Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2098636182
2021-12-13
284440 U CHíNH EPC GóI C NM PP DA LONG S?N ENDRESS HAUSER SE CO KG Radiootopotops CS 137 sealed source type, including CS 137 Number: VZ-0079-001, Seri: BC-4529, NSX: Eckert & Ziegler Nuclitec GmbH, 20mci activity and stainless steel container, Model FQG61 . 100% new;Đồng vị phóng xạ CS 137 loại nguồn kín, gồm CS 137 số hiệu: VZ-0079-001, seri: BC-4529, Nsx: Eckert & Ziegler Nuclitec Gmbh, hoạt độ 20mCi và hộp chứa đựng bằng thép không gỉ, model FQG61. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1202
KG
1
SET
4120
USD
60722319732
2022-02-28
850433 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD 1-phase dry type transformer, used to stabilize electric current, Model: AB12, Brand: ALCE, Nominal capacity: 20kva, voltage: 75kV, 100% new goods;Máy biến áp 1 pha loại khô, dùng để ổn định dòng điện, Model: AB12, nhãn hiệu: ALCE, công suất danh định: 20kVA, điện áp: 75kV, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ISTANBUL AIRPORT
HO CHI MINH
270
KG
2
PCE
5901
USD
190122GPGUCLIA2200217
2022-02-24
730449 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD Stainless steel casting pipes, hot-rolled, used for thermal steam pipelines, insulated with polymers, have a circular cross-section, with a diameter in: 6.35mm, 100% new goods;Ống đúc bằng thép không gỉ, được cán nóng, dùng cho đường ống dẫn hơi gia nhiệt, được bọc cách nhiệt bằng polyme, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính trong: 6.35mm, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
250
KG
72
MTR
6303
USD
180721HDMUSELA33682900
2021-08-05
271114 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD Calibration Equipment: Methane (CAS 74-82-8: 9%) is stored in nitrogen gas, Model: C011372, volume: 0.058nm3 / bottle (use type 1 time). 100% new;Khí hiệu chuẩn thiết bị: Methane (CAS 74-82-8: 9%) được bảo quản trong khí Nitơ, model: C011372, thể tích: 0.058Nm3/chai (loại sử dụng 1 lần). Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
68
KG
4
UNA
352
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 C?NG TY TNHH G? CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 C?NG TY TNHH G? CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
291221POBUKAN211280461
2022-01-06
400251 C?NG TY TNHH G?NG TAY NH?T á CH?U OPTIMA TECH VENTURE PTE LTD Rubber latex (acrylonitrile-butadiene rubber (NBR) LaTeX NL125) (Type of rubber latex processed) NW: 100,000 kgs) used in rubber gloves. New products;Mủ cao su (ACRYLONITRILE-BUTADIENE RUBBER (NBR) LATEX NL125) ( Dạng mủ cao su đã qua sơ chế) NW:100.000 KGS ) Dùng trong sản xuất găng tay cao su. Hàng mới
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
100350
KG
100000
KGM
132000
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300521ONEYBUEB03345400
2021-08-04
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), (Name TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O,);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), (Tên TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3,H2O,)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
260721MTPTXGCLI217006
2021-07-29
320210 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Banical Preparations (Synthetic Organic Tanning Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22393
KG
19800
KGM
28710
USD
081221MTPTXGCLI21B003
2021-12-14
320210 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Organic Substances (Synthetic Organic Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS: 73037-34-0, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS:73037-34-0 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12560
KG
12000
KGM
17400
USD
120721ISB0721385
2021-08-27
320290 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-031 # & Synthetic Leather Preparations (Synthetic Tanning Substances), Ten TM: Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7;STL-031#&Chế phẩm thuộc da tổng hợp (Synthetic tanning substances), Ten TM:Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15000
KGM
15000
USD
030422ALOG2204002
2022-04-08
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracts for tanning extracts of vegetable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 used in tanning manufacturers;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin),TÊN TM: Chestnut N Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 dùng trong sx thuộc da
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10139
KG
5250
KGM
18217
USD
060522HLCUGOA2204ATEW8
2022-06-06
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracted extracts of botanical extracts (tanning extractable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in leather production.;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin), TÊN TM: Chestnut N Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, dùng trong sx thuộc da.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52672
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), TM: Telaflex Ca 36, CAS: 55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:Telaflex CA 36, CAS:55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
3000
KGM
7260
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), Name TM: Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing), Tên TM:Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
2400
KGM
27575
USD
191220ALOG2012009
2020-12-23
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-034 # & Beverages auxiliary in the tanning industry (Dye carriers to Accelerate the dyeing), TM Name: WA 0429, CAS: 141-43-5, CTHH: C2H7NO, records KBHC Code: HC2020064750, used in the manufacture of tanning;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:0429 WA, CAS:141-43-5,CTHH:C2H7NO,Mã hồ sơ KBHC:HC2020064750,dùng trong sản xuất thuộc da
SPAIN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
460
KGM
3146
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 C?NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
200821212569252
2021-11-08
380401 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NM T?I H?I D??NG RICH ALLIED INVESTMENTS LIMITED Raw materials for processing feed: Lignobond dd (Calcium lignosulphonate), 25kg / bag. Lot: 7210217 - HSD: 2/8/2025. NK goods according to the number of regulations: 355-7 / 20-CN of BNNPTNT.;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: LIGNOBOND DD (Calcium Lignosulphonate), 25kg/bao. Lô: 7210217 - HSD: 2/8/2025. Hàng NK theo số ĐK: 355-7/20-CN của BNNPTNT.
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG TAN VU - HP
23018
KG
23
TNE
15525
USD
0801211KT016182
2021-01-15
121292 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NM T?I H?I D??NG EUROTEC NUTRITION INTERNATIONAL CO LTD Materials used feed processing: Carob powder was separated particles (Eurobiosweet). Lot: EUR 20/0192, EUR 20/0193. Goods imported under the DK number: 209-7 / 11-T / 19 paper circulated: 67 / CN-feed (22/01/2019).;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột Carob đã tách hạt (Eurobiosweet). Lô: EUR20/0192, EUR20/0193. Hàng NK theo ĐK số: 209-7/11-CN/19 giấy lưu hành: 67/CN-TĂCN (22/01/2019).
ALGERIA
VIETNAM
ORAN
CANG XANH VIP
46044
KG
45000
KGM
24120
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 C?NG TY C? PH?N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
121221YMLUS504094694
2022-02-25
120242 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I LONG NAGAR TRADING Passbroken type Bold 50/60 (food for people), has separated shells, unprocessed goods, scientific name: Arachis Hypogaea, Season 2021, 50kg / bag packing, the item is not in CITES category.;Lạc nhân loại BOLD 50/60 (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea, mùa vụ 2021, qui cách đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
189447
KG
189000
KGM
218295
USD
260421912066212
2021-07-15
120242 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I LONG TRIZ VENTURES PTE LTD Lac Nhan (Scientific name: Arachis Hypogaea), the item is not in CITES List.;Lạc nhân (tên khoa học: Arachis hypogaea), hàng không thuộc danh mục CITES.
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG XANH VIP
190000
KG
190000
KGM
215650
USD
010322DUM/LAN-02
2022-03-15
230660 C?NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG C D USA INC Feed manufacturing materials: Palm Kernel Expeller (Palm Kernel Expeller). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU CỌ(PALM KERNEL EXPELLER). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG BUORBON
400
KG
400
TNE
84000
USD
261121XDAK006094
2021-12-08
230311 C?NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Raw materials for animal feed production: corn gluten powder (corn gluten meal), 40kg / bag. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
220550
KG
220
TNE
176000
USD
151120ONEYCPTA26466800
2020-12-23
440398 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và CH? BI?N G? TH?NH LONG CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Not split eucalyptus (Eucalyptus spp). 30-39cm diameter (30%), 40cm or more (70%). Length from 5m or more. They are not on the list Cites;Gỗ Bạch đàn chưa xẻ (Eucalyptus spp). Đường kính 30-39cm (30%), 40cm trở lên (70%). Dài từ 5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
56850
KG
60
MTQ
9597
USD
150622PZHOC22060884
2022-06-27
760721 C?NG TY C? PH?N MINH LONG CH?U SHENZHEN BESTFOIL MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD The thin aluminum film (rolled) has accreted the glue layer to keep the color of aluminum membrane; not printed; The thickness does not exceed 0.20mm including 585 mm size; New 100%.;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,20mm gồm khổ 585 mm; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
1976
KGM
13434
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 6-seat 4-seater electric car, run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, LVTong, Model: LT-A627.6, Motor 4KW, 48V, 6 ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 6 chỗ ngồi,dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A627.6 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
5
PCE
23000
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 6-seater 4-wheel electric cars (4 + 2), run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, lvtong, model: LT-A.4 + 2 , Motor 4KW, 48V, 6 ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 6 chỗ ngồi (4+2),dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A.4+2 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
4
PCE
15600
