Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
9036 4365 3540
2021-01-20
900150 C TIêU VI?T NAM THAI OPTICAL COMPANY LIMITED Plastic lenses - PL 1.60 / 42 RX Plus BV Clear ZSX Freedom. New 100%. HSX: Thai Optical Co., Ltd.;Tròng kính Plastic - PL 1.60/42 RX Freedom Plus BV Clear ZSX. Hàng mới 100%. HSX: Thai Optical Co.,Ltd
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
PR
58
USD
2848 6617 9033
2021-10-30
900311 C TIêU VI?T NAM HUG OZAWA CO LTD Plastic Frame - Plastic Frame (EC-1067). New 100%;Gọng kính bằng Plastic - Plastic frame (EC-1067). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
7
KG
6
PCE
102
USD
916868726777
2022-05-20
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses of all kinds, types: 1 day Acuvue R Moist Brand Multifocal Contact Lenses. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc/USA. 100% new products (FOC);Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: 1 DAY ACUVUE R MOIST Brand Multifocal Contact Lenses. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc/USA. Hàng mới 100% (FOC)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
4
USD
9168 6869 8865
2021-01-18
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses have the kind (30 pcs / box) - 1 DAY ACUVUE Brand Contact Lenses Moist. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE MOIST Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
UNK
61
USD
916868724020
2022-01-14
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds, categories: 1 Day Acuvue R Moist Brand Contact Lenses for Astigmatism, 30 pcs / box. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc. American. New 100%;Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: 1 DAY ACUVUE R MOIST Brand Contact Lenses for ASTIGMATISM, 30 chiếc/hộp. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc- Mỹ. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
2
UNK
45
USD
160122ITL-2201001
2022-01-19
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Define Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE DEFINE Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
700
UNK
13356
USD
342239333
2021-09-27
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses of all kinds, categories: Acuvue OASYS R BRAND Contact Lenses 1-day with Hydraluxe TM, 30 pcs / box. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc. Ireland. New 100%;Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: ACUVUE OASYS R Brand Contact Lenses 1-Day with HYDRALUXE TM, 30 chiếc/hộp. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc- Ireland. Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
3
UNK
70
USD
9168 6870 9627
2021-07-07
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Moist Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE MOIST Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
2
UNK
31
USD
9168 6870 9627
2021-07-07
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Define Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE DEFINE Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
29
UNK
553
USD
9168 6871 0105
2021-07-20
900130 C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Acuvue Vita Brand Contact Lenses (6 pieces / box) - Acuvue Vita Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (6 cái/hộp) - ACUVUE VITA Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNK
34
USD
OPL085274
2021-07-22
540792 NG VI?T TI?N GIANG QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 1/841 # & Fabrics 84% Nylon 16% elastane W: 51 "/ 53" (Woven) New 100%;1/841#&Vải 84% Nylon 16% Elastane W: 51"/53" ( Vải dệt thoi ) Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
345
KG
61
YRD
773
USD
112100009680969
2021-02-18
560130 NG VI?T TI?N GIANG QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 47 # & Gon Instruments (Pieces padded nonwoven / polyester fibers) New 100%;47#&Gòn các loai ( Miếng độn không dệt/ Từ xơ polyester ) Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINIH VIET NAM
CTY TNHH QUANG VIET TIEN GIANG
2467
KG
200
KGM
902
USD
5159 4707 7397
2021-09-17
392620 NG VI?T TI?N GIANG QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 23 # & Fox and Long Temple (Plastic / 11.5 mm / 01 set = 02 pcs) 100% new goods;23#&Mắt cáo và long đền ( Plastic / 11.5 mm / 01 set = 02 pcs ) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
40
SET
1
USD
516660660143
2022-02-26
580639 NG VI?T TI?N GIANG WILSON GARMENT ACCESSORIES INTL LT Wire Hanging Zipper Types 46550 (Grass-100068 1.5mm), 100% Polyester Braided Drawcord, New 100%;DÂY TREO ĐẦU DÂY KÉO CÁC LOẠI 46550 (CỎ-100068 1.5MM), 100% POLYESTER BRAIDED DRAWCORD, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
18
KG
396
YRD
13
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
4698934026
2020-02-27
700729 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM FOSHAN SHUNDE MIDEA WASHING APPLIAN Tấm kính màu mẫu của máy lọc nước. Kích thước: 349*325.8 (mm) . Logo : Midea;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Laminated safety glass: Other: Other;安全玻璃由钢化玻璃或夹层玻璃组成:夹层安全玻璃:其他:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
1
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-K1000FV (WW) (WW), (220-240) V, ~ 50 Hz, 450 W, 9.0 kg, 01 stool, upper door, stand cage, no hot water and drying function, Stainless steel washing cage, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-K1000FV(WW),(220-240) V, ~50 Hz, 450 W, 9,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
294
PCE
44762
