Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774905570590
2021-10-19
901590 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
210921HTE202109077
2021-10-07
950301 U T? TUY?T L?M WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Toy equipment in Family and Public Playgrounds: Price 4 Plastic horizontal compartments, Model; JQ-3144 for children over 6 years old, KT: 80 * 30 * 100cm, NSX: Jingqi. New 100%;Thiết bị đồ chơi trong các sân chơi gia đình và công cộng: giá 4 ngăn ngang bằng nhựa ,model;JQ-3144dùng cho trẻ em trên 6 tuổi,kt:80*30*100cm,nsx: JINGQI.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17970
KG
1
SET
18
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Poor chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
348
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Golden chicken beans - Chana Dal, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Golden chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
861
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Yellow chicken beans - Chana Dal, Name Kh: Cicer Arietinum, used as a food, TP: Golden chicken beans have a shell, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
12
UNK
14
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, tp: whole chicken beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
105
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
151610 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Cooking Oil, TP: Animal Fat, Brand: Amul Pure Ghee, 1Lit / Box, 12 Boxes / Barrels, NSX: Rajkot District CO, 100% new, hsd: 05/2022, 1 unk = 1 box;Dầu ăn - Cooking Oil, tp: chất béo động vật, Hiệu: Amul Pure Ghee, 1Lit/hộp, 12 hộp/ thùng, nsx: Rajkot District CO, Mới 100%, hsd: 05/2022, 1 UNK= 1 hộp
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
1791
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
350
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
163
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Vegetable Powder, Used as Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., New 100%, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Powder Vegetable, Used as Spices, 500g / Pack, 40 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., 100% new, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/gói, 40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd:08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090421 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Original dried peppers - Dry Kashmiri Whole Chilli, name Kh: Capsicum Aestivum, 1kg / pack, 10 packs / NSX: AASWAD Foods, used as spice materials, 100% new, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 package;Ớt sấy khô nguyên quả - Dry Kashmiri Whole Chilli, tên KH: Capsicum aestivum, 1kg/gói, 10 gói/ thùng nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị, mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
112
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, Name Kh: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Black beans separated double, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
248
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, name KH: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Double split black beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
16
UNK
118
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071340 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Red Lang Lang - Masoor Dal, Name KH: Lens Sp, Name KH: Lens Culinaris, Used for Food, TP: Red Lentils Covered, 5kg / Bag, 4 Bags / Barrels, NSX: Aaswad Foods, 100% new , HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu lăng đỏ - Masoor Dal, tên KH: Lens sp, tên KH: Lens culinaris, dùng làm thực phẩm, tp: đậu lăng đỏ đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
26
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Bean Trieu - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Tieu Tieu has separated shells, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
489
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Arhar Dal - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Beans Tide has separated shells, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
31
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name Kh: Cuminum Cyminum, 1kg / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 1Kg/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
753
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 100g / Bag, NSX: Aaswad Foods, Used as N / Spice Materials. New 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 100g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm n/liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
900
UNK
477
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 500g / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 500g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
518
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material spice, 500g / pack, 40 packs / barrel, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 500g/gói,40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 120 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 120 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
120
UNK
108
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 180 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 180 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
360
UNK
241
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egypt-Cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as a spice material, 500g / bag, 10 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/ túi, 10 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
104
USD
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 NG TY TNHH TUY?T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
5407794766
2022-06-28
851141 NG TY TNHH TUY?T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
151021KMLHPSM2151F001
2021-11-06
551323 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-5 # & Fabric 65% Polyester 35% cotton woven, size 153cmx50mm (1902.5m), 100% new goods;VPL-5#&Vải 65% polyester 35% cotton dệt thoi, khổ 153cmx50 mét(1902.5m), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
5766
KG
2911
MTK
7642
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 CTY CP S?N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
100621KMLHPPS2139F001
2021-07-06
560790 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD DTH # & 35mm Elastic Word, roll form, 100% new goods;DTH#&Dây thun khổ 35mm, dạng cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
GREEN PORT (HP)
4733
KG
90
MTR
26
USD
240522EGLV003201238000
2022-06-01
290711 N TUY?N H?NG M?U TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION 100% phenol chemicals, used to produce phenolic glue used in the production of packaging paper coating: 200kg/drum. New 100%;Hóa chất Phenol 100% , dùng để sản xuất keo phenolic sử dụng trong sản xuất giấy phủ phim đóng gói: 200Kg/Drum. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
KGM
61600
USD
260921721111218000
2021-10-18
480255 N TUY?N H?NG M?U GUANGZHOU HUIMAO SUPPLY CHAIN CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp content less than 10%, no decoration, quantitative 80mg / m2, 1250mm size, used to squeeze, paste on wooden face surface -decorative paper - 100% new;Giấy không tráng phủ, hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%, không có vân trang trí, định lượng 80mg/m2, khổ 1250mm, dùng để ép, dán lên bề mặt mặt gỗ -DECORATIVE PAPER - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27250
KG
19818
KGM
50331
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-26
080450 U H??NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango, Cambodian origin, applied a 0% tax rate according to Decree 156/2017/ND-CP dated December 27, 2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
2.30322112200015E+20
2022-03-25
080450 U H??NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango fruit, Cambodian origin, applying 0% tax rate under Decree 156/2017 / ND-CP dated 27/12/2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD