Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDLCA001955
2020-11-23
750511 NG TY TNHH TIêU CHU?N K? THU?T LEENO VINA KORNIC ST INC Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
131
KG
1
PCE
421
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3E 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3E 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
50
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3EP 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3EP 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
70
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
110320KMTCTAO4539496
2020-03-23
380894 TIêU CHU?N SINH H?C V?NH TH?NH SHANGHAI OPENCHEM CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Disinfectants: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或物品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:消毒剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12600
KGM
18522
USD
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
776533450851
2022-04-13
284590 U TIêN TI?N ISOFLEX USA Stable isotopes, 53CR Beer Oxide CR2O3, (CR-53 Rich isotope ~ 97.9%), ISOFlex, Russia, used in research schools, physical experimental. 100% new;Chất đồng vị ổn định,bia mẫu 53Cr dạng bột Oxide Cr2O3,(Cr-53 độ giầu đồng vị~97,9%),hãng cung cấp IsoFlex,Nga,sử dụng trong trường học nghiên cứu,thực nghiệm vật lý.Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1250
MGRM
24375
USD
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
050322AGL220227916
2022-03-16
390770 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO LTD PLA plastic for 3D shaping molding machine (white) - Esun - PLA Particles 25kg / bag, CAS: 9051-89-2, 100% new.;Nhựa PLA cho máy đúc tạo hình 3D (màu trắng) - Hiệu eSun - PLA Particles (White Colour) 25KG/Bao, CAS: 9051-89-2, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1350
KG
250
ROL
1450
USD
301021AGL210926135
2021-11-10
850110 U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Motor steps step Ender 7 of the shaft z r Casting machine Create 3D Creatity, 100% new.;Mô tơ bước Ender 7 của trục Z rmáy đúc tạo tạo hình 3D Creality, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1386
KG
5
PCE
42
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
061120GXSAG20105491
2020-11-26
130240 U TIêN LONG AN ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO LTD Konjac flour food ingredients (1 bag x 25 kg), New 100%;Nguyên liệu thực phẩm bột Konjac (1 bao x 25 kg), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
1000
KGM
16780
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
070121AOEVNM00001
2021-01-19
630299 CTY TNHH TI XI AI RISING CO LTD Towels (35x85cm). Orunet Brand. Code: 0401208. (1 set / 2 pieces). Material 100% cotton. New 100%.;Khăn mặt (35x85cm). Hiệu Orunet. Mã: 0401208. (1 set/2 cái). Chất liệu 100% cotton. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2029
KG
2
SET
2750
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
TAC22008638
2021-11-19
900510 CTY TNHH TI XI AI KENKO TOKINA CO LTD Two-eye binoculars Kenko SG-Z 20-100x30N FMC. New 100%. Row F.o.c;Ống nhòm loại hai mắt hiệu KENKO SG-Z 20-100X30N FMC. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
71
USD