Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
240621KKLUHAM135420
2021-12-20
870380 á CH?U AUDI AG 5-seater cars Audi e-Tron GT quattro, Model 2022, SX 2021, 100% new, SK Wauzzzfw8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Red, KL code: F83RJ7. Automatic numbers, Thrap Handlebar. Highest power motor 350KW.;Xe ÔTô con 5 chỗ Audi e-tron GT quattro,Model 2022,SX 2021,Mới 100%,SK WAUZZZFW8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Màu Đỏ,Mã KL: F83RJ7.Số tự động,Tay lái thuận.Động cơ điện công suất lớn nhất 350kW.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2383
KG
1
PCE
81605
USD
SIN05004134
2022-04-21
830170 á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Audi car parts: electronic key, part no: 4n0959754cltke, 100% new goods;Phụ tùng xe ô tô Audi: Chìa khóa điện tử,part no: 4N0959754CLTKE, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
108
KG
1
PCE
189
USD
040322MYJHB0000023762
2022-03-25
842389 á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Tools, repair equipment, maintenance of Audi cars: Digital weights (including weighing tables and displays; use weight and heat glue when repairing high pressure batteries), Part No: AS23100700000, new 100%;Dụng cụ, thiết bị sửa chữa, bảo trì xe ô tô Audi:Bộ cân kỹ thuật số (gồm bàn cân và đồng hồ hiển thị; dùng cân và dán keo nhiệt khi sửa chữa ắc quy cao áp),part no: ASE23100700000, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
2397
KG
1
SET
641
USD
290220KMTCNBO806827
2020-03-27
701110 CH?U YIWU DAJING IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3344
KGM
1271
USD
241219PCLU951CE8305
2020-01-14
701110 CH?U HUZHOU MINGSHUN IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6279
KGM
2386
USD
ES28145136
2021-07-12
690723 N PHONG CáCH ?U CH?U PORCELANOSA S A Enameled tiles against scratches Vela Gray Code 100278707, KT 45x120cm / tablet, hygroscopic over 10%. Porcelanosa brand, 100% new goods.;Gạch ốp lát tráng men chống trày xước VELA GREY mã 100278707, kt 45x120cm/viên, độ hút ẩm trên 10%. Hiệu PORCELANOSA, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
2815
KG
19
MTK
346
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680015 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680015 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680046 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680046 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
170410002916
2021-10-29
732182 N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA GLAMMFIRE LDA Heaters for alcohol for decoration for living room, plastic, steel frame with lighting lights PJ00166-22, KT 140X30XH30CM, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi dùng cồn để trang trí cho phòng khách, bằng nhựa, khung bằng thép kèm theo đèn chiếu sáng mã PJ00166-22, kt 140x30xH30cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
114
KG
1
SET
1550
USD
1240
2022-04-13
732182 N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Steel decorative fireplace (not including plastic decorative firewood), PJ00166-A-02 code, KT 130x15XH52cm, Glammfire manufacturer, 100%new goods.;Lò sưởi trang trí khung bằng thép ( không gồm phần củi trang trí bằng nhựa), mã PJ00166-A-02, kt 130x15xH52cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
74
KG
5
PCE
2888
USD
LIS01030945
2022-03-09
732182 N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Decorative fireplace using steel alcohol PJ00149-03, KT Africa 50xH30.8cm, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi trang trí dùng cồn bằng thép mã PJ00149-03, kt phi 50xH30.8cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
HA NOI
72
KG
1
PCE
1214
USD
LEF00004371
2021-10-12
761521 N PHONG CáCH ?U CH?U ANTONIO LUPI DESIGN SPA Bars squeeze and dry hot water towels, with bit10e aluminum, KT 45xH120cm. ANTONIOLUPI 100% new products and brands.;Thanh vắt và làm khô khăn chứa nước nóng, bằng nhôm mã BIT120E, kt 45xH120cm. Hãng sx và hiệu ANTONIOLUPI hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
77
KG
1
PCE
1466
USD
5829973925
2020-12-23
911180 N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols CL44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu CL44 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
MXP00901
2020-12-23
680300 N PHONG CáCH ?U CH?U MILLDUE SPA Basin stone countertops associated code table 2022 includes instant face 210x60xH18cm kt with umbilical discharge. Sx Milldue firm, 100% new goods.;Bộ chậu rửa gắn liền mặt bàn bằng đá mã 2022 gồm mặt liền bàn kt 210x60xH18cm kèm theo rốn xả. Hãng sx Milldue, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
121
KG
1
SET
3854
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3026000 KT 45-social-social lamp, capacity of 150W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3026000 kt phi 45xH36cm, công suất 150w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
638
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3172059 KT coding lamp is non-3035cm, capacity of 205W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3172059 kt phi 30xH35cm, công suất 205w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
580
USD
170222FBLAHPH0222/02998
2022-03-24
701610 N PHONG CáCH ?U CH?U PICCOLO MOSAIC LIMITED Mosaic glass includes many small pieces KT 2.5x2.5 stickers on the KT 30x30cm mesh layer used to transplant decorative patterns (swimming pools). Bland-aligned code. Piccolo Mosaic manufacturer, manufacturer, 100% new.;Thủy tinh mosaic gồm nhiều miếng nhỏ kt 2.5x2.5 dán trên lớp lưới kt 30x30cm dùng để ghép họa tiết trang trí (bể bơi). Mã BLAND-ALIGNED. Hãng sx PICCOLO MOSAIC, hãng sx , mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
960
KG
142
MTK
3500
USD
241120CKCOQZH0002523
2020-12-04
251200 U CH?U SICHUAN HONGZHI QINGYUN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Ground silica (silica fume) 95%, density of 320 kg / m 3, was baked at high temperature the apparent specific gravity less than 1, powder, gray ash (25kg / bag), moi100%;Đất silic(SILICA FUME) 95%, tỷ trọng 320 kg/m3, đã nung ở nhiệt độ cao có trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1,dạng bột,màu xám tro (25kg/bao), mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
75150
KG
75000
KGM
11175
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
9886645871
2020-11-26
180691 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DOBLA CH?U á IRCA SPA Chocolate Choream Pasticcera (0.38KG / bag), NSX: IRCA SpA, samples;Sô cô la Choream Pasticcera (0.38KG/túi), Nsx: IRCA SpA, hàng mẫu
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
6
KG
3
BAG
2
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 60/4/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 60/4/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 45/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 45/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
40
PCE
1792
USD
031021SHHM21091204
2021-10-18
847790 A CH?U ?U JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO LTD Burning the exclusive shaft for extruder, type 56/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. produced in 2021 by Jiangsu Meizlon Machinery CO., LTD;Đốt trục dành riêng cho máy đùn, loại 56/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2021 bởi JIANGSU MEIZLON MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1302
KG
10
PCE
532
USD
281221ASHVH6P1520671
2022-01-07
292029 A CH?U ?U UNITECHEM SHANGHAI CO LTD Antioxidant 168 antioxidant preparations, Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite. Used in plastic beads industry. CAS: 31570-04-4;Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
19844
KG
600
KGM
2760
USD
141220SITNFHPG160780A
2020-12-23
320611 A CH?U ?U HARMONY CHEMICAL INT L CO LTD Pigments titanium dioxide R-2013 containing titanium dioxide content of 80% by dry weight. Used in manufacturing plastic resins. New 100%. Specification closed 25kgs / bag;Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao
CHINA
VIETNAM
YUNFU
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
50000
USD
281020JMNCB20000772
2020-11-06
283651 A CH?U ?U FUJIAN YIFENG INDUSTRIAL CO LIMITED Calcium carbonate C142 grade, powder, provided closing 25kg / bag. New 100%. Used in manufacturing plastic beads;Canxi Carbonat grade C142, dạng bột, quy cách đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
52208
KG
52
TNE
15756
USD
90322216802543
2022-03-18
847982 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic material mixer (cold mixing), electrical operation. Used for replacement in plastic beads production lines, Motor 5.5KW / 380V / 50Hz. 100% new, produced in 2022;Máy trộn nguyên liệu nhựa(trộn nguội), hoạt động bằng điện. Dùng để thay thế trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa, Motor 5.5KW/380V/50Hz.Mới 100%, Sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
7600
USD
90322216802543
2022-03-18
731450 A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Stainless steel mesh, round hole stamping. Use for vibrating machines in plastic bead production lines. New 100%;Tấm lưới thép không gỉ, có dập lỗ tròn. Dùng cho máy sàng rung trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
2
SET
1200
USD
091221001BAU7742
2021-12-15
271020 A CH?U ?U YUAN JEN ENTERPRISES CO LTD White oil (White Oil CA350), is a preparation of over 70% of the volume of mineral oil originating from petroleum, belonging to heavy oil segments. Used in plastic beads industry. New 100%;Dầu trắng (White oil CA350), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
80750
KG
80
TNE
97978
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt wooden beech and birch wood, 150mm, white, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu trắng, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware, wooden pepper beech and birch wood, 150mm, black, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ dẻ gai và gỗ bạch dương, 150mm, màu đen, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware pepper oak, 155mm, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng tiêu bằng gỗ sồi, 155mm, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
15
PCE
31
USD
771973755270
2020-11-05
442200 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Glassware salt birch wood, 100mm, gray, decorative on the table, T & G brand. New 100%;Dụng cụ đựng muối bằng gỗ bạch dương, 100mm, màu xám, dùng trang trí trên bàn tiệc, hiệu T&G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRISTOL
HO CHI MINH
25
KG
35
PCE
37
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Stainless steel, round 20mm, 2 / set, kitchen use, Sam Un Co Ltd. New 100% (Invoice: 1119521);Đui tạo hình bằng thép không gỉ, tròn 20mm, 2 cái/bộ, dùng trong nhà bếp, hiệu Sam Un Co Ltd. Mới 100% (Invoice: 1119521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
SET
2
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
732393 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Fiber cutting tools, stainless steel, manual operation, Imperia & Monferrina Spa. 100% new (invoice: 1117664);Dụng cụ cắt sợi bột mỳ, bằng thép không gỉ, hoạt động bằng tay, hiệu Imperia & Monferrina Spa. Mới 100% (Invoice: 1117664)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
2
PCE
91
USD
8572305630
2021-12-15
441990 U B?P CH?U ?U VI?T NAM T G WOODWARE LTD Oak spoon, L250mm size, T & G brand. 100% new;Muỗng bằng gỗ sồi, kích thước L250mm, hiệu T&G. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
LIVERPOOL INTERNATIO
HO CHI MINH
30
KG
24
PCE
16
USD
22053107
2022-06-02
845121 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Clothes dryer, bosch brand, model WTX87M90by, 9kg load weight, capacity of 800W, 220-240V, 50Hz, size 84.2 cm x59.8 cmx61.3 cm, 100%new (only drying function);Máy sấy quần áo, hiệu Bosch, model WTX87M90BY,trọng lượng tải 9kg,công suất 800W,220-240V,50Hz,kích thước 84.2 cm x59,8 cmx61.3 cm,mới 100%(chỉ có chức năng sấy khô)
POLAND
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
30
PCE
15660
USD
230521LHV2550157-01
2021-07-28
821191 U B?P CH?U ?U VI?T NAM DISTRIBUTION GUY DEGRENNE SAS Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
60
PCE
329
USD
22053107
2022-06-02
842211 U CH?U ?U ELBATRADE HANDELS GMBH Independent dishwasher Bosch, Model SMS6ECI07E, capacity 2400W, 220-240V, 50Hz, water level for 9.5L, 14 sets washing, size 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, 100% new goods;Máy rửa chén độc lập hiệu Bosch, model SMS6ECI07E, công suất 2400W, 220-240V, 50Hz, mức nước tiêu thụ 9.5L, rửa 14 bộ, kích thước 84.5 cm x 60 cm x 60 cm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WIEN
HA NOI
2918
KG
11
PCE
4255
USD
230521LHV2550157-05
2021-07-29
820830 U B?P CH?U ?U VI?T NAM MATFER Parts of wheat fiber cutting machines - Steel cutting blades, 2mm flat yarn, Imperia brand. New 100% (Invoice: 1119847);Bộ phận của máy cắt sợi bột mỳ - Lưỡi cắt bằng thép, sợi dẹp 2mm, hiệu Imperia. Mới 100% (Invoice: 1119847)
ITALY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1361
KG
1
PCE
85
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet glazed), 10cm diameter, black caviar, invicta brand. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 10cm, màu đen caviar, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
2
PCE
42
USD
ROI2B008574
2022-02-28
732391 U B?P CH?U ?U VI?T NAM INVICTA GROUP Chasseur cast iron pot (not yet yeast), 22cm diameter, dark red, Brand Invicta. 100% new;Nồi gang Chasseur (chưa tráng men), đường kính 22cm, màu đỏ đậm, hiệu Invicta. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
350
KG
22
PCE
1098
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
843242 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Chikusui BFC50J fertilizer spreaders, 3kw capacity, production in 2014, used, originating Japan;Máy rải phân bón CHIKUSUI BFC50J, công suất 3KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
271120BQEGARM072145
2021-02-01
220429 NG TY TNHH VMV CH?U á ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED 46 # & red wines made from the raw material into Cabernet Sauvigon 2018 levels by 13%;46#&Rượu vang đỏ nguyên liệu thành phẩm làm từ nho Cabernet Sauvigon 2018 nồng độ 13%
FRANCE
VIETNAM
SAN ANTONIO
C CAI MEP TCIT (VT)
72000
KG
24000
LTR
8880
USD
171021ANBVD1B1214448
2021-11-15
844711 NG TY TNHH QUAN CH?U YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Rolling knitting machine with roller diameter does not exceed 165mm electrical operation, Leatron, LTCL-850A model, 2,2kw capacity, 380V / 50Hz / 3 phase power, enclosed synchronous accessories, new goods 100 %;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165mm hoạt động bằng điện, hiệu LEATRON, Model LTCL-850A, công suất 2,2KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
37320
KG
20
SET
180000
USD
180521SITNGSG2109414
2021-07-22
846029 NG TY TNHH JMT á CH?U HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal grinder OKAMOTO PSG-63 capacity of 3kW, produced in 2012, used, originating in Japan;Máy mài kim loại OKAMOTO PSG-63, công suất 3kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26960
KG
1
UNIT
456
USD
300521008BX26726
2021-07-22
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U KOSUMOKIKAI CO LTD Metal cylindrical grinding machine numerical control UGK-450NC KONDO, power 4kw, produced in 2013, Made in Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO UGK-450NC, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
1
UNIT
911
USD
130821EGLV 145100733685
2021-10-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 1-NK # & drying silkworm thich suitable for nursery, 100% new;1-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ THICH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ,MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4097
KG
4000
KGM
28000
USD
060122EGLV 143154526479
2022-02-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 01-NK # & silkworm drying, suitable for nursery;01-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ,THÍCH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7865
KGM
55054
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Kondo CGK-450 numerical metal grinding machine, 4KW capacity, production in 2013, origin Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO CGK-450, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
8062147806210010
2021-07-22
846719 NG TY TNHH JMT á CH?U YAO SHOKAI Drill MAKITA 4612, Sander BOSCH GWS 8 Hand-operated pneumatic, power 0.2KW, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy khoan MAKITA 4612, máy mài BOSCH GWS 8 cầm tay hoạt động bằng khí nén, công suất 0.2KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26105
KG
100
UNIT
456
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Sleep mask Premium Red Ginseng (20 pcs / box) / S + MIRACLE MASK ULTRA RED GINSENG Calming Sleeping, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 123962/20 / CBMP-QLD, new 100%;Mặt nạ ngủ cao cấp Hồng Sâm(20 cái/ hộp)/S+MIRACLE ULTRA RED GINSENG CALMING SLEEPING MASK, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:123962/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
60
UNK
200
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Exfoliation Gel / S + PEELING GEL BAMBOO MIRACLE ABP, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 120ml, MLS announced: 132383/20 / CBMP-QLD, new 100%;Gel tẩy da chết/ S+MIRACLE ABP BAMBOO PEELING GEL, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:120ml,Số công bố:132383/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
172
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Cream pennywort tea / S + MIRACLE CICA & TEATREE COOLING Calming Cream, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 40ml, MLS announced: 132382/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem rau má trà xanh/S+MIRACLE CICA&TEATREE COOLING CALMING CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích: 40ml,Số công bố:132382/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
203
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Lotion collagen and indebenone / S + MIRACLE Collagen & Idebenone enriched CREAM, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 119687/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem dưỡng da collagen và indebenone/ S+MIRACLE COLLAGEN & IDEBENONE ENRICHED CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:119687/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
120
PCE
432
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Rose water fermentation / S + MIRACLE SKIN ENERGY FERMENTATION softner, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 100ml, MLS announced: 120178/20 / CBMP-QLD, new 100%;Nước hoa hồng lên men/ S+MIRACLE FERMENTATION ENERGY SKIN SOFTNER, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:100ml,Số công bố:120178/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
40
PCE
271
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics - Cosme -Phytami TMu Camu;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM CAMU CAMU
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM LIQUORICE
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
5769986202
2022-05-20
391390 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics (Amigel TM);Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (AMIGEL TM)
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
0
USD