Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522NOSNB22CL87619
2022-05-20
600633 TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 19#& mattress fabric (100% polyester);19#&Vải bao nệm (100% Polyester)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13857
KG
8703
KGM
25651
USD
190422EGLV142200729872UWS
2022-04-25
630493 TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 35#& Fireproof cotton fabric (92%cotton, 8%polyester);35#&Vải bông chống cháy (92%cotton, 8%polyester)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
34849
KG
34631
KGM
183893
USD
200222SHCY2202032L
2022-02-24
630493 TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 35 # & fireproof cotton fabric (92% cotton, 8% polyester);35#&Vải bông chống cháy (92%cotton, 8%polyester)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17444
KG
17331
KGM
89599
USD
300821027B665843
2021-09-04
292910 TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 04 # & Chemical Toluene Diisocyanate (Desmodur T80, liquid form) (CAS Code: 584-84-9 / 91-08-7);04#&Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) (Mã CAS: 584-84-9/91-08-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108746
KG
100000
KGM
205000
USD
170122XDFF042389W1
2022-01-25
293627 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM NHU HONGKONG TRADING COMPANY LIMITED L-ascorbate-2-phosphate (vitamin C 35%) - Vitamin C supplement in aquatic feed. Goods are suitable for TT 26/201 / TT-BNNPTNT, ND 74/2018 / ND-CP;L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (Vitamin C 35%) - Bổ sung Vitamin C trong thức ăn thủy sản .Hàng phù hợp TT 26/2018/TT-BNNPTNT, NĐ 74/2018/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
15580
KG
15000
KGM
54000
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
140522EGLV001200221212
2022-05-23
390750 NG TY TNHH TONG JOU VI?T NAM LONG RIVER CHEMICAL CO LTD Alkyd plastic in organic solvent content <50%, liquid form (alkyd resin A -1- 1004), PTPL number: 1552/TB-KĐ4 (October 18, 2019), 100%new;Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng < 50%, dạng lỏng (ALKYD RESIN A -1- 1004), PTPL số : 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
2000
KGM
5600
USD
150522JYDCQ2205062F
2022-06-02
843699 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM SICHUAN MEISHAN SHANBAO MACHINE MOULD CO LTD Mold - Flat Die HR 165X3X176 Hole, PTTT of specialized presses for production and production. Tax exemption goods according to Acts 16659/BTC-CST (November 22, 16), 100% new;Khuôn ép - Flat Die HR 165x3x176 Hole, PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN. Hàng miễn thuế theo CV 16659/BTC-CST (22/11/16), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
3
PCE
451
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD
250520026A514142
2020-05-28
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
120420026A509023
2020-04-17
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
11220206811049
2020-12-07
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH # & Water grapefruit meat (SACS Pomelo in syrup) - Raw materials used in production and processing of food.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
230222216584725
2022-03-08
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-Th & Meat Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
16600
USD
110821COAU7233358100
2021-08-18
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD B-Th # & Meat Pomelo Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
290220026A504425
2020-03-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
170521ONEYANRB08264600-01
2021-07-16
081190 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM BERRYMARK NV SA Vq-đ # & blueberries frozen (Blue1033 IQF Bilberry; 01carton = 10 kg) - Has been processed and packed with cold (-18oC) - Raw materials used to produce food processing.;VQ-Đ#&Việt quất đông lạnh (BLUE1033 IQF Bilberry; 01Carton=10 kg) - Đã sơ chế và đóng gói kín, giữ lạnh (-18oC) - Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
UKRAINE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21410
KG
18000
KGM
78413
USD
01122024720-10004
2020-12-31
081320 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SUNSWEET GROWERS INC MAN-TH # & Meats 80276302596- prunes processed 10 mm-dried, packed in closed containers, labeled, according to PL No. 01 -tT: 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;MAN-TH#&Thịt quả mận khô -10mm-80276302596- đã chế biến sấy khô,đóng gói trong bao bì kín,có ghi nhãn, Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
261
KGM
1642
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
200989 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S ELF -HC #& Elderflower juice (Elderflower Extract Wo Sugar, Org) - Materials used to process food production.;ELF-HC#&Nước ép elderflower cô đặc hữu cơ (Elderflower extract wo sugar, org) - Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
540
KGM
799
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S OT-M #& chili in salt water (Brine Red Pepper). Raw materials used for food production. Exemption from KDTV.;OT-M#&Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper). Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.Theo PL số:01- Mục 09 -TT: 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2021 . Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
81
KGM
440
USD
140421ODE0075822-02
2021-06-02
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Peppers in brine (Brine Red Pepper) - Raw materials for food production and processing. According to PL No. 01-R 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper)- Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. Theo PL số 01-TT 15/2018/TT-BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
AARHUS
CANG CONT SPITC
3387
KG
5
KGM
27
USD
3022333182
2022-01-21
843820 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA DMCC Chocolate Crusher and Processing Machine (Premier Chocolate Refiner -Melanger);Máy nghiền và chế biến sô cô la(Premier Chocolate Refiner -Melanger)
UNITED STATES
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
SET
679
USD
280220WFLQDCHCM20022987
2020-03-06
200979 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM YANTAI NORTH ANDRE JUICE CO LTD Nước ép táo cô đặc (Apple Juice Concentrate) Độ Brix: 70.30 - dùng để làm nguyên liệu sản xuất.;Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Apple juice: Other;果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含有添加酒精,不论是否含有加糖其他甜味物质:苹果汁:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22000
KGM
23364
USD
BOMSGN1965
2022-02-24
320300 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA INDIA PRIVATE LIMITED CARAMEL (CL caramel E150A) - BATCH NO.ImH171.DAY: 07-07-2021. Expiry date: 06-07-2022- Raw materials used to produce food processing.;Màu Caramel (Cl Caramel E150a)-BATCH NO.IMH171.Ngày sản xuất:07-07-2021.Ngày hết hạn:06-07-2022- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
31
KG
30
KGM
30
USD
271221COAU7235853480
2022-01-07
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM QINGDAO SINOCROWN INDUSTRY CO LTD Strawberry Strawberry (Strawberry IQF) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). Raw materials used to produce food processing.;Dâu đông lạnh (Strawberry IQF) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC). Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
51000
USD
280122913735705
2022-03-19
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM FROSTY FOODS DA-D # & frozen strawberry (IQF un-calibrated Whole Strawberry) - pre-processed, frozen (-18OC).;DA-D#&Dâu đông lạnh (IQF Un-calibrated Whole Strawberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-18oC).
EGYPT
VIETNAM
ALEXANDRIA
CANG CONT SPITC
26250
KG
25000
KGM
34750
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Big steel barrels with steel brush, 50x40 '', 100% new. Saw-Tooth Wire for Cylinder T20.30.050.0860.05 / X2 50x40 "Cylinder Suptip (rolls, 1 roll / set);Kim chải thùng lớn bằng thép của máy chải thô, khổ 50x40'', mới 100%. Saw-tooth wire for cylinder T20.30.050.0860.05/X2 50x40" Cylinder SUPERTIP (dạng cuộn, 1 cuộn/set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
3137
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel hood brushed needle of coarse brush, 40 '', 100% new. Novotop 45 Revolving Flat TF075.15.27 / 32.450.324 / BP 40 "ALU 84 + 1PCS DK-TC (85pcs / set);Kim chải mui bằng thép của máy chải thô, khổ 40'', mới 100%. Novotop 45 revolving flat TF075.15.27/32.450.324/BP 40" Alu 84+1pcs DK-TC ( 85 cái/ set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
2763
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.550.1019.098 / r 40 "TS.550 / R-1019 TR DK-TC;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.550.1019.098/R 40" TS.550/R-1019 TR DK-TC
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
1003
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.089.1019.225 / r 40 "TS.090 / R-1019 TR DK-TC / TS.110.141.1019.221 / R / TS.110.241.1019.162 / R ..;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.089.1019.225/R 40" TS.090/R-1019 TR DK-TC/ TS.110.141.1019.221/R/TS.110.241.1019.162/R..
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
810
USD
280921COSU6312390670
2021-10-19
550490 T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
20803
KGM
66568
USD
191221COSU6317117923
2022-01-14
550490 T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20316
KG
20747
KGM
68464
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
5523310940
2020-11-24
620521 NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM LF CENTENNIAL TALBOTS Men's shirts, long sleeve, Manufacturer: BMI Textile, modeling, material: woven, 100% cotton, 100%;Áo sơ mi nam, dài tay, Nhà sản xuất: Bảo Minh Textile , làm mẫu, Chất liệu : vải dệt thoi, 100% cotton , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
5
PCE
50
USD
021220ONEYBCNA19013900
2021-01-13
340311 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL17 # & oil mixture (ingredients: Vegetable oil denatured, solvents, emulsifiers, 10% oil and fossil origin (taxable amount: 1,710 x 2,000 = 3,420,000 A, CTGD SO 1567C / N3. 15 / DG, section 1, a New 100%;NL17#&Hỗn hợp dầu (thành phần: Dầu thực vật biến tính, dung môi, chất nhũ hóa, 10% dầu gốc hóa thạch (số lượng tính thuế: 1.710 x 2.000 = 3.420.000 Đ, CTGD SO 1567C/N3.15/DG, mục 1 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
TANCANG CAI MEP TVAI
18180
KG
17100
KGM
33345
USD
HCM20115098
2020-11-24
380900 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL18 # & fungicides REPECTOL 633 (composition: benzothiazole derivatives Cas # 21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (CAS # 112-34-5), 2-octyl-2H-isothiazol-3-ONE (OIT ) Cas # 26530-20-1, 100% new goods;NL18#&Chất diệt nấm REPECTOL 633 (thành phần: dẫn xuất của benzothiazole Cas#21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (cas#112-34-5) ,2-Octyl-2H-Isothiazol-3-ONE(OIT) Cas#26530-20-1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7276
KG
3200
KGM
40448
USD
150522PTCLI2250030
2022-05-20
320412 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL19 colored drugs used to dye skin (Orange 3TC, Acid dye, Ingredients: C.I acid Cas#6408-33-9, Salt Cas#7757-82-6.25kg (Net)/Carton, 100% new goods;NL19#&Thuốc màu dùng để nhuộm da (ORANGE 3TC, thuốc nhuộm axit, thành phần: C.I acid Cas#6408-33-9, salt Cas#7757-82-6,25Kg (net)/Carton, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1491
KG
450
KGM
7997
USD
291121KSGN2148402
2021-12-13
481191 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM SUNGIANT INDUSTRIES LIMITED NL3 # & 1520mm Paper Printing Paper (Type of coated paper, pattern printing, rolls), EV130TPD R-8, R-51-1, 100% new goods;NL3#&Giấy in hoa văn khổ 1520mm (loại giấy đã tráng phủ, in hoa văn, dạng cuộn), EV130TPD R-8, R-51-1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2192
KG
6000
MTR
9465
USD
250521FEA08140050
2021-07-21
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CREST LEATHER LIMITED NL1 # & moist cowhide (wet) blue depends, 10/15 kgs, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10/15 KGS, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
120920
KG
95230
KGM
60947
USD
070322COSU6327627680
2022-04-16
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CHIEF MOVEMENT LTD NL1#& moist cowhide (wet) blue belonging to, 12 kgs up/pc, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc,12 KGS UP/PC, hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
26550
KG
26250
KGM
24150
USD
210120S03071620/A
2020-01-31
291511 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL9#&Axit formic (HCOOH), hàng mới 100%;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Formic acid, its salts and esters: Formic acid;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:甲酸,其盐和酯:甲酸
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
17760
USD
90221292956778
2021-02-18
320210 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 # & Quality Synthetic organic tanning - SHENOTAN JOF used in tanning - components: urea-formadehyde phenolmodified Cas # 25104-55-6 resin (85%), sodium sulfate (13%), water (2% ), new 100%;NL15#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - SHENOTAN JOF dùng trong ngành thuộc da - thành phần: phenolmodified urea-formadehyde resin Cas#25104-55-6(85%), sodium sulfate (13%) , Nước (2%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24850
KG
15000
KGM
22200
USD