Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
60722319732
2022-02-28
850433 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD 1-phase dry type transformer, used to stabilize electric current, Model: AB12, Brand: ALCE, Nominal capacity: 20kva, voltage: 75kV, 100% new goods;Máy biến áp 1 pha loại khô, dùng để ổn định dòng điện, Model: AB12, nhãn hiệu: ALCE, công suất danh định: 20kVA, điện áp: 75kV, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ISTANBUL AIRPORT
HO CHI MINH
270
KG
2
PCE
5901
USD
190122GPGUCLIA2200217
2022-02-24
730449 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD Stainless steel casting pipes, hot-rolled, used for thermal steam pipelines, insulated with polymers, have a circular cross-section, with a diameter in: 6.35mm, 100% new goods;Ống đúc bằng thép không gỉ, được cán nóng, dùng cho đường ống dẫn hơi gia nhiệt, được bọc cách nhiệt bằng polyme, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính trong: 6.35mm, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
250
KG
72
MTR
6303
USD
180721HDMUSELA33682900
2021-08-05
271114 U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD Calibration Equipment: Methane (CAS 74-82-8: 9%) is stored in nitrogen gas, Model: C011372, volume: 0.058nm3 / bottle (use type 1 time). 100% new;Khí hiệu chuẩn thiết bị: Methane (CAS 74-82-8: 9%) được bảo quản trong khí Nitơ, model: C011372, thể tích: 0.058Nm3/chai (loại sử dụng 1 lần). Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
68
KG
4
UNA
352
USD
2098636182
2021-12-13
284440 U CHíNH EPC GóI C NM PP DA LONG S?N ENDRESS HAUSER SE CO KG Radiootopotops CS 137 sealed source type, including CS 137 Number: VZ-0079-001, Seri: BC-4529, NSX: Eckert & Ziegler Nuclitec GmbH, 20mci activity and stainless steel container, Model FQG61 . 100% new;Đồng vị phóng xạ CS 137 loại nguồn kín, gồm CS 137 số hiệu: VZ-0079-001, seri: BC-4529, Nsx: Eckert & Ziegler Nuclitec Gmbh, hoạt độ 20mCi và hộp chứa đựng bằng thép không gỉ, model FQG61. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1202
KG
1
SET
4120
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
OOLU2124919510
2021-10-18
292310 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NM 2 T?I BìNH PH??C TAMINCO BV A SUBSIDIARY OF EASTMAN CHEMICAL COMPANY Raw materials for processing animal feed: Eastman (TM) Choline Choline 75 Feed (221 liters / drum) - NK according to registration number 145-5 / 13-CN / 18 effect to 29/5/2023 (electric DM death);Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Eastman (TM) Choline Chloride 75 Feed (221 lít/drum)- NK theo số đăng ký 145-5/13-CN/18 hiệu lực đến 29/5/2023 (DM điện tử)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
18400
KGM
21712
USD
110222HDMUDALA60671100
2022-03-25
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa's dry grass (Linh Linh Lang Lang Premium Alfalfa Hay), Scientific name: Medicago Sativa used as food for dairy cows. The appropriate food is a traditional animal feed according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa.Hàng phù hợp là thức ăn chăn nuôi truyền thống theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
42774
KG
42774
KGM
19804
USD
181120YMLUW135455461
2020-12-26
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa hay (alfalfa alfalfa crude PREMIUM OR), scientific name: Medicago sativa used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
CANG XANH VIP
43336
KG
43336
KGM
16468
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Topaz stone naturally rough, opaque, (diameter: 8-13 mm, specifications: 1 kg = 281 tablets), blue color, used for display in feng shui, 100% new;Đá TOPAZ thiên nhiên dạng thô, đục nhỏ, (đường kính: 8-13 mm, quy cách: 1 kg= 281 viên), màu xanh dương, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
4175
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Blue, natural, raw, small, small, unprocessed periot stone, (Đk: 5-10 mm, specifications: 0.069 kgs = 45 tablets), used for display in feng shui, new 100 new %;Đá Periot màu xanh, tự nhiên, dạng thô, đục nhỏ,chưa qua gia công chế biến, (đk: 5-10 mm, quy cách: 0.069 Kgs= 45 viên), công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