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-K1005FV (SG), (220-240) V, ~ 50 Hz, 450 W, 9.0 kg, 01 hose, upper door, stand cage, no hot water and drying function, Stainless steel washing cage, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-K1005FV(SG),(220-240) V, ~50 Hz, 450 W, 9,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
294
PCE
46305
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-L805AV (SG), 220V, ~ 50 Hz, 400 W, 7.0 kg, 01 stuff, upper door, stand cage, no hot water routes and drying functions, steel washing Stainless, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-L805AV(SG),220 V, ~50 Hz, 400 W, 7,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
208
PCE
23712
USD
070322SBZYCNG2200782
2022-03-18
841451 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Brand Toshiba Model: F-LSD10 (H) VN.General Propeller diameter 40 cm, 30W capacity, remote control, 100% new;Quạt điện đứng (cây) hiệu Toshiba model:F-LSD10(H)VN.Đường kính cánh quạt 40 cm,công suất 30W, điều khiển từ xa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG TAN VU - HP
8925
KG
700
SET
23394
USD
170222SBZYTHB2200399
2022-04-07
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD The Toshiba Model Refrigerator GR-R-RR-RT325WE-PMV (06)-mg, 2 doors, 249 liters capacity, capacity of 95 W, cooling with fans, not freezing, 100%new.;Tủ lạnh Toshiba model GR-RT325WE-PMV(06)-MG, 2 cửa, dung tích 249 lít, công suất 95 W, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
73304
KG
490
PCE
91630
USD
020122SBZYCNW2103634
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
260
SET
101010
USD
180322SBZYCNW2200759
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
10920
KG
104
SET
40404
USD
010422SBZYTHB2200853
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-AAG58VA (XK), 2 555 liter doors (automatic ice, deodorant, cooling with fans, no snow), new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-AG58VA(XK), 2 cửa 555 lít (Làm đá tự động, có khử mùi, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
168
PCE
68668
USD
180322SBZYCNW2200742
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
10998
KG
104
SET
40404
USD
180322SBZYCNW2200756
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
260
SET
101010
USD
180322SBZYCNW2200746
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RS637WE-PMV (06)-mg, 2 doors (side by side), real capacity of 493 liters, fan cooling, no snow, 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RS637WE-PMV(06)-MG, 2 cửa (side by side), dung tích thực 493 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
27504
KG
48
SET
22680
USD
180322SBZYCNW2200741
2022-05-29
841810 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RS637WE-PMV (06)-mg, 2 doors (side by side), real capacity of 493 liters, fan cooling, no snow, 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RS637WE-PMV(06)-MG, 2 cửa (side by side), dung tích thực 493 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
48
SET
22680
USD
310322COAU7237713180
2022-05-29
845020 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19354
KG
432
SET
66830
USD
310322COAU7237712890
2022-05-29
845020 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9677
KG
216
SET
33415
USD
310322COAU7237713760
2022-05-29
845020 M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19354
KG
432
SET
66830
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
493614881934
2022-05-25
300190 NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
170622WV675Q60046SFTL
2022-06-29
842011 NG TY TNHH CA TI NA VI?T NAM HANGZHOU H D L NEW MATERIAL CO LTD Manual plastic film roller (crank), squeezing: 1.6m. Use advertising printing film. No model - 100% new goods;Máy cán màng nhựa thủ công (tay quay), Khổ ép: 1.6m. Dùng cán màng in quảng cáo. Không Model - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38636
KG
33
PCE
6600
USD
776533450851
2022-04-13
284590 U TIêN TI?N ISOFLEX USA Stable isotopes, 53CR Beer Oxide CR2O3, (CR-53 Rich isotope ~ 97.9%), ISOFlex, Russia, used in research schools, physical experimental. 100% new;Chất đồng vị ổn định,bia mẫu 53Cr dạng bột Oxide Cr2O3,(Cr-53 độ giầu đồng vị~97,9%),hãng cung cấp IsoFlex,Nga,sử dụng trong trường học nghiên cứu,thực nghiệm vật lý.Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1250
MGRM
24375
USD
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
050322AGL220227916
2022-03-16
390770 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO LTD PLA plastic for 3D shaping molding machine (white) - Esun - PLA Particles 25kg / bag, CAS: 9051-89-2, 100% new.;Nhựa PLA cho máy đúc tạo hình 3D (màu trắng) - Hiệu eSun - PLA Particles (White Colour) 25KG/Bao, CAS: 9051-89-2, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1350
KG
250
ROL
1450
USD
301021AGL210926135
2021-11-10
850110 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Motor steps step Ender 7 of the shaft z r Casting machine Create 3D Creatity, 100% new.;Mô tơ bước Ender 7 của trục Z rmáy đúc tạo tạo hình 3D Creality, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1386
KG
5
PCE
42
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
061120GXSAG20105491
2020-11-26
130240 U TIêN LONG AN ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO LTD Konjac flour food ingredients (1 bag x 25 kg), New 100%;Nguyên liệu thực phẩm bột Konjac (1 bao x 25 kg), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
1000
KGM
16780
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD