Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
2558901763
2021-10-27
580640 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP State # & striped tape with vertical woven fabric with polyester components with adhesives, 12mm size. New 100%;BANG#&Băng sọc bằng vải dệt thoi sợi dọc có thành phần Polyester liên kết bằng chất kết dính, khổ 12mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
17
KG
2
MTR
0
USD
120522HEH2200664
2022-05-20
551323 TUYêN THANH YAGI CO LTD Vailot fabric (woven fabric from stapling fiber 65% polyester 35% cotton), 148cm size, weight 110 g/m2.;VAILOT#&Vải lót (Vải dệt thoi từ xơ staple 65% Polyester 35% Cotton), khổ 148cm,trọng lượng 110 g/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
391
KG
250
MTR
908
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
551423 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Vaidetthoipolyester # & woven fabric from staple fiber, component: 65% Polyester 35% cotton (cotton), dyed 140cm, quantify 187g / m2. New 100%;VAIDETTHOIPOLYESTER#&Vải dệt thoi từ xơ staple, thành phần: 65% Polyester 35% Cotton(bông), đã nhuộm khổ 140CM, định lượng 187g/m2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
11360
MTR
43507
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
600643 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Daydet # & decorative wire with knitted fabric from colored fibers combined with rubber yarn, 85m / roll, size: M, 100% new goods;DAYDET#&Dây trang trí bằng vải dệt kim từ các sợi có màu kết hợp với sợi cao su, 85M/cuộn, SIZE:M, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
22525
MTR
1399
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
960630 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Demcuc # & Pu plastic cushion. New 100%;DEMCUC#&Đệm cúc bằng nhựa PU. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
37410
PCE
2188
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
600535 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP VAILOTLUOI # & Mesh lining fabric (knitted fabric) Vertical knitting from 100% polyester synthetic fiber size 150cm, quantify 62g / m2. New 100%;VAILOTLUOI#&Vải lót lưới (Vải dệt kim) đan dọc từ xơ tổng hợp 100% POLYESTER khổ 150cm, định lượng 62G/M2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
1759
MTR
1583
USD
170921JWFEM21090133
2021-10-06
840291 N WOODSLAND TUYêN QUANG SHANDONG HUASHENG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Chain (parts of the boiler) of steel used in wood processing, have the effect of heating boilers, KT 1350x3050x18mm (1 set in 6 bales), 100% new;Ghi xích (bộ phận của nồi hơi) bằng thép dùng trong chế biến gỗ, có tác dụng làm nóng nồi hơi, kt 1350x3050x18mm (1 bộ đóng trong 6 kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9800
KG
1
SET
17929
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
842010 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD 2-axis paint rolling machine used in woodworking workshop (Xuzhou Sino manufacturer, Model ZJ-1300 # UVSGTBJ-L = 2M, 7KW capacity, Electricity 380V / 50Hz, China Manufacturing China, Year SX 2021), New 100%;Máy cán sơn 2 trục dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#UVSGTBJ-L=2M, công suất 7kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
10180
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
841932 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD Wood dryer UV 3 lights used in woodworking workshops (Xuzhou Sino manufacturer, Modum ZJ-1300 # SDUVGZJ-L = 2.3M, 42KW capacity, electricity activities 380V / 50Hz, China water production, year SX 2021) , 100% new;Máy sấy gỗ UV 3 đèn dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#SDUVGZJ-L=2.3M, công suất 42kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
7500
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
140721713110183000
2021-07-26
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Wood dryer UV-model MF6113X4 / P, CS 55KW, HD = Power, Year 2021, NSX Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD, used to dry the surface of wood products after painting, new 100 % (set = one);Máy sấy gỗ UV-Model MF6113X4/P,Cs 55KW,hđ=điện,nămSX 2021,n.hiệu RICHFRUITS BOSHUO,nsx GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO., LTD,dùng làm khô bề mặt sản phẩm gỗ sau khi sơn,mới 100%(bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
1
SET
5113
USD
271021214224051
2021-11-04
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Dryer for spraying spraying system (Vertical Drying Oven, Model: MF6213X4 / 55x88 / LT, Manufacturer: Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD). New100%;Máy sấy dùng cho hệ thống phun sơn (VERTICAL DRYING OVEN , Model: MF6213X4/55X88/LT, Nhà sx: GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO.,LTD). Mới100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
41690
KG
1
SET
