Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 NG TY TNHH TUY?T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
5407794766
2022-06-28
851141 NG TY TNHH TUY?T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Steel railway wheels, used for testing, not for vehicles, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt bằng thép, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
3246
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
031221008BA49293
2021-12-17
853010 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Transceiver. Send and receive signs of ships to arrive / from Ray. 100% new goods - Transceiver;Bộ thu phát. Gửi và nhận tín hiệu phát hiện đoàn tàu đến/từ ray. Hàng mới 100%- TRANSCEIVER
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
2
PCE
4435
USD
291220HLCUHAM201234872
2021-03-16
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Equipment for moving railroad car (ZAGRO railcar mover), the sx: Zagro, Seri: 80,849. New 100%;Thiết bị di chuyển toa xe đường sắt ( ZAGRO railcar mover ) , nhà sx: Zagro, Seri: 80849 . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
1
SET
53826
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
170921JWFEM21090133
2021-10-06
840291 N WOODSLAND TUYêN QUANG SHANDONG HUASHENG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Chain (parts of the boiler) of steel used in wood processing, have the effect of heating boilers, KT 1350x3050x18mm (1 set in 6 bales), 100% new;Ghi xích (bộ phận của nồi hơi) bằng thép dùng trong chế biến gỗ, có tác dụng làm nóng nồi hơi, kt 1350x3050x18mm (1 bộ đóng trong 6 kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9800
KG
1
SET
17929
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
842010 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD 2-axis paint rolling machine used in woodworking workshop (Xuzhou Sino manufacturer, Model ZJ-1300 # UVSGTBJ-L = 2M, 7KW capacity, Electricity 380V / 50Hz, China Manufacturing China, Year SX 2021), New 100%;Máy cán sơn 2 trục dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#UVSGTBJ-L=2M, công suất 7kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
10180
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
841932 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD Wood dryer UV 3 lights used in woodworking workshops (Xuzhou Sino manufacturer, Modum ZJ-1300 # SDUVGZJ-L = 2.3M, 42KW capacity, electricity activities 380V / 50Hz, China water production, year SX 2021) , 100% new;Máy sấy gỗ UV 3 đèn dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#SDUVGZJ-L=2.3M, công suất 42kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
7500
USD
140721713110183000
2021-07-26
841932 T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Wood dryer UV-model MF6113X4 / P, CS 55KW, HD = Power, Year 2021, NSX Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD, used to dry the surface of wood products after painting, new 100 % (set = one);Máy sấy gỗ UV-Model MF6113X4/P,Cs 55KW,hđ=điện,nămSX 2021,n.hiệu RICHFRUITS BOSHUO,nsx GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO., LTD,dùng làm khô bề mặt sản phẩm gỗ sau khi sơn,mới 100%(bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
1
SET
5113
USD
271021214224051
2021-11-04
841932 T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Dryer for spraying spraying system (Vertical Drying Oven, Model: MF6213X4 / 55x88 / LT, Manufacturer: Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD). New100%;Máy sấy dùng cho hệ thống phun sơn (VERTICAL DRYING OVEN , Model: MF6213X4/55X88/LT, Nhà sx: GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO.,LTD). Mới100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
41690
KG
1
SET
159070
USD
030121UGL0S2101002
2021-01-21
160529 M TUY?N ??C HEMA CO LTD Steamed white shrimp frozen. Cartons 1750. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS / CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Goods returned under TK number 303623273240 (dated 01/12/2020). KDTY: 113.;Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh. 1750 Cartons. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS/CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Hàng nhập trả về thuộc TK số 303623273240 (ngày 01/12/2020). KDTY: 113.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9625
KG
7000
KGM
60900
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ hai ngăn xoay tự động, vỏ bằng gỗ sơn màu nâu đỏ, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu trắng WW2-0/D kích thước 18X18X20cm .Hiệu Philippe Auguste, hàng mới 100%;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
867
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ tám ngăn xoay tự động và chín ngăn trưng bày, vỏ bằng gỗ bọc da tổng hợp màu đen, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu đen WW8-9/C kích thước 64X26X21cm .Hiệu Philippe Auguste, hàn;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
273
USD
7306079104
2021-10-18
902121 M TUY?T H?I SHOFU DENTAL ASIA PACIFIC PTE LTD Long-term transplant dentures in the muscle vine - Endura Posterio, 8 pieces, 16-great box of GPNK: 10912NK / BYT-TB-CT, ND 03/2020 / ND-CP. New 100% .Do Shiga Shofu Inc., Japan SX, owner Shofu Inc., Japan;Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thề - ENDURA POSTERIO , Vĩ 8 cái, hộp 16 vĩ GPNK: 10912NK/BYT-TB-CT,NĐ 03/2020/NĐ-CP .Hàng mới 100%.Do Shiga Shofu Inc.,Nhật Bản sx,chủ sở hữu Shofu Inc., Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
48
SET
307
USD
210921HTE202109077
2021-10-07
950301 TUY?T L?M WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Toy equipment in Family and Public Playgrounds: Price 4 Plastic horizontal compartments, Model; JQ-3144 for children over 6 years old, KT: 80 * 30 * 100cm, NSX: Jingqi. New 100%;Thiết bị đồ chơi trong các sân chơi gia đình và công cộng: giá 4 ngăn ngang bằng nhựa ,model;JQ-3144dùng cho trẻ em trên 6 tuổi,kt:80*30*100cm,nsx: JINGQI.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17970
KG
1
SET
18
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Poor chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
348
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Golden chicken beans - Chana Dal, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Golden chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
861
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Yellow chicken beans - Chana Dal, Name Kh: Cicer Arietinum, used as a food, TP: Golden chicken beans have a shell, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
12
UNK
14
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, tp: whole chicken beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
105
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
151610 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Cooking Oil, TP: Animal Fat, Brand: Amul Pure Ghee, 1Lit / Box, 12 Boxes / Barrels, NSX: Rajkot District CO, 100% new, hsd: 05/2022, 1 unk = 1 box;Dầu ăn - Cooking Oil, tp: chất béo động vật, Hiệu: Amul Pure Ghee, 1Lit/hộp, 12 hộp/ thùng, nsx: Rajkot District CO, Mới 100%, hsd: 05/2022, 1 UNK= 1 hộp
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
1791
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
350
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
163
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Vegetable Powder, Used as Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., New 100%, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Powder Vegetable, Used as Spices, 500g / Pack, 40 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., 100% new, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/gói, 40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd:08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0196
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15090
KG
5760
KGM
50400
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0195
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
5760
KGM
50400
USD
260721AMS/SBC/VIET/A0178
2021-09-07
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15290
KG
5760
KGM
48960
USD
210621AMS/SBC/VIET/A0169
2021-07-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5760
KGM
48960
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0220
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14720
KG
5760
KGM
60480
USD
150821AMS/SBC/VIET/A0185
2021-09-16
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15340
KG
5760
KGM
48960
USD
061121AMS/SBC/VIET/A0205
2021-11-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
5760
KGM
50400
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0221
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
5760
KGM
60480
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090421 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Original dried peppers - Dry Kashmiri Whole Chilli, name Kh: Capsicum Aestivum, 1kg / pack, 10 packs / NSX: AASWAD Foods, used as spice materials, 100% new, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 package;Ớt sấy khô nguyên quả - Dry Kashmiri Whole Chilli, tên KH: Capsicum aestivum, 1kg/gói, 10 gói/ thùng nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị, mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
112
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, Name Kh: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Black beans separated double, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
248
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, name KH: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Double split black beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
16
UNK
118
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071340 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Red Lang Lang - Masoor Dal, Name KH: Lens Sp, Name KH: Lens Culinaris, Used for Food, TP: Red Lentils Covered, 5kg / Bag, 4 Bags / Barrels, NSX: Aaswad Foods, 100% new , HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu lăng đỏ - Masoor Dal, tên KH: Lens sp, tên KH: Lens culinaris, dùng làm thực phẩm, tp: đậu lăng đỏ đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
26
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
150122HDMUDALA16320200
