Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
290422217961127
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (Whit EU Alfa Guarantee - used as a production material to form a spice powder, has been prepared with normal drying, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (WHIT EU ALFA GUARANTEE - dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
15000
KGM
145500
USD
280422217897182
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg ABCD (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and tax exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG ABCD (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15060
KG
15000
KGM
143250
USD
290422217823236
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
7000
KGM
65100
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
310322SNKO073220301883
2022-05-26
090411 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Indo White Pepper FaQ Grade 2 (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT TIÊU TRẮNG - INDO WHITE PEPPER FAQ GRADE 2 (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
89333
KG
9955
KGM
55069
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
290422217823236
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
11010
KGM
3578
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, which has been processed normally, dried, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
1350
KGM
1688
USD
290422217899597
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22296
KG
22240
KGM
7228
USD
290422217961127
2022-05-26
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED NUTMEG Shell (used as a production material to form a spice powder, has been processed for regular drying, VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
10010
KGM
3253
USD
250322SNKO079220300063
2022-04-01
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg shell (used as a raw material to produce a spice powder, which has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG SHELL (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
22144
KG
4000
KGM
1400
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2450
KGM
3063
USD
090422SNKO079220300555
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6903
KG
2325
KGM
2906
USD
80422217525092
2022-05-05
090821 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg Fruit - Nutmeg Fruit (used as a production material to form a spice powder, has been prepared with regular drying, VAT exemption and duty according to Circular 219/2013/TT -BTC);VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU - NUTMEG FRUIT (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18029
KG
9930
KGM
11916
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
112000012049044
2020-11-06
600643 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION HON SHIN CORP MGC800 # & Vamp is printed on the roll fabric (knitted mesh fabrics dyed 100% polyester size 38 "(uppers fabric);MGC800#&Vamp được in trên cuộn vải (Vải lưới dệt kim đã nhuộm 100% polyester khổ 38" ( Mũ giày bẵng vải)
VIETNAM
VIETNAM
KHO PAIHONG VIET NAM
KHO CTY INTERNATIONAL B2B SOLUTION
2845
KG
8005
PR
3762
USD
112200017784992
2022-06-06
260700 U CHI NHáNH B?C K?N NEW FUYUAN SGP PTE LTD NL002 #& lead ore with PB content of 10% - 70%;NL002#&Tinh quặng chì có hàm lượng Pb từ 10% - 70%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ CT C STEINWEG HP
CONG TY TNHH KL A AU - CHI NHANH BK
65350
KG
65112
KGM
22138
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD