Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MER901231401
2021-02-25
900024 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION FARMASOL TIBBI URUNLER SAN VE TIC A S ACIDIC HEMODIALYSIS SOLUTION 10 L DILUTION RATE 1/36,83 CODE: DIASOL CA1, 25AC5 / BASIC BICARBONATE HEMODIALYSIS SOLUTION 10 L DILUTION RATE 1/36,83 CODE: DIASOL B39 / CARTRIDGE BICARBONATE 650 G CODE: FARMACART B CARTRIDGE 650 G / BAG BICARBONATE 650 G CODE: FARMACART B BAG 650 G / AV FISTULA NEEDLE 16 G CODE: DIARENNEEDLE 16 G AVF / AV FISTULA NEEDLE 17 G CODE: DIARENNEEDLE 17 G AVF / AVS BLOODLINE UNIVERSAL 8*12 MM CODE: DIARENNEEDLE AV 200 KT / AVS BLOODLINE UNIVERSAL 7*10 MM CODE: DIARENNEEDLE AV 200 KT
TURKEY
VIETNAM
Mersin
Haiphong
456
KG
1
PE
0
USD
MER201231401
2021-02-25
900024 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION FARMASOL TIBBI URUNLER SAN VE TIC A S ACIDIC HEMODIALYSIS SOLUTION 10 L DILUTION RATE 1/36,83 CODE: DIASOL CA1, 25AC5 / BASIC BICARBONATE HEMODIALYSIS SOLUTION 10 L DILUTION RATE 1/36,83 CODE: DIASOL B39 / CARTRIDGE BICARBONATE 650 G CODE: FARMACART B CARTRIDGE 650 G / BAG BICARBONATE 650 G CODE: FARMACART B BAG 650 G / AV FISTULA NEEDLE 16 G CODE: DIARENNEEDLE 16 G AVF / AV FISTULA NEEDLE 17 G CODE: DIARENNEEDLE 17 G AVF / AVS BLOODLINE UNIVERSAL 8*12 MM CODE: DIARENNEEDLE AV 200 KT / AVS BLOODLINE UNIVERSAL 7*10 MM CODE: DIARENNEEDLE AV 200 KT
TURKEY
VIETNAM
Mersin
Haiphong
456
KG
1
PE
0
USD
180621210952602
2021-10-22
841451 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SGC ETEC E C CO LTD DONG HAE-oriented exhaust fan (with protective grid), Model BNI 180, Item NO. EF-85104, 0.1kw x 220v x 50hz, imported project for production, 100% new;Quạt hút hướng trục hiệu Dong Hae (có lưới bảo vệ), model BNI 180, item no. EF-85104, 0.1KW x 220V x 50Hz, hàng nhập dự án phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4627
KG
1
PCE
1593
USD
1903221510-0153-203.012
2022-05-31
842220 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SAMIL PHARMACEUTICAL CO LTD Disinfectant washing machine = Stainless steel including washing machines & trolleys) Used to clean the filling machine parts, filter shells in eye drops, NSX: IWT, Model: 9PHW280,400V, 50Hz; 1,646*1,215*2.6; 1,098*0.964*1,081m, 100% new;Máy rửa khử khuẩn = thép không gỉ gồm máy rửa&xe đẩy)dùng vệ sinh các bộ phận máy chiết rót,vỏ bộ lọc trong sx thuốc nhỏ mắt,nsx:IWT,model:9PHW280,400V,50Hz;1.646*1.215*2.6;1.098*0.964*1.081m,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1995
KG
1
SET
289140
USD
251221KYHCMH2103216
2022-01-21
291219 N PHúC PHARMACEUTICAL JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Perfume lemon lemon (citral), use deodorizing in factories, do not use direct contact with skin, 170 kg / drums, CAS NO: 5392-40-5, SX: Jiangsu Dahua Pharmaceutical co., Ltd, New 100%;Hương mùi sả chanh (CITRAL), dùng khử mùi trong nhà xưởng, không dùng tiếp xúc trực tiếp với da, 170 kg/Drums, Cas no: 5392-40-5, nhà SX: JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1718
KG
1020
KGM
12240
USD
2096852162
2021-07-08
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2682, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2682, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
1900
USD
2096860201
2022-03-15
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2758, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2758, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
120
KG
100
KGM
2800
USD
100322297-81278352
2022-03-17
710610 NG TY TNHH VITOP CHEMICALS SANFIRST CO LTD Silver powder, 40 ~ 60 mesh particle size, used as a catalyst in the process of producing formalin (99.9% silver powder, small white grain with light-meter TP01 products);Bột bạc, kích thước hạt 40~60 MESH, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất formalin (Bột bạc 99.9%, hạt nhỏ trắng có ánh kim -mã sản phẩm TP01)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
60
KG
60
KGM
3600
USD
YUL00000476
2021-11-10
391391 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-P, Batch: 715039728m, HSD: 09/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-P, Batch: 715039728M, HSD: 09/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
117
KG
1
KGM
169
USD
YUL00000621
2021-12-14
391390 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-T, BATCH: 715019185M, HSD: 06/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-T, Batch: 715019185M, HSD: 06/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
88
KG
2
KGM
510
USD
1Z002V4V8634625408
2022-02-25
292249 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, acidic compounds - Oxygen and their amilins - MDI Complex, Batch: 782019761m, HSD: 11/2024, 100% new goods.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất axit - amino chức oxy và este của chúng - MDI COMPLEX, Batch: 782019761M, HSD: 11/2024, Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
24
KG
2
KGM
1194
USD
28052121/20/05/392/008
2021-07-06
293624 NG TY TNHH DC CHEMICALS K W PFANNENSCHMIDT GMBH Raw materials used in cosmetic production, derivative vitamin B5 - D-Panthenyl ethyl ether, batch no.: 21020202, HSD: 02/2024, 100% new products.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất vitamin B5 - D-Panthenyl Ethyl Ether, Batch No.: 21020202, HSD: 02/2024, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2838
KG
1920
KGM
49683
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
307
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
429
USD
SIN01817641
2020-11-04
130240 NG TY TNHH DC CHEMICALS CAMPO RESEARCH PTE LTD Raw materials used in the manufacture of cosmetics, extracts of Chamomile - Chamomile Flower Extract Campo, Batch No .: 2020-10-23, HSD: 22.10.2022, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chiết xuất Cúc La Mã - Campo Chamomile Flower Extract , Batch No.: 2020-10-23, HSD: 22/10/2022, mới 100% .
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
10
KGM
999
USD