Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
9459748546
2022-02-24
282710 CHI NHáNH T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP TRUNG T?M NGHIêN C?U ? POLIEKS AO Additional additives with powdered oil recovery, used in oil and gas exploitation -MK-7 Grade A, NCC; Polyex, Derivatives of Sweeting Cas: 50-81-7, ammonium chloride CAS: 12125-02-9 (0.066kg / bag), 100% new;Phụ gia tăng cường thu hồi dầu dạng bột, sử dụng trong khai thác dầu khí -MK-7 Grade A,NCC; POLYEX, Derivatives of sweeting CAS: 50-81-7, Ammonium Chloride CAS: 12125-02-9 ( 0.066kg/ túi), Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
35
KG
0
KGM
10
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 N NH?A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 N NH?A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 N NH?A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 N NH?A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 N NH?A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
160522JJCXMHPAYD11118
2022-05-20
691390 NG TY TNHH D?CH V? ??U T? Và XU?T NH?P KH?U BìNH MINH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Decorative flower pots with a diameter of 55 cm - 70 cm, 100%new, manufacturer: Dongguan Jieshengtong Imp & EXP CO., Ltd. China mass produced.;Chậu hoa trang trí bằng gốm đường kính 55 cm - 70 cm, mới 100%, nhà SX: Dongguan Jieshengtong imp&exp co.,ltd. Trung Quốc sản xuất hàng loạt.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15900
KG
20
PCE
32
USD
TXGPLG21124035
2022-01-05
610323 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THàNH PHONG SHIE SU LAN Boys clothes from synthetic fibers, size, 2 pieces / set. Taiwan lettering. 100% new.;Bộ quần áo bé trai từ sợi tổng hợp, đủ size, 2 cái/bộ. hiệu chữ đài loan. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG ICD PHUOCLONG 1
16269
KG
30
SET
29
USD
TXGPLG21124007
2021-12-14
420220 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THàNH PHONG SHIE SU LAN Suitcase pull plastic material, liner from synthetic fiber (with hand scissors, with wheels), size: 20-32 inches, no effect. 100% new;Vali kéo chất liệu nhựa, lớp lót từ sợi tổng hợp (có tay kéo, có bánh xe), size: 20-32 inch, không hiệu. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG ICD PHUOCLONG 1
15182
KG
30
PCE
210
USD
23548895906
2022-06-27
382100 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A MR-A Pig Silenting and Dilute Environment, the specifications of 40g/pack (1 pack of dilution in 1 liter of distilled water), HSD: October 2023. Produced by Kubus.;Môi trường bảo quản, pha loãng tinh dịch lợn hiệu MR-A, quy cách đóng 40g/gói (1 gói pha loãng trong 1 lít nước cất), HSD: tháng 10/2023. Do hãng Kubus sản xuất.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
934
KG
4000
PKG
8640
USD
280921KHHHPH2109810
2021-10-04
901840 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A The cylindrical led device codes 8500-001-T brand kubus disposable in artificial insemination for sows, 1 barrel 500 pieces, 1x1 bag (yellow). New 100%;Thiết bị dẫn tinh đầu xốp code 8500-001-T nhãn hiệu Kubus dùng một lần trong thụ tinh nhân tạo cho lợn nái, 1 thùng 500 cái, túi 1x1 (màu vàng). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2748
KG
59000
PCE
5605
USD
23514199010
2020-11-25
382101 T NH?P KH?U CH?U á THáI BìNH D??NG KUBUS LAB S A Environmental preservation and diluted semen symbol MR-A3, the closing 50g / pack (1 sachet diluted in 1 liter of distilled water), HSD: July 4/2022: 400 packs, May 5/2022: 6000 package. Kubus production by the company.;Môi trường bảo quản và pha loãng tinh dịch lợn ký hiệu MR-A3, quy cách đóng 50g/gói (1 gói pha loãng trong 1 lít nước cất),HSD:Tháng 4/2022: 400 gói, tháng 5/2022: 6000 gói. Do hãng Kubus sản xuất.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
383
KG
6400
PKG
6656
USD
22053107
2022-06-02
845121 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
22053107
2022-06-02
842211 NG TY TNHH HàNG NH?P KH?U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
160522MRSA07557
2022-06-28
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical: Acetylsalicylic Acid 3118, lot number FRH2204331, FRH2205531, Expiry date 11.23/02/2025, Manufacturer: Novacyl:;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2204331, FRH2205531, hạn dùng 11,23/02/2025, Nhà sx : Novacyl
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
900
KGM
9315
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
7370219511
2022-01-29
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL Application materials in pharmaceuticals (acetylsalicylic acid);Nguyên liệu ứng dụng trong dược phẩm (Acetylsalicylic Acid)
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
1
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: sunflower oil SUNFLOWER OIL powder POWDER HIGH oleic, expiry date: 10/14/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu hướng dương dạng bột HIGH OLEIC SUNFLOWER OIL POWDER , hạn dùng : 14/10/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
40
KGM
360
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: vegetable oil (sunflower oil, linseed oil) OMEGA powder POWDER BLENDED OIL F3, expiry date: 16/11/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt lanh) dạng bột BLENDED OIL POWDER OMEGA F3, hạn dùng : 16/11/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
2120
KGM
14628
USD
FRA00000091
2022-02-24
210220 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á DANSTAR FERMENT A G Food raw materials: inactivated yeast Lalmin Zn100, date SX 20/11/2020, Dung Dung 11/20/2023, Packing 25kg / barrel, Salutaguse prmitehas house;Nguyên liệu thực phẩm: Men bất hoạt LALMIN ZN100, Ngày sx 20/11/2020, hạn dung 20/11/2023, đóng gói 25kg/thùng, nhà sx Salutaguse Prmitehas
ESTONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
94
KG
75
KGM
3113
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
18640
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
12000
USD
8366855195
2021-11-12
130120 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA LEH Food additives: Instantgum AP (powder form), 5kg / bag, manufacturer: Nexira, 100% new;Phụ gia thực phẩm: INSTANTGUM AP (dạng bột), 5kg/túi, nhà sản xuất: NEXIRA, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
6
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
10000
KGM
26400
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290944 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Facsyrics: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot Lot No.184290, Lixel: 02/2024, Manufacturer: Gattefosse.;Nguyên liệu tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô184290, hạn dùng: 02/2024, Nhà SX: Gattefosse.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
500
KGM
4275
USD
290821SS210235976O
2021-10-18
290944 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine production raw material: Transcutol V (diethylene glycol monoethy ether), lottery number 185013, driver 04/2024, manufacturer: Gattefosse, packing 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRANSCUTOL V (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 185013, hạn dùng 04/2024, Nhà SX: Gattefosse, đóng gói 25kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22448
KG
500
KGM
4050
USD
110422SS220290015B
2022-05-24
290944 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Colonel: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot 188096, expiry date 12/2024, Manufacturer: Gattefosse;Tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 188096, hạn dùng 12/2024, Nhà SX: Gattefosse
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1712
KG
500
KGM
4750
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
080322NSA/HHH/CSSI/152391
2022-04-01
290950 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED Food additives: Butylated hydroxy anisole (BHA), expiry date of February 19, 2024, Clean Science and Technology Limited;Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa BUTYLATED HYDROXY ANISOLE (BHA), hạn dùng 19/02/2024, nhà sx CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
531
KG
480
KGM
6600
USD
16052290333159
2022-06-28
291816 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GIVAUDAN LAVIROTTE Pharmaceutical: Zinc Gluconate (zinc salt of gluconic acid), lot number 2200000570, 572, expiry date 15.18/10/22024, Manufacturer: Givaudan Lavirotte;Dược chất : ZINC GLUCONATE ( muối kẽm của axit gluconic), số lô 2200000570, 572, hạn dùng 15,18/10/2024, Nhà SX : GIVAUDAN LAVIROTTE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
1000
KGM
13941
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
60723852603
2021-11-02
291613 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521011, AB0521013, Date SX 08.09 / 2021, Little Use 07.08 / 2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521011, AB0521013, ngày sx 08,09/2021, hạn dùng 07,08/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
42
USD
60724720382
2022-01-19
291613 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521021, Date of Manufacturing 12/2021, Limited 11/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521021, ngày sx 12/2021, hạn dùng 11/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
21
USD
050921FBLASGN0821/01357
2021-09-28
291613 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521002, Little Use 05/2023.The SX: Corel Pharma Chem, packing 25kg / barrel.;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521002, hạn dùng 05/2023.Nhà SX:Corel Pharma Chem, đóng gói 25kg/thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2124
KG
1800
KGM
40446
USD
15773802374
2021-10-28
291613 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number: AB0521006, Date of Manufacturing 08/2021, Limited 07/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-112B, số lô: AB0521006, ngày sx 08/2021, hạn dùng 07/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
4
KGM
85
USD
15773802374
2021-10-28
291613 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-114C, Lot Number C2021043, Date of Sx 07/2021, Deadline for 06/2026. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-114C, số lô C2021043, ngày sx 07/2021, hạn dùng 06/2026. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
0
KGM
6
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290532 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Exercise material: Capryol 90 (Propylene glycol monocaprylate), lot number of 183920, driver 02/2024, manufacturer: Gattefosse,;Nguyên liệu tá dược : CAPRYOL 90 (Propylene glycol monocaprylate), số lô 183920, hạn dùng 02/2024,Nhà sx : Gattefosse,
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
20
KGM
1229
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
020721HDMUTAOZ09933700
2021-07-30
847480 I D?CH V? D?NH THàNH ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Coal coal production line from coal powder: Adhesive, no-effective, model: GFL1010, C / S 1.5KW, VND 380V, KT: 2126 * 1130 * 1433mm, NSX Zhengzhou Safed Machinery Equipment , 100% new;Dây chuyền sản xuất viên than ép từ bột than đá : Máy cấp phụ gia kết dính, không hiệu, model: GFL1010, C/S 1.5KW, Đ/a 380V, KT: 2126*1130*1433mm, nsx ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
65500
KG
1
PCE
2031
USD
OFS001124
2022-05-24
902720 I D?CH V? D?NH THàNH KO HSIEH INSTRUMENTS CO LTD GAS - GAS Chromatography System, Model: GC -2014AFSC, Voltage: 230V, Brand: Shimadzu, (1SET = 1PCE), 100% new goods;Máy sắc ký khí - Gas Chromatograph System , Model: GC-2014AFsc, Điện áp: 230V, Hiệu: Shimadzu, (1set=1pce), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
135
KG
1
SET
24375
USD
200721YMLUI209412217
2021-08-30
207149 NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U THàNH LONG TOMEX DANMARK A/S Frozen chicken feet of Gallus Domesticus, Manufacturer: Master Good Kft. Day SX 05/2021 Term SD 18 Months;Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus , nhà sản xuất: Master Good Kft. ngày SX 05/2021 hạn SD 18 tháng
HUNGARY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
28914
KG
27450
KGM
19215
USD
200721YMLUI209412492
2021-08-30
207149 NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U THàNH LONG TOMEX DANMARK A/S Frozen chicken feet of Gallus Domesticus, Manufacturer: Master Good Kft. Day SX 05/2021 Term SD 18 Months;Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus , nhà sản xuất: Master Good Kft. ngày SX 05/2021 hạn SD 18 tháng
HUNGARY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
28914
KG
27450
KGM
19215
USD
90921912993123
2021-11-24
207141 NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U THàNH LONG ESS FOOD A/S Frozen chicken wings of Gallus species, Manufacturer: Danpo A / S. Packing specifications: 12kg / carton. Manufacturing April 16/2021, 18-month SD term;Cánh gà đông lạnh thuộc loài Gallus , nhà SX: DANPO A/S. quy cách đóng gói: 12kg/Carton. SX tháng 04-06/2021, hạn SD 18 tháng
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG XANH VIP
28134
KG
27000
KGM
40500
USD
210522CKCOPUS0121342
2022-06-01
020745 NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U THàNH LONG MIR KAR 2 SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Frozen propeller Leather to Gallus Domesticus, Manufacturer: Tranchit Food KFT, Cold storage: Mir-Kar SP. Packaging: 15kg/carton. Manufacturing in April 2022, expiry date of 12 months;Chân vịt đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus, nhà SX: Tranzit Food Kft, kho lạnh: Mir-Kar Sp. quy cách đóng gói: 15kg/Carton. SX tháng 4/2022, hạn sử dụng 12 tháng
HUNGARY
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
28939
KG
28005
KGM
25205
USD
210920CT2009HP002
2020-11-25
020715 NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U THàNH LONG PAK LEE TRADING CO LTD Frozen chicken feet unwashed, not clean membranes, nails. Domestic consumption of goods transported. Customers of the original declaration number 103637170120;Chân gà đông lạnh chưa sơ chế, chưa làm sạch màng, móng. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc tờ khai ban đầu số 103637170120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
CANG TRANSVINA (HP)
26060
KG
25000
KGM
27500
USD