Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020921BKKCB21010710
2021-09-10
400231 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Butyl IIR532 rubber sheet form 70x35x18cm size, 100% new;Cao su butyl IIR532 dạng tấm kích thước 70x35x18cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
35113
KG
1050
KGM
2091
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
381231 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Antioxidants and rubber stabilizers are based on poly (2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline-RD (TMQ) granular form (PTPL 1209/PTPL-NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất chống ô xy hoá và ổn định cao su dựa trên Poly (2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline - RD (TMQ) dạng hạt ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
1000
KGM
2717
USD
030122BKKCB21015548-02
2022-01-14
401150 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Bicycle tires 27.5x4.5 VRB406 SBK (120TPI) MPC Foldable TLR Snow Avalanche, 100% new;Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK(120TPI) MPC FOLDABLE TLR SNOW AVALANCHE, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
38321
KG
680
PCE
14608
USD
201120BKKCB20019085
2020-11-25
271291 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Mineral wax mixture - Okerin 11021 (negozone 9332), granules used as processing aids (number PTPL 1209 / PTPL-NV dated 30.10.2013), the new 100%;Hỗn hợp sáp khoáng - Okerin 11021(negozone 9332) dạng hạt dùng làm trợ gia công ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24372
KG
1200
KGM
1661
USD
020921BKKCB21010710
2021-09-10
400249 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Cloroprene synthetic rubber - BayPren210, primary form (Number of PTPL 162 / PTPL-NV on July 15, 2010), 100% new;Cao su tổng hợp Cloroprene - Baypren210,dạng nguyên sinh ( số PTPL 162/PTPL-NV ngày 15/07/2010), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
35113
KG
500
KGM
2962
USD
080322BKKCB22001327
2022-03-31
293420 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD N-Tert-Butyl-2-Benzothiazolesulfenamide - TBBS promotion, 100% new;N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide - Chất xúc tiến TBBS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10209
KG
700
KGM
2503
USD
080322BKKCB22001327
2022-03-31
280200 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulcanization - Powdered sulfur (Number of PTPL 1209 / PTPL-NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10209
KG
2000
KGM
1000
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
280200 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulciation - powder sulfur (PTPL 1209/PTPL -NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
3000
KGM
1479
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
520811 NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Excess woven fabric from natural cotton fiber is not bleached with weight 86.5g/m2, 95cm rolls used to roll tire fishing (PTPL 43/PTPLMB-NV dated 07/07/08), new 100 new %;Vải dệt thoi thừa từ sợi bông tự nhiên kiểu dệt vân điểm chưa tẩy trắng trọng lượng 86.5g/m2,dạng cuộn khổ 95cm dùng để cuốn tanh lốp ( số PTPL 43/PTPLMB-NV ngày 07/07/08), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
120
KGM
300
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
010422ZGTAO0060000014
2022-04-14
842611 T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD E199 #& attack cranes (demand crane moving on fixed base) 0.5T-H2.8M, BZD model, Lei Hang Zhong Gong brand, 500kg lifting load, can be raised 2.8m, used in factory ,new 100%;E199#&Cần trục công xôn (Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định) 0.5T-H2.8M ,model BZD, hiệu Lei Hang Zhong Gong, trọng tải nâng 500kg, có thể nâng cao 2.8m, dùng trong nhà xưởng ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
2
SET
10000
USD
132200014192065
2022-01-21
940383 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY A956 # & sofa furniture 1 (1 set of rattan tables and 3 rattan chairs, goods without brands), 100% new goods;A956#&Bộ nội thất SOFA 1 ( 1 bộ gồm 1 cái bàn bằng mây và 3 cái ghế bằng mây, hàng hóa không nhãn hiệu), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRANG TRI NOI THAT NHA KY
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
2160
KG
36
SET
23166
USD
132200018434287
2022-06-27
852870 T NAM TIRE CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH NHAN 2210123-09 #& Epson EB-X06 image projector, unable to connect directly and are not designed to use for automatic data processing machines, CS shines on the screen not more than 300 inches. %(1);2210123-09#&MÁY CHIẾU ẢNH HIỆU EPSON EB-X06,không có khả năng kết nối trực tiếp và không được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động,CS chiếu lên màn ảnh không quá 300 inch.Mới 100%(1Bộ=1Cái)
CHINA
VIETNAM
CTY CHINH NHAN
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
68
KG
1
SET
503
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
16024261683
2021-02-01
284440 T NAM TIRE HONEYWELL TIANJIN LIMITED E184 # & SR-90 radioactive sources for instrumentation rubber thickness (thickness gauge tires), closed source format, series: SIFQ, BA-7850, New 100%;E184#&Nguồn phóng xạ SR-90 dùng cho thiết bị đo độ dày cao su (đo độ dày lốp xe),dạng nguồn kín, seri: SIFQ, BA-7850, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
11000
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-06 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 1870; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-06#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 1870; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
1
PCE
101
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-01 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1490; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-01#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1490; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
4
PCE
246
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-05 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 2310; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-05#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 2310; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
249
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-02 office curtain with knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1340; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-02#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1340; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
110
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
190622NTSTAO22060003
2022-06-25
841511 T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD 2202-39-01 #& Air conditioning system type one design connected to pipeline, no brand, Mode WLFD66, 66kW cooling capacity, three-phase 380V voltage, 100% new;2202-39-01#&Hệ thống điều hòa không khí kiểu một khối thiết kế kết nối với đường ống, không nhãn hiệu, mode WLFD66, công suất làm mát 66KW, điện áp ba pha 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13149
KG
1
SET
13300
USD
132100014930000
2021-09-01
400122 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CAO SU HIEP THANH AAA341 # & Natural rubber technical standard SVR10 (TSNR 10), used to produce tires. No brand. New 100%;AAA341#&Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR10 (TSNR 10), dùng để sản xuất lốp xe. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CN CAO SU HIEP THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
28
KG
25200
KGM
42105
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
051221TAOCB21013753JHL3
2021-12-13
271290 T NAM TIRE SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Aan202 # & Paraffin wax, HG72 specifications, Huatai brand, CAS Number: 8002-74-2, 63231-60-7, used in tire production, 100% new goods;AAN202#&Sáp Parafin, quy cách HG72, nhãn hiệu Huatai, cas số: 8002-74-2, 63231-60-7,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
13000
KGM
37440
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
132100015980471
2021-10-23
292141 T NAM TIRE CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THUONG MAI BAO THANH A743 # & Chemicals: aniline (aniline and its salt). Used in experiments, no brands, 100% new products. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml / bottle;A743#&Hóa chất : Aniline (Anilin và muối của nó). Dùng trong thí nghiệm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml/chai
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV BAO THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
397
KG
2
UNA
2
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
960400 T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E385 # & sieve material with steel, manual operation used in factories, no brands, 100% new;E385#&Cái sàng nguyên liệu bằng thép,hoạt động bằng tay dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
18
PCE
224
USD
SGN901411200W
2021-11-27
580004 FATES INC PTV CO LTD COTTON TERRY TOWEL
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Tokyo
4468
KG
315
CT
0
USD
SGNAF0744800
2020-08-20
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
92855
KG
603
CT
0
USD
SGNAF0744800
2020-08-20
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8191
KG
402
CT
0
USD
SGNA88383300
2020-05-29
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
5340
KG
800
CT
0
USD
SGNAF0744800
2020-08-20
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
71645
KG
533
CT
0
USD
SGNAF0744800
2020-08-20
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
98575
KG
579
CT
0
USD
SGNAH4631900
2020-09-16
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
79406
KG
408
CT
0
USD
SGNAF0744800
2020-08-20
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85415
KG
403
CT
0
USD
SGNAH4631900
2020-09-16
460000 RGI INC KIM HUNG CRAFTS MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LOS ANGELES
75003
KG
395
CT
0
USD
SGN2B17C2C00W
2022-04-03
000017 INC TGI?CO ?LTD FOOTWEAR, STEEL SCREWS, MENS PANTS, FABRIC, ORNAMENT ALUMINUM, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
26884
KG
476
PK
0
USD
SGN201270400W
2021-12-07
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD CHAIR PARTS, STEEL SCREWS VARIOUS SIZES, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING, PP SHOPPING BAG
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
22532
KG
1100
PK
0
USD
SGN201743900W
2021-12-07
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD MOULDED SEAL FOR BALL BEARING, FOOTWEAR, VALVE PARTS, MENS WOVEN SHORTS, PANTS, MNT PLATE SPACER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
13280
KG
830
PK
0
USD
SGN200778900W
2021-12-16
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD STEEL SCREWS, CAP, DRESS, JUMPER, JUMPSUIT, PANTS, SHORT, SKIRT, T SHIRT, LADIES PANTS, MENS PANTS, SHORTS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
25375
KG
2479
PK
0
USD
SGN2B0372C00W
2022-02-18
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD MINI SIZE DC TO USB POWER ADA TWO OUTLET VERSION, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING, FABRIC CAP, STEEL SCREWS, MENS PANTS, LADIES PANTS, DISPOSABLE PLASTIC BAGS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
26487
KG
263
PK
0
USD
SGN3H17C3C00W
2022-05-05
000017 INC TGI?CO ?LTD FOOTWEAR, STEEL SCREWS, MENS PANTS, FABRIC, ORNAMENT ALUMINUM, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
26884
KG
476
PK
0
USD
SGN3HB0H3C00W
2022-05-23
000017 INC TGI?CO ?LTD UPHOLSTERY WEBBING, WOODEN PUZZLE BOX, FOOTWEAR, STEEL SCREWS VARIOUS SIZES
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
11081
KG
222
PK
0
USD
SGN201270400W
2021-12-07
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD CHAIR PARTS, STEEL SCREWS VARIOUS SIZES, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING, PP SHOPPING BAG
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
22532
KG
1100
PK
0
USD
SGN201743900W
2021-12-07
000017 TRAFFIC TECH INC TGI CO LTD MOULDED SEAL FOR BALL BEARING, FOOTWEAR, VALVE PARTS, MENS WOVEN SHORTS, PANTS, MNT PLATE SPACER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
13280
KG
830
PK
0
USD