159070
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Steel railway wheels, used for testing, not for vehicles, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt bằng thép, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
3246
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
031221008BA49293
2021-12-17
853010 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Transceiver. Send and receive signs of ships to arrive / from Ray. 100% new goods - Transceiver;Bộ thu phát. Gửi và nhận tín hiệu phát hiện đoàn tàu đến/từ ray. Hàng mới 100%- TRANSCEIVER
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
2
PCE
4435
USD
291220HLCUHAM201234872
2021-03-16
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Equipment for moving railroad car (ZAGRO railcar mover), the sx: Zagro, Seri: 80,849. New 100%;Thiết bị di chuyển toa xe đường sắt ( ZAGRO railcar mover ) , nhà sx: Zagro, Seri: 80849 . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
1
SET
53826
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ hai ngăn xoay tự động, vỏ bằng gỗ sơn màu nâu đỏ, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu trắng WW2-0/D kích thước 18X18X20cm .Hiệu Philippe Auguste, hàng mới 100%;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
867
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ tám ngăn xoay tự động và chín ngăn trưng bày, vỏ bằng gỗ bọc da tổng hợp màu đen, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu đen WW8-9/C kích thước 64X26X21cm .Hiệu Philippe Auguste, hàn;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
273
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0196
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15090
KG
5760
KGM
50400
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0195
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
5760
KGM
50400
USD
260721AMS/SBC/VIET/A0178
2021-09-07
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15290
KG
5760
KGM
48960
USD
210621AMS/SBC/VIET/A0169
2021-07-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5760
KGM
48960
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0220
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14720
KG
5760
KGM
60480
USD
150821AMS/SBC/VIET/A0185
2021-09-16
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15340
KG
5760
KGM
48960
USD
061121AMS/SBC/VIET/A0205
2021-11-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
5760
KGM
50400
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0221
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
5760
KGM
60480
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
150422NSSLJJHPC2200015
2022-05-26
721924 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH TUY?N PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel is not overcurrent, flat rolling, plate, size (2.5 x 620 x 2020) mm, content of C ~ 0.124%, Cr ~ 12.52%, new goods 100%SUS201, TCCS 01: 2020/TT;Thép không gỉ không được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, kích thước (2.5 x 620 x 2020) mm, hàm lượng C~ 0.124%, Cr ~12.52%, hàng mới 100% SUS201, TCCS 01:2020/TT
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
52886
KG
52566
KGM
49938
USD
030121UGL0S2101002
2021-01-21
160529 M TUY?N ??C HEMA CO LTD Steamed white shrimp frozen. Cartons 1750. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS / CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Goods returned under TK number 303623273240 (dated 01/12/2020). KDTY: 113.;Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh. 1750 Cartons. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS/CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Hàng nhập trả về thuộc TK số 303623273240 (ngày 01/12/2020). KDTY: 113.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9625
KG
7000
KGM
60900
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
240522EGLV003201238000
2022-06-01
290711 N TUY?N H?NG M?U TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION 100% phenol chemicals, used to produce phenolic glue used in the production of packaging paper coating: 200kg/drum. New 100%;Hóa chất Phenol 100% , dùng để sản xuất keo phenolic sử dụng trong sản xuất giấy phủ phim đóng gói: 200Kg/Drum. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
KGM
61600
USD
260921721111218000
2021-10-18
480255 N TUY?N H?NG M?U GUANGZHOU HUIMAO SUPPLY CHAIN CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp content less than 10%, no decoration, quantitative 80mg / m2, 1250mm size, used to squeeze, paste on wooden face surface -decorative paper - 100% new;Giấy không tráng phủ, hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%, không có vân trang trí, định lượng 80mg/m2, khổ 1250mm, dùng để ép, dán lên bề mặt mặt gỗ -DECORATIVE PAPER - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27250
KG
19818
KGM
50331
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD