Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
170222SINCB22001392
2022-02-24
340211 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? V?T LI?U METATECH KEMIA PTE LTD Ni 2330 Preparations of the Plating, are a mixture of alphatic alcohol Sulfat and anionic surfactants. 100% new, packing 25lit / can. CAS 126-92-1;NI 2330 Chế phẩm h.học ngành mạ, là hỗn hợp của rượu alphatic sunphat và chất hoạt động bề mặt anionic. Mới 100%, đóng gói 25lit/can. CAS 126-92-1
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12240
KG
50
LTR
174
USD
231021YMLUN851114420
2021-12-14
440400 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U B?C M? ON GLOBAL LIMITED GTB # & Frequent Wood White Plants Round Tree, (White Ash Logs) Scientific name: Fraxinus Excelsior, Length: 3m or more, Diameter: 40cm or more. The goods are not in the cites category. (Quantity: 337,796 m3 = 304,213,89kg);GTB#&Gỗ tần bì trắng cây tròn,( White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài: 3m trở lên ,đường kính: 40cm trở lên.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng: 337.796 M3= 304.213,89kg)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
372000
KG
338
MTQ
72223
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
280322GAJU22032801A
2022-04-22
271012 C?NG TY C? PH?N NHIêN LI?U PHúC L?M SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95. Non -lead gasoline RON 95 - Level 3. Invoice unit price is USD136,930 for each fuel tank;UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG KHÔNG CHÌ RON 95 - MỨC 3. ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN LÀ USD136.930 CHO MỖI THÙNG XĂNG
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN
CANG NHA BE (HCM)
1618
KG
1618
TNE
1880050
USD
210821OOLU2124836390
2021-10-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO VON MOHL OHNEMUS GMBH Oak Lumber ABC Grade (Oak Lumber ABC Grade) Scientific name: Quercus Robur.In 2000mm up, 20mm thick, wide 120 up mm.;Gỗ sồi xẻ ( Oak Lumber ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR.Dài 2000mm up, dày 20mm,rộng 120 up mm.
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY TAN VINH CUU
KHO CTY CP GO NGUYEN LIEU TAVICO
45100
KG
52
MTQ
28023
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
200622221522062000
2022-06-27
521041 C?NG TY C? PH?N MAY TAM QUAN JP GLOBAL IMPORT INC China-JPNL02 #45% Cotton 45% Polyester K: 56/59 inches (woven fabric, pattern fabric, from different colored fibers), weighing less than 200g/m2- 100% new goods;TQ-JPNL02#&Vải chính 55% cotton 45%polyester K:56/59 inch(vải dệt thoi ,vải vân điểm,Từ các sợi có màu khác nhau), Trọng lượng nhỏ hơn 200g/m2- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3144
KG
18342
MTR
27513
USD
260921213210723
2021-10-04
600644 C?NG TY C? PH?N MAY TAM QUAN GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED 02GLNL1 # & 100% knitted fabric Polyester K: 60/63 inch (printed) - 100% new goods;02GLNL1#&Vải dệt kim 100% polyester K:60/63 inch(đã in)- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
16586
KG
10879
MTR
13055
USD
130522221522045000
2022-05-20
560391 C?NG TY C? PH?N MAY TAM QUAN JP GLOBAL IMPORT INC China-JPNL03 K: 59/60 inches (from non-woven fabric, soaked in coating, weighing less than 25g/m2- 100%new goods);TQ-JPNL03#&Dựng K:59/60 inch(Từ vải không dệt,đã ngâm tẩm tráng phủ, Trọng lượng nhỏ hơn 25g/m2- Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
311
KG
2565
MTR
462
USD
171021ANBVD1B1214448
2021-11-15
844711 C?NG TY TNHH QUAN CH?U YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Rolling knitting machine with roller diameter does not exceed 165mm electrical operation, Leatron, LTCL-850A model, 2,2kw capacity, 380V / 50Hz / 3 phase power, enclosed synchronous accessories, new goods 100 %;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165mm hoạt động bằng điện, hiệu LEATRON, Model LTCL-850A, công suất 2,2KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
37320
KG
20
SET
180000
USD
80222215928489
2022-03-16
844010 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Osako 368 Pin Bookbinding Machine (06 bowel station and 01 cover station) used, SX: Osako Seki Co., Ltd, Model: 368, Seri: 2332, Year SX: 2006, Electrical operation3pha, Maximum speed machine: 3000 rolls / h;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 ( 06 trạm bắt ruột và 01 trạm bìa)đã qua sử dụng,Hãng sx: OSAKO SEKI Co.,LTD,Model: 368,Seri:2332, năm sx:2006,hoạt động bằng điện3pha, tốc độ tối đa máy:3000 cuốn/h
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
32110
KG
1
SET
17254
USD
141021SITOSHP2115539
2021-10-25
844010 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Used Bookbinding Machine Osako 368 Pins, SX: Osako, Model: 368, Series: CM0016, Year SX: 2011, 3PHA / 200V electricity operation, Maximum speed machine: 8000 Roll / hour, suffering Largest paper: 450mmx 300mm;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 đã qua sử dụng,Hãng sx:Osako,Model: 368,Seri:CM0016, Năm sx:2011, hoạt động bằng điện 3pha/ 200V, tốc độ tối đa máy:8000 cuốn/giờ, khổ giấy lớn nhất: 450mmx 300mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12000
KG
1
SET
11401
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
140322HASLS19220300028
2022-03-17
400700 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? LIêN AN H V FILA CO LTD New 100% luxuriant rubber fiber (Vulcanized Rubber Threads (HSZ), textile raw materials for garments used in garments);Sợi cao su lưu hóa hàng mới 100% (VULCANIZED RUBBER THREADS (HSZ), nguyên liệu dệt dây thun dùng trong may mặc)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
29019
KG
14418
KGM
51905
USD
140322HASLS19220101483
2022-03-17
400700 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? LIêN AN H V FILA CO LTD New 100% luxuriant rubber fiber (Vulcanized Rubber Threads (HSZ), textile raw materials for garments used in garments);Sợi cao su lưu hóa hàng mới 100% (VULCANIZED RUBBER THREADS (HSZ), nguyên liệu dệt dây thun dùng trong may mặc)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15286
KG
14688
KGM
56549
USD
17666812491
2021-07-23
300630 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for immunosuppressors (8k25-04) Architect Intact PTH Calibrators, Kit / 6x4ml, Lot: 04121C000, NHH: 29.12.2021, SX: Biokit, S.A;Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (8K25-04) ARCHITECT Intact PTH Calibrators, KIT/6x4mL, Lot: 04121C000, NHH: 29.12.2021, Nhà SX: Biokit, S.A
SPAIN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
2
KIT
180
USD
17662506441
2021-06-16
300630 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for immune analyzer (7P90-20): Reagent Kit ALINITY i AFP. KIT / 2 x 100 tests. LOT: 26348FN00. NHH: 03/26/2022. Manufacturers: Abbott Ireland Diagnostics Part of;Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch(7P90-20):ALINITY i AFP Reagent Kit. KIT/2 x 100 tests. LOT:26348FN00. NHH:26.03.2022. Nhà SX:Abbott Ireland Diagnostics Division
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
156
KG
10
KIT
2993
USD
17666737112
2021-06-25
300630 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for immune analyzer (8P51-20): Reagent Kit ALINITY i CA 15-3. KIT / 2 x 100 tests. LOT: 26023FP00. NHH: 01/20/2022. Manufacturers: Fujirebio Diagnostics, Inc.;Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch(8P51-20):ALINITY i CA 15-3 Reagent Kit. KIT/2 x 100 tests. LOT:26023FP00. NHH:20.01.2022. Nhà SX:Fujirebio Diagnostics,Inc.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
154
KG
3
KIT
2400
USD
17666737160
2021-06-25
300630 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for biochemical analyzers (1E47-03) ICT Urine Calibrator, KIT / 2x5x10mL, Lot: 58,999, NHH: 1.05.2022, the SX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc.;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (1E47-03) ICT Urine Calibrator, KIT/2x5x10mL, Lot: 58999, NHH: 1.05.2022, Nhà SX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc
CANADA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
125
KG
1
KIT
45
USD
17666732072
2021-06-08
300630 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for biochemical analyzers (6k26-30) CRP Vario, 600 Test, Lot: 10340Y600, NHH: 30.09.2022, SX: SENTINEL CH. Spa;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (6K26-30) CRP Vario, 600 test, Lot: 10340Y600, NHH: 30.09.2022, Nhà SX: Sentinel CH. SpA
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
160
KG
61
KIT
22759
USD
050522HBKK009792
2022-05-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Health tape on the one hand is not impregnated with drugs: Urgosyval silk tape 1.25cm x 5m (Strong Adhesive Tape) .H/1 roll. Manufacturer: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M (STRONG ADHESIVE TAPE).H/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11539
KG
75600
ROL
41284
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: elastic bandage rolls URGODERM 10cm X 10M. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng cuộn co giãn URGODERM 10CM X 10M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
1440
ROL
9638
USD
040621IMT(B)0412
2021-06-14
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape: Elastic bandage rolls URGOBAND 7.5cm X 4.5m. BAGS / 1 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng y tế : Băng thun cuộn URGOBAND 7.5CM X 4.5M. TÚI/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4705
KG
6320
ROL
4129
USD
176-23427740
2020-11-20
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals used for biochemical analyzers: Aspartate aminotransferase Alinity Reagent Kit c 3600 test, Lot: 12348UN20, NHH: 07.23.2021, Item Code: 8P17-20. Manufacturers: Fisher Diagnostics;Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá: Alinity c Aspartate Aminotransferase Reagent Kit 3600 test, Lot : 12348UN20, NHH : 23.07.2021, Item Code : 8P17-20. Nhà SX: Fisher Diagnostics
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
486
KG
2
KIT
872
USD
176-23427736
2020-11-19
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for immune analyzer (9P35-01): Anti-TPO calibrators Alinity i 6x3 ml.Lot: 97799UN20.NHH: 30.03.2021.Nha SX: Fisher Diagnostics;Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch(9P35-01):Alinity i Anti-TPO Calibrators 6x3 ml.Lot:97799UN20.NHH:30.03.2021.Nhà SX:Fisher Diagnostics
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
72
KG
1
KIT
90
USD
176 2333 3704
2020-11-24
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD (16) Chemicals for free dichARCHITECT analyzer 100 HBsAg test Reagent, Lot: 19109FN00, NHH: 30.07.2021, Item Code: 6C36-43, NSX: Abbott Ireland Diagnostics Part of Finisklin Business Park;(16)Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịchARCHITECT HBsAg Reagent 100 test, Lot : 19109FN00, NHH : 30.07.2021, Item Code : 6C36-43, NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division Finisklin Business Park
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
181
KG
10
KIT
4957
USD
176 2342 7725
2020-11-20
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD (08) .Hoa Substances for biochemical analyzers: Cystatin C 500 test, Lot: 00055Y600, NHH: 30.06.2021, Item Code: 1P93-30, NSX: Sentinel CH. SpA;(08).Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa:Cystatin C 500 test, Lot : 00055Y600, NHH : 30.06.2021, Item Code : 1P93-30, NSX: Sentinel CH. SpA
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
325
KG
1
KIT
801
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 1. Chemicals medical tests: Ferritin Reagent Kit ALINITY i test 200, Lot: 21169UI00, NHH: 11/02/2021 (7P65-20), NSX: Abbott Diagnostics Part of Ireland - Ireland;1. Hóa chất xét nghiệm y tế : ALINITY i Ferritin Reagent Kit 200 test, Lot: 21169UI00, NHH: 2.11.2021 (7P65-20), NSX : Abbott Ireland Diagnostics Division - Ireland
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
20
KIT
7920
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 6. Chemicals Medical Tests: Free T4 calibrators Alinity i 6 x 3 ml, Lot: 15023UI00, NHH: 10/09/2021 (7P70-01), NSX: Abbott Diagnostics Part of Ireland - Ireland;6. Hóa chất xét nghiệm y tế : Alinity i Free T4 Calibrators 6 x 3 ml, Lot: 15023UI00, NHH: 10.09.2021 (7P70-01), NSX : Abbott Ireland Diagnostics Division - Ireland
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
5
KIT
461
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 11. Chemicals for immune analyzer: Reagent Kit Alinity i Total PSA test 200, Lot: 18094FN00, NHH: 2.07.2021 (7P92-20), NSX: Abbott Diagnostics Part of Ireland - Ireland;11. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch : Alinity i Total PSA Reagent Kit 200 test, Lot: 18094FN00, NHH: 2.07.2021 (7P92-20), NSX : Abbott Ireland Diagnostics Division - Ireland
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
12
KIT
8630
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 16. Chemicals for biochemical analyzers: Alanine aminotransferase Alinity Reagent Kit c 3600 test, Lot: 57429UQ05, NHH: 05/11/2021 (7P98-20), NSX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc. - Canada;16. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa : Alinity c Alanine Aminotransferase Reagent Kit 3600 test, Lot: 57429UQ05, NHH: 11.05.2021 (7P98-20), NSX : Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc - Canada
CANADA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
2
KIT
872
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 21. Chemicals for machine immunity XN: Architect BNP calibrators 6x4mL, Lot: 44K02920, NHH: 9.01.2021 (8K28-03), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. - unitedstates;21. Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch : Architect BNP Calibrators 6x4mL, Lot: 44K02920, NHH: 9.01.2021 (8K28-03), NSX : Fujirebio Diagnostics,Inc. - UnitedStates
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
5
KIT
450
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 26. Chemicals for biochemical machine: Aspartate aminotransferase Alinity Reagent Kit c 3600 test, Lot: 83468UN20, NHH: 06/28/2021 (8P17-20), NSX: Fisher Diagnostics - unitedstates;26. Hóa chất dùng cho máy sinh hóa : Alinity c Aspartate Aminotransferase Reagent Kit 3600 test, Lot: 83468UN20, NHH: 28.06.2021 (8P17-20), NSX : Fisher Diagnostics - UnitedStates
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
10
KIT
4362
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 31. Chemicals for biochemical machine: Hemoglobin A1c Reagent Kit Alinity c 1300 tests, Lot: 57337UQ06, NHH: 09/21/2021 (8P43-20), NSX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc. - Canada;31. Hóa chất dùng cho máy sinh hóa : Alinity c Hemoglobin A1c Reagent Kit 1300 tests, Lot: 57337UQ06, NHH: 21.09.2021 (8P43-20), NSX : Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc - Canada
CANADA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
3
KIT
3592
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 36. Chemicals for immune analyzer: Reagent Kit ALINITY i CA 15-3 (2x100 Tests), Lot: 21837FP00, NHH: 07/30/2021 (8P51-20), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. - unitedstates;36. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch : ALINITY i CA 15-3 Reagent Kit (2x100 Tests), Lot: 21837FP00, NHH: 30.07.2021 (8P51-20), NSX : Fujirebio Diagnostics,Inc. - UnitedStates
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
9
KIT
7199
USD
176-23333940
2020-11-23
300631 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD 41. Chemicals for biochemistry analyzer: Reagent Kit Alinity c 360 test Immunoglobulin G, Lot: 72241UN20, NHH: 11/06/2021 (9P62-20), NSX: Fisher Diagnostics - unitedstates;41. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa : Alinity c Immunoglobulin G Reagent Kit 360 test, Lot: 72241UN20, NHH: 11.06.2021 (9P62-20), NSX : Fisher Diagnostics - UnitedStates
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
652
KG
1
KIT
188
USD
110422NHPG2204006815
2022-04-26
841920 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM ENNOVPHA INDUSTRIES ASIA LIMITED UV lights, used for clean room sterilization, 1.2m, CS: 220V/50Hz/48W, Perfect brand, NSX: Wujiang Perfect Clean Technology Co., Ltd, 100% new goods;Đèn UV, dùng để tiệt trùng phòng sạch, chiều dài 1.2m, cs: 220V/50HZ/48W, nhãn hiệu PERFECT, nsx: Wujiang Perfect Clean Technology Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
1225
KG
30
SET
900
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOPORE paper tape 2.5cm x 5m. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo giấy URGOPORE 2.5CM X 5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
16320
ROL
9233
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: transparent tape, 200MM X 90MM OPTISKIN sterile. H / 20 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng dán trong suốt, vô trùng OPTISKIN 200MM X 90MM. H/20 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
192
UNK
2330
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: Bandages 100MM X 90MM URGOSTERILE sterile. H / 50 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng gạc vô trùng URGOSTERILE 100MM X 90MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
224
UNK
2104
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: 3.8CM X 7.2CM URGO WASHPROOF LARGE. H / 30 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WASHPROOF LARGE 3.8CM X 7.2CM. H/30 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