242
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Natural quartz stone- Citrine raw, small, unprocessed, processed, (Đk: 9-16 mm, specifications: 0.998 kgs = 196 tablets), dark yellow, used for display in feng shui , 100%new.;Đá thạch anh tự nhiên- Citrine dạng thô, đục nhỏ, chưa qua gia công chế biến, (đk: 9-16 mm, quy cách: 0.998 Kgs= 196 viên), màu vàng đậm, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
1198
USD
8157 1608 8468
2021-10-25
710310 NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U MANISH JAIN Natural quartz stone - citrine raw, chiseled, unforceed processing, (DK: 8-12 mm, specifications: 1 kg = 783 tablets), dark yellow, uses display in feng shui , 100% new.;Đá thạch anh tự nhiên- Citrine dạng thô, đục nhỏ, chưa qua gia công chế biến, (đk: 8-12 mm, quy cách: 1 Kg= 783 viên), màu vàng đậm, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
KGM
1104
USD
7769 3836 6471
2022-05-25
710310 NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Topaz stone naturally rough, opaque, (diameter: 8-15 mm, specifications: 1 kg = 286 tablets), blue color, used for display in feng shui, 100% new;Đá TOPAZ thiên nhiên dạng thô, đục nhỏ, (đường kính: 8-15 mm, quy cách: 1 kg= 286 viên), màu xanh dương, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
4175
USD
80522914246248
2022-05-23
282739 NG TY TNHH XNK HóA CH?T ??I LONG BìNH VI?T NAM HSIEN ANG INDUSTRY CO LTD Zinc chlorua Zinc Chloride (ZnCl2) - Used in the field of manufacturer plating industry: HSIEN ang industran co., Ltd; Kẽm Clorrua Zinc Chloride (ZnCL2) - Dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ nhà sản xuất: Hsien Ang Industry Co., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20
TNE
42000
USD
130222COAU7883458920
2022-02-24
251200 NG TY TNHH XNK HóA CH?T ??I LONG BìNH VI?T NAM KANEMATSU CORPORATION RADIOLITE R700 silicon fossil powder - Diatomaceous Earth (powder format, used in food additives) manufacturer Radiolite Trading Co., Ltd specified 500Kgs Big Bag;RADIOLITE R700 Bột hóa thạch silic- DIATOMACEOUS EARTH (Dạng bột ,dùng trong phụ gia thực phẩm) nhà sản xuất Radiolite Trading CO., LTD quy cách 500kgs big bag
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
44814
KG
44
TNE
30369
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
23250696203
2022-04-04
041000 N B?U CHíNH ??I QU?N ASIASKY ENTERPRISE The bird's nest is raised in the whole house, there are many sizes, and the hair has been processed, the size: 0.1cm-10cm the size of the shattered tank is the size of the fingers and the white-colored row and the unprocessed hair, the new goods 100 %;Tổ Yến nuôi trong nhà nguyên tổ, có nhiều kích cở, còn lông chưa qua chế biến, loại size: 0.1cm-10cm bể vụn kích thước bằng ngón tay có lẫn hàng vun màu trắng còn lông chưa qua chế biến, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
694
KG
596
KGM
199660
USD
291221POBUKAN211280461
2022-01-06
400251 NG TY TNHH G?NG TAY NH?T á CH?U OPTIMA TECH VENTURE PTE LTD Rubber latex (acrylonitrile-butadiene rubber (NBR) LaTeX NL125) (Type of rubber latex processed) NW: 100,000 kgs) used in rubber gloves. New products;Mủ cao su (ACRYLONITRILE-BUTADIENE RUBBER (NBR) LATEX NL125) ( Dạng mủ cao su đã qua sơ chế) NW:100.000 KGS ) Dùng trong sản xuất găng tay cao su. Hàng mới
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
100350
KG
100000
KGM
132000
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F green # 224 has a piece less than 50 decitex (10 packs), no retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu xanh lá 224# có độ mảnh dưới 50 decitex (10 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
168
KGM
177
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F # 228 dark green with pieces of less than 50 decitex (90 bag), not retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu xanh đậm 228# có độ mảnh dưới 50 decitex (90 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
1606
KGM
1687
USD
50121240901240
2021-01-11
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F green # 255 has a piece less than 50 decitex (10 packs), no retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu xanh lá 255# có độ mảnh dưới 50 decitex (10 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24397
KG
1047
KGM
1152
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F yellow # 215 has a piece less than 50 decitex (10 packs), no retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu vàng 215# có độ mảnh dưới 50 decitex (10 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
173
KGM
182
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F # 235 light blue with pieces of less than 50 decitex (10 packs), no retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu xanh nhạt 235# có độ mảnh dưới 50 decitex (10 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
168
KGM
177
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F buff # 245 has a piece less than 50 decitex (98 bag), not retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu da bò 245# có độ mảnh dưới 50 decitex (98 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
1666
KGM
1749
USD
20221292957595
2021-02-18
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI YUANHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textured yarn made of Polypropylene 55D / 32F green # 255 has a piece less than 50 decitex (10 packs), no retail packaging, a new 100%;Sợi dún làm từ Polypropylene 55D/32F màu xanh lá 255# có độ mảnh dưới 50 decitex (10 bao), chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12428
KG
167
KGM
175
USD
250220GOSUNGB9452867
2020-03-09
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI ZHUOTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Sợi dún làm từ Polypropylene màu da #123 có độ mảnh dưới 50 decitex (112 bao), mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polypropylene;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚丙烯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2166
KGM
2339
USD
250220GOSUNGB9452867
2020-03-09
540234 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U B?C SàI GòN ZHUJI ZHUOTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Sợi dún làm từ Polypropylene màu cam đỏ #52 có độ mảnh dưới 50 decitex (100 bao), mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polypropylene;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚丙烯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2015
KGM
2176
USD
040320MEDUQ0777738
2020-03-23
283321 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN SHANDONG TIANYU BIOTECHNOLOGY CO LTD MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (công thức hóa học: MgSO4.7H2O), mã cas: 10034-99-8 không thuộc khai báo hóa chất, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QT ITC PHU HUU
0
KG
54000
KGM
4860
USD
210622712210467000
2022-06-25
283230 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN UNILOSA PTE LTD Sodium thiosulphate, used in industry, CAS code: 7772-98-77 is not belonging to chemical declaration. New 100%;SODIUM THIOSULPHATE , dùng trong công nghiệp, mã cas: 7772-98-77 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25
TNE
13000
USD
230521920865285
2021-06-07
283230 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN UNILOSA PTE LTD Sodium thiosulphate, used in industry, CAS code: 7772-98-77 Not belonging to chemical declaration. New 100%;SODIUM THIOSULPHATE , dùng trong công nghiệp, mã cas: 7772-98-77 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
15660
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 6-seat 4-seater electric car, run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, LVTong, Model: LT-A627.6, Motor 4KW, 48V, 6 ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 6 chỗ ngồi,dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A627.6 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
5
PCE
23000
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 6-seater 4-wheel electric cars (4 + 2), run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, lvtong, model: LT-A.4 + 2 , Motor 4KW, 48V, 6 ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 6 chỗ ngồi (4+2),dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A.4+2 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