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-seater 4-wheel electric cars, run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, lvtong, model: LT-A627.4, 4KW, 48V, 6 motor ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 4 chỗ ngồi,dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A627.4 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
2
PCE
8200
USD
040422RJK0122400
2022-05-26
440795 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U G? CH?U M? FLORIAN LEGNO S P A Swelted wooden floor (thick: 26mm, wide surface: 10cm-40cm, length: 1.8m-3m (Scientific name: Fraxinus Excelli) Quantity: 31,430MTQ (100%new goods);Gỗ tầng bì xẻ (dày: 26mm, mặt rộng: 10cm-40cm, dài: 1.8m-3m ( tên khoa học:Fraxinus excelsior) số lượng:31.430MTQ (hàng mới 100%)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
23560
KG
31
MTQ
17547
USD
23022281446202HB
2022-05-27
441875 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? Hà THàNH SàI GòN BAUWERK GROUP ASIA LIMITED Prestige oak flooring 470, t & g, item: EBL643FD BGA220009R, Natural color, Size: 10.5 x 100 x 1000mm, use floor, 100% new;Ván sàn mặt gỗ sồi Prestige 470, T&G, item: EBL643FD BGA220009r, màu tự nhiên, kích thước: 10.5 x 100 x 1000mm, dùng lát sàn nhà, mới 100%
LITHUANIA
VIETNAM
VILNIUS
CANG CAT LAI (HCM)
2689
KG
101
MTK
4943
USD
23022281446202HB
2022-05-27
441875 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? Hà THàNH SàI GòN BAUWERK GROUP ASIA LIMITED Prestige oak flooring 470, t & g, item: EBL643FD BGA220009R, Natural color, Size: 10.5 x 100 x 1000mm, use floor, 100% new;Ván sàn mặt gỗ sồi Prestige 470, T&G, item: EBL643FD BGA220009r, màu tự nhiên, kích thước: 10.5 x 100 x 1000mm, dùng lát sàn nhà, mới 100%
LITHUANIA
VIETNAM
VILNIUS
CANG CAT LAI (HCM)
2689
KG
200
MTK
9759
USD
260522YMLUI470188338
2022-06-03
630221 C?NG TY TNHH NG?I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Dra bed set - Fitted Set, 4 pieces/ set, size: Queen: Dra: 160x200x30cm, 2 pillowcases 48x74cm, pillowcase 38x107cm, 728 Thread Count of 100% cotton, brand: Diana Madeleine, 100% new;Bộ dra giường - Fitted set, 4 cái/ bộ, size: Queen: Dra:160x200x30cm, 2 áo gối nằm 48x74cm, áo gối ôm 38x107cm, 728 Thread Count of 100% Cotton, hiệu: Diana Madeleine, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4010
KG
150
SET
1287
USD
260522YMLUI470188338
2022-06-03
630229 C?NG TY TNHH NG?I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Pillow Case, brand: Kymdan, Size: 47x70cm, type: Mix Design, Ecosilk, 173x120, 4/1 60sx60s Plain Dyed of White and Selected Soft Colors, 38%Tencel47%Modal15%Cotton, 100%new;Áo gối - Pillow case, hiệu: Kymdan, size: 47x70cm, kiểu: Mix design, ecosilk, 173x120, 4/1 60sx60s Plain Dyed of White and selected soft colors, 38%Tencel47%Modal15%cotton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4010
KG
2359
PR
17457
USD
310521YMLUI470169881
2021-06-10
630229 C?NG TY TNHH NG?I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Set of bed - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 5Customs / Set: Dra S / King: 220x200 + 40cm, 2 pillows, pillowcases, blankets: 254x216 + 5cm, brand: Jean Perry Ontario, 1000 Thread Count of Ecosilk, 100% new;Bộ ra giường - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 5cái/ bộ:Dra S/King:220x200+40cm, 2áo gối, áo gối ôm, bọc mền:254x216+5cm, hiệu: Jean Perry Ontario, 1000 Thread Count of Ecosilk, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11482
KG
25
SET
1253
USD
190222KMTCPKW0758492
2022-02-28
630229 C?NG TY TNHH NG?I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Set of Dra Bed - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 6C4 / Set: Dra Queen: 160x200x43cm, 2 pillows located, 2 hug pillows, blanket wrap: 210x210x7cm, Brand: Louis Casa, 930 Thread Count of 100% Tencel, 100% new;Bộ dra giường- Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 6cái/bộ:Dra Queen:160x200x43cm, 2áo gối nằm, 2áo gối ôm, bọc mền:210x210x7cm,hiệu:Louis Casa, 930 Thread Count of 100% Tencel, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
4051
KG
60
SET
3996
USD