2022-03-24
440321 C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Unbelievable circle wood, (diameter from 20-56cm, length from 580 -590cm). Block number: 339,773 m3. Scientific name: Pinus Taeda. the item is not Leather to CITES category;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 20-56cm, chiều dài từ 580 -590cm ). Số khối: 339.773 m3. Tên khoa học: Pinus Taeda. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
339840
KG
340
MTQ
39074
USD
181020OOLU2648674940
2020-12-02
440321 C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Round unshelled pine, (diameter from 12 "up, length of 11.8m or more). Total volume: 54.76 m3. The scientific name: Pinus sp. Goods not on the list of CITES;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 11.8m trở lên). Số khối: 54.76 m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
55
TNE
5202
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Bean Trieu - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Tieu Tieu has separated shells, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
489
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Arhar Dal - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Beans Tide has separated shells, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
31
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name Kh: Cuminum Cyminum, 1kg / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 1Kg/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
753
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 100g / Bag, NSX: Aaswad Foods, Used as N / Spice Materials. New 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 100g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm n/liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
900
UNK
477
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 500g / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 500g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
518
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material spice, 500g / pack, 40 packs / barrel, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 500g/gói,40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 120 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 120 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
120
UNK
108
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 180 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 180 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
360
UNK
241
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egypt-Cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as a spice material, 500g / bag, 10 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/ túi, 10 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
104
USD
240522EGLV003201238000
2022-06-01
290711 N TUY?N H?NG M?U TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION 100% phenol chemicals, used to produce phenolic glue used in the production of packaging paper coating: 200kg/drum. New 100%;Hóa chất Phenol 100% , dùng để sản xuất keo phenolic sử dụng trong sản xuất giấy phủ phim đóng gói: 200Kg/Drum. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
KGM
61600
USD
260921721111218000
2021-10-18
480255 N TUY?N H?NG M?U GUANGZHOU HUIMAO SUPPLY CHAIN CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp content less than 10%, no decoration, quantitative 80mg / m2, 1250mm size, used to squeeze, paste on wooden face surface -decorative paper - 100% new;Giấy không tráng phủ, hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%, không có vân trang trí, định lượng 80mg/m2, khổ 1250mm, dùng để ép, dán lên bề mặt mặt gỗ -DECORATIVE PAPER - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27250
KG
19818
KGM
50331
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-26
080450 NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango, Cambodian origin, applied a 0% tax rate according to Decree 156/2017/ND-CP dated December 27, 2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
2.30322112200015E+20
2022-03-25
080450 NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango fruit, Cambodian origin, applying 0% tax rate under Decree 156/2017 / ND-CP dated 27/12/2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
2558901763
2021-10-27
580640 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP State # & striped tape with vertical woven fabric with polyester components with adhesives, 12mm size. New 100%;BANG#&Băng sọc bằng vải dệt thoi sợi dọc có thành phần Polyester liên kết bằng chất kết dính, khổ 12mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
17
KG
2
MTR
0
USD
120522HEH2200664
2022-05-20
551323 TUYêN THANH YAGI CO LTD Vailot fabric (woven fabric from stapling fiber 65% polyester 35% cotton), 148cm size, weight 110 g/m2.;VAILOT#&Vải lót (Vải dệt thoi từ xơ staple 65% Polyester 35% Cotton), khổ 148cm,trọng lượng 110 g/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
391
KG
250
MTR
908
USD
112200017504336
2022-06-01
940540 P áNH TUY?T FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Lights are used for fish tanks, LED bulbs, use 220V, C. Top (18 - <24) W, Week brand, Coco. 100%new.;Đèn chiếu sáng dùng cho bể cá, loại có bóng LED, dùng điện 220V, c.suất (18 - <24)W, hiệu WEEK, COCO. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
17500
KG
190
PCE
418
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
551423 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Vaidetthoipolyester # & woven fabric from staple fiber, component: 65% Polyester 35% cotton (cotton), dyed 140cm, quantify 187g / m2. New 100%;VAIDETTHOIPOLYESTER#&Vải dệt thoi từ xơ staple, thành phần: 65% Polyester 35% Cotton(bông), đã nhuộm khổ 140CM, định lượng 187g/m2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
11360
MTR
43507
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
600643 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Daydet # & decorative wire with knitted fabric from colored fibers combined with rubber yarn, 85m / roll, size: M, 100% new goods;DAYDET#&Dây trang trí bằng vải dệt kim từ các sợi có màu kết hợp với sợi cao su, 85M/cuộn, SIZE:M, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
22525
MTR
1399
USD
060521TEA16042101
2021-09-10
850133 Và TUY?N KHOáNG KRAVTSOV DMITRY VALERJEVICH IP De-816 1-way electric motor (A315) M2T2, 200KW capacity, 2950 rpm speed / minute, 220-440V voltage, used for excavator, not the type of explosion. New 100%;Động cơ điện 1 chiều DE-816 (A315)M2T2, công suất 200kW, tốc độ 2950 vòng/phút, điện áp 220-440V, dùng cho máy xúc, không phải loại phòng nổ. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
10090
KG
1
PCE
10400
USD
112100013192906
2021-06-21
691410 P áNH TUY?T DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Porcelain porcelain water filter material (or square), diameter <10cm, long <25cm, MR Fish brand. 100% new.;Vật liệu lọc nước bằng sứ hình trụ tròn (hoặc vuông), đường kính <10cm, dài <25cm, hiệu MR FISH. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5000
KG
1800
KGM
1800
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
960630 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP Demcuc # & Pu plastic cushion. New 100%;DEMCUC#&Đệm cúc bằng nhựa PU. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
37410
PCE
2188
USD
290921KOFV-02416
2021-10-19
600535 TUYêN THANH CAITAC HOLDINGS CORP VAILOTLUOI # & Mesh lining fabric (knitted fabric) Vertical knitting from 100% polyester synthetic fiber size 150cm, quantify 62g / m2. New 100%;VAILOTLUOI#&Vải lót lưới (Vải dệt kim) đan dọc từ xơ tổng hợp 100% POLYESTER khổ 150cm, định lượng 62G/M2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
6778
KG
1759
MTR
1583
USD
MAC11395790
2021-10-16
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
233
KG
255
YRD
127
USD
HEI66281725
2021-10-04
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
454
KG
491
YRD
246
USD
14072378294
2021-06-12
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
42
YRD
21
USD
6655474523
2022-06-25
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
HO CHI MINH
24
KG
92
YRD
46
USD
HEI66413270
2022-06-25
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
136
KG
222
YRD
111
USD
260222NST20220322A
2022-04-08
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 10 #& lining 54 "-100% polyester;10#&Vải lót 54"-100% Polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
864
KG
3281
YRD
1640
USD
7765 0087 6758
2022-04-08
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
13
KG
3
YRD
2
USD
MAC11397956
2021-10-30
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
534
KG
198
YRD
99
USD
7769 9173 3324
2022-06-02
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
7
YRD
3
USD
7762 9559 7808
2022-03-17
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
38
KG
13
YRD
7
USD
7742 3946 2072
2021-07-16
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
4
YRD
2
USD
MAC-11356542
2020-12-24
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1973
KG
843
YRD
422
USD
14075568566
2021-09-28
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
10
YRD
5
USD
7740 3419 9052
2021-06-19
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
13
KG
4
YRD
2
USD
MAC11418046
2022-04-07
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
37
KG
124
YRD
62
USD
7751 3975 1397
2021-11-10
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4
YRD
2
USD
2841 9431 0357
2021-09-29
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
3
YRD
2
USD
2841 9501 6732
2021-09-29
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
4
YRD
2
USD
HEI66413270
2022-06-25
830629 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 27 #& metal decoration;27#&Vật trang trí bằng kim loại
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
136
KG
380
PCE
38
USD
2.1010010796e+011
2021-11-10
410449 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 1 # & cow leather belonged;1#&Da bò đã thuộc
ITALY
VIETNAM
FLORENCE AL
HO CHI MINH
22
KG
284
FTK
284
USD
MAC11427360
2022-06-25
960611 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 24 #& Metal button (1 diet = 4Pieces);24#&Nút bấm kim loại (1bộ = 4cái)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
189
KG
3230
SET
129
USD