Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322AGL220328044
2022-03-23
851672 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY HATCO CORPORATION Specialist oven in hotel restaurant, brand: HATCO, Model: TM-10H, voltage 230V / 50-60Hz, capacity 2.3kw, weight: 19kgs, 100% new products.;Lò nướng bánh chuyên dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: Hatco, Model: TM-10H, điện áp 230V/50-60Hz, công suất 2.3Kw, trọng lượng: 19Kgs, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
10
UNIT
5582
USD
100322SS220285845C
2022-04-26
843510 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY SANTOS S A S Fruit grinders used in restaurants, hotels, brands: Santos, Model: 62, voltage: 220-240V/ 50-60Hz, 100% new goods;Máy xay nghiền trái cây dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: Santos, Model: 62, điện áp: 220-240V/ 50-60Hz, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
5
PCE
4418
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
830220 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Free Free wheels 150 have brakes, rubber covers, metal frames, GFN-507;Bánh xe tự do phi 150 có phanh hãm, vỏ cao su, khung bằng kim loại, GFN-507
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
8
PCE
88
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-422-T size 40x40mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-422-T kích thước 40x40mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
25
PCE
596
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
10
PCE
244
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
366
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-502-T size 50x50mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-502-T kích thước 50x50mm,L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
20
PCE
833
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-322 size 30x30mm l = 4000mm (empty shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-322 kích thước 30x30mm L=4000mm(Dạng hình rỗng, nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
272
PCE
3533
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION SFF-B492-T square aluminum bar size 45x90mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm vuông SFF-B492-T kích thước 45x90mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
72
PCE
3377
USD
061221TIFVNM2021120007
2021-12-14
190191 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Fried Powder Ruffle-White Breadcrumb 10 (10 KGS / Barrel) TCB: 12 / R & B / 2018 (October 17, 2018), R & B.NSX 231121- 231122, 100% new goods;Bột chiên xù-White Breadcrumb 10 (10 kgs/thùng) TCB: 12/R&B/2018 (17/10/2018), hiệu R&B.NSX 231121- 231122, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10035
KG
9000
KGM
21600
USD
100621TIFVNM2021060009
2021-06-17
190120 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Powder coated crispy-Breader 1 (15 kg / bag) TCB: 01 / BDRB / 2020 (07/15/2020) R & B Brand, NSX 280521-270122 - New 100%;Bột tẩm chiên giòn-Breader 1 (15 kg/bao) TCB :01/BDRB/2020 (15/07/2020) hiệu R&B, NSX 280521-270122 - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8452
KG
1860
KGM
2325
USD
090522TIFVNM2022050013
2022-05-25
071220 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Onion Powder - Onion Powder (25 kg/barrel) TCB: 01/R&B/2018 (October 10, 2018), R&B brand, NSX: 280422-271022 - 100% new goods;Bột hành tây - ONION POWDER (25 kg/thùng) TCB: 01/R&B/2018 (10/10/2018), hiệu R&B, NSX: 280422-271022 - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14139
KG
100
KGM
1331
USD