN HER TRADING CO LTD The plastic head of the new LH house mop is 100%;Đầu nhựa của cây lau nhà hiệu LH mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2007
KG
900
PCE
180
USD
140122SITGWZCL880466
2022-01-24
482010 DU L?CH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Notes with paper notes, with paperboards. No effect. New 100%;Sổ tay ghi chú bằng giấy, có bìa bằng giấy. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
20280
PCE
1622
USD
280621024B536164
2021-07-05
853922 DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Electric filament bulbs, 1W capacity are not significant. New 100%;Bóng đèn dây tóc dùng điện, công suất 1W Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6450
KG
80500
PCE
805
USD
140122SITGWZCL880466
2022-01-24
960810 DU L?CH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Ballpoint pen with plastic shells with plastic, no effect, 100% new goods;Bút bi mực gel có vỏ bằng nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
33600
PCE
302
USD
180622EGLV 147200559943
2022-06-27
950590 DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, for children with plastic. Use the battery of all kinds (6 -leg Robo lanterns, kitty drumming drums ....). No effect, size <25cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn robo cam 6 chân,Kitty lái xe đánh trống....).Không hiệu,kích cỡ<25Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
14568
PCE
4370
USD
180622EGLV 147200559952
2022-06-27
950590 DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, plastic children. Use the battery of all kinds (lanterns, mickey rat cream cars ....). No effect, size <10cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn xe tăng,Xe kem chuột Mickey....).Không hiệu,kích cỡ<10Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5410
KG
9840
PCE
1968
USD
020322MNX2022030083
2022-04-06
190410 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bags/ barrel (UNK), rough particle form, TP: Mixed oatmeal mixture, minerals, vitamins, ... NSX: Calbee Co., Ltd, 100%new, HSD: 9/22;Ngũ cốc Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bag/ thùng(UNK), dạng hạt thô,TP: hỗn hợp bột yến mạch,khoáng chất,các vitamin,... NSX: Calbee Co.,ltd, mới 100%,hsd:9/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12515
KG
100
UNK
462
USD
050522EGLV148200132590
2022-06-03
850162 DU L?CH ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD AC generator (electric knife): SF274F. Capacity: 160kva. New 100%.;Máy phát điện xoay chiều(Máy dao điện): SF274F. Công suất: 160KVA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
27980
KG
2
PCE
1072
USD
160422GOSUNGB9851721
2022-04-25
960830 DU L?CH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD The pen intestine has a metal shell, brandless, 100% new;Ruột bút máy có vỏ bằng kim loại, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
14040
PCE
140
USD
140721M10194746
2021-07-30
151499 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / Bottle, 10 bottles / barrels, wealth grain extract, NSX J-Oil Mills (Unk = barrel) 100% new, hsd: 06/2022;Dầu hạt cải Ajinomoto, 1000g/chai, 10 chai/ thùng, chiết xuất từ hạt cải, NSX Tập đoàn J-oil Mills (UNK=thùng) mới 100%, HSD: 06/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15281
KG
100
UNK
775
USD
271021GW-211040
2021-11-19
080242 I DU L?CH SALA ANBER INC Steamed chestnut steamed 260g / pack, 20 packs / barrel.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO., LTD, 100% new products, HSD: 08/2022 (Unk = barrel);Hạt dẻ hấp chín 260g/ gói, 20 gói/thùng.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO.,ltd, hàng mới 100%, HSD: 08/2022 (unk=thùng)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19834
KG
50
UNK
706
USD