4
PCE
15600
USD
170721OOLU8890134990
2021-10-05
870311 I XU?T NH?P KH?U LONG CH?U PHáT GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-seater 4-wheel electric cars, run in golf course, play area, no circulation, do not participate in traffic, lvtong, model: LT-A627.4, 4KW, 48V, 6 motor ACQUY 8V, 100% new.;Xe điện 4 bánh 4 chỗ ngồi,dùng chạy trong sân golf, khu vui chơi G.trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Hiệu LVTONG, Model: LT-A627.4 ,motor 4KW, 48V, 6 Acquy 8v, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
2
PCE
8200
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
23022281446202HB
2022-05-27
441875 U T? TH??NG M?I D?CH V? Hà THàNH SàI GòN BAUWERK GROUP ASIA LIMITED Prestige oak flooring 470, t & g, item: EBL643FD BGA220009R, Natural color, Size: 10.5 x 100 x 1000mm, use floor, 100% new;Ván sàn mặt gỗ sồi Prestige 470, T&G, item: EBL643FD BGA220009r, màu tự nhiên, kích thước: 10.5 x 100 x 1000mm, dùng lát sàn nhà, mới 100%
LITHUANIA
VIETNAM
VILNIUS
CANG CAT LAI (HCM)
2689
KG
101
MTK
4943
USD
23022281446202HB
2022-05-27
441875 U T? TH??NG M?I D?CH V? Hà THàNH SàI GòN BAUWERK GROUP ASIA LIMITED Prestige oak flooring 470, t & g, item: EBL643FD BGA220009R, Natural color, Size: 10.5 x 100 x 1000mm, use floor, 100% new;Ván sàn mặt gỗ sồi Prestige 470, T&G, item: EBL643FD BGA220009r, màu tự nhiên, kích thước: 10.5 x 100 x 1000mm, dùng lát sàn nhà, mới 100%
LITHUANIA
VIETNAM
VILNIUS
CANG CAT LAI (HCM)
2689
KG
200
MTK
9759
USD
271020MUN2010001525
2020-11-16
252911 N G?CH ?P LáT THáI BìNH SANICERA SHIPPING EXPORT PVT LTD Feldspar (Potassium Feldspar 325 Mesh) using a new ceramic tile production .Hang 100%.;Tràng thạch ( Potassium Feldspar 325 Mesh) dùng sản xuất gạch Ceramic .Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
54070
KG
54
TNE
5832
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
151120ONEYCPTA26466800
2020-12-23
440398 NG TY TNHH KINH DOANH Và CH? BI?N G? TH?NH LONG CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Not split eucalyptus (Eucalyptus spp). 30-39cm diameter (30%), 40cm or more (70%). Length from 5m or more. They are not on the list Cites;Gỗ Bạch đàn chưa xẻ (Eucalyptus spp). Đường kính 30-39cm (30%), 40cm trở lên (70%). Dài từ 5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
56850
KG
60
MTQ
9597
USD
121221YMLUS504094694
2022-02-25
120242 T NH?P KH?U ??I LONG NAGAR TRADING Passbroken type Bold 50/60 (food for people), has separated shells, unprocessed goods, scientific name: Arachis Hypogaea, Season 2021, 50kg / bag packing, the item is not in CITES category.;Lạc nhân loại BOLD 50/60 (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea, mùa vụ 2021, qui cách đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
189447
KG
189000
KGM
218295
USD
260421912066212
2021-07-15
120242 T NH?P KH?U ??I LONG TRIZ VENTURES PTE LTD Lac Nhan (Scientific name: Arachis Hypogaea), the item is not in CITES List.;Lạc nhân (tên khoa học: Arachis hypogaea), hàng không thuộc danh mục CITES.
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG XANH VIP
190000
KG
190000
KGM
215650
USD
23548895906
2022-06-27
382100 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A MR-A Pig Silenting and Dilute Environment, the specifications of 40g/pack (1 pack of dilution in 1 liter of distilled water), HSD: October 2023. Produced by Kubus.;Môi trường bảo quản, pha loãng tinh dịch lợn hiệu MR-A, quy cách đóng 40g/gói (1 gói pha loãng trong 1 lít nước cất), HSD: tháng 10/2023. Do hãng Kubus sản xuất.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
934
KG
4000
PKG
8640
USD
280921KHHHPH2109810
2021-10-04
901840 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A The cylindrical led device codes 8500-001-T brand kubus disposable in artificial insemination for sows, 1 barrel 500 pieces, 1x1 bag (yellow). New 100%;Thiết bị dẫn tinh đầu xốp code 8500-001-T nhãn hiệu Kubus dùng một lần trong thụ tinh nhân tạo cho lợn nái, 1 thùng 500 cái, túi 1x1 (màu vàng). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2748
