Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181220JWLEM20120453
2020-12-23
830890 NG TY TNHH GT LINE á CH?U STEMAX LIMITED M034 # & Lock Metal (Sui Xin: 0633) for Vali ST;M034#&Khóa kim loại (Sui Xin: 0633) dùng cho Vali ST
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
5000
PCE
3500
USD
260721OOLU2672570540
2021-09-01
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH TEXPAC HIDE AND SKIN Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG ICD PHUOCLONG 3
18227
KG
39263
LBR
6282
USD
280921YMLUW120514710
2021-10-05
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new products;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG VICT
25290
KG
25
TNE
11665
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
540822 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabrics 899 479, 52% Viscose 48% Acetate, suffering 138 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 899479 , 52% Viscose 48% Acetate , Khổ 138 cm, thương hiệu Dormeuil, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
2
MTR
38
USD
1133797420
2021-10-28
520849 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM103247 - 000025, New Beatles, 100% cotton. Suffering 148-150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM103247 - 000025, NEW BEATLES , 100% Cotton . Khổ 148-150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
36
USD
4601315935
2021-07-19
521029 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM100523 - 000012, Chambray 140, 65% Cotton, 35% Linen, Suffering 148 - 150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM100523 - 000012 , CHAMBRAY 140, 65% Cotton ,35% Linen, Khổ 148 - 150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
38
USD
27 0003 5446
2022-01-14
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836067, 100% Wool, size 148 cm, Dormeuil brand, 100% new goods;Vải 836067 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
178
USD
74 3941 6445
2022-06-27
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836104, 100 % Wool, 148 cm size, Dormeuil brand, 100 % new goods;Vải 836104 , 100 % Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
1
KG
1
MTR
79
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD 841 007 fabric, 100% Wool, suffering 150 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 841007, 100% Wool , Khổ 150 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
3
MTR
250
USD
531180195040
2021-09-30
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabric 835089, 100% wool, size 148 cm, brand dormeuil, 100% new goods;Vải 835089 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
7
KG
5
MTR
335
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
51120112000012000000
2020-11-05
691311 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U THàNH THàNH ??T 68 GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Porcelain decorative desktop, pictures, high (> 20-30) cm, (no electricity, no batteries, no clock, no pen, no smoke, no sprinklers), effective Chinese characters 100% new.;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, cao từ (>20-30)cm, (không dùng điện, không dùng pin, không đồng hồ, không cắm bút, không tạo khói, không phun nước), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
150
PCE
420
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: sunflower oil SUNFLOWER OIL powder POWDER HIGH oleic, expiry date: 10/14/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu hướng dương dạng bột HIGH OLEIC SUNFLOWER OIL POWDER , hạn dùng : 14/10/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
40
KGM
360
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: vegetable oil (sunflower oil, linseed oil) OMEGA powder POWDER BLENDED OIL F3, expiry date: 16/11/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt lanh) dạng bột BLENDED OIL POWDER OMEGA F3, hạn dùng : 16/11/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
2120
KGM
14628
USD
FRA00000091
2022-02-24
210220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á DANSTAR FERMENT A G Food raw materials: inactivated yeast Lalmin Zn100, date SX 20/11/2020, Dung Dung 11/20/2023, Packing 25kg / barrel, Salutaguse prmitehas house;Nguyên liệu thực phẩm: Men bất hoạt LALMIN ZN100, Ngày sx 20/11/2020, hạn dung 20/11/2023, đóng gói 25kg/thùng, nhà sx Salutaguse Prmitehas
ESTONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
94
KG
75
KGM
3113
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
18640
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
12000
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
10000
KGM
26400
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Facsyrics: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot Lot No.184290, Lixel: 02/2024, Manufacturer: Gattefosse.;Nguyên liệu tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô184290, hạn dùng: 02/2024, Nhà SX: Gattefosse.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
500
KGM
4275
USD
290821SS210235976O
2021-10-18
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine production raw material: Transcutol V (diethylene glycol monoethy ether), lottery number 185013, driver 04/2024, manufacturer: Gattefosse, packing 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRANSCUTOL V (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 185013, hạn dùng 04/2024, Nhà SX: Gattefosse, đóng gói 25kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22448
KG
500
KGM
4050
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
080322NSA/HHH/CSSI/152391
2022-04-01
290950 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED Food additives: Butylated hydroxy anisole (BHA), expiry date of February 19, 2024, Clean Science and Technology Limited;Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa BUTYLATED HYDROXY ANISOLE (BHA), hạn dùng 19/02/2024, nhà sx CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
531
KG
480
KGM
6600
USD
16052290333159
2022-06-28
291816 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GIVAUDAN LAVIROTTE Pharmaceutical: Zinc Gluconate (zinc salt of gluconic acid), lot number 2200000570, 572, expiry date 15.18/10/22024, Manufacturer: Givaudan Lavirotte;Dược chất : ZINC GLUCONATE ( muối kẽm của axit gluconic), số lô 2200000570, 572, hạn dùng 15,18/10/2024, Nhà SX : GIVAUDAN LAVIROTTE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
1000
KGM
13941
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
60723852603
2021-11-02
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521011, AB0521013, Date SX 08.09 / 2021, Little Use 07.08 / 2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521011, AB0521013, ngày sx 08,09/2021, hạn dùng 07,08/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
42
USD
60724720382
2022-01-19
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521021, Date of Manufacturing 12/2021, Limited 11/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521021, ngày sx 12/2021, hạn dùng 11/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
21
USD
050921FBLASGN0821/01357
2021-09-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521002, Little Use 05/2023.The SX: Corel Pharma Chem, packing 25kg / barrel.;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521002, hạn dùng 05/2023.Nhà SX:Corel Pharma Chem, đóng gói 25kg/thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2124
KG
1800
KGM
40446
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number: AB0521006, Date of Manufacturing 08/2021, Limited 07/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-112B, số lô: AB0521006, ngày sx 08/2021, hạn dùng 07/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
4
KGM
85
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-114C, Lot Number C2021043, Date of Sx 07/2021, Deadline for 06/2026. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-114C, số lô C2021043, ngày sx 07/2021, hạn dùng 06/2026. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
0
KGM
6
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Exercise material: Capryol 90 (Propylene glycol monocaprylate), lot number of 183920, driver 02/2024, manufacturer: Gattefosse,;Nguyên liệu tá dược : CAPRYOL 90 (Propylene glycol monocaprylate), số lô 183920, hạn dùng 02/2024,Nhà sx : Gattefosse,
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
20
KGM
1229
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
110222HDMUDALA60671100
2022-03-25
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa's dry grass (Linh Linh Lang Lang Premium Alfalfa Hay), Scientific name: Medicago Sativa used as food for dairy cows. The appropriate food is a traditional animal feed according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa.Hàng phù hợp là thức ăn chăn nuôi truyền thống theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
42774
KG
42774
KGM
19804
USD
181120YMLUW135455461
2020-12-26
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa hay (alfalfa alfalfa crude PREMIUM OR), scientific name: Medicago sativa used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
CANG XANH VIP
43336
KG
43336
KGM
16468
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY? HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD