Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240322SZXS22030230
2022-04-20
611595 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Female socks, 78% material of 19% polyamide 3% Elastane, pink, freesize size, product code 978238513440, XTEP brand. New 100%;Tất nữ, chất liệu 78% Cotton 19% Polyamide 3% Elastane, màu Hồng, size Freesize, mã hàng 978238513440, hiệu XTEP. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4593
KG
420
PR
428
USD
221221JWFEM21120281
2022-01-05
610910 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Women's T-shirts, Material: 93% Cotton 7% Elastane, Brand: XTEP, Knitting, Colors: Purple / Ivory, Code: 978128010016, Size: XS-XL, 100% new;Áo phông nữ,chất liệu: 93% Cotton 7% Elastane,hiệu: XTEP, dệt kim,màu sắc: Tím/ Trắng ngà,mã hàng: 978128010016,size: XS-XL,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
5204
KG
300
PCE
2439
USD
240322SZXS22030230
2022-04-20
950662 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Basketball, synthetic leather material, black, product code 978237411199. 100% new goods;Quả bóng rổ, chất liệu Da tổng hợp, màu Đen, mã hàng 978237411199. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4593
KG
29
PCE
429
USD
221221JWFEM21120281
2022-01-05
610343 TOP VICTORY FUJIAN SANFER IMP EXP TRADING CO LTD Men's long pants, Material: 100% Polyester, Brand: XKIDS, Knitting, Colors: Black, Code: 678125634079, Size: 130-170, 100% new;Quần dài nam,chất liệu: 100% Polyester,hiệu: Xkids, dệt kim,màu sắc: Đen,mã hàng: 678125634079,size: 130-170,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
5204
KG
151
PCE
2155
USD
112200018432162
2022-06-25
480441 NG TY TNHH SUPER VICTORY NICE PRODUCTS INC SP1 #& Land Dragon Kragon Kraft Liner, quantitative 170 GSM, Size: (830-1730) mm, Roll, 100% new goods;SP1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng ( Land dragon Kraft Liner), Định lượng 170 gsm, Size: (830-1730)mm, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY TNHH SUPER VICTORY
109124
KG
109124
KGM
59145
USD
112100016103342
2021-10-27
480441 NG TY TNHH SUPER VICTORY NICE PRODUCTS INC SP1 # & Kraft face paper yet bleached (Land Dragon Kraft Liner-FSC), quantify 170 gsm, size: (830-1700) mm, rolls, 100% new products;SP1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng ( Land dragon Kraft Liner-FSC), Định lượng 170 gsm, Size: (830-1700)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY TNHH SUPER VICTORY
82767
KG
41543
KGM
22226
USD
071220A33AA46737
2020-12-23
283327 NG TY TNHH LONG VICTORY VN HTPP TRADING CO LIMITED Using Barium Sulfate compound adds shine to the plastic film, 25Kg / 1 sack. New 100%.;Hợp chất Barium Sulfate dùng tăng độ bóng cho màng nhựa, 25Kg/1 bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
25000
USD
30699824;30699825;30699836;30699837
2022-06-27
270400 N VICTORY HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO LTD Coal cup (practice from coal); Carbon content C> = 80%, particle size from 5 - 25mm: 95% (ratio <= 5mm allows 5%), goods to leave. By tvsx;Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
164220
KG
164220
KGM
93106
USD
250721SMTCHCM21070273
2021-07-30
380210 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD Activated Carbon - Activated Carbon (83-KQ / TCHQ / PPPN, January 25, 2008);ACTIVATED CARBON - Carbon hoạt tính(83-KQ/TCHQ/PTPLMN, 25/01/2008)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
151
KGM
2025
USD
230622SMTCHCM22060199
2022-06-27
282735 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD Nickel Chloride - Nickel Chloride. Inorganic chemicals - Nickel chloride, crystal granules. (2855/TB -KĐ3, November 14);NICKEL CHLORIDE - Nickel Chloride. Hóa chất vô cơ - Niken clorua, dạng hạt tinh thể.(2855/TB-KĐ3, ngày 14.11.18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
500
KGM
5230
USD
070121SMTCHCM20120273
2021-01-13
282735 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD NICKEL CHLORIDE - Nickel Chloride. Inorganic chemicals - nickel chloride, granular crystals. (2855 / TB-KD3, day 14:11:18);NICKEL CHLORIDE - Nickel Chloride. Hóa chất vô cơ - Niken clorua, dạng hạt tinh thể.(2855/TB-KĐ3, ngày 14.11.18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20401
KG
500
KGM
3250
USD
210422028CA00199
2022-05-29
281111 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Hydrofluoric acid (Hydrofloric acid chemicals 55% Min HF.Cas 7664-39-3, Colorless liquid used as raw materials for plating chemical production);HYDROFLUORIC ACID (Hóa chất Axit hydrofloric 55% min HF.Cas 7664-39-3, chất lỏng không màu dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất xi mạ)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
24030
KG
23
TNE
31680
USD
011120SMTCHCM20100192
2020-11-06
320821 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD COPPER 2020-Additive Additive polyacrylic War in organic solvent, the solvent content of 50% by weight, in liquid form. (456 / TB-KD3, dated 27.03.2020);COPPER ADDITIVE 2020-Phụ gia đồng- Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. (456/TB-KĐ3, ngày 27/03/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18885
KG
300
KGM
1140
USD
230622SMTCHCM22060199
2022-06-27
284290 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD Nickel Aminosulfonate- Nickel Sulfamate solution. (621/TB-KĐ3, April 8, 2019);NICKEL AMINOSULFONATE- Dung dịch Nickel sulfamate.(621/TB-KĐ3, ngày 08/04/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
600
KGM
3936
USD
011120SMTCHCM20100192
2020-11-06
340214 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD ZINC Zinc Additive Additives 13- 13. The organic material surface active nonionic (non-ionic) liquids. (2184 / TB-KD3, dated 12.27.2019);ZINC ADDITIVE 13- Phụ gia kẽm 13.- Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly (non-ionic), dạng lỏng. (2184/TB-KĐ3, ngày 27/12/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18885
KG
2835
KGM
10490
USD
011120SMTCHCM20100192
2020-11-06
340214 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD METAL SURFACE SN-508M additive - Additive metal surface treatment SN-508M (organic material fire nonionic surfactants, liquid) (2863 / TB-KD3, day 15:11:18);METAL SURFACE ADDITIVE SN-508M - Phụ gia xử lí bề mặt kim loại SN-508M (Chất hữu cơ hỏa động bề mặt không phân ly, dạng lỏng) (2863/TB-KĐ3, ngày 15.11.18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18885
KG
300
LTR
3381
USD
210522SMTCHCM22050141
2022-05-26
283090 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH YUOEH I CO LTD Potassium sulfide.kali sulfua 95% min, solid form (customs clearance TK 103076511054/A12, December 27, 2019);POTASSIUM SULFIDE.Kali sulfua 95% min, dạng rắn (Kết quả thông quan tk 103076511054/A12, 27/12/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20839
KG
60
KGM
433
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
480419 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK32 wrapped paper, wrapping shoes with kraft layer bleached face layer (KT: 500mm*320mm). New 100%;NK32#&Giấy bọc, gói giày bằng kraft lớp mặt đã tẩy trắng (KT: 500MM*320MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22663
KG
1000000
TO
1000
USD
271021YM344S11A11007T
2021-10-29
392113 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK02 # & Faux Leather from Polyurethane is reinforced with a 137cm knitted fabric (PU occupies the main component) - 1265 meters. New 100%;NK02#&Giả da từ polyurethan được gia cố với vải dệt kim khổ 137cm (PU chiếm thành phần chính) - 1265 mét. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
9584
KG
1733
MTK
2686
USD
112100016157242
2021-10-29
520929 NG TY TNHH GIàY VICTORY VI?T NAM VICTORY FOOTWEAR HONG KONG COMPANY LIMITED VC9504 # & 100% cotton woven fabric, bleached 58 "(584y), quantitative: 201 g / m2. New 100%.;VC9504#&Vải dệt thoi 100% cotton, đã tẩy trắng 58" (584Y), định lượng: 201 g/m2. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GIA CONG SX HONG YU
CONG TY TNHH GIAY VICTORY VIET NAM
282
KG
787
MTK
1737
USD
190621112100013000000
2021-06-19
540781 NG TY TNHH GIàY VICTORY VI?T NAM VICTORY FOOTWEAR HONG KONG COMPANY LIMITED VC9502 # & Woven fabrics of synthetic filament yarn 35% cotton 65% polyester bleached 44 "(178Y), weight 170g / m2. New 100%.;VC9502#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 65% polyester 35% cotton đã tẩy trắng 44" (178Y) trọng lượng 170g/m2. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GIA CONG SX HONG YU
CONG TY TNHH GIAY VICTORY VIET NAM
45
KG
182
MTK
202
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
14692184
2021-11-23
712320 NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
291120YMLUS504092208
2020-12-28
071220 NG TY TNHH TOP APEC ASHA FOODS Sliced red onion, dried (scientific name: Allium cepa) aviation in the list Cites, unprocessed, 1 x 14 kg bags, Use as NL for processing spices, Indian origin.;Hành tím thái lát sấy khô (Tên khoa học là: Allium cepa ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 túi x 14 kg,Dùng làm NL để chế biến gia vị, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
15860
KG
15400
KGM
20020
USD
271020COAU7227203450
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
77710
KG
2
TNE
2942
USD
241020EPIRINDMUN207990
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
18323
KG
17
TNE
27428
USD
160121KCAMUNHPH105876
2021-02-18
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Cumin seeds (scientific name is: cuminum cyminum) the item is not in the list of Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India.;Hạt thì là Ai Cập ( Tên khoa học là: Cuminum cyminum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96886
KG
3
TNE
6150
USD
021220189AX05131
2021-01-04
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Seeds of cumin (human food), scientific name is: cuminum cyminum, not used as seeds, which are not located in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 25 kg, Origin India.;Hạt thì là Ai Cập (thực phẩm cho người),Tên khoa học là: Cuminum cyminum, không dùng làm hạt giống, hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
77810
KG
2
TNE
3990
USD
150320KELCLI00313EA019
2020-03-18
600129 CTY TNHH TOP ROYAL FLASH VN DETERMINER WORLDWIDE CO LTD A67#&Vải chính 91%Polyester 9% Spandex- K64": 9,061Y;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of other textile materials;针织或钩编的包括“长绒”织物和毛圈织物的绒毛织物:绒毛绒织物:其他纺织材料
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13469
MTK
24566
USD
220222EGLV002200013219-01
2022-02-24
521059 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC10 56 # & main fabric - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58 "). 100% new goods;VC10 56#&Vải chính - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14926
KG
1292
YRD
1809
USD