KG
59000
PCE
5605
USD
23514199010
2020-11-25
382101 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A Environmental preservation and diluted semen symbol MR-A3, the closing 50g / pack (1 sachet diluted in 1 liter of distilled water), HSD: July 4/2022: 400 packs, May 5/2022: 6000 package. Kubus production by the company.;Môi trường bảo quản và pha loãng tinh dịch lợn ký hiệu MR-A3, quy cách đóng 50g/gói (1 gói pha loãng trong 1 lít nước cất),HSD:Tháng 4/2022: 400 gói, tháng 5/2022: 6000 gói. Do hãng Kubus sản xuất.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
383
KG
6400
PKG
6656
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD
010322DUM/LAN-02
2022-03-15
230660 I ??I V?NH LONG C D USA INC Feed manufacturing materials: Palm Kernel Expeller (Palm Kernel Expeller). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU CỌ(PALM KERNEL EXPELLER). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG BUORBON
400
KG
400
TNE
84000
USD
261121XDAK006094
2021-12-08
230311 I ??I V?NH LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Raw materials for animal feed production: corn gluten powder (corn gluten meal), 40kg / bag. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
220550
KG
220
TNE
176000
USD
260522YMLUI470188338
2022-06-03
630221 I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Dra bed set - Fitted Set, 4 pieces/ set, size: Queen: Dra: 160x200x30cm, 2 pillowcases 48x74cm, pillowcase 38x107cm, 728 Thread Count of 100% cotton, brand: Diana Madeleine, 100% new;Bộ dra giường - Fitted set, 4 cái/ bộ, size: Queen: Dra:160x200x30cm, 2 áo gối nằm 48x74cm, áo gối ôm 38x107cm, 728 Thread Count of 100% Cotton, hiệu: Diana Madeleine, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4010
KG
150
SET
1287
USD
260522YMLUI470188338
2022-06-03
630229 I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Pillow Case, brand: Kymdan, Size: 47x70cm, type: Mix Design, Ecosilk, 173x120, 4/1 60sx60s Plain Dyed of White and Selected Soft Colors, 38%Tencel47%Modal15%Cotton, 100%new;Áo gối - Pillow case, hiệu: Kymdan, size: 47x70cm, kiểu: Mix design, ecosilk, 173x120, 4/1 60sx60s Plain Dyed of White and selected soft colors, 38%Tencel47%Modal15%cotton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4010
KG
2359
PR
17457
USD
310521YMLUI470169881
2021-06-10
630229 I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Set of bed - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 5Customs / Set: Dra S / King: 220x200 + 40cm, 2 pillows, pillowcases, blankets: 254x216 + 5cm, brand: Jean Perry Ontario, 1000 Thread Count of Ecosilk, 100% new;Bộ ra giường - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 5cái/ bộ:Dra S/King:220x200+40cm, 2áo gối, áo gối ôm, bọc mền:254x216+5cm, hiệu: Jean Perry Ontario, 1000 Thread Count of Ecosilk, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11482
KG
25
SET
1253
USD
190222KMTCPKW0758492
2022-02-28
630229 I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Set of Dra Bed - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 6C4 / Set: Dra Queen: 160x200x43cm, 2 pillows located, 2 hug pillows, blanket wrap: 210x210x7cm, Brand: Louis Casa, 930 Thread Count of 100% Tencel, 100% new;Bộ dra giường- Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 6cái/bộ:Dra Queen:160x200x43cm, 2áo gối nằm, 2áo gối ôm, bọc mền:210x210x7cm,hiệu:Louis Casa, 930 Thread Count of 100% Tencel, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
4051
KG
60
SET
3996
USD
180122HDMUKULA73947400
2022-01-25
630229 I NHà CH?U ?U VI?T NAM SLEEP FOCUS SDN BHD Bed set - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 4pcs / set: DRA: 160x200 + 31cm, 2 pillowcases, blankets: 215x215 + 5cm, Brand: Kymdan Lavish, 100% Tencel, Size: Queen 1.6, 100% new;Bộ ra giường - Fitted Sheet Plus Quilt Cover Set, 4 cái/ bộ: Dra:160x200+31cm, 2 áo gối, bọc mền: 215x215+5cm, hiệu: Kymdan Lavish, 100% Tencel, size: Queen 1.6, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19218
KG
140
SET
7560
USD