9000
UNK
11711
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: Tapes silk URGOSYVAL 1.25 cm X 5M. H / 18 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M. H/18 CUỘN . NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
19440
ROL
9865
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOSYVAL silk tape 2.5cm x 5m (STRONG ADHESIVE TAPE). HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 2.5CM X 5M(STRONG ADHESIVE TAPE). NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
90000
ROL
69434
USD
17636937504
2022-05-23
382200 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Chemicals for biochemical analysts (8p04-24) microalbumin, kit/2 x 320 test, lot: 37084ud00, nhh: 24.01.2024, Manufacturer: Abbott Ireland Diagnostics Part of;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (8P04-24) Microalbumin, KIT/2 x 320 test, Lot: 37084UD00, NHH: 24.01.2024, Nhà SX: Abbott Ireland Diagnostics Division
JAPAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
266
KG
10
KIT
4663
USD
17636937515
2022-05-23
382200 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD In vitro diagnostic biology (4J27-37) Architect HIV AG/AB Combo Reactal Kit, Kit/500 Test, Lot: 39087Be00, NHH: 9.12.2022, SX: Abbott GmbH;Sinh phẩm chẩn đoán In vitro(4J27-37) ARCHITECT HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit, KIT/500 test, Lot: 39087BE00, NHH: 9.12.2022, Nhà SX: Abbott GmbH
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
267
KG
35
KIT
23378
USD
17636937515
2022-05-23
382200 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD In vitro diagnosis (7p89-10) Alinity I Anti-HBS Controls, Kit/3 x 8 ml, lot: 38183fn00, NHH: 25.01.2023, SX: Abbott Ireland Diagnostics Part of;Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro (7P89-10) ALINITY i Anti-HBs Controls, KIT/3 x 8 ml, Lot: 38183FN00, NHH: 25.01.2023, Nhà SX: Abbott Ireland Diagnostics Division
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
267
KG
2
KIT
168
USD
120320SITGLYHP181265
2020-03-23
130190 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Nhũ hương (gôm nhựa), tên La tinh: Gummi resina Olibanum, tên KH thực vật: Boswwellia carterii, nsx: Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%;Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams): Other: Other;虫胶;天然树胶,树脂,树胶树脂和油树脂(例如香脂):其他:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
50
KGM
563
USD
250921SUNSE21090077
2021-10-06
842120 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM B PHARMA CO LTD Centrifuges used to separate solids from liquid phase, capacity: 7.5 kW; 380v; 50Hz, Model: DHC-400, KT: 1495x1130x1485mm, NSX: Guangzhou Fuyi Fluid Separation Technology Co., Ltd, new 100%;Máy ly tâm dạng dùng để phân tách chất rắn ra khỏi pha lỏng, Công suất: 7,5 Kw; 380V; 50Hz, Model: DHC-400, kt: 1495x1130x1485mm, nsx: Guangzhou Fuyi Fluid Separation Technology Co,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2240
KG
1
SET
120000
USD
250522SECLI2205410-04
2022-06-02
902780 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biochemical analyst: Alinity C Processing Module. Seri number: AC04649. New 100%. Duration of borrowing: 10 years. TNTX 10 years from May 31, 2022;Máy phân tích sinh hóa: ALINITY C PROCESSING MODULE. Số Seri: AC04649. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 10 năm kể từ ngày 31/05/2022
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
156695
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD
221221712110801000
2021-12-28
151511 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in painting industry, ink - Linseed Oil, 185 KGS / SHEE, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, 185 kgs/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14800
KGM
53280
USD
290122712210046000
2022-02-10
151511 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 190 KGS / barrel, 100% new goods;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - LINSEED OIL, 190 kgs/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
8930
KGM
32148
USD
131220712010458000
2020-12-23
270799 C?NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Mineral oil (oil ink) - MINERAL OIL CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng (dầu mực in) - MINERAL OIL số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25290
KG
23100
KGM
19800
USD