Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221JWLEM21111135
2021-12-14
520853 U ANH QUYêN GUANGZHOU KEETE TEXTILES CO LTD Fabric chiffon fabric (100% polyester) - DMT Fabric Print, Code: # 1; Quantitative: 118-120gms, 155cm size, 100% new goods.;Vải voan vân điểm ( 100% Polyester ) - DMT FABRIC PRINT, Mã : #1; Định lượng: 118-120GMS, Khổ 155cm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
145
KGM
654
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
50721112100013600000
2021-07-06
851521 N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Electric welding machines. Symbol: GP 35 GP 20KW- 220V, 50Hz, used to weld iron and steel materials. Set fixed, operating with resistor principle. . Brand: Pinyin. New 100%;Máy hàn điện. Ký hiệu: GP 35 GP 20kw- 220v, 50HZ, dùng để hàn các vật liệu bằng sắt, thép. đặt cố định, hoạt động bằng nguyên lý điện trở. . Nhãn hiệu: Pinyin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6730
KG
2
PCE
1260
USD
30426943
2022-04-18
820239 N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel -round saw blade, disc form, used for sawing machines. Diameter 400mm +/- 20mm, 3.5mm thick, segment attached. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 400mm+/-20mm, dày 3,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli . Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
24980
KG
1850
PCE
42550
USD
30426943
2022-04-18
820239 N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel -round saw blade, disc form, used for sawing machines. Diameter 600mm +/- 20mm, 3.5mm thick, segment attached. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 600mm+/-20mm, dày 3,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli . Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
24980
KG
80
PCE
5200
USD
11021112100015400000
2021-10-01
820239 N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I QUYêN ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Steel round saw blades, discs, used for stone saws. 200mm +/- 10mm diameter, 1.5mm thick, segment. Manufacturer: Hubei Changli. Brand: Q-A, 100% new;Lưỡi cưa tròn bằng thép, dạng đĩa, dùng cho máy cưa đá. Đường kính 200mm+/-10mm, dày 1,5mm, đã gắn segment. Hãng sx: Hubei Changli. Nhãn hiệu: Q-A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12570
KG
800
PCE
4640
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 N T? QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
010122XHHTSHHAP211217A
2022-01-11
294130 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Neomycin sulphate, ng / l Using veterinary drugs with circulation number: 2470 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 202110236, HSD: T10 / 2025, 1 BOU = 1,605kg, 100% new;Neomycin Sulphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2470/QLT-SX-20, số lô sx:202110236, Hsd: T10/2025, 1 BOU=1.605kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2975
KG
1000
UNIT
21200
USD
081021SHGF210900160F
2021-10-18
294130 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Florfenicol, NG / L Using Veterinary Medicine with Circulation Number: 643 / QLT-SX-19, Lot Number SX: FB202109007 / 008/009. HSD: T09 / 2023, 25kg / Drum. new 100%;FLORFENICOL, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:643/QLT-SX-19, số lô sx: FB202109007/008/009. Hsd: T09/2023, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1680
KG
1500
KGM
118500
USD
021021YMG2109149
2021-10-18
293590 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Sulfachloropyridazine sodium, ng / l Using veterinary drugs with circulation: 2178 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 20210822, HSD: T08 / 2025, 25KG / Drum. new 100%;SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2178/QLT-SX-20, số lô sx: 20210822, Hsd: T08/2025, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
42200
USD
170522AMIGL220176547A
2022-06-03
294150 N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Erythromycin thiocyanate, ng/l using veterinary drugs with circulation: 840/QLT-SX-17, lot number: ETH4-202204516/517. HSD: T04/2026, 20kg/drum. new 100%;Erythromycin thiocyanate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:840/QLT-SX-17, số lô sx:ETH4-202204516/ 517. Hsd: T04/2026, 20kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1816
KG
600
KGM
31200
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 N ?á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD
050422CKCOBKK0023289
2022-05-05
310490 U H?N ANH EM HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD AE.NK 13-46: Potassium nitrate foliar fertilizer - Total protein (n) = 13%; Effective potassium (K2O) = 46%; Moisture = 1%; pH = 6; density = 1.05; New 100%;AE.NK 13-46 : Phân bón lá kali nitrat - Đạm tổng số ( N)=13%; Kali hữu hiệu (K2O)= 46%; Độ ẩm = 1%; pH=6; tỷ trọng= 1.05; Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
122160
KG
120
MDW
186000
USD
157PIT20959050
2021-02-18
961310 U H?N ANH Tú ZIPPO MANUFACTURING CO Zippo lighter - Lighters CIGARETTE EMPTY, new 100%;Bật lửa ZIPPO - EMPTY CIGARETTE LIGHTERS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PITTSBURGH PA
HO CHI MINH
89
KG
700
PCE
6370
USD
051221HCM21115131
2021-12-13
390110 U T? Và PHáT TRI?N GIA ANH HONGPLAS INTERNATIONAL CORP LTD LLDPE primitive plastic beads (LLDPE OG 488S, 100% new products for manufacturing plastic packaging, packing 25 kg / pack);HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LLDPE OG 488S, Hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 25 kg/bao)
ARAB
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25295
KG
25
TNE
31433
USD
311021KLPG21100001
2021-11-12
390111 U T? Và PHáT TRI?N GIA ANH HONGPLAS INTERNATIONAL CORP LTD LLDPE primitive plastic beads (LLDPE OG, 100% new products for manufacturing plastic packaging, packaging 750 kg / case);HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LLDPE OG, Hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 750 kg/kiện)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
24
TNE
28560
USD
1041053069
2021-10-04
961381 U H?N ANH Tú ZIPPO MANUFACTURING CO Zippo lighters - Empty Cigarette Lighters, 100% new goods;Bật lửa ZIPPO - EMPTY CIGARETTE LIGHTERS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PITTSBURGH PA
HO CHI MINH
100
KG
810
PCE
7371
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
281221KMTCYOK0550668
2022-01-18
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SPRINGFLOWER CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 20 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 20 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
21200
KG
1260
UNK
547
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
090921KMTCYOK0541205
2021-09-29
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8500
KG
480
UNK
210
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
131021KMTCYOK0547672
2021-11-06
090190 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SPRINGFLOWER CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 30 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 30 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
10500
KG
1500
UNK
658
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
200989 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Kagome vegetable juice, packing 200ml / box, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Nước ép rau củ Kagome, đóng gói 200ml/hộp, 24 hộp/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
144
UNK
65
USD
041121008BX51710
2021-11-19
040620 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Cheese sprinkled with Megs, packing 50g / vial, 20 vials / barrel. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (jars);Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 20 lọ/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%,đơn vị tính: UNK (lọ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
11500
KG
1000
UNA
442
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
151590 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Tsuno Japanese rice oil pure, packing 180ml / bottle, 12 bottles / barrels. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu gạo nhật bản Tsuno nguyên chất, đóng gói 180ml/ chai, 12 chai/thùng. NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
600
UNA
270
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
281221KMTCYOK0550668
2022-01-18
080241 N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SPRINGFLOWER CO LTD Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
21200
KG
2000
UNK
1042
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-31.5A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-31.5A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-4A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
6
PCE
66
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-40A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-40A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
192
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-4A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-16A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-100A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-100A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
30
PCE
426
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-6A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-6A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-20A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-20A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-16A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse Voltage Tube 35KV-10A, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-10A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
72
PCE
922
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-20A voltage pipe fuse Manufacturer Yueqing HANMO ELECTICIC CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-20A nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
66
PCE
726
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 35KV-50A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-50A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
300
